DANH SÁCH CÁC NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP
I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
| STT | Mã nghề | Tên ngành nghề | 
| I.1 | 61402 | Đào tạo giáo viên | 
| 1 | 6140201 | Sư phạm giáo dục nghề nghiệp | 
| 2 | 6140202 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | 
| 3 | 6140203 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | 
| 4 | 6140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng | 
| 5 | 6140205 | Giáo viên huấn luyện xiếc | 
| I.2 | 62101 | Mỹ thuật | 
| 1 | 6210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 
| 2 | 6210102 | Điêu khắc | 
| 3 | 6210103 | Hội họa | 
| 4 | 6210104 | Đồ họa | 
| 5 | 6210105 | Gốm | 
| I.3 | 62102 | Nghệ thuật trình diễn | 
| 1 | 6210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca | 
| 2 | 6210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc | 
| 3 | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | 
| 4 | 6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát | 
| 5 | 6210213 | Diễn viên múa | 
| 6 | 6210214 | Biên đạo múa | 
| 7 | 6210215 | Huấn luyện múa | 
| 8 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 
| 9 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | 
| 10 | 6210221 | Piano | 
| 11 | 6210222 | Nhạc Jazz | 
| 12 | 6210225 | Thanh nhạc | 
| 13 | 6210227 | Sáng tác âm nhạc | 
| 14 | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc | 
| 15 | 6210230 | Sản xuất phim | 
| 16 | 6210231 | Sản xuất phim hoạt hình | 
| 17 | 6210232 | Quay phim | 
| 18 | 6210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 
| 19 | 6210234 | Đạo diễn sân khấu | 
| 20 | 6210235 | Sản xuất nhạc cụ | 
| 21 | 6210237 | Tạp kỹ | 
| 22 | 6210239 | Sản xuất âm nhạc | 
| 23 | 6210240 | Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang | 
| 24 | 6210241 | Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc | 
| I.4 | 62103 | Nghệ thuật nghe nhìn | 
| 1 | 6210303 | Nhiếp ảnh | 
| 2 | 6210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | 
| 3 | 6210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | 
| 4 | 6210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 
| 5 | 6210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | 
| 6 | 6210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | 
| 7 | 6210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng | 
| 8 | 6210313 | Kỹ sư âm thanh | 
| I.5 | 62104 | Mỹ thuật ứng dụng | 
| 1 | 6210401 | Thiết kế công nghiệp | 
| 2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 
| 3 | 6210403 | Thiết kế nội thất | 
| 4 | 6210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | 
| 5 | 6210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 
| 6 | 6210408 | Chạm khắc đá | 
| 7 | 6210409 | Gia công đá quý | 
| 8 | 6210410 | Kim hoàn | 
| 9 | 6210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 
| 10 | 6210413 | Đồ gốm mỹ thuật | 
| 11 | 6210417 | Trang trí nội thất | 
| 12 | 6210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | 
| 13 | 6210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | 
| 14 | 6210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 
| I.6 | 62201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam | 
| 1 | 6220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 
| 2 | 6220102 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | 
| 3 | 6220103 | Việt Nam học | 
| 4 | 62202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài | 
| 5 | 6220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 
| 6 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 
| 7 | 6220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 
| 8 | 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 
| 9 | 6220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 
| 10 | 6220206 | Tiếng Anh | 
| 11 | 6220208 | Tiếng Pháp | 
| 12 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | 
| 13 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | 
| 14 | 6220212 | Tiếng Nhật | 
| 15 | 6220213 | Tiếng Thái | 
| 16 | 6220214 | Tiếng Khơ me | 
| 17 | 6220215 | Tiếng Lào | 
| 18 | 6220216 | Tiếng Anh thương mại | 
| 19 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | 
| 20 | 6220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn | 
| I.7 | 63103 | Xã hội học và nhân học | 
| 1 | 6310301 | Giáo dục đồng đẳng | 
| I.8 | 63201 | Báo chí và truyền thông | 
| 1 | 6320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | 
| 2 | 6320103 | Báo chí | 
| 3 | 6320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình | 
| 4 | 6320105 | Công nghệ truyền thông | 
| 5 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | 
| 6 | 6320108 | Quan hệ công chúng | 
| I.9 | 63202 | Thông tin - Thư viện | 
| 1 | 6320201 | Hệ thống thông tin | 
| 2 | 6320202 | Hệ thống thông tin quản lý | 
| 3 | 6320205 | Thư viện | 
| 4 | 6320206 | Khoa học thư viện | 
| 5 | 6320208 | Thư viện - Thông tin | 
| 6 | 6320209 | Công nghệ thiết bị trường học | 
| I.10 | 63203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | 
| 1 | 6320301 | Văn thư hành chính | 
| 2 | 6320302 | Văn thư - lưu trữ | 
| 3 | 6320303 | Lưu trữ | 
| 4 | 6320304 | Thư ký | 
| 5 | 6320306 | Thư ký văn phòng | 
| 6 | 6320307 | Bảo tàng | 
| I.11 | 63204 | Xuất bản - Phát hành | 
| 1 | 6320401 | Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm | 
| 2 | 6320402 | Biên tập xuất bản phẩm | 
| 3 | 6320403 | Phát hành xuất bản phẩm | 
| I.12 | 63401 | Kinh doanh | 
| 1 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | 
| 2 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 
| 3 | 6340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 
| I.13 | 6340113 | Logistics | 
| 1 | 6340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | 
| 2 | 6340115 | Dịch vụ thương mại hàng không | 
| 3 | 6340116 | Marketing | 
| 4 | 6340117 | Marketing du lịch | 
| 5 | 6340118 | Marketing thương mại | 
| 6 | 6340119 | Quản trị bán hàng | 
| 7 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị | 
| 8 | 6340122 | Thương mại điện tử | 
| 9 | 6340123 | Hành chính logistics | 
| I.14 | 63402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | 
| 1 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | 
| 2 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 
| 3 | 6340203 | Tài chính tín dụng | 
| 4 | 6340204 | Bảo hiểm | 
| 5 | 6340205 | Bảo hiểm xã hội | 
| I.15 | 63403 | Kế toán - Kiểm toán | 
| 1 | 6340301 | Kế toán | 
| 2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 
| 3 | 6340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 
| 4 | 6340304 | Kế toán vật tư | 
| 5 | 6340305 | Kế toán ngân hàng | 
| 6 | 6340306 | Kế toán tin học | 
| 7 | 6340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 
| 8 | 6340310 | Kiểm toán | 
| 9 | 6340311 | Kế toán thuế | 
| 10 | 6340312 | Kế toán nội bộ | 
| I.16 | 63404 | Quản trị - Quản lý | 
| 1 | 6340401 | Quản trị nhân sự | 
| 2 | 6340402 | Quản trị nhân lực | 
| 3 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 
| 4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 
| 5 | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 
| 6 | 6340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 
| 7 | 6340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 
| 8 | 6340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 
| 9 | 6340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng | 
| 10 | 6340410 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm | 
| 11 | 6340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông | 
| 12 | 6340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công | 
| 13 | 6340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | 
| 14 | 6340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng | 
| 15 | 6340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 
| 16 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 
| 17 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
| 18 | 6340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may | 
| 19 | 6340419 | Quản lý kinh doanh điện | 
| 20 | 6340425 | Quản lý kho hàng | 
| 21 | 6340426 | Quản lý nhà đất | 
| 22 | 6340428 | Quản lý giao thông đô thị | 
| 23 | 6340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi | 
| 24 | 6340430 | Quản lý khu đô thị | 
| 25 | 6340431 | Quản lý cây xanh đô thị | 
| 26 | 6340432 | Quản lý công trình đường thuỷ | 
| 27 | 6340433 | Quản lý công trình biển | 
| 28 | 6340434 | Quản lý tòa nhà | 
| 29 | 6340436 | Quản lý văn hoá | 
| 30 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | 
| 31 | 6340440 | Quản lý vận hành cảng | 
| 32 | 6340441 | Quản lý chất lượng thực phẩm | 
| 33 | 6340442 | Giám sát kho hàng | 
| 34 | 6340443 | Quản lý siêu thị | 
| 35 | 6340444 | Quản lý hàng hải | 
| I.17 | 63801 | Luật | 
| 1 | 6380101 | Pháp luật | 
| 2 | 6380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công | 
| I.18 | 63802 | Dịch vụ pháp lý | 
| 1 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | 
| 2 | 6380202 | Công chứng | 
| 3 | 6380203 | Tư pháp cơ sở | 
| 4 | 6380204 | Pháp chế doanh nghiệp | 
| 5 | 6380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp | 
| 6 | 6380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai | 
| 7 | 6380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng | 
| 8 | 6380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng | 
| 9 | 6380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư | 
| 10 | 6380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản | 
| 11 | 6380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại | 
| I.19 | 64202 | Sinh học ứng dụng | 
| 1 | 6420201 | Sinh học ứng dụng | 
| 2 | 6420202 | Công nghệ sinh học | 
| 3 | 6420203 | Vi sinh - Hóa sinh | 
| I.20 | 64402 | Khoa học trái đất | 
| 1 | 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | 
| 2 | 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | 
| 3 | 6440203 | Quan trắc hải văn | 
| 4 | 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | 
| 5 | 6440206 | Khí tượng học | 
| 6 | 6440207 | Thuỷ văn | 
| I.21 | 64602 | Thống kê | 
| 1 | 6460201 | Thống kê | 
| 2 | 6460202 | Thống kê doanh nghiệp | 
| 3 | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 
| I.22 | 64801 | Máy tính | 
| 1 | 6480101 | Khoa học máy tính | 
| 2 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 
| 3 | 6480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 
| 4 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 
| 5 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 
| 6 | 6480107 | Điện tử máy tính | 
| 7 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | 
| I.23 | 64802 | Công nghệ thông tin | 
| 1 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 
| 2 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 
| 3 | 6480203 | Tin học văn phòng | 
| 4 | 6480204 | Tin học viễn thông ứng dụng | 
| 5 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 
| 6 | 6480206 | Xử lý dữ liệu | 
| 7 | 6480207 | Lập trình máy tính | 
| 8 | 6480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 
| 9 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 
| 10 | 6480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 
| 11 | 6480214 | Thiết kế trang Web | 
| 12 | 6480216 | An ninh mạng | 
| I.24 | 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 
| 1 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 
| 2 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 
| 3 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 
| 4 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 
| 5 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 
| 6 | 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi | 
| 7 | 6510109 | Xây dựng công trình thủy | 
| 8 | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 
| 9 | 6510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | 
| 10 | 6510112 | Lắp đặt cầu | 
| 11 | 6510113 | Lắp đặt giàn khoan | 
| 12 | 6510114 | Xây dựng công trình thủy điện | 
| 13 | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 
| 14 | 6510117 | Trùng tu di tích lịch sử | 
| 15 | 6510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | 
| 16 | 6510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 
| 17 | 6510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị | 
| I.25 | 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 
| 1 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 
| 2 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 
| 3 | 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 
| 4 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 
| 5 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | 
| 6 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ | 
| 7 | 6510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | 
| 8 | 6510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | 
| 9 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 
| I.26 | 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
| 1 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
| 2 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
| 3 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 
| 4 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 
| 5 | 6510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời | 
| 6 | 6510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | 
| 7 | 6510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | 
| I.27 | 65104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 
| 1 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 
| 2 | 6510404 | Hoá phân tích | 
| 3 | 6510405 | Công nghệ hoá nhựa | 
| 4 | 6510406 | Công nghệ hoá nhuộm | 
| 5 | 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 
| 6 | 6510410 | Công nghệ mạ | 
| 7 | 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 
| 8 | 6510415 | Công nghệ sơn tàu thuỷ | 
| 9 | 6510416 | Công nghệ vật liệu | 
| 10 | 6510417 | Công nghệ nhiệt luyện | 
| 11 | 6510418 | Công nghệ đúc kim loại | 
| 12 | 6510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 
| 13 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 
| 14 | 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 
| I.28 | 65105 | Công nghệ sản xuất | 
| 1 | 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 
| 2 | 6510502 | Công nghệ sản xuất alumin | 
| 3 | 6510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | 
| 4 | 6510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | 
| 5 | 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 
| 6 | 6510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | 
| 7 | 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 
| 8 | 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 
| 9 | 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 
| 10 | 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 
| 11 | 6510511 | Sản xuất phân bón | 
| 12 | 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 
| 13 | 6510513 | Sản xuất sơn | 
| 14 | 6510514 | Sản xuất xi măng | 
| 15 | 6510516 | Sản xuất gạch Ceramic | 
| 16 | 6510517 | Sản xuất gạch Granit | 
| 17 | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 
| 18 | 6510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng | 
| 19 | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh | 
| 20 | 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 
| 21 | 6510526 | Sản xuất khí cụ điện | 
| 22 | 6510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 
| 23 | 6510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 
| 24 | 6510529 | Sản xuất động cơ điện | 
| 25 | 6510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 
| 26 | 6510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 
| 27 | 6510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | 
| 28 | 6510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 
| 29 | 6510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt | 
| 30 | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 
| 31 | 6510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | 
| 32 | 6510538 | Chế biến mủ cao su | 
| I.29 | 65106 | Quản lý công nghiệp | 
| 1 | 6510601 | Quản lý công nghiệp | 
| 2 | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 
| 3 | 6510604 | Kiểm nghiệm đường mía | 
| 4 | 6510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 
| 5 | 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 
| 6 | 6510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | 
| 7 | 6510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | 
| 8 | 6510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất | 
| 9 | 6510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | 
| 10 | 6510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | 
| 11 | 6510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | 
| 12 | 6510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 
| 13 | 6510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | 
| 14 | 6510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | 
| I.30 | 65107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | 
| 1 | 6510702 | Khoan khai thác dầu khí | 
| 2 | 6510703 | Khoan thăm dò dầu khí | 
| 3 | 6510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | 
| 4 | 6510706 | Kỹ thuật xăng dầu | 
| 5 | 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 
| 6 | 6510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu | 
| 7 | 6510709 | Vận hành thiết bị hoá dầu | 
| 8 | 6510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 
| 9 | 6510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng | 
| 10 | 6510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 
| 11 | 6510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 
| 12 | 6510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | 
| 13 | 6510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | 
| 14 | 6510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | 
| 15 | 6510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | 
| 16 | 6510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 
| I.31 | 65108 | Công nghệ kỹ thuật in | 
| 1 | 6510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 
| 2 | 6510802 | Công nghệ in | 
| 3 | 6510805 | Công nghệ bao bì | 
| I.32 | 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 
| 1 | 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 
| 2 | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 
| 3 | 6510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính | 
| 4 | 6510908 | Đo đạc bản đồ | 
| 5 | 6510909 | Đo đạc địa chính | 
| 6 | 6510910 | Trắc địa công trình | 
| 7 | 6510911 | Quan trắc khí tượng | 
| 8 | 6510912 | Khảo sát địa hình | 
| 9 | 6510913 | Khảo sát địa chất | 
| 10 | 6510914 | Khảo sát thuỷ văn | 
| 11 | 6510915 | Khoan thăm dò địa chất | 
| I.33 | 65110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 
| 1 | 6511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 
| 2 | 6511002 | Công nghệ tuyển khoáng | 
| 3 | 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 
| 4 | 6511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 
| 5 | 6511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | 
| 6 | 6511008 | Khoan nổ mìn | 
| 7 | 6511009 | Khoan đào đường hầm | 
| 8 | 6511010 | Khoan khai thác mỏ | 
| 9 | 6511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 
| 10 | 6511012 | Vận hành trạm khí hoá than | 
| 11 | 6511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | 
| I.34 | 65201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 
| 1 | 6520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 
| 2 | 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 
| 3 | 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 
| 4 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 
| 5 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | 
| 6 | 6520106 | Gia công ống công nghệ | 
| 7 | 6520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 
| 8 | 6520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ | 
| 9 | 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 
| 10 | 6520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | 
| 11 | 6520111 | Lắp ráp ô tô | 
| 12 | 6520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ | 
| 13 | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 
| 14 | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 
| 15 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | 
| 16 | 6520122 | Gò | 
| 17 | 6520123 | Hàn | 
| 18 | 6520124 | Rèn, dập | 
| 19 | 6520125 | Nguội chế tạo | 
| 20 | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 
| 21 | 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | 
| 22 | 6520130 | Sửa chữa máy tàu biển | 
| 23 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ | 
| 24 | 6520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | 
| 25 | 6520133 | Sửa chữa thiết bị may | 
| 26 | 6520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 
| 27 | 6520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | 
| 28 | 6520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 
| 29 | 6520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | 
| 30 | 6520138 | Sửa chữa thiết bị in | 
| 31 | 6520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 
| 32 | 6520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 
| 33 | 6520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất | 
| 34 | 6520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 
| 35 | 6520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 
| 36 | 6520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 
| 37 | 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 
| 38 | 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 
| 39 | 6520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | 
| 40 | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 
| 41 | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 
| 42 | 6520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 
| 43 | 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 
| 44 | 6520156 | Bảo dưỡng công nghiệp | 
| 45 | 6520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | 
| 46 | 6520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 
| 47 | 6520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | 
| 48 | 6520182 | Vận hành cần, cầu trục | 
| 49 | 6520183 | Vận hành máy thi công nền | 
| 50 | 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | 
| 51 | 6520185 | Vận hành máy xây dựng | 
| 52 | 6520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | 
| 53 | 6520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | 
| 54 | 6520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất | 
| 55 | 6520191 | Điều khiển tàu cuốc | 
| 56 | 6520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động | 
| 57 | 6520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá | 
| 58 | 6520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới | 
| 59 | 6520197 | Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc | 
| 60 | 6520198 | Cơ khí xây dựng | 
| I.35 | 65202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
| 1 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 
| 2 | 6520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh | 
| 3 | 6520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | 
| 4 | 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 
| 5 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 
| 6 | 6520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 
| 7 | 6520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | 
| 8 | 6520208 | Kỹ thuật điện tàu bay | 
| 9 | 6520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | 
| 10 | 6520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | 
| 11 | 6520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | 
| 12 | 6520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 
| 13 | 6520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 
| 14 | 6520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 
| 15 | 6520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 
| 16 | 6520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | 
| 17 | 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | 
| 18 | 6520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | 
| 19 | 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 
| 20 | 6520224 | Điện tử dân dụng | 
| 21 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 
| 22 | 6520226 | Điện dân dụng | 
| 23 | 6520227 | Điện công nghiệp | 
| 24 | 6520228 | Điện tàu thuỷ | 
| 25 | 6520229 | Điện đầu máy đường sắt | 
| 26 | 6520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | 
| 27 | 6520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 
| 28 | 6520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | 
| 29 | 6520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | 
| 30 | 6520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá | 
| 31 | 6520237 | Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l | 
| 32 | 6520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | 
| 33 | 6520239 | Lắp đặt điện công trình | 
| 34 | 6520240 | Lắp đặt thiết bị điện | 
| 35 | 6520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt | 
| 36 | 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
| 37 | 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | 
| 38 | 6520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 
| 39 | 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | 
| 40 | 6520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 
| 41 | 6520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện | 
| 42 | 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 
| 43 | 6520250 | Vận hành trạm, mạng điện | 
| 44 | 6520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 
| 45 | 6520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | 
| 46 | 6520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 
| 47 | 6520254 | Vận hành nhà máy điện hạt nhân | 
| 48 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 
| 49 | 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
| 50 | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 
| 51 | 6520258 | Điều độ lưới điện phân phối | 
| 52 | 6520259 | Đo lường điện | 
| 53 | 6520260 | Thí nghiệm điện | 
| 54 | 6520261 | Cơ điện lạnh thuỷ sản | 
| 55 | 6520262 | Cơ điện nông thôn | 
| 56 | 6520263 | Cơ điện tử | 
| 57 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 
| 58 | 6520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | 
| 59 | 6520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | 
| 60 | 6520269 | Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân | 
| 61 | 6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | 
| 62 | 6520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời | 
| 63 | 6520272 | Vận hành, khai thác điện tàu thủy | 
| I.36 | 65203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 
| 1 | 6520301 | Luyện gang | 
| 2 | 6520302 | Luyện thép | 
| 3 | 6520304 | Luyện kim màu | 
| 4 | 6520305 | Luyện Ferro hợp kim | 
| 5 | 6520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế | 
| 6 | 6520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | 
| 7 | 6520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 
| 8 | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | 
| 9 | 6520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | 
| 10 | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 
| 11 | 6520312 | Cấp, thoát nước | 
| I.37 | 65290 | Khác | 
| 1 | 6529001 | Kỹ thuật lò hơi | 
| 2 | 6529002 | Kỹ thuật tua bin | 
| 3 | 6529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 
| 4 | 6529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 
| 5 | 6529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 
| 6 | 6529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 
| 7 | 6529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | 
| 8 | 6529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | 
| 9 | 6529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 
| 10 | 6529012 | Lặn trục vớt | 
| 11 | 6529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | 
| 12 | 6529015 | Lặn thi công | 
| I.38 | 65401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 
| 1 | 6540102 | Chế biến lương thực | 
| 2 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 
| 3 | 6540104 | Chế biến thực phẩm | 
| 4 | 6540105 | Chế biến dầu thực vật | 
| 5 | 6540106 | Chế biến rau quả | 
| 6 | 6540112 | Sản xuất bánh, kẹo | 
| 7 | 6540117 | Sản xuất cồn | 
| 8 | 6540118 | Sản xuất rượu bia | 
| 9 | 6540119 | Sản xuất nước giải khát | 
| 10 | 6540124 | Công nghệ chế biến chè | 
| 11 | 6540125 | Chế biến cà phê, ca cao | 
| 12 | 6540126 | Chế biến thuốc lá | 
| 13 | 6540129 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm | 
| I.39 | 65402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 
| 1 | 6540201 | Công nghệ sợi, dệt | 
| 2 | 6540202 | Công nghệ sợi | 
| 3 | 6540203 | Công nghệ dệt | 
| 4 | 6540204 | Công nghệ may | 
| 5 | 6540205 | May thời trang | 
| 6 | 6540206 | Thiết kế thời trang | 
| 7 | 6540207 | Công nghệ may Veston | 
| 8 | 6540210 | Công nghệ da giày | 
| 9 | 6540212 | Thuộc da | 
| 10 | 6540213 | Sản xuất hàng da, giầy | 
| 11 | 6540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối | 
| I.40 | 65490 | Khác | 
| 1 | 6549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 
| 2 | 6549002 | Công nghệ giấy và bột giấy | 
| 3 | 6549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su | 
| I.41 | 65801 | Kiến trúc và quy hoạch | 
| I.42 | 65802 | Xây dựng | 
| 1 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 
| 2 | 6580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | 
| 3 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 
| 4 | 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 
| 5 | 65803 | Quản lý xây dựng | 
| 6 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 
| I.43 | 66201 | Nông nghiệp | 
| 1 | 6620101 | Công nghệ sau thu hoạch | 
| 2 | 6620106 | Chế biến nông lâm sản | 
| 3 | 6620109 | Khoa học cây trồng | 
| 4 | 6620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 
| 5 | 6620114 | Trồng cây công nghiệp | 
| 6 | 6620115 | Trồng cây ăn quả | 
| 7 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | 
| 8 | 6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 
| 9 | 6620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | 
| 10 | 6620119 | Chăn nuôi | 
| 11 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y | 
| 12 | 6620121 | Khuyến nông | 
| 13 | 6620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 
| 14 | 6620124 | Chọn và nhân giống cây trồng | 
| 15 | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 
| 16 | 6620129 | Phát triển nông thôn | 
| 17 | 6620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 
| 18 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | 
| 19 | 6620132 | Nông lâm kết hợp | 
| I.44 | 66202 | Lâm nghiệp | 
| 1 | 6620201 | Lâm nghiệp | 
| 2 | 6620202 | Lâm sinh | 
| 3 | 6620203 | Làm vườn - cây cảnh | 
| 4 | 6620204 | Kỹ thuật cây cao su | 
| 5 | 6620205 | Sinh vật cảnh | 
| 6 | 6620206 | Lâm nghiệp đô thị | 
| 7 | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 
| 8 | 6620208 | Kiểm lâm | 
| I.45 | 66203 | Thuỷ sản | 
| 1 | 6620301 | Công nghệ chế biến thủy sản | 
| 2 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản | 
| 3 | 6620303 | Nuôi trồng thuỷ sản | 
| 4 | 6620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 
| 5 | 6620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ | 
| 6 | 6620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 
| 7 | 6620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | 
| 8 | 6620312 | Kiểm ngư | 
| I.46 | 66401 | Thú y | 
| 1 | 6640101 | Thú y | 
| 2 | 66402 | Dịch vụ thú y | 
| 3 | 6640201 | Dịch vụ thú y | 
| I.47 | 66490 | Khác | 
| 1 | 6649001 | Sản xuất thuốc thú y | 
| 2 | 6649002 | Sản xuất thuốc thủy y | 
| I.48 | 67201 | Y học | 
| 1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa | 
| 2 | 6720102 | Y học cổ truyền | 
| 3 | 6720103 | Y sinh học thể dục thể thao | 
| I.49 | 67202 | Dược học | 
| 1 | 6720201 | Dược | 
| 2 | 6720202 | Kỹ thuật dược | 
| 3 | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 
| 4 | 6720204 | Dược cộng đồng | 
| 5 | 6720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | 
| 6 | 6720206 | Bào chế dược phẩm | 
| 7 | 6720207 | Dược y học cổ truyền | 
| I.50 | 67203 | Điều dưỡng - Hộ sinh | 
| 1 | 6720301 | Điều dưỡng | 
| 2 | 6720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 
| 3 | 6720303 | Hộ sinh | 
| 4 | 6720304 | Điều dưỡng nha khoa | 
| 5 | 6720305 | Điều dưỡng chuyên khoa nội | 
| 6 | 6720306 | Điều dưỡng chuyên khoa ngoại | 
| 7 | 6720307 | Điều dưỡng chuyên khoa sản | 
| 8 | 6720308 | Điều dưỡng chuyên khoa nhi | 
| I.51 | 67204 | Dinh dưỡng | 
| 1 | 6720401 | Dinh dưỡng | 
| I.52 | 67206 | Kỹ thuật y học | 
| 1 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 
| 2 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 
| 3 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 
| 4 | 6720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 
| 5 | 6720605 | Kỹ thuật phục hình răng | 
| 6 | 6720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu | 
| I.53 | 67290 | Khác | 
| I.54 | 67601 | Công tác xã hội | 
| 1 | 6760101 | Công tác xã hội | 
| 2 | 6760102 | Công tác thanh thiếu niên | 
| I.55 | 67602 | Dịch vụ xã hội | 
| 1 | 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 
| 2 | 6760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ | 
| I.56 | 68101 | Du lịch | 
| 1 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
| 2 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 
| 3 | 6810104 | Quản trị lữ hành | 
| 4 | 6810105 | Quản trị du lịch MICE | 
| 5 | 6810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | 
| 6 | 6810107 | Điều hành tour du lịch | 
| 7 | 6810110 | Du lịch golf | 
| I.57 | 68102 | Khách sạn, nhà hàng | 
| 651 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 
| 652 | 6810202 | Quản trị khu Resort | 
| 653 | 6810203 | Quản trị lễ tân | 
| 654 | 6810204 | Quản trị buồng phòng | 
| 655 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 
| 656 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | 
| 657 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 
| 658 | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 
| 659 | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh | 
| I.58 | 68103 | Thể dục, thể thao | 
| 1 | 6810302 | Huấn luyện thể thao | 
| 2 | 6810303 | Quản lý thể dục, thể thao | 
| 3 | 6810304 | Kỹ thuật golf | 
| I.59 | 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
| 1 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 
| I.60 | 68105 | Kinh tế gia đình | 
| 1 | 6810501 | Kinh tế gia đình | 
| I.61 | 68401 | Khai thác vận tải | 
| 1 | 6840101 | Khai thác vận tải | 
| 2 | 6840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 
| 3 | 6840109 | Điều khiển tàu biển | 
| 4 | 6840110 | Khai thác máy tàu biển | 
| 5 | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy | 
| 6 | 6840112 | Vận hành khai thác máy tàu | 
| 7 | 6840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 
| 8 | 6840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | 
| 9 | 6840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 
| 10 | 6840119 | Lái tàu bay dân dụng | 
| 11 | 6840120 | Điều hành bay | 
| 12 | 6840121 | Kiểm soát không lưu | 
| 13 | 6840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 
| 14 | 6840124 | Lái tàu đường sắt | 
| 15 | 6840125 | Điều hành chạy tàu hỏa | 
| 16 | 6840126 | Lái xe chuyên dụng | 
| 17 | 6840127 | Lái tàu điện | 
| 18 | 6840128 | Điều hành đường sắt đô thị | 
| 19 | 6840129 | Vận tả àn ác, àng óa ường | 
| I.62 | 68402 | Dịch vụ bưu chính | 
| 1 | 6840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | 
| 2 | 6840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | 
| I.63 | 68501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 
| 1 | 6850102 | Quản lý đất đai | 
| 2 | 6850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 
| 3 | 6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | 
| 4 | 6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | 
| 5 | 6850106 | Bảo vệ môi trường biển | 
| 6 | 6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | 
| 7 | 6850110 | Xử lý rác thải | 
| 8 | 6850112 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | 
| I.64 | 68502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 
| 1 | 6850203 | Bảo hộ lao động | 
| I.65 | 68601 | An ninh và trật tự xã hội | 
| 1 | 6860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | 
| 2 | 6860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 
| 3 | 6860104 | Nghiệp vụ an ninh vận tải | 
| 4 | 6860105 | Kỹ thuật hình sự | 
| 5 | 6860106 | Trinh sát an ninh | 
| 6 | 6860107 | Trinh sát cảnh sát | 
| 7 | 6860108 | Điều tra hình sự | 
| 8 | 6860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | 
| 9 | 6860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | 
| 10 | 6860111 | Cảnh vệ | 
| 11 | 6860112 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự | 
| 12 | 6860113 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | 
| 13 | 6860114 | Kỹ thuật mật mã | 
| 14 | 6860115 | Trinh sát đặc biệt | 
| 15 | 6860116 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | 
| 16 | 6860117 | Hậu cần Công an nhân dân | 
| 17 | 6860118 | Hồ sơ nghiệp vụ | 
| 18 | 6860119 | Huấn luyện quân sự, võ thuật | 
| I.66 | 68602 | Quân sự | 
| 1 | 6860201 | Biên phòng | 
| 2 | 6860202 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 
| 3 | 6860221 | Điều khiển tàu biển quân sự | 
| 4 | 6860222 | Pháo tàu | 
| 5 | 6860223 | Tên lửa tàu | 
| 6 | 6860224 | Thông tin Hải quân | 
| 7 | 6860225 | Ra đa tàu Hải quân | 
| 8 | 6860226 | Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin | 
| 9 | 6860227 | Nguồn điện - An toàn - Môi trường | 
| 10 | 6860228 | Kỹ thuật viễn thông | 
| 11 | 6860229 | Kỹ thuật vô tuyến điện | 
| 12 | 6860230 | Xây dựng công trình chiến đấu | 
| I.67 | 68690 | Khác | 
| 1 | 6869001 | Vệ sỹ | 
| 2 | 6869002 | Bảo vệ | 
II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
| STT | Mã nghề | Tên ngành nghề | 
| II.1 | 51402 | Đào tạo giáo viên | 
| 1 | 5140201 | Sư phạm giáo dục nghề nghiệp | 
| 2 | 5140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng | 
| II.2 | 52101 | Mỹ thuật | 
| 1 | 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 
| 2 | 5210102 | Điêu khắc | 
| 3 | 5210103 | Hội họa | 
| 4 | 5210104 | Đồ họa | 
| 5 | 5210105 | Gốm | 
| II.3 | 52102 | Nghệ thuật trình diễn | 
| 1 | 5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế | 
| 2 | 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca | 
| 3 | 5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo | 
| 4 | 5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng | 
| 5 | 5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương | 
| 6 | 5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa | 
| 7 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | 
| 8 | 5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc | 
| 9 | 5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ | 
| 10 | 5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói | 
| 11 | 5210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | 
| 12 | 5210213 | Diễn viên múa | 
| 13 | 5210214 | Biên đạo múa | 
| 14 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 
| 15 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 
| 16 | 5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ | 
| 17 | 5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc | 
| 18 | 5210220 | Nhạc công truyền thống Huế | 
| 19 | 5210221 | Piano | 
| 20 | 5210222 | Nhạc Jazz | 
| 21 | 5210223 | Violon | 
| 22 | 5210224 | Organ | 
| 23 | 5210225 | Thanh nhạc | 
| 24 | 5210226 | Lý thuyết âm nhạc | 
| 25 | 5210227 | Sáng tác âm nhạc | 
| 26 | 5210228 | Chỉ huy hợp xướng | 
| 27 | 5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc | 
| 28 | 5210230 | Sản xuất phim | 
| 29 | 5210231 | Sản xuất phim hoạt hình | 
| 30 | 5210232 | Quay phim | 
| 31 | 5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 
| 32 | 5210235 | Sản xuất nhạc cụ | 
| 33 | 5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng | 
| 34 | 5210237 | Tạp kỹ | 
| 35 | 5210238 | Công nghệ âm nhạc | 
| 36 | 5210239 | Sản xuất âm nhạc | 
| 37 | 5210240 | Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang | 
| II.4 | 52103 | Nghệ thuật nghe nhìn | 
| 1 | 5210301 | Dựng ảnh | 
| 2 | 5210302 | Chụp ảnh | 
| 3 | 5210303 | Nhiếp ảnh | 
| 4 | 5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | 
| 5 | 5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | 
| 6 | 5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 
| 7 | 5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | 
| 8 | 5210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | 
| 9 | 5210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng | 
| 10 | 5210311 | Thiết kế nghe nhìn | 
| 11 | 5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật | 
| II.5 | 52104 | Mỹ thuật ứng dụng | 
| 1 | 5210401 | Thiết kế công nghiệp | 
| 2 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | 
| 3 | 5210403 | Thiết kế nội thất | 
| 4 | 5210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | 
| 5 | 5210405 | Tạo hình hóa trang | 
| 6 | 5210406 | Thủ công mỹ nghệ | 
| 7 | 5210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 
| 8 | 5210408 | Chạm khắc đá | 
| 9 | 5210409 | Gia công đá quý | 
| 10 | 5210410 | Kim hoàn | 
| 11 | 5210411 | Sơn mài | 
| 12 | 5210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 
| 13 | 5210413 | Đồ gốm mỹ thuật | 
| 14 | 5210414 | Thêu ren mỹ thuật | 
| 15 | 5210415 | Sản xuất hàng mây tre đan | 
| 16 | 5210416 | Sản xuất tranh | 
| 17 | 5210417 | Trang trí nội thất | 
| 18 | 5210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | 
| 19 | 5210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | 
| 20 | 5210420 | Thiết kế đồ gỗ | 
| 21 | 5210421 | Mộc mỹ nghệ | 
| 22 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 
| II.6 | 52201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam | 
| 1 | 5220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 
| 2 | 5220102 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | 
| 3 | 5220104 | Ngôn ngữ Chăm | 
| 4 | 5220105 | Ngôn ngữ Hmong | 
| 5 | 5220106 | Ngôn ngữ Jrai | 
| 6 | 5220107 | Ngôn ngữ Khme | 
| II.7 | 52202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài | 
| 1 | 5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 
| 2 | 5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 
| 3 | 5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 
| 4 | 5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 
| 5 | 5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 
| 6 | 5220206 | Tiếng Anh | 
| 7 | 5220207 | Tiếng Nga | 
| 8 | 5220208 | Tiếng Pháp | 
| 9 | 5220209 | Tiếng Trung Quốc | 
| 10 | 5220210 | Tiếng Đức | 
| 11 | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 
| 12 | 5220212 | Tiếng Nhật | 
| 13 | 5220216 | Tiếng Anh thương mại | 
| 14 | 5220217 | Tiếng Anh du lịch | 
| 15 | 5220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn | 
| II.8 | 53103 | Xã hội học và nhân học | 
| 1 | 5310301 | Giáo dục đồng đẳng | 
| II.9 | 53201 | Báo chí và truyền thông | 
| 1 | 5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | 
| 2 | 5320102 | Phóng viên, biên tập | 
| 3 | 5320103 | Báo chí | 
| 4 | 5320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình | 
| 5 | 5320105 | Công nghệ truyền thông | 
| 6 | 5320106 | Truyền thông đa phương tiện | 
| 7 | 5320107 | Tổ chức sự kiện | 
| 8 | 5320108 | Quan hệ công chúng | 
| II.10 | 53202 | Thông tin - Thư viện | 
| 1 | 5320201 | Hệ thống thông tin văn phòng | 
| 2 | 5320202 | Hệ thống thông tin quản lý | 
| 3 | 5320203 | Lưu trữ và quản lý thông tin | 
| 4 | 5320204 | Thông tin đối ngoại | 
| 5 | 5320205 | Thư viện | 
| 6 | 5320207 | Thư viện - Thiết bị trường học | 
| II.11 | 53203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | 
| 1 | 5320301 | Văn thư hành chính | 
| 2 | 5320302 | Văn thư - lưu trữ | 
| 3 | 5320303 | Lưu trữ | 
| 4 | 5320304 | Thư ký | 
| 5 | 5320305 | Hành chính văn phòng | 
| 6 | 5320306 | Thư ký văn phòng | 
| 7 | 5320307 | Bảo tàng | 
| 8 | 5320308 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa | 
| II.12 | 53204 | Xuất bản - Phát hành | 
| 1 | 5320401 | Thiết kế, chế bản | 
| 2 | 5320402 | Xuất bản | 
| 3 | 5320403 | Phát hành xuất bản phẩm | 
| 4 | 5320404 | Quản lý xuất bản phẩm | 
| II.13 | 53401 | Kinh doanh | 
| 1 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 
| 2 | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 
| 3 | 5340103 | Kinh doanh ngân hàng | 
| 4 | 5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông | 
| 5 | 5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt | 
| 6 | 5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 
| 7 | 5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng | 
| 8 | 5340108 | Kinh doanh bất động sản | 
| 9 | 5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy | 
| 10 | 5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ | 
| 11 | 5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt | 
| 12 | 5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không | 
| 13 | 5340113 | Logistics | 
| 14 | 5340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | 
| 15 | 5340115 | Dịch vụ thương mại hàng không | 
| 16 | 5340116 | Marketing | 
| 17 | 5340117 | Marketing du lịch | 
| 18 | 5340118 | Marketing thương mại | 
| 19 | 5340119 | Nghiệp vụ bán hàng | 
| 20 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị | 
| 21 | 5340121 | Kế hoạch đầu tư | 
| 22 | 5340122 | Thương mại điện tử | 
| 23 | 5340123 | Hành chính logistics | 
| II.14 | 53402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | 
| 1 | 5340201 | Tài chính doanh nghiệp | 
| 2 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | 
| 3 | 5340203 | Tài chính tín dụng | 
| 4 | 5340204 | Bảo hiểm | 
| 5 | 5340205 | Bảo hiểm xã hội | 
| 6 | 53403 | Kế toán - Kiểm toán | 
| 7 | 5340301 | Kế toán | 
| 8 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 
| 9 | 5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 
| 10 | 5340304 | Kế toán vật tư | 
| 11 | 5340305 | Kế toán ngân hàng | 
| 12 | 5340306 | Kế toán tin học | 
| 13 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 
| 14 | 5340308 | Kế toán hợp tác xã | 
| 15 | 5340309 | Kế toán xây dựng | 
| 16 | 5340310 | Kiểm toán | 
| 17 | 5340311 | Kế toán thuế | 
| 18 | 5340312 | Kế toán nội bộ | 
| II.15 | 53404 | Quản trị - Quản lý | 
| 1 | 5340401 | Quản trị nhân sự | 
| 2 | 5340402 | Quản trị nhân lực | 
| 3 | 5340404 | Quản trị kinh doanh | 
| 4 | 5340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 
| 5 | 5340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 
| 6 | 5340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 
| 7 | 5340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 
| 8 | 5340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 
| 9 | 5340410 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm | 
| 10 | 5340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp | 
| 11 | 5340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp | 
| 12 | 5340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | 
| 13 | 5340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng | 
| 14 | 5340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 
| 15 | 5340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 
| 16 | 5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
| 17 | 5340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may | 
| 18 | 5340419 | Quản lý kinh doanh điện | 
| 19 | 5340420 | Quản lý doanh nghiệp | 
| 20 | 5340421 | Quản lý và kinh doanh du lịch | 
| 21 | 5340422 | Quản lý và kinh doanh khách sạn | 
| 22 | 5340423 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 
| 23 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | 
| 24 | 5340425 | Quản lý kho hàng | 
| 25 | 5340426 | Quản lý nhà đất | 
| 26 | 5340427 | Quản lý công trình đô thị | 
| 27 | 5340428 | Quản lý giao thông đô thị | 
| 28 | 5340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi | 
| 29 | 5340430 | Quản lý khu đô thị | 
| 30 | 5340431 | Quản lý cây xanh đô thị | 
| 31 | 5340432 | Quản lý công trình đường thuỷ | 
| 32 | 5340433 | Quản lý công trình biển | 
| 33 | 5340434 | Quản lý tòa nhà | 
| 34 | 5340435 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội | 
| 35 | 5340436 | Quản lý văn hóa | 
| 36 | 5340437 | Quản lý thiết bị trường học | 
| 37 | 5340438 | Quản lý giao nhận hàng hóa | 
| 38 | 5340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | 
| 39 | 5340442 | Giám sát kho hàng | 
| 40 | 5340443 | Quản lý siêu thị | 
| 41 | 5340444 | Quản lý hàng hải | 
| II.16 | 53801 | Luật | 
| 1 | 5380101 | Pháp luật | 
| 2 | 5380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công | 
| II.17 | 53802 | Dịch vụ pháp lý | 
| 1 | 5380201 | Dịch vụ pháp lý | 
| 2 | 5380202 | Công chứng | 
| 3 | 5380203 | Tư pháp cơ sở | 
| 4 | 5380204 | Pháp chế doanh nghiệp | 
| 5 | 5380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp | 
| 6 | 5380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai | 
| 7 | 5380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng | 
| 8 | 5380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng | 
| 9 | 5380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư | 
| 10 | 5380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản | 
| 11 | 5380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại | 
| II.18 | 54202 | Sinh học ứng dụng | 
| 1 | 5420201 | Sinh học ứng dụng | 
| 2 | 5420202 | Công nghệ sinh học | 
| 3 | 5420203 | Vi sinh - Hóa sinh | 
| II.19 | 54402 | Khoa học trái đất | 
| 1 | 5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | 
| 2 | 5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | 
| 3 | 5440203 | Quan trắc hải văn | 
| 4 | 5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | 
| 5 | 5440205 | Địa chất học | 
| 6 | 5440206 | Khí tượng | 
| 7 | 5440207 | Thuỷ văn | 
| II.20 | 54602 | Thống kê | 
| 1 | 5460201 | Thống kê | 
| 2 | 5460202 | Thống kê doanh nghiệp | 
| 3 | 5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 
| II.21 | 54801 | Máy tính | 
| 1 | 5480101 | Khoa học máy tính | 
| 2 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 
| 3 | 5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 
| 4 | 5480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 
| 5 | 5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | 
| 6 | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | 
| 7 | 5480107 | Điện tử máy tính | 
| 8 | 5480108 | Đồ họa đa phương tiện | 
| II.22 | 54802 | Công nghệ thông tin | 
| 1 | 5480201 | Công nghệ thông tin | 
| 2 | 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 
| 3 | 5480203 | Tin học văn phòng | 
| 4 | 5480204 | Tin học viễn thông ứng dụng | 
| 5 | 5480205 | Tin học ứng dụng | 
| 6 | 5480206 | Xử lý dữ liệu | 
| 7 | 5480207 | Lập trình máy tính | 
| 8 | 5480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 
| 9 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | 
| 10 | 5480210 | Quản trị hệ thống | 
| 11 | 5480211 | Lập trình/Phân tích hệ thống | 
| 12 | 5480212 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | 
| 13 | 5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 
| 14 | 5480214 | Thiết kế trang Web | 
| 15 | 5480215 | Thiết kế và quản lý Website | 
| 16 | 5480216 | An ninh mạng | 
| 17 | 5480217 | Thiết kế trang Web | 
| II.23 | 55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 
| 1 | 5510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 
| 2 | 5510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 
| 3 | 5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 
| 4 | 5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 
| 5 | 5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 
| 6 | 5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình | 
| 7 | 5510107 | Công trình thuỷ lợi | 
| 8 | 5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi | 
| 9 | 5510109 | Xây dựng công trình thủy | 
| 10 | 5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 
| 11 | 5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | 
| 12 | 5510112 | Lắp đặt cầu | 
| 13 | 5510113 | Lắp đặt giàn khoan | 
| 14 | 5510114 | Xây dựng công trình thủy điện | 
| 15 | 5510115 | Xây dựng công trình mỏ | 
| 16 | 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 
| 17 | 5510117 | Trùng tu di tích lịch sử | 
| 18 | 5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | 
| 19 | 5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 
| 20 | 5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng | 
| 21 | 5510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị | 
| II.24 | 55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 
| 1 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 
| 2 | 5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 
| 3 | 5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe | 
| 4 | 5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 
| 5 | 5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy | 
| 6 | 5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp | 
| 7 | 5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất | 
| 8 | 5510208 | Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực | 
| 9 | 5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép | 
| 10 | 5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường | 
| 11 | 5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 
| 12 | 5510212 | Công nghệ chế tạo máy | 
| 13 | 5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ | 
| 14 | 5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | 
| 15 | 5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | 
| 16 | 5510216 | Công nghệ ô tô | 
| 17 | 5510217 | Công nghệ hàn | 
| II.25 | 55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
| 1 | 5510301 | Nhiệt điện | 
| 2 | 5510302 | Thuỷ điện | 
| 3 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 
| 4 | 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 
| 5 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | 
| 6 | 5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | 
| 7 | 5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy | 
| 8 | 5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe | 
| 9 | 5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay | 
| 10 | 5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ | 
| 11 | 5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế | 
| 12 | 5510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 
| 13 | 5510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời | 
| 14 | 5510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | 
| 15 | 5510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | 
| II.26 | 55104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 
| 1 | 5510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 
| 2 | 5510402 | Công nghệ hoá hữu cơ | 
| 3 | 5510403 | Công nghệ hoá vô cơ | 
| 4 | 5510404 | Hoá phân tích | 
| 5 | 5510405 | Công nghệ hoá nhựa | 
| 6 | 5510406 | Công nghệ hoá nhuộm | 
| 7 | 5510407 | Công nghệ hóa Silicat | 
| 8 | 5510408 | Công nghệ điện hoá | 
| 9 | 5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 
| 10 | 5510410 | Công nghệ mạ | 
| 11 | 5510411 | Công nghệ sơn | 
| 12 | 5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 
| 13 | 5510413 | Công nghệ sơn điện di | 
| 14 | 5510414 | Công nghệ sơn ô tô | 
| 15 | 5510415 | Công nghệ sơn tàu thuỷ | 
| 16 | 5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu | 
| 17 | 5510417 | Công nghệ nhiệt luyện | 
| 18 | 5510418 | Công nghệ đúc kim loại | 
| 19 | 5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 
| 20 | 5510420 | Công nghệ gia công kim loại | 
| 21 | 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 
| 22 | 5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 
| II.27 | 55105 | Công nghệ sản xuất | 
| 1 | 5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 
| 2 | 5510502 | Công nghệ sản xuất alumin | 
| 3 | 5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | 
| 4 | 5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | 
| 5 | 5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 
| 6 | 5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | 
| 7 | 5510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 
| 8 | 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 
| 9 | 5510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 
| 10 | 5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 
| 11 | 5510511 | Sản xuất phân bón | 
| 12 | 5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 
| 13 | 5510513 | Sản xuất sơn | 
| 14 | 5510514 | Sản xuất xi măng | 
| 15 | 5510515 | Sản xuất bao bì xi măng | 
| 16 | 5510516 | Sản xuất gạch Ceramic | 
| 17 | 5510517 | Sản xuất gạch Granit | 
| 18 | 5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới | 
| 19 | 5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa | 
| 20 | 5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu | 
| 21 | 5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng | 
| 22 | 5510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 
| 23 | 5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng | 
| 24 | 5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh | 
| 25 | 5510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 
| 26 | 5510526 | Sản xuất khí cụ điện | 
| 27 | 5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 
| 28 | 5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 
| 29 | 5510529 | Sản xuất động cơ điện | 
| 30 | 5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 
| 31 | 5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 
| 32 | 5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | 
| 33 | 5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 
| 34 | 5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu | 
| 35 | 5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng | 
| 36 | 5510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 
| 37 | 5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | 
| 38 | 5510538 | Chế biến mủ cao su | 
| II.28 | 55106 | Quản lý công nghiệp | 
| 1 | 5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 
| 2 | 5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng | 
| 3 | 5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 
| 4 | 5510604 | Kiểm nghiệm đường mía | 
| 5 | 5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 
| 6 | 5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 
| 7 | 5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | 
| 8 | 5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | 
| 9 | 5510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất | 
| 10 | 5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | 
| 11 | 5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | 
| 12 | 5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | 
| 13 | 5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 
| 14 | 5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | 
| 15 | 5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | 
| II.29 | 55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | 
| 1 | 5510701 | Công nghệ kỹ thuật hoá dầu | 
| 2 | 5510702 | Khoan khai thác dầu khí | 
| 3 | 5510703 | Khoan thăm dò dầu khí | 
| 4 | 5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | 
| 5 | 5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu | 
| 6 | 5510706 | Kỹ thuật xăng dầu | 
| 7 | 5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 
| 8 | 5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu | 
| 9 | 5510709 | Vận hành thiết bị hoá dầu | 
| 10 | 5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 
| 11 | 5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng | 
| 12 | 5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 
| 13 | 5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 
| 14 | 5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | 
| 15 | 5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | 
| 16 | 5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | 
| 17 | 5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | 
| 18 | 5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 
| II.30 | 55108 | Công nghệ kỹ thuật in | 
| 1 | 5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 
| 2 | 5510802 | Công nghệ in | 
| 3 | 5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm | 
| 4 | 5510804 | Công nghệ chế bản điện tử | 
| 5 | 5510806 | Công nghệ gia công bao bì | 
| 6 | 5510807 | Công nghệ chế tạo khuôn bế | 
| II.31 | 55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 
| 1 | 5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 
| 2 | 5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 
| 3 | 5510903 | Địa chất công trình | 
| 4 | 5510904 | Địa chất thủy văn | 
| 5 | 5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản | 
| 6 | 5510906 | Địa chất dầu khí | 
| 7 | 5510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính | 
| 8 | 5510908 | Đo đạc bản đồ | 
| 9 | 5510909 | Đo đạc địa chính | 
| 10 | 5510910 | Trắc địa công trình | 
| 11 | 5510911 | Quan trắc khí tượng | 
| 12 | 5510912 | Khảo sát địa hình | 
| 13 | 5510913 | Khảo sát địa chất | 
| 14 | 5510914 | Khảo sát thuỷ văn | 
| 15 | 5510915 | Khoan thăm dò địa chất | 
| 16 | 5510916 | Biên chế bản đồ | 
| 17 | 5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) | 
| 18 | 5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính | 
| II.32 | 55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 
| 1 | 5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 
| 2 | 5511002 | Công nghệ tuyển khoáng | 
| 3 | 5511003 | Khai thác mỏ | 
| 4 | 5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 
| 5 | 5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên | 
| 6 | 5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 
| 7 | 5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | 
| 8 | 5511008 | Khoan nổ mìn | 
| 9 | 5511009 | Khoan đào đường hầm | 
| 10 | 5511010 | Khoan khai thác mỏ | 
| 11 | 5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 
| 12 | 5511012 | Vận hành trạm khí hoá than | 
| 13 | 5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | 
| II.33 | 55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 
| 1 | 5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 
| 2 | 5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 
| 3 | 5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 
| 4 | 5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 
| 5 | 5520105 | Chế tạo khuôn mẫu | 
| 6 | 5520106 | Gia công ống công nghệ | 
| 7 | 5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 
| 8 | 5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ | 
| 9 | 5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 
| 10 | 5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | 
| 11 | 5520111 | Lắp ráp ô tô | 
| 12 | 5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ | 
| 13 | 5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 
| 14 | 5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 
| 15 | 5520115 | Cơ khí động lực | 
| 16 | 5520116 | Cơ khí hóa chất | 
| 17 | 5520117 | Cơ khí chế tạo | 
| 18 | 5520118 | Cơ - Điện mỏ | 
| 19 | 5520119 | Cơ - Điện tuyển khoáng | 
| 20 | 5520120 | Cơ - Điện nông nghiệp | 
| 21 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | 
| 22 | 5520122 | Gò | 
| 23 | 5520123 | Hàn | 
| 24 | 5520124 | Rèn, dập | 
| 25 | 5520125 | Nguội chế tạo | 
| 26 | 5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 
| 27 | 5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | 
| 28 | 5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy | 
| 29 | 5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc | 
| 30 | 5520130 | Sửa chữa máy tàu biển | 
| 31 | 5520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ | 
| 32 | 5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | 
| 33 | 5520133 | Sửa chữa thiết bị may | 
| 34 | 5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 
| 35 | 5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | 
| 36 | 5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 
| 37 | 5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | 
| 38 | 5520138 | Sửa chữa thiết bị in | 
| 39 | 5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 
| 40 | 5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 
| 41 | 5520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất | 
| 42 | 5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 
| 43 | 5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 
| 44 | 5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 
| 45 | 5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 
| 46 | 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 
| 47 | 5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | 
| 48 | 5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực | 
| 49 | 5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 
| 50 | 5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện | 
| 51 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 
| 52 | 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | 
| 53 | 5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim | 
| 54 | 5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 
| 55 | 5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 
| 56 | 5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | 
| 57 | 5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ | 
| 58 | 5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 
| 59 | 5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô | 
| 60 | 5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng | 
| 61 | 5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy | 
| 62 | 5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | 
| 63 | 5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe | 
| 64 | 5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay | 
| 65 | 5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy | 
| 66 | 5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải | 
| 67 | 5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng | 
| 68 | 5520169 | Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển | 
| 69 | 5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp | 
| 70 | 5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp | 
| 71 | 5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 
| 72 | 5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò | 
| 73 | 5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt | 
| 74 | 5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may | 
| 75 | 5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất | 
| 76 | 5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 
| 77 | 5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 
| 78 | 5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da | 
| 79 | 5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in | 
| 80 | 5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế | 
| 81 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục | 
| 82 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | 
| 83 | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | 
| 84 | 5520185 | Vận hành máy xây dựng | 
| 85 | 5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi | 
| 86 | 5520187 | Vận hành máy nông nghiệp | 
| 87 | 5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | 
| 88 | 5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | 
| 89 | 5520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất | 
| 90 | 5520191 | Điều khiển tàu cuốc | 
| 91 | 5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực | 
| 92 | 5520193 | Vận hành máy gạt | 
| 93 | 5520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động | 
| 94 | 5520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá | 
| 95 | 5520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới | 
| 96 | 5520198 | Cơ khí xây dựng | 
| II.34 | 55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
| 1 | 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 
| 2 | 5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh | 
| 3 | 5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | 
| 4 | 5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 
| 5 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 
| 6 | 5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 
| 7 | 5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | 
| 8 | 5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | 
| 9 | 5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | 
| 10 | 5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | 
| 11 | 5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 
| 12 | 5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 
| 13 | 5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 
| 14 | 5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar | 
| 15 | 5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin | 
| 16 | 5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 
| 17 | 5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | 
| 18 | 5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | 
| 19 | 5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | 
| 20 | 5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 
| 21 | 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng | 
| 22 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | 
| 23 | 5520224 | Điện tử dân dụng | 
| 24 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | 
| 25 | 5520226 | Điện dân dụng | 
| 26 | 5520227 | Điện công nghiệp | 
| 27 | 5520228 | Điện tàu thuỷ | 
| 28 | 5520229 | Điện đầu máy đường sắt | 
| 29 | 5520230 | Điện toa xe đường sắt | 
| 30 | 5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | 
| 31 | 5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 
| 32 | 5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | 
| 33 | 5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | 
| 34 | 5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá | 
| 35 | 5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian | 
| 36 | 5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | 
| 37 | 5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | 
| 38 | 5520239 | Lắp đặt điện công trình | 
| 39 | 5520240 | Lắp đặt thiết bị điện | 
| 40 | 5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt | 
| 41 | 5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện | 
| 42 | 5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
| 43 | 5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông | 
| 44 | 5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 
| 45 | 5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | 
| 46 | 5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 
| 47 | 5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện | 
| 48 | 5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 
| 49 | 5520250 | Vận hành trạm, mạng điện | 
| 50 | 5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 
| 51 | 5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | 
| 52 | 5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 
| 53 | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 
| 54 | 5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
| 55 | 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 
| 56 | 5520258 | Điều độ lưới điện phân phối | 
| 57 | 5520259 | Đo lường điện | 
| 58 | 5520260 | Thí nghiệm điện | 
| 59 | 5520261 | Cơ điện lạnh thuỷ sản | 
| 60 | 5520262 | Cơ điện nông thôn | 
| 61 | 5520263 | Cơ điện tử | 
| 62 | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp | 
| 63 | 5520265 | Hệ thống điện | 
| 64 | 5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện | 
| 65 | 5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | 
| 66 | 5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | 
| 67 | 5520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | 
| 68 | 5520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời | 
| 69 | 5520272 | Vận hành, khai thác điện tàu thủy | 
| II.35 | 55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 
| 1 | 5520301 | Luyện gang | 
| 2 | 5520302 | Luyện thép | 
| 3 | 5520303 | Luyện kim đen | 
| 4 | 5520304 | Luyện kim màu | 
| 5 | 5520305 | Luyện Ferro hợp kim | 
| 6 | 5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế | 
| 7 | 5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | 
| 8 | 5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 
| 9 | 5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | 
| 10 | 5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | 
| 11 | 5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 
| 12 | 5520312 | Cấp, thoát nước | 
| II.36 | 55290 | Khác | 
| 1 | 5529001 | Kỹ thuật lò hơi | 
| 2 | 5529002 | Kỹ thuật tua bin | 
| 3 | 5529003 | Kỹ thuật tua bin nước | 
| 4 | 5529004 | Kỹ thuật tua bin khí | 
| 5 | 5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 
| 6 | 5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 
| 7 | 5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 
| 8 | 5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 
| 9 | 5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | 
| 10 | 5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | 
| 11 | 5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 
| 12 | 5529012 | Lặn trục vớt | 
| 13 | 5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | 
| 14 | 5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch | 
| 15 | 5529015 | Lặn thi công | 
| II.37 | 55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 
| 1 | 5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực | 
| 2 | 5540102 | Chế biến lương thực | 
| 3 | 5540103 | Công nghệ thực phẩm | 
| 4 | 5540104 | Chế biến thực phẩm | 
| 5 | 5540105 | Chế biến dầu thực vật | 
| 6 | 5540106 | Chế biến rau quả | 
| 7 | 5540107 | Chế biến hạt điều | 
| 8 | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | 
| 9 | 5540109 | Chế biến sữa | 
| 10 | 5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị | 
| 11 | 5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo | 
| 12 | 5540112 | Sản xuất bánh, kẹo | 
| 13 | 5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối | 
| 14 | 5540114 | Sản xuất muối từ nước biển | 
| 15 | 5540115 | Sản xuất muối công nghiệp | 
| 16 | 5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men | 
| 17 | 5540117 | Sản xuất cồn | 
| 18 | 5540118 | Sản xuất rượu bia | 
| 19 | 5540119 | Sản xuất nước giải khát | 
| 20 | 5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát | 
| 21 | 5540121 | Chế biến nước quả cô đặc | 
| 22 | 5540122 | Sản xuất đường glucoza | 
| 23 | 5540123 | Sản xuất đường mía | 
| 24 | 5540124 | Công nghệ chế biến chè | 
| 25 | 5540125 | Chế biến cà phê, ca cao | 
| 26 | 5540126 | Chế biến thuốc lá | 
| 27 | 5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 
| 28 | 5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm | 
| 29 | 5540129 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm | 
| II.38 | 55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 
| 1 | 5540201 | Công nghệ sợi, dệt | 
| 2 | 5540202 | Công nghệ sợi | 
| 3 | 5540203 | Công nghệ dệt | 
| 4 | 5540204 | Công nghệ may | 
| 5 | 5540205 | May thời trang | 
| 6 | 5540206 | Thiết kế thời trang | 
| 7 | 5540207 | Công nghệ may Veston | 
| 8 | 5540208 | Thiết kế may đo áo dài | 
| 9 | 5540209 | Công nghệ giặt - là | 
| 10 | 5540210 | Công nghệ da giày | 
| 11 | 5540211 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da | 
| 12 | 5540212 | Thuộc da | 
| 13 | 5540213 | Sản xuất hàng da, giầy | 
| 14 | 5540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối | 
| II.39 | 55490 | Khác | 
| 1 | 5549001 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | 
| 1 | 5549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su | 
| 1 | 5549004 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm | 
| II.40 | 55801 | Kiến trúc và quy hoạch | 
| 1 | 5580101 | Thiết kế kiến trúc | 
| 2 | 5580102 | Họa viên kiến trúc | 
| 3 | 5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên | 
| II.41 | 55802 | Xây dựng | 
| 1 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 
| 2 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 
| 3 | 5580203 | Xây dựng cầu đường | 
| 4 | 5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | 
| 5 | 5580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 
| 6 | 5580206 | Bê tông | 
| 7 | 5580207 | Cốp pha - giàn giáo | 
| 8 | 5580208 | Cốt thép - hàn | 
| 9 | 5580209 | Nề - Hoàn thiện | 
| 10 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 
| 11 | 5580211 | Mộc dân dụng | 
| 12 | 5580212 | Điện - nước | 
| II42 | 55803 | Quản lý xây dựng | 
| II.43 | 56201 | Nông nghiệp | 
| 1 | 5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản | 
| 2 | 5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới | 
| 3 | 5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp | 
| 4 | 5620105 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả | 
| 5 | 5620106 | Chế biến nông lâm sản | 
| 6 | 5620107 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 
| 7 | 5620108 | Nông vụ mía đường | 
| 8 | 5620109 | Khoa học cây trồng | 
| 9 | 5620110 | Trồng trọt | 
| 10 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | 
| 11 | 5620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 
| 12 | 5620113 | Trồng rau | 
| 13 | 5620114 | Trồng cây công nghiệp | 
| 14 | 5620115 | Trồng cây ăn quả | 
| 15 | 5620116 | Bảo vệ thực vật | 
| 16 | 5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 
| 17 | 5620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | 
| 18 | 5620119 | Chăn nuôi | 
| 19 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | 
| 20 | 5620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 
| 21 | 5620124 | Chọn và nhân giống cây trồng | 
| 22 | 5620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 
| 23 | 5620126 | Thuỷ lợi tổng hợp | 
| 24 | 5620127 | Quản lý thuỷ nông | 
| 25 | 5620128 | Quản lý nông trại | 
| 26 | 5620129 | Phát triển nông thôn | 
| 27 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 
| 28 | 5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | 
| II.44 | 56202 | Lâm nghiệp | 
| 1 | 5620201 | Lâm nghiệp | 
| 2 | 5620202 | Lâm sinh | 
| 3 | 5620203 | Làm vườn - cây cảnh | 
| 4 | 5620204 | Kỹ thuật cây cao su | 
| 5 | 5620205 | Sinh vật cảnh | 
| 6 | 5620206 | Lâm nghiệp đô thị | 
| 7 | 5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 
| 8 | 5620208 | Kiểm lâm | 
| II.45 | 56203 | Thuỷ sản | 
| 1 | 5620301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản | 
| 2 | 5620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản | 
| 3 | 5620303 | Nuôi trồng thuỷ sản | 
| 4 | 5620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 
| 5 | 5620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ | 
| 6 | 5620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 
| 7 | 5620307 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản | 
| 8 | 5620308 | Khai thác hàng hải thuỷ sản | 
| 9 | 5620309 | Bệnh học thủy sản | 
| 10 | 5620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | 
| 11 | 5620311 | Khuyến ngư | 
| 12 | 5620312 | Kiểm ngư | 
| II.46 | 56401 | Thú y | 
| 1 | 5640101 | Thú y | 
| II.47 | 56402 | Dịch vụ thú y | 
| 1 | 5640201 | Dịch vụ thú y | 
| 2 | 5640202 | Dược thú y | 
| II.48 | 56490 | Khác | 
| 1 | 5649001 | Sản xuất thuốc thú y | 
| 2 | 5649002 | Sản xuất thuốc thủy y | 
| II.49 | 57201 | Y học | 
| 1 | 5720101 | Y sỹ đa khoa | 
| 2 | 5720102 | Y học cổ truyền | 
| II.50 | 57202 | Dược học | 
| 1 | 5720201 | Dược | 
| 2 | 5720202 | Kỹ thuật dược | 
| 3 | 5720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 
| 4 | 5720204 | Dược cộng đồng | 
| 5 | 5720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | 
| 6 | 5720206 | Bào chế dược phẩm | 
| II.51 | 57203 | Điều dưỡng - Hộ sinh | 
| 1 | 5720301 | Điều dưỡng | 
| 2 | 5720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 
| 3 | 5720303 | Hộ sinh | 
| 4 | 5720304 | Điều dưỡng nha khoa | 
| II.52 | 57204 | Dinh dưỡng | 
| II.53 | 57206 | Kỹ thuật y học | 
| 1 | 5720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 
| 2 | 5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 
| 3 | 5720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 
| 4 | 5720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 
| 5 | 5720605 | Kỹ thuật phục hình răng | 
| 6 | 5720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu | 
| 7 | 5720701 | Dân số y tế | 
| II.54 | 57290 | Khác | 
| II.55 | 57601 | Công tác xã hội | 
| 1 | 5760101 | Công tác xã hội | 
| 2 | 5760102 | Công tác thanh thiếu niên | 
| 3 | 5760103 | Công tác công đoàn | 
| 4 | 5760104 | Lao động - Xã hội | 
| II.56 | 57602 | Dịch vụ xã hội | 
| 1 | 5760201 | Dịch vụ xã hội | 
| 2 | 5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình | 
| 3 | 5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 
| 4 | 5760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ | 
| II.57 | 58101 | Du lịch | 
| 1 | 5810101 | Du lịch lữ hành | 
| 2 | 5810102 | Du lịch sinh thái | 
| 3 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | 
| 4 | 5810104 | Quản trị lữ hành | 
| 5 | 5810105 | Quản trị du lịch MICE | 
| 6 | 5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | 
| 7 | 5810107 | Điều hành tour du lịch | 
| 8 | 5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch | 
| 9 | 5810109 | Đại lý lữ hành | 
| 10 | 5810110 | Du lịch golf | 
| II.58 | 58102 | Khách sạn, nhà hàng | 
| 1 | 5810201 | Quản trị khách sạn | 
| 2 | 5810202 | Quản trị khu Resort | 
| 3 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | 
| 4 | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 
| 5 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 
| 6 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | 
| 7 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 
| 8 | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | 
| 9 | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 
| 10 | 5810210 | Kỹ thuật làm bánh | 
| II.59 | 58103 | Thể dục, thể thao | 
| 1 | 5810301 | Thể dục thể thao | 
| 2 | 5810303 | Quản lý thể dục, thể thao | 
| 3 | 5810304 | Kỹ thuật golf | 
| II.60 | 58104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
| 1 | 5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
| 2 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | 
| 3 | 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | 
| 4 | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 
| II.61 | 58105 | Kinh tế gia đình | 
| 1 | 5810501 | Kinh tế gia đình | 
| II.62 | 58401 | Khai thác vận tải | 
| 1 | 5840102 | Khai thác cảng hàng không | 
| 2 | 5840103 | Khai thác vận tải đường biển | 
| 3 | 5840104 | Khai thác vận tải thủy nội địa | 
| 4 | 5840105 | Khai thác vận tải đường bộ | 
| 5 | 5840106 | Khai thác vận tải đường không | 
| 6 | 5840107 | Khai thác vận tải đường sắt | 
| 7 | 5840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 
| 8 | 5840109 | Điều khiển tàu biển | 
| 9 | 5840110 | Khai thác máy tàu biển | 
| 10 | 5840111 | Khai thác máy tàu thủy | 
| 11 | 5840112 | Vận hành máy tàu thủy | 
| 12 | 5840113 | Dịch vụ trên tàu biển | 
| 13 | 5840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 
| 14 | 5840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | 
| 15 | 5840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 
| 16 | 5840117 | Đặt chỗ bán vé | 
| 17 | 5840118 | Dịch vụ trên tàu bay | 
| 18 | 5840119 | Lái tàu bay dân dụng | 
| 19 | 5840120 | Điều hành bay | 
| 20 | 5840121 | Kiểm soát không lưu | 
| 21 | 5840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 
| 22 | 5840123 | Điều khiển tàu hỏa | 
| 23 | 5840124 | Lái tàu đường sắt | 
| 24 | 5840125 | Điều hành chạy tàu hỏa | 
| 25 | 5840126 | Lái xe chuyên dụng | 
| 26 | 5840127 | Lái tàu điện | 
| 27 | 5840128 | Điều hành đường sắt đô thị | 
| 28 | 5840129 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt | 
| II.63 | 58402 | Dịch vụ bưu chính | 
| 1 | 5840201 | Dịch vụ bưu chính | 
| 2 | 5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | 
| 3 | 5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | 
| II.64 | 58501 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 
| 1 | 5850101 | Quản lý tài nguyên nước | 
| 2 | 5850102 | Quản lý đất đai | 
| 3 | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 
| 4 | 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | 
| 5 | 5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | 
| 6 | 5850106 | Bảo vệ môi trường biển | 
| 7 | 5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo | 
| 8 | 5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học | 
| 9 | 5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | 
| 10 | 5850110 | Xử lý rác thải | 
| 11 | 5850111 | An toàn phóng xạ | 
| II.65 | 58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 
| 1 | 5850201 | An toàn lao động | 
| 2 | 5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường | 
| 3 | 5850203 | Bảo hộ lao động | 
| II.66 | 58601 | An ninh và trật tự xã hội | 
| 1 | 5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | 
| 2 | 5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không | 
| 3 | 5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 
| 4 | 5860105 | Kỹ thuật hình sự | 
| 5 | 5860106 | Trinh sát an ninh | 
| 6 | 5860107 | Trinh sát cảnh sát | 
| 7 | 5860108 | Điều tra hình sự | 
| 8 | 5860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | 
| 9 | 5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | 
| 10 | 5860111 | Cảnh vệ | 
| 11 | 5860112 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự | 
| 12 | 5860113 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | 
| 13 | 5860114 | Kỹ thuật mật mã | 
| 14 | 5860115 | Trinh sát đặc biệt | 
| 15 | 5860116 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | 
| 16 | 5860117 | Hậu cần Công an nhân dân | 
| 17 | 5860118 | Hồ sơ nghiệp vụ | 
| 18 | 5860119 | Huấn luyện quân sự, võ thuật | 
| II.67 | 58602 | Quân sự | 
| 1 | 5860201 | Biên phòng | 
| 2 | 5860202 | Đặc công | 
| 3 | 5860203 | Hậu cần quân sự | 
| 4 | 5860204 | Quân sự cơ sở | 
| 5 | 5860205 | Điệp báo chiến dịch | 
| 6 | 5860206 | Tình báo quân sự | 
| 7 | 5860207 | Trinh sát | 
| 8 | 5860208 | Trinh sát biên phòng | 
| 9 | 5860209 | Trinh sát đặc nhiệm | 
| 10 | 5860210 | Trinh sát kỹ thuật | 
| 11 | 5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ | 
| 12 | 5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự | 
| 13 | 5860213 | Quân khí | 
| 14 | 5860214 | Vũ khí bộ binh | 
| 15 | 5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp | 
| 16 | 5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không | 
| 17 | 5860217 | Sửa chữa xe máy công binh | 
| 18 | 5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học | 
| 19 | 5860219 | Khí tài quang học | 
| 20 | 5860220 | Phân tích chất độc quân sự | 
| 21 | 5860221 | Điều khiển tàu biển quân sự | 
| 22 | 5860222 | Pháo tàu | 
| 23 | 5860223 | Tên lửa tàu | 
| 24 | 5860224 | Thông tin Hải quân | 
| 25 | 5860225 | Ra đa tàu Hải quân | 
| 26 | 5860226 | Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin | 
| 27 | 5860227 | Nguồn điện - An toàn - Môi trường | 
| 28 | 5860228 | Kỹ thuật viễn thông | 
| 29 | 5860229 | Kỹ thuật vô tuyến điện | 
| 30 | 5860230 | Xây dựng công trình chiến đấu | 
| II.68 | 58690 | Khác | 
| 1 | 5869001 | Vệ sỹ | 
| 2 | 5869002 | Bảo vệ | 
III. TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
| STT | Mã nghề | Tên ngành nghề | 
| III.1 | 41402 | Đào tạo giáo viên | 
| 1 | 4140201 | Nghiệp vụ sư phạm | 
| 2 | 4140202 | Bảo mẫu | 
| 3 | 4140203 | Cấp dưỡng | 
| III.2 | 42101 | Mỹ thuật | 
| 1 | 4210101 | Cắm hoa - Kết hoa | 
| 2 | 4210102 | Giám định kim cương, đá quý | 
| 3 | 4210103 | Hội họa | 
| 4 | 4210104 | Làm tranh cát | 
| 5 | 4210105 | Mỹ nghệ kim hoàn | 
| 6 | 4210106 | Mỹ thuật ứng dụng | 
| 7 | 4210107 | Thiết kế thời trang | 
| 8 | 4210108 | Vẽ tranh lụa và tranh sơn dầu | 
| 9 | 4210109 | Kết cườm | 
| 10 | 4210110 | Kết trang sức, bình hoa pha lê | 
| 11 | 4210111 | Vẽ truyện tranh | 
| III.3 | 42102 | Nghệ thuật trình diễn, nghe nhìn | 
| 1 | 4210201 | Đàn Organ | 
| 2 | 4210202 | Đàn Piano | 
| 3 | 4210203 | Xử lý ảnh kỹ thuật số | 
| III.4 | 42202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài | 
| 1 | 4220201 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn | 
| 2 | 4220202 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | 
| 3 | 4220203 | Tiếng Anh thương mại | 
| 4 | 4220204 | Tiếng Hàn biên phiên dịch | 
| 5 | 4220205 | Tiếng Hàn cho đối tượng xuất khẩu lao động | 
| 6 | 4220206 | Tiếng Hàn giao tiếp - Thư ký văn phòng | 
| 7 | 4220207 | Tiếng Nhật dành cho đối tượng xuất khẩu lao động | 
| 8 | 4220208 | Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng | 
| 9 | 4220209 | Tiếng Việt cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam | 
| III.5 | 43203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | 
| 1 | 4320301 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng | 
| 2 | 4320302 | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ | 
| 3 | 4320303 | Thư ký và quản trị văn phòng | 
| III.6 | 43401 | Kinh doanh - Quản lý | 
| 1 | 4340101 | Kinh doanh thương mại | 
| 2 | 4340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 
| 3 | 4340103 | Kỹ thuật bán hàng | 
| 4 | 4340104 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa - quản lý kho hàng | 
| 5 | 4340105 | Quản lý và bán hàng siêu thị | 
| 6 | 4340106 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
| III.7 | 43402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | 
| 1 | 4340201 | Tài chính ngân hàng | 
| III.8 | 43403 | Kế toán - Kiểm toán | 
| 1 | 4340301 | Kế toán | 
| 2 | 4340302 | Kế toán doanh nghiệp | 
| 3 | 4340303 | Kế toán thực hành | 
| 4 | 4340304 | Kế toán tin học | 
| 5 | 4340305 | Kế toán tổng hợp | 
| 6 | 4340306 | Nghiệp vụ kế toán ngân hàng | 
| 7 | 4340307 | Nghiệp vụ kế toán và khai báo thuế | 
| 8 | 4340308 | Tin học kế toán | 
| III.9 | 44802 | Công nghệ thông tin | 
| 1 | 4480201 | Công nghệ thông tin | 
| 2 | 4480202 | Kỹ thuật đồ họa, truyền thông đa phương tiện | 
| 3 | 4480203 | Kỹ thuật lập trình | 
| 4 | 4480204 | Kỹ thuật máy tính văn phòng | 
| 5 | 4480205 | Kỹ thuật sửa chữa máy tính | 
| 6 | 4480206 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp laptop | 
| 7 | 4480207 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp mạng máy tính | 
| 8 | 4480208 | Lắp đặt, triển khai hệ thống mạng | 
| 9 | 4480209 | Quản trị mạng máy tính | 
| 10 | 4480210 | Sửa chữa màn hình vi tính | 
| 11 | 4480211 | Thiết kế đồ họa | 
| 12 | 4480212 | Thiết kế quảng cáo | 
| 13 | 4480213 | Thiết kế website | 
| 14 | 4480214 | Tin học ứng dụng văn phòng cơ bản | 
| 15 | 4480215 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 
| III.10 | 45101 | Công nghệ kỹ thuật và công trình xây dựng | 
| 1 | 4510101 | Dự toán xây dựng công trình | 
| 2 | 4510102 | Xây dựng cầu đường bộ | 
| 3 | 4510103 | Vệ sinh công nghiệp | 
| 4 | 4510104 | Đo đạc bản đồ | 
| 5 | 4510105 | Kỹ thuật lắp dựng giàn giáo | 
| III.11 | 45102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí, ô tô | 
| 1 | 4510201 | Bảo dưỡng công nghiệp | 
| 2 | 4510202 | Bảo trì và vận hành máy nâng chuyển | 
| 3 | 4510203 | Cắt gọt kim loại | 
| 4 | 4510204 | Cơ khí lắp đặt | 
| 5 | 4510205 | Công nghệ CNC | 
| 6 | 4510206 | Công nghệ ô tô | 
| 7 | 4510207 | Công nghệ Phay-Bào | 
| 8 | 4510208 | Đồng sơn Ô tô | 
| 9 | 4510209 | Hàn | 
| 10 | 4510210 | Hàn 6G lót Tig phủ que | 
| 11 | 4510211 | Hàn công nghệ cao | 
| 12 | 4510212 | Hàn điện | 
| 13 | 4510213 | Hàn GMAW $ FCAW | 
| 14 | 4510214 | Hàn MIG-MAG | 
| 15 | 4510215 | Hàn Tig (GTAW) | 
| 16 | 4510216 | Kỹ thuật Hàn 3G | 
| 17 | 4510217 | Kỹ thuật quấn dây động cơ | 
| 18 | 4510218 | Kỹ thuật sơn ô tô | 
| 19 | 4510219 | Lập trình và điều khiển phay, tiện CNC | 
| 20 | 4510220 | Phay | 
| 21 | 4510221 | Phay CNC | 
| 22 | 4510222 | Phay trên máy công cụ | 
| 23 | 4510223 | Sửa chữa động cơ ô tô | 
| 24 | 4510224 | Sửa chữa máy may công nghiệp | 
| 25 | 4510225 | Sửa chữa ô tô | 
| 26 | 4510226 | Sửa chữa xe gắn máy | 
| 27 | 4510227 | Tiện | 
| 28 | 4510228 | Tiện CNC | 
| 29 | 4510229 | Tiện trên máy công cụ | 
| 30 | 4510230 | Vận hành cần cẩu | 
| 31 | 4510231 | Vận hành lò hơi, thiết bị áp lực | 
| 32 | 4510232 | Vận hành máy chuyên dùng | 
| 33 | 4510233 | Vận hành máy thi công mặt đường | 
| 34 | 4510234 | Vận hành máy thi công nền | 
| 35 | 4510235 | Vận hành máy xây dựng | 
| 36 | 4510236 | Vận hành máy xúc - đào | 
| 37 | 4510237 | Vận hành thiết bị nâng | 
| 38 | 4510238 | Vận hành thiết bị xe cẩu | 
| 39 | 4510239 | Vận hành xe lu - đầm | 
| 40 | 4510240 | Vận hành xe máy thi công công trình | 
| 41 | 4510241 | Vận hành xe nâng | 
| 42 | 4510242 | Vận hành cần trục - cầu trục | 
| 43 | 4510243 | Kỹ nghệ Sắt | 
| 44 | 4510244 | Gò - Hàn gió đá | 
| III.12 | 45103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
| 1 | 4510301 | Cơ điện tử | 
| 2 | 4510302 | Điện | 
| 3 | 4510303 | Điện cơ | 
| 4 | 4510304 | Điện công nghiệp | 
| 5 | 4510305 | Điện dân dụng | 
| 6 | 4510306 | Điện lạnh | 
| 7 | 4510307 | Điện lạnh công nghiệp | 
| 8 | 4510308 | Điện lạnh dân dụng | 
| 9 | 4510309 | Điện tử | 
| 10 | 4510310 | Điện tử công nghiệp | 
| 11 | 4510311 | Điện tử dân dụng | 
| 12 | 4510312 | Kỹ thuật điện dân dụng và công nghiệp | 
| 13 | 4510313 | Kỹ thuật lắp đặt điện công trình | 
| 14 | 4510314 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 
| 15 | 4510315 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 
| 16 | 4510316 | Kỹ thuật sửa chữa điện - điện tử ô tô | 
| 17 | 4510317 | Lắp đặt điện nội thất | 
| 18 | 4510318 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp | 
| 19 | 4510319 | Lập trình tự động hóa công nghệ - Thiết kế và ứng dụng (PLC) | 
| 20 | 4510320 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp | 
| 21 | 4510321 | Sửa chữa Amplifier và Mixer karaoke | 
| 22 | 4510322 | Sửa chữa bộ nguồn | 
| 23 | 4510323 | Sửa chữa đầu CD, VCD, DVD | 
| 24 | 4510324 | Sửa chữa điện dân dụng | 
| 25 | 4510325 | Sửa chữa điện lạnh | 
| 26 | 4510326 | Sửa chữa điện thoại di động | 
| 27 | 4510327 | Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô | 
| 28 | 4510328 | Sửa chữa tivi màu | 
| 29 | 4510329 | Sửa chữa và thiết kế điện dân dụng | 
| 30 | 4510330 | Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ | 
| 31 | 4510331 | Thi công sửa chữa lưới điện đang vận hành cấp điện áp 22kv | 
| 32 | 4510332 | Thiết kế và thi công bảng quảng cáo bằng đèn led | 
| 33 | 4510333 | Vận hành, sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh gia dụng | 
| 34 | 4510334 | Quấn dây máy điện | 
| 35 | 4510335 | Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 1 pha | 
| 36 | 4510336 | Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 3 pha | 
| 37 | 4510337 | Quấn dây và sửa chữa máy biến áp | 
| 38 | 4510338 | Quấn dây và sửa chữa quạt gió và động cơ vạn năng | 
| 39 | 4510339 | Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh | 
| III.13 | 45401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 
| 1 | 4540101 | Nấu ăn cho trẻ | 
| 2 | 4540102 | Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm | 
| 3 | 4540103 | Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP | 
| 4 | 4540104 | Tỉa rau, củ, quả | 
| 5 | 4540105 | Kỹ thuật chế biến thực phẩm | 
| III.14 | 45402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 
| 1 | 4540201 | In căn bản | 
| 2 | 4540202 | In lụa | 
| 3 | 4540203 | Kỹ thuật may | 
| 4 | 4540204 | May công nghiệp | 
| 5 | 4540205 | May dân dụng | 
| 6 | 4540206 | May gia đình | 
| 7 | 4540207 | May thời trang | 
| 8 | 4540208 | Thêu | 
| 9 | 4540209 | Thiết kế rập - Giác sơ đồ | 
| III.15 | 45802 | Kiến trúc - Xây dựng | 
| 1 | 4580201 | An toàn lao động | 
| 2 | 4580202 | Bảo trì hệ thống nhà cao tầng | 
| 3 | 4580203 | Họa viên kiến trúc | 
| 4 | 4580204 | Họa viên nội thất | 
| 5 | 4580205 | Kỹ thuật xây dựng | 
| 6 | 4580206 | Thí nghiệm viên ngành xây dựng | 
| 7 | 4580207 | Vẽ phối cảnh kiến trúc | 
| 8 | 4580208 | Kỹ thuật nề | 
| III.16 | 46201 | Nông nghiệp | 
| 1 | 4620101 | Các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong đô thị | 
| 2 | 4620102 | Chăn nuôi heo | 
| 3 | 4620103 | Kỹ thuật sản xuất rau an toàn ứng dụng công nghệ cao | 
| 4 | 4620104 | Kỹ thuật tạo dáng bonsai và chăm sóc cây cảnh bonsai ứng dụng công nghệ cao | 
| 5 | 4620105 | Kỹ thuật trồng và vi nhân giống hoa ứng dụng công nghệ cao | 
| 6 | 4620106 | Phương pháp nhân giống cây ăn quả và kỹ thuật vườn ươm ứng dụng công nghệ cao | 
| 7 | 4620107 | Trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su | 
| 8 | 4620108 | Trồng, chăm sóc và khai thác cây thanh long | 
| III.17 | 46202 | Lâm nghiệp | 
| III.18 | 46203 | Thủy sản | 
| 1 | 4620301 | Kỹ thuật sơ chế và bảo quản hải sản khô | 
| 2 | 4620302 | Nuôi cá nước ngọt | 
| III.19 | 46402 | Thú y | 
| 1 | 4640201 | Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi | 
| III.20 | 47202 | Sức khỏe - Dịch vụ y tế | 
| 1 | 4720201 | Chăm sóc người cao tuổi | 
| 2 | 4720202 | Chăm sóc sức khỏe | 
| 3 | 4720203 | Giúp việc gia đình | 
| 4 | 4720204 | Kỹ năng hỗ trợ sự phát triển của trẻ | 
| 5 | 4720205 | Kỹ thuật làm răng giả (Phục hình răng) | 
| 6 | 4720206 | Kỹ thuật xoa bóp bàn chân | 
| 7 | 4720207 | Thư ký y khoa | 
| 8 | 4720208 | Tư vấn và bán thuốc | 
| 9 | 4720209 | Xoa bóp - Bấm huyệt | 
| III.21 | 48101 | Dịch vụ du lịch | 
| 1 | 4810101 | Huấn luyện lý thuyết Phi công vận tải Hàng không dân dụng | 
| 2 | 4810102 | Nghiệp vụ điều hành tour du lịch | 
| 3 | 4810103 | Nhân viên Điều hành bay và Điều phái bay cơ bản | 
| 4 | 4810104 | Phi công chuyển loại | 
| 5 | 4810105 | Tiếp viên hàng không cơ bản | 
| III.22 | 48102 | Khách sạn, nhà hàng | 
| 1 | 4810201 | Kỹ thuật chế biến các loại bánh | 
| 2 | 4810202 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 
| 3 | 4810203 | Kỹ thuật chế biến món ăn Á | 
| 4 | 4810204 | Kỹ thuật chế biến món ăn Á - Âu | 
| 5 | 4810205 | Kỹ thuật chế biến món ăn Âu | 
| 6 | 4810206 | Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình | 
| 7 | 4810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam | 
| 8 | 4810208 | Kỹ thuật nấu ăn | 
| 9 | 4810209 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | 
| 10 | 4810210 | Kỹ thuật trang trí bánh kem | 
| 11 | 4810211 | Nghiệp vụ Bar | 
| 12 | 4810212 | Nghiệp vụ Bar trưởng | 
| 13 | 4810213 | Nghiệp vụ bếp Á | 
| 14 | 4810214 | Nghiệp vụ bếp Âu | 
| 15 | 4810215 | Nghiệp vụ bếp trưởng | 
| 16 | 4810216 | Nghiệp vụ buồng khách sạn | 
| 17 | 4810217 | Nghiệp vụ Giám đốc điều hành Nhà hàng - Khách sạn | 
| 18 | 4810218 | Nghiệp vụ lễ tân | 
| 19 | 4810219 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 
| 20 | 4810220 | Nghiệp vụ phòng | 
| 21 | 4810221 | Nghiệp vụ quản lý ẩm thực nhà hàng | 
| 22 | 4810222 | Quản lý nhà hàng - Khách sạn | 
| 23 | 4810223 | Trưởng điều hành pha chế | 
| III.23 | 48103 | Thể dục, thể thao | 
| III.24 | 48104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
| 1 | 4810401 | Cắt uốn tóc nam | 
| 2 | 4810402 | Cắt uốn tóc nữ | 
| 3 | 4810403 | Cắt, uốn tóc nam nữ | 
| 4 | 4810404 | Chải bới tóc | 
| 5 | 4810405 | Chăm sóc da | 
| 6 | 4810406 | Chăm sóc da mặt | 
| 7 | 4810407 | Chăm sóc móng | 
| 8 | 4810408 | Chăm sóc và tạo mẫu móng | 
| 9 | 4810409 | Kỹ thuật làm móng | 
| 10 | 4810410 | Kỹ thuật nối mi | 
| 11 | 4810411 | Kỹ thuật trang điểm | 
| 12 | 4810412 | Kỹ thuật vẽ móng | 
| 13 | 4810413 | Phun, xăm, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm | 
| 14 | 4810414 | Quản lý spa | 
| 15 | 4810415 | Thiết kế tạo mẫu tóc | 
| 16 | 4810416 | Trang điểm | 
| III.25 | 48401 | Dịch vụ vận tải | 
| 1 | 4840101 | Đào tạo lái xe hạng B | 
| 2 | 4840102 | Đào tạo lái xe hạng C | 
| 3 | 4840103 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 
| 4 | 4840104 | Khai thác máy tàu thủy | 
| 5 | 4840105 | Kỹ thuật lái cẩu bờ | 
| 6 | 4840106 | Kỹ thuật lái cẩu tàu | 
| 7 | 4840107 | Logistics | 
| 8 | 4840108 | Nghiệp vụ bán vé hàng không | 
| 9 | 4840109 | Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển | 
| 10 | 4840110 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hàng không | 
| 11 | 4840111 | Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng | 
| 12 | 4840112 | Nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa | 
| 13 | 4840113 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 
| 14 | 4840114 | Khai thác vận tải đường bộ | 
| 15 | 4840115 | Vận hành - Sửa chữa máy tàu thủy | 
| 16 | 4840116 | Trắc địa công trình | 
| III.26 | 48603 | An ninh và trật tự xã hội | 
| 1 | 4860301 | Nghiệp vụ Bảo vệ | 
 
                     
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                     
                                     
                                     
                                     
                                     
                             
                             
                             
                             
                            _09091558148.jpg) 
                             
                            _26175534595.jpg) 
                             
                            