DANH SÁCH CÁC NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP
I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
STT | Mã nghề | Tên ngành nghề |
I.1 | 61402 | Đào tạo giáo viên |
1 | 6140201 | Sư phạm giáo dục nghề nghiệp |
2 | 6140202 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
3 | 6140203 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
4 | 6140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
5 | 6140205 | Giáo viên huấn luyện xiếc |
I.2 | 62101 | Mỹ thuật |
1 | 6210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
2 | 6210102 | Điêu khắc |
3 | 6210103 | Hội họa |
4 | 6210104 | Đồ họa |
5 | 6210105 | Gốm |
I.3 | 62102 | Nghệ thuật trình diễn |
1 | 6210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
2 | 6210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
3 | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh |
4 | 6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát |
5 | 6210213 | Diễn viên múa |
6 | 6210214 | Biên đạo múa |
7 | 6210215 | Huấn luyện múa |
8 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
9 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
10 | 6210221 | Piano |
11 | 6210222 | Nhạc Jazz |
12 | 6210225 | Thanh nhạc |
13 | 6210227 | Sáng tác âm nhạc |
14 | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc |
15 | 6210230 | Sản xuất phim |
16 | 6210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
17 | 6210232 | Quay phim |
18 | 6210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
19 | 6210234 | Đạo diễn sân khấu |
20 | 6210235 | Sản xuất nhạc cụ |
21 | 6210237 | Tạp kỹ |
22 | 6210239 | Sản xuất âm nhạc |
23 | 6210240 | Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang |
24 | 6210241 | Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc |
I.4 | 62103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
1 | 6210303 | Nhiếp ảnh |
2 | 6210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
3 | 6210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
4 | 6210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
5 | 6210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
6 | 6210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
7 | 6210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
8 | 6210313 | Kỹ sư âm thanh |
I.5 | 62104 | Mỹ thuật ứng dụng |
1 | 6210401 | Thiết kế công nghiệp |
2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa |
3 | 6210403 | Thiết kế nội thất |
4 | 6210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
5 | 6210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
6 | 6210408 | Chạm khắc đá |
7 | 6210409 | Gia công đá quý |
8 | 6210410 | Kim hoàn |
9 | 6210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
10 | 6210413 | Đồ gốm mỹ thuật |
11 | 6210417 | Trang trí nội thất |
12 | 6210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
13 | 6210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
14 | 6210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
I.6 | 62201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
1 | 6220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
2 | 6220102 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
3 | 6220103 | Việt Nam học |
4 | 62202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
5 | 6220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
6 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
7 | 6220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
8 | 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
9 | 6220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
10 | 6220206 | Tiếng Anh |
11 | 6220208 | Tiếng Pháp |
12 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc |
13 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc |
14 | 6220212 | Tiếng Nhật |
15 | 6220213 | Tiếng Thái |
16 | 6220214 | Tiếng Khơ me |
17 | 6220215 | Tiếng Lào |
18 | 6220216 | Tiếng Anh thương mại |
19 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch |
20 | 6220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn |
I.7 | 63103 | Xã hội học và nhân học |
1 | 6310301 | Giáo dục đồng đẳng |
I.8 | 63201 | Báo chí và truyền thông |
1 | 6320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
2 | 6320103 | Báo chí |
3 | 6320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình |
4 | 6320105 | Công nghệ truyền thông |
5 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện |
6 | 6320108 | Quan hệ công chúng |
I.9 | 63202 | Thông tin - Thư viện |
1 | 6320201 | Hệ thống thông tin |
2 | 6320202 | Hệ thống thông tin quản lý |
3 | 6320205 | Thư viện |
4 | 6320206 | Khoa học thư viện |
5 | 6320208 | Thư viện - Thông tin |
6 | 6320209 | Công nghệ thiết bị trường học |
I.10 | 63203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
1 | 6320301 | Văn thư hành chính |
2 | 6320302 | Văn thư - lưu trữ |
3 | 6320303 | Lưu trữ |
4 | 6320304 | Thư ký |
5 | 6320306 | Thư ký văn phòng |
6 | 6320307 | Bảo tàng |
I.11 | 63204 | Xuất bản - Phát hành |
1 | 6320401 | Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm |
2 | 6320402 | Biên tập xuất bản phẩm |
3 | 6320403 | Phát hành xuất bản phẩm |
I.12 | 63401 | Kinh doanh |
1 | 6340101 | Kinh doanh thương mại |
2 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
3 | 6340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
I.13 | 6340113 | Logistics |
1 | 6340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
2 | 6340115 | Dịch vụ thương mại hàng không |
3 | 6340116 | Marketing |
4 | 6340117 | Marketing du lịch |
5 | 6340118 | Marketing thương mại |
6 | 6340119 | Quản trị bán hàng |
7 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị |
8 | 6340122 | Thương mại điện tử |
9 | 6340123 | Hành chính logistics |
I.14 | 63402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
1 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp |
2 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng |
3 | 6340203 | Tài chính tín dụng |
4 | 6340204 | Bảo hiểm |
5 | 6340205 | Bảo hiểm xã hội |
I.15 | 63403 | Kế toán - Kiểm toán |
1 | 6340301 | Kế toán |
2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
3 | 6340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
4 | 6340304 | Kế toán vật tư |
5 | 6340305 | Kế toán ngân hàng |
6 | 6340306 | Kế toán tin học |
7 | 6340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
8 | 6340310 | Kiểm toán |
9 | 6340311 | Kế toán thuế |
10 | 6340312 | Kế toán nội bộ |
I.16 | 63404 | Quản trị - Quản lý |
1 | 6340401 | Quản trị nhân sự |
2 | 6340402 | Quản trị nhân lực |
3 | 6340403 | Quản trị văn phòng |
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh |
5 | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
6 | 6340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
7 | 6340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
8 | 6340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
9 | 6340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng |
10 | 6340410 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
11 | 6340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông |
12 | 6340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công |
13 | 6340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
14 | 6340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng |
15 | 6340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
16 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
17 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
18 | 6340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
19 | 6340419 | Quản lý kinh doanh điện |
20 | 6340425 | Quản lý kho hàng |
21 | 6340426 | Quản lý nhà đất |
22 | 6340428 | Quản lý giao thông đô thị |
23 | 6340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi |
24 | 6340430 | Quản lý khu đô thị |
25 | 6340431 | Quản lý cây xanh đô thị |
26 | 6340432 | Quản lý công trình đường thuỷ |
27 | 6340433 | Quản lý công trình biển |
28 | 6340434 | Quản lý tòa nhà |
29 | 6340436 | Quản lý văn hoá |
30 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics |
31 | 6340440 | Quản lý vận hành cảng |
32 | 6340441 | Quản lý chất lượng thực phẩm |
33 | 6340442 | Giám sát kho hàng |
34 | 6340443 | Quản lý siêu thị |
35 | 6340444 | Quản lý hàng hải |
I.17 | 63801 | Luật |
1 | 6380101 | Pháp luật |
2 | 6380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công |
I.18 | 63802 | Dịch vụ pháp lý |
1 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý |
2 | 6380202 | Công chứng |
3 | 6380203 | Tư pháp cơ sở |
4 | 6380204 | Pháp chế doanh nghiệp |
5 | 6380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
6 | 6380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai |
7 | 6380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
8 | 6380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng |
9 | 6380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư |
10 | 6380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản |
11 | 6380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại |
I.19 | 64202 | Sinh học ứng dụng |
1 | 6420201 | Sinh học ứng dụng |
2 | 6420202 | Công nghệ sinh học |
3 | 6420203 | Vi sinh - Hóa sinh |
I.20 | 64402 | Khoa học trái đất |
1 | 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
2 | 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
3 | 6440203 | Quan trắc hải văn |
4 | 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
5 | 6440206 | Khí tượng học |
6 | 6440207 | Thuỷ văn |
I.21 | 64602 | Thống kê |
1 | 6460201 | Thống kê |
2 | 6460202 | Thống kê doanh nghiệp |
3 | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
I.22 | 64801 | Máy tính |
1 | 6480101 | Khoa học máy tính |
2 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
3 | 6480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
4 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
5 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
6 | 6480107 | Điện tử máy tính |
7 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện |
I.23 | 64802 | Công nghệ thông tin |
1 | 6480201 | Công nghệ thông tin |
2 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
3 | 6480203 | Tin học văn phòng |
4 | 6480204 | Tin học viễn thông ứng dụng |
5 | 6480205 | Tin học ứng dụng |
6 | 6480206 | Xử lý dữ liệu |
7 | 6480207 | Lập trình máy tính |
8 | 6480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
9 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính |
10 | 6480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
11 | 6480214 | Thiết kế trang Web |
12 | 6480216 | An ninh mạng |
I.24 | 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
1 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
2 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
3 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
4 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
6 | 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
7 | 6510109 | Xây dựng công trình thủy |
8 | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
9 | 6510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
10 | 6510112 | Lắp đặt cầu |
11 | 6510113 | Lắp đặt giàn khoan |
12 | 6510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
13 | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
14 | 6510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
15 | 6510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
16 | 6510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
17 | 6510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
I.25 | 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
1 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
2 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
3 | 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
4 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
5 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy |
6 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
7 | 6510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
8 | 6510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
9 | 6510216 | Công nghệ ô tô |
I.26 | 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
1 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
2 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
3 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
4 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
5 | 6510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
6 | 6510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
7 | 6510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
I.27 | 65104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
1 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
2 | 6510404 | Hoá phân tích |
3 | 6510405 | Công nghệ hoá nhựa |
4 | 6510406 | Công nghệ hoá nhuộm |
5 | 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
6 | 6510410 | Công nghệ mạ |
7 | 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
8 | 6510415 | Công nghệ sơn tàu thuỷ |
9 | 6510416 | Công nghệ vật liệu |
10 | 6510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
11 | 6510418 | Công nghệ đúc kim loại |
12 | 6510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
13 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
14 | 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
I.28 | 65105 | Công nghệ sản xuất |
1 | 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
2 | 6510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
3 | 6510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
4 | 6510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
5 | 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
6 | 6510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
7 | 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
8 | 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
9 | 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
10 | 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
11 | 6510511 | Sản xuất phân bón |
12 | 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
13 | 6510513 | Sản xuất sơn |
14 | 6510514 | Sản xuất xi măng |
15 | 6510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
16 | 6510517 | Sản xuất gạch Granit |
17 | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
18 | 6510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
19 | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh |
20 | 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
21 | 6510526 | Sản xuất khí cụ điện |
22 | 6510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
23 | 6510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
24 | 6510529 | Sản xuất động cơ điện |
25 | 6510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
26 | 6510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
27 | 6510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
28 | 6510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
29 | 6510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt |
30 | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
31 | 6510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
32 | 6510538 | Chế biến mủ cao su |
I.29 | 65106 | Quản lý công nghiệp |
1 | 6510601 | Quản lý công nghiệp |
2 | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
3 | 6510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
4 | 6510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
5 | 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
6 | 6510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
7 | 6510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
8 | 6510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất |
9 | 6510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
10 | 6510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
11 | 6510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
12 | 6510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
13 | 6510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
14 | 6510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
I.30 | 65107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
1 | 6510702 | Khoan khai thác dầu khí |
2 | 6510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
3 | 6510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
4 | 6510706 | Kỹ thuật xăng dầu |
5 | 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
6 | 6510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu |
7 | 6510709 | Vận hành thiết bị hoá dầu |
8 | 6510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
9 | 6510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng |
10 | 6510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
11 | 6510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
12 | 6510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
13 | 6510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
14 | 6510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
15 | 6510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
16 | 6510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
I.31 | 65108 | Công nghệ kỹ thuật in |
1 | 6510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
2 | 6510802 | Công nghệ in |
3 | 6510805 | Công nghệ bao bì |
I.32 | 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
1 | 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
2 | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
3 | 6510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
4 | 6510908 | Đo đạc bản đồ |
5 | 6510909 | Đo đạc địa chính |
6 | 6510910 | Trắc địa công trình |
7 | 6510911 | Quan trắc khí tượng |
8 | 6510912 | Khảo sát địa hình |
9 | 6510913 | Khảo sát địa chất |
10 | 6510914 | Khảo sát thuỷ văn |
11 | 6510915 | Khoan thăm dò địa chất |
I.33 | 65110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
1 | 6511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
2 | 6511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
3 | 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
4 | 6511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
5 | 6511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
6 | 6511008 | Khoan nổ mìn |
7 | 6511009 | Khoan đào đường hầm |
8 | 6511010 | Khoan khai thác mỏ |
9 | 6511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
10 | 6511012 | Vận hành trạm khí hoá than |
11 | 6511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
I.34 | 65201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
1 | 6520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
2 | 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
3 | 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
4 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
5 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
6 | 6520106 | Gia công ống công nghệ |
7 | 6520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
8 | 6520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ |
9 | 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
10 | 6520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
11 | 6520111 | Lắp ráp ô tô |
12 | 6520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ |
13 | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
14 | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
15 | 6520121 | Cắt gọt kim loại |
16 | 6520122 | Gò |
17 | 6520123 | Hàn |
18 | 6520124 | Rèn, dập |
19 | 6520125 | Nguội chế tạo |
20 | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
21 | 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
22 | 6520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
23 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ |
24 | 6520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
25 | 6520133 | Sửa chữa thiết bị may |
26 | 6520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
27 | 6520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
28 | 6520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
29 | 6520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
30 | 6520138 | Sửa chữa thiết bị in |
31 | 6520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
32 | 6520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
33 | 6520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất |
34 | 6520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
35 | 6520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
36 | 6520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
37 | 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
38 | 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
39 | 6520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
40 | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
41 | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
42 | 6520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
43 | 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
44 | 6520156 | Bảo dưỡng công nghiệp |
45 | 6520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
46 | 6520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
47 | 6520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
48 | 6520182 | Vận hành cần, cầu trục |
49 | 6520183 | Vận hành máy thi công nền |
50 | 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
51 | 6520185 | Vận hành máy xây dựng |
52 | 6520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
53 | 6520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
54 | 6520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất |
55 | 6520191 | Điều khiển tàu cuốc |
56 | 6520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động |
57 | 6520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá |
58 | 6520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới |
59 | 6520197 | Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc |
60 | 6520198 | Cơ khí xây dựng |
I.35 | 65202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
1 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
2 | 6520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh |
3 | 6520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
4 | 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
5 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
6 | 6520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
7 | 6520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
8 | 6520208 | Kỹ thuật điện tàu bay |
9 | 6520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
10 | 6520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
11 | 6520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
12 | 6520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
13 | 6520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
14 | 6520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
15 | 6520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
16 | 6520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
17 | 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
18 | 6520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
19 | 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
20 | 6520224 | Điện tử dân dụng |
21 | 6520225 | Điện tử công nghiệp |
22 | 6520226 | Điện dân dụng |
23 | 6520227 | Điện công nghiệp |
24 | 6520228 | Điện tàu thuỷ |
25 | 6520229 | Điện đầu máy đường sắt |
26 | 6520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
27 | 6520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
28 | 6520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
29 | 6520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
30 | 6520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá |
31 | 6520237 | Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l |
32 | 6520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
33 | 6520239 | Lắp đặt điện công trình |
34 | 6520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
35 | 6520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt |
36 | 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
37 | 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
38 | 6520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
39 | 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
40 | 6520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
41 | 6520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện |
42 | 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
43 | 6520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
44 | 6520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
45 | 6520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
46 | 6520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
47 | 6520254 | Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
48 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
49 | 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
50 | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
51 | 6520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
52 | 6520259 | Đo lường điện |
53 | 6520260 | Thí nghiệm điện |
54 | 6520261 | Cơ điện lạnh thuỷ sản |
55 | 6520262 | Cơ điện nông thôn |
56 | 6520263 | Cơ điện tử |
57 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp |
58 | 6520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
59 | 6520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
60 | 6520269 | Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
61 | 6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo |
62 | 6520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời |
63 | 6520272 | Vận hành, khai thác điện tàu thủy |
I.36 | 65203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
1 | 6520301 | Luyện gang |
2 | 6520302 | Luyện thép |
3 | 6520304 | Luyện kim màu |
4 | 6520305 | Luyện Ferro hợp kim |
5 | 6520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
6 | 6520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
7 | 6520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
8 | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
9 | 6520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
10 | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
11 | 6520312 | Cấp, thoát nước |
I.37 | 65290 | Khác |
1 | 6529001 | Kỹ thuật lò hơi |
2 | 6529002 | Kỹ thuật tua bin |
3 | 6529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
4 | 6529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
5 | 6529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
6 | 6529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
7 | 6529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
8 | 6529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
9 | 6529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
10 | 6529012 | Lặn trục vớt |
11 | 6529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
12 | 6529015 | Lặn thi công |
I.38 | 65401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
1 | 6540102 | Chế biến lương thực |
2 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm |
3 | 6540104 | Chế biến thực phẩm |
4 | 6540105 | Chế biến dầu thực vật |
5 | 6540106 | Chế biến rau quả |
6 | 6540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
7 | 6540117 | Sản xuất cồn |
8 | 6540118 | Sản xuất rượu bia |
9 | 6540119 | Sản xuất nước giải khát |
10 | 6540124 | Công nghệ chế biến chè |
11 | 6540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
12 | 6540126 | Chế biến thuốc lá |
13 | 6540129 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm |
I.39 | 65402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
1 | 6540201 | Công nghệ sợi, dệt |
2 | 6540202 | Công nghệ sợi |
3 | 6540203 | Công nghệ dệt |
4 | 6540204 | Công nghệ may |
5 | 6540205 | May thời trang |
6 | 6540206 | Thiết kế thời trang |
7 | 6540207 | Công nghệ may Veston |
8 | 6540210 | Công nghệ da giày |
9 | 6540212 | Thuộc da |
10 | 6540213 | Sản xuất hàng da, giầy |
11 | 6540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối |
I.40 | 65490 | Khác |
1 | 6549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
2 | 6549002 | Công nghệ giấy và bột giấy |
3 | 6549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
I.41 | 65801 | Kiến trúc và quy hoạch |
I.42 | 65802 | Xây dựng |
1 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng |
2 | 6580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
3 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
4 | 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
5 | 65803 | Quản lý xây dựng |
6 | 6580301 | Quản lý xây dựng |
I.43 | 66201 | Nông nghiệp |
1 | 6620101 | Công nghệ sau thu hoạch |
2 | 6620106 | Chế biến nông lâm sản |
3 | 6620109 | Khoa học cây trồng |
4 | 6620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
5 | 6620114 | Trồng cây công nghiệp |
6 | 6620115 | Trồng cây ăn quả |
7 | 6620116 | Bảo vệ thực vật |
8 | 6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
9 | 6620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
10 | 6620119 | Chăn nuôi |
11 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y |
12 | 6620121 | Khuyến nông |
13 | 6620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
14 | 6620124 | Chọn và nhân giống cây trồng |
15 | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
16 | 6620129 | Phát triển nông thôn |
17 | 6620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
18 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao |
19 | 6620132 | Nông lâm kết hợp |
I.44 | 66202 | Lâm nghiệp |
1 | 6620201 | Lâm nghiệp |
2 | 6620202 | Lâm sinh |
3 | 6620203 | Làm vườn - cây cảnh |
4 | 6620204 | Kỹ thuật cây cao su |
5 | 6620205 | Sinh vật cảnh |
6 | 6620206 | Lâm nghiệp đô thị |
7 | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
8 | 6620208 | Kiểm lâm |
I.45 | 66203 | Thuỷ sản |
1 | 6620301 | Công nghệ chế biến thủy sản |
2 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
3 | 6620303 | Nuôi trồng thuỷ sản |
4 | 6620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
5 | 6620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
6 | 6620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
7 | 6620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
8 | 6620312 | Kiểm ngư |
I.46 | 66401 | Thú y |
1 | 6640101 | Thú y |
2 | 66402 | Dịch vụ thú y |
3 | 6640201 | Dịch vụ thú y |
I.47 | 66490 | Khác |
1 | 6649001 | Sản xuất thuốc thú y |
2 | 6649002 | Sản xuất thuốc thủy y |
I.48 | 67201 | Y học |
1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa |
2 | 6720102 | Y học cổ truyền |
3 | 6720103 | Y sinh học thể dục thể thao |
I.49 | 67202 | Dược học |
1 | 6720201 | Dược |
2 | 6720202 | Kỹ thuật dược |
3 | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
4 | 6720204 | Dược cộng đồng |
5 | 6720205 | Dược liệu dược học cổ truyền |
6 | 6720206 | Bào chế dược phẩm |
7 | 6720207 | Dược y học cổ truyền |
I.50 | 67203 | Điều dưỡng - Hộ sinh |
1 | 6720301 | Điều dưỡng |
2 | 6720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
3 | 6720303 | Hộ sinh |
4 | 6720304 | Điều dưỡng nha khoa |
5 | 6720305 | Điều dưỡng chuyên khoa nội |
6 | 6720306 | Điều dưỡng chuyên khoa ngoại |
7 | 6720307 | Điều dưỡng chuyên khoa sản |
8 | 6720308 | Điều dưỡng chuyên khoa nhi |
I.51 | 67204 | Dinh dưỡng |
1 | 6720401 | Dinh dưỡng |
I.52 | 67206 | Kỹ thuật y học |
1 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
2 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
4 | 6720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
5 | 6720605 | Kỹ thuật phục hình răng |
6 | 6720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu |
I.53 | 67290 | Khác |
I.54 | 67601 | Công tác xã hội |
1 | 6760101 | Công tác xã hội |
2 | 6760102 | Công tác thanh thiếu niên |
I.55 | 67602 | Dịch vụ xã hội |
1 | 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
2 | 6760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ |
I.56 | 68101 | Du lịch |
1 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch |
3 | 6810104 | Quản trị lữ hành |
4 | 6810105 | Quản trị du lịch MICE |
5 | 6810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
6 | 6810107 | Điều hành tour du lịch |
7 | 6810110 | Du lịch golf |
I.57 | 68102 | Khách sạn, nhà hàng |
651 | 6810201 | Quản trị khách sạn |
652 | 6810202 | Quản trị khu Resort |
653 | 6810203 | Quản trị lễ tân |
654 | 6810204 | Quản trị buồng phòng |
655 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
656 | 6810206 | Quản trị nhà hàng |
657 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
658 | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
659 | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh |
I.58 | 68103 | Thể dục, thể thao |
1 | 6810302 | Huấn luyện thể thao |
2 | 6810303 | Quản lý thể dục, thể thao |
3 | 6810304 | Kỹ thuật golf |
I.59 | 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
1 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
I.60 | 68105 | Kinh tế gia đình |
1 | 6810501 | Kinh tế gia đình |
I.61 | 68401 | Khai thác vận tải |
1 | 6840101 | Khai thác vận tải |
2 | 6840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
3 | 6840109 | Điều khiển tàu biển |
4 | 6840110 | Khai thác máy tàu biển |
5 | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy |
6 | 6840112 | Vận hành khai thác máy tàu |
7 | 6840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
8 | 6840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
9 | 6840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
10 | 6840119 | Lái tàu bay dân dụng |
11 | 6840120 | Điều hành bay |
12 | 6840121 | Kiểm soát không lưu |
13 | 6840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
14 | 6840124 | Lái tàu đường sắt |
15 | 6840125 | Điều hành chạy tàu hỏa |
16 | 6840126 | Lái xe chuyên dụng |
17 | 6840127 | Lái tàu điện |
18 | 6840128 | Điều hành đường sắt đô thị |
19 | 6840129 | Vận tả àn ác, àng óa ường |
I.62 | 68402 | Dịch vụ bưu chính |
1 | 6840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
2 | 6840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
I.63 | 68501 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
1 | 6850102 | Quản lý đất đai |
2 | 6850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
3 | 6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
4 | 6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
5 | 6850106 | Bảo vệ môi trường biển |
6 | 6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
7 | 6850110 | Xử lý rác thải |
8 | 6850112 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
I.64 | 68502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
1 | 6850203 | Bảo hộ lao động |
I.65 | 68601 | An ninh và trật tự xã hội |
1 | 6860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
2 | 6860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
3 | 6860104 | Nghiệp vụ an ninh vận tải |
4 | 6860105 | Kỹ thuật hình sự |
5 | 6860106 | Trinh sát an ninh |
6 | 6860107 | Trinh sát cảnh sát |
7 | 6860108 | Điều tra hình sự |
8 | 6860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
9 | 6860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
10 | 6860111 | Cảnh vệ |
11 | 6860112 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự |
12 | 6860113 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
13 | 6860114 | Kỹ thuật mật mã |
14 | 6860115 | Trinh sát đặc biệt |
15 | 6860116 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
16 | 6860117 | Hậu cần Công an nhân dân |
17 | 6860118 | Hồ sơ nghiệp vụ |
18 | 6860119 | Huấn luyện quân sự, võ thuật |
I.66 | 68602 | Quân sự |
1 | 6860201 | Biên phòng |
2 | 6860202 | Chỉ huy tham mưu Lục quân |
3 | 6860221 | Điều khiển tàu biển quân sự |
4 | 6860222 | Pháo tàu |
5 | 6860223 | Tên lửa tàu |
6 | 6860224 | Thông tin Hải quân |
7 | 6860225 | Ra đa tàu Hải quân |
8 | 6860226 | Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin |
9 | 6860227 | Nguồn điện - An toàn - Môi trường |
10 | 6860228 | Kỹ thuật viễn thông |
11 | 6860229 | Kỹ thuật vô tuyến điện |
12 | 6860230 | Xây dựng công trình chiến đấu |
I.67 | 68690 | Khác |
1 | 6869001 | Vệ sỹ |
2 | 6869002 | Bảo vệ |
II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
STT | Mã nghề | Tên ngành nghề |
II.1 | 51402 | Đào tạo giáo viên |
1 | 5140201 | Sư phạm giáo dục nghề nghiệp |
2 | 5140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
II.2 | 52101 | Mỹ thuật |
1 | 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
2 | 5210102 | Điêu khắc |
3 | 5210103 | Hội họa |
4 | 5210104 | Đồ họa |
5 | 5210105 | Gốm |
II.3 | 52102 | Nghệ thuật trình diễn |
1 | 5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
2 | 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
3 | 5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo |
4 | 5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
5 | 5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
6 | 5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
7 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
8 | 5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
9 | 5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
10 | 5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
11 | 5210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh |
12 | 5210213 | Diễn viên múa |
13 | 5210214 | Biên đạo múa |
14 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
15 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
16 | 5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
17 | 5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc |
18 | 5210220 | Nhạc công truyền thống Huế |
19 | 5210221 | Piano |
20 | 5210222 | Nhạc Jazz |
21 | 5210223 | Violon |
22 | 5210224 | Organ |
23 | 5210225 | Thanh nhạc |
24 | 5210226 | Lý thuyết âm nhạc |
25 | 5210227 | Sáng tác âm nhạc |
26 | 5210228 | Chỉ huy hợp xướng |
27 | 5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc |
28 | 5210230 | Sản xuất phim |
29 | 5210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
30 | 5210232 | Quay phim |
31 | 5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
32 | 5210235 | Sản xuất nhạc cụ |
33 | 5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng |
34 | 5210237 | Tạp kỹ |
35 | 5210238 | Công nghệ âm nhạc |
36 | 5210239 | Sản xuất âm nhạc |
37 | 5210240 | Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang |
II.4 | 52103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
1 | 5210301 | Dựng ảnh |
2 | 5210302 | Chụp ảnh |
3 | 5210303 | Nhiếp ảnh |
4 | 5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
5 | 5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
6 | 5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
7 | 5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
8 | 5210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
9 | 5210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
10 | 5210311 | Thiết kế nghe nhìn |
11 | 5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật |
II.5 | 52104 | Mỹ thuật ứng dụng |
1 | 5210401 | Thiết kế công nghiệp |
2 | 5210402 | Thiết kế đồ họa |
3 | 5210403 | Thiết kế nội thất |
4 | 5210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
5 | 5210405 | Tạo hình hóa trang |
6 | 5210406 | Thủ công mỹ nghệ |
7 | 5210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
8 | 5210408 | Chạm khắc đá |
9 | 5210409 | Gia công đá quý |
10 | 5210410 | Kim hoàn |
11 | 5210411 | Sơn mài |
12 | 5210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
13 | 5210413 | Đồ gốm mỹ thuật |
14 | 5210414 | Thêu ren mỹ thuật |
15 | 5210415 | Sản xuất hàng mây tre đan |
16 | 5210416 | Sản xuất tranh |
17 | 5210417 | Trang trí nội thất |
18 | 5210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
19 | 5210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
20 | 5210420 | Thiết kế đồ gỗ |
21 | 5210421 | Mộc mỹ nghệ |
22 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
II.6 | 52201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
1 | 5220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
2 | 5220102 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
3 | 5220104 | Ngôn ngữ Chăm |
4 | 5220105 | Ngôn ngữ Hmong |
5 | 5220106 | Ngôn ngữ Jrai |
6 | 5220107 | Ngôn ngữ Khme |
II.7 | 52202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
1 | 5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
2 | 5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
3 | 5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
4 | 5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
5 | 5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
6 | 5220206 | Tiếng Anh |
7 | 5220207 | Tiếng Nga |
8 | 5220208 | Tiếng Pháp |
9 | 5220209 | Tiếng Trung Quốc |
10 | 5220210 | Tiếng Đức |
11 | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc |
12 | 5220212 | Tiếng Nhật |
13 | 5220216 | Tiếng Anh thương mại |
14 | 5220217 | Tiếng Anh du lịch |
15 | 5220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn |
II.8 | 53103 | Xã hội học và nhân học |
1 | 5310301 | Giáo dục đồng đẳng |
II.9 | 53201 | Báo chí và truyền thông |
1 | 5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
2 | 5320102 | Phóng viên, biên tập |
3 | 5320103 | Báo chí |
4 | 5320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình |
5 | 5320105 | Công nghệ truyền thông |
6 | 5320106 | Truyền thông đa phương tiện |
7 | 5320107 | Tổ chức sự kiện |
8 | 5320108 | Quan hệ công chúng |
II.10 | 53202 | Thông tin - Thư viện |
1 | 5320201 | Hệ thống thông tin văn phòng |
2 | 5320202 | Hệ thống thông tin quản lý |
3 | 5320203 | Lưu trữ và quản lý thông tin |
4 | 5320204 | Thông tin đối ngoại |
5 | 5320205 | Thư viện |
6 | 5320207 | Thư viện - Thiết bị trường học |
II.11 | 53203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
1 | 5320301 | Văn thư hành chính |
2 | 5320302 | Văn thư - lưu trữ |
3 | 5320303 | Lưu trữ |
4 | 5320304 | Thư ký |
5 | 5320305 | Hành chính văn phòng |
6 | 5320306 | Thư ký văn phòng |
7 | 5320307 | Bảo tàng |
8 | 5320308 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa |
II.12 | 53204 | Xuất bản - Phát hành |
1 | 5320401 | Thiết kế, chế bản |
2 | 5320402 | Xuất bản |
3 | 5320403 | Phát hành xuất bản phẩm |
4 | 5320404 | Quản lý xuất bản phẩm |
II.13 | 53401 | Kinh doanh |
1 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
2 | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
3 | 5340103 | Kinh doanh ngân hàng |
4 | 5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông |
5 | 5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt |
6 | 5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
7 | 5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng |
8 | 5340108 | Kinh doanh bất động sản |
9 | 5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy |
10 | 5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ |
11 | 5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt |
12 | 5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không |
13 | 5340113 | Logistics |
14 | 5340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
15 | 5340115 | Dịch vụ thương mại hàng không |
16 | 5340116 | Marketing |
17 | 5340117 | Marketing du lịch |
18 | 5340118 | Marketing thương mại |
19 | 5340119 | Nghiệp vụ bán hàng |
20 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị |
21 | 5340121 | Kế hoạch đầu tư |
22 | 5340122 | Thương mại điện tử |
23 | 5340123 | Hành chính logistics |
II.14 | 53402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
1 | 5340201 | Tài chính doanh nghiệp |
2 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng |
3 | 5340203 | Tài chính tín dụng |
4 | 5340204 | Bảo hiểm |
5 | 5340205 | Bảo hiểm xã hội |
6 | 53403 | Kế toán - Kiểm toán |
7 | 5340301 | Kế toán |
8 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp |
9 | 5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
10 | 5340304 | Kế toán vật tư |
11 | 5340305 | Kế toán ngân hàng |
12 | 5340306 | Kế toán tin học |
13 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
14 | 5340308 | Kế toán hợp tác xã |
15 | 5340309 | Kế toán xây dựng |
16 | 5340310 | Kiểm toán |
17 | 5340311 | Kế toán thuế |
18 | 5340312 | Kế toán nội bộ |
II.15 | 53404 | Quản trị - Quản lý |
1 | 5340401 | Quản trị nhân sự |
2 | 5340402 | Quản trị nhân lực |
3 | 5340404 | Quản trị kinh doanh |
4 | 5340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
5 | 5340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
6 | 5340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
7 | 5340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
8 | 5340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
9 | 5340410 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
10 | 5340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
11 | 5340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
12 | 5340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
13 | 5340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
14 | 5340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
15 | 5340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
16 | 5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
17 | 5340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
18 | 5340419 | Quản lý kinh doanh điện |
19 | 5340420 | Quản lý doanh nghiệp |
20 | 5340421 | Quản lý và kinh doanh du lịch |
21 | 5340422 | Quản lý và kinh doanh khách sạn |
22 | 5340423 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
23 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị |
24 | 5340425 | Quản lý kho hàng |
25 | 5340426 | Quản lý nhà đất |
26 | 5340427 | Quản lý công trình đô thị |
27 | 5340428 | Quản lý giao thông đô thị |
28 | 5340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi |
29 | 5340430 | Quản lý khu đô thị |
30 | 5340431 | Quản lý cây xanh đô thị |
31 | 5340432 | Quản lý công trình đường thuỷ |
32 | 5340433 | Quản lý công trình biển |
33 | 5340434 | Quản lý tòa nhà |
34 | 5340435 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
35 | 5340436 | Quản lý văn hóa |
36 | 5340437 | Quản lý thiết bị trường học |
37 | 5340438 | Quản lý giao nhận hàng hóa |
38 | 5340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics |
39 | 5340442 | Giám sát kho hàng |
40 | 5340443 | Quản lý siêu thị |
41 | 5340444 | Quản lý hàng hải |
II.16 | 53801 | Luật |
1 | 5380101 | Pháp luật |
2 | 5380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công |
II.17 | 53802 | Dịch vụ pháp lý |
1 | 5380201 | Dịch vụ pháp lý |
2 | 5380202 | Công chứng |
3 | 5380203 | Tư pháp cơ sở |
4 | 5380204 | Pháp chế doanh nghiệp |
5 | 5380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
6 | 5380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai |
7 | 5380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
8 | 5380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng |
9 | 5380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư |
10 | 5380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản |
11 | 5380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại |
II.18 | 54202 | Sinh học ứng dụng |
1 | 5420201 | Sinh học ứng dụng |
2 | 5420202 | Công nghệ sinh học |
3 | 5420203 | Vi sinh - Hóa sinh |
II.19 | 54402 | Khoa học trái đất |
1 | 5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
2 | 5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
3 | 5440203 | Quan trắc hải văn |
4 | 5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
5 | 5440205 | Địa chất học |
6 | 5440206 | Khí tượng |
7 | 5440207 | Thuỷ văn |
II.20 | 54602 | Thống kê |
1 | 5460201 | Thống kê |
2 | 5460202 | Thống kê doanh nghiệp |
3 | 5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
II.21 | 54801 | Máy tính |
1 | 5480101 | Khoa học máy tính |
2 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
3 | 5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
4 | 5480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
5 | 5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
6 | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
7 | 5480107 | Điện tử máy tính |
8 | 5480108 | Đồ họa đa phương tiện |
II.22 | 54802 | Công nghệ thông tin |
1 | 5480201 | Công nghệ thông tin |
2 | 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
3 | 5480203 | Tin học văn phòng |
4 | 5480204 | Tin học viễn thông ứng dụng |
5 | 5480205 | Tin học ứng dụng |
6 | 5480206 | Xử lý dữ liệu |
7 | 5480207 | Lập trình máy tính |
8 | 5480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
9 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính |
10 | 5480210 | Quản trị hệ thống |
11 | 5480211 | Lập trình/Phân tích hệ thống |
12 | 5480212 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
13 | 5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
14 | 5480214 | Thiết kế trang Web |
15 | 5480215 | Thiết kế và quản lý Website |
16 | 5480216 | An ninh mạng |
17 | 5480217 | Thiết kế trang Web |
II.23 | 55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
1 | 5510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
2 | 5510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
3 | 5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
4 | 5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
5 | 5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
6 | 5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình |
7 | 5510107 | Công trình thuỷ lợi |
8 | 5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
9 | 5510109 | Xây dựng công trình thủy |
10 | 5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
11 | 5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
12 | 5510112 | Lắp đặt cầu |
13 | 5510113 | Lắp đặt giàn khoan |
14 | 5510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
15 | 5510115 | Xây dựng công trình mỏ |
16 | 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
17 | 5510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
18 | 5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
19 | 5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
20 | 5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng |
21 | 5510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
II.24 | 55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
1 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
2 | 5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
3 | 5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe |
4 | 5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
5 | 5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
6 | 5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp |
7 | 5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất |
8 | 5510208 | Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực |
9 | 5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép |
10 | 5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường |
11 | 5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
12 | 5510212 | Công nghệ chế tạo máy |
13 | 5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
14 | 5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
15 | 5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
16 | 5510216 | Công nghệ ô tô |
17 | 5510217 | Công nghệ hàn |
II.25 | 55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
1 | 5510301 | Nhiệt điện |
2 | 5510302 | Thuỷ điện |
3 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
4 | 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
5 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
6 | 5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị |
7 | 5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy |
8 | 5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
9 | 5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
10 | 5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
11 | 5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
12 | 5510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
13 | 5510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
14 | 5510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
15 | 5510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
II.26 | 55104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
1 | 5510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
2 | 5510402 | Công nghệ hoá hữu cơ |
3 | 5510403 | Công nghệ hoá vô cơ |
4 | 5510404 | Hoá phân tích |
5 | 5510405 | Công nghệ hoá nhựa |
6 | 5510406 | Công nghệ hoá nhuộm |
7 | 5510407 | Công nghệ hóa Silicat |
8 | 5510408 | Công nghệ điện hoá |
9 | 5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
10 | 5510410 | Công nghệ mạ |
11 | 5510411 | Công nghệ sơn |
12 | 5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
13 | 5510413 | Công nghệ sơn điện di |
14 | 5510414 | Công nghệ sơn ô tô |
15 | 5510415 | Công nghệ sơn tàu thuỷ |
16 | 5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu |
17 | 5510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
18 | 5510418 | Công nghệ đúc kim loại |
19 | 5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
20 | 5510420 | Công nghệ gia công kim loại |
21 | 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
22 | 5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
II.27 | 55105 | Công nghệ sản xuất |
1 | 5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
2 | 5510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
3 | 5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
4 | 5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
5 | 5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
6 | 5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
7 | 5510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
8 | 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
9 | 5510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
10 | 5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
11 | 5510511 | Sản xuất phân bón |
12 | 5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
13 | 5510513 | Sản xuất sơn |
14 | 5510514 | Sản xuất xi măng |
15 | 5510515 | Sản xuất bao bì xi măng |
16 | 5510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
17 | 5510517 | Sản xuất gạch Granit |
18 | 5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới |
19 | 5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa |
20 | 5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
21 | 5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng |
22 | 5510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
23 | 5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
24 | 5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh |
25 | 5510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
26 | 5510526 | Sản xuất khí cụ điện |
27 | 5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
28 | 5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
29 | 5510529 | Sản xuất động cơ điện |
30 | 5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
31 | 5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
32 | 5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
33 | 5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
34 | 5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
35 | 5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
36 | 5510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
37 | 5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
38 | 5510538 | Chế biến mủ cao su |
II.28 | 55106 | Quản lý công nghiệp |
1 | 5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp |
2 | 5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng |
3 | 5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
4 | 5510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
5 | 5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
6 | 5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
7 | 5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
8 | 5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
9 | 5510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất |
10 | 5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
11 | 5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
12 | 5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
13 | 5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
14 | 5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
15 | 5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
II.29 | 55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
1 | 5510701 | Công nghệ kỹ thuật hoá dầu |
2 | 5510702 | Khoan khai thác dầu khí |
3 | 5510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
4 | 5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
5 | 5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu |
6 | 5510706 | Kỹ thuật xăng dầu |
7 | 5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
8 | 5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu |
9 | 5510709 | Vận hành thiết bị hoá dầu |
10 | 5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
11 | 5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng |
12 | 5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
13 | 5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
14 | 5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
15 | 5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
16 | 5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
17 | 5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
18 | 5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
II.30 | 55108 | Công nghệ kỹ thuật in |
1 | 5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
2 | 5510802 | Công nghệ in |
3 | 5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
4 | 5510804 | Công nghệ chế bản điện tử |
5 | 5510806 | Công nghệ gia công bao bì |
6 | 5510807 | Công nghệ chế tạo khuôn bế |
II.31 | 55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
1 | 5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
2 | 5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
3 | 5510903 | Địa chất công trình |
4 | 5510904 | Địa chất thủy văn |
5 | 5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản |
6 | 5510906 | Địa chất dầu khí |
7 | 5510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
8 | 5510908 | Đo đạc bản đồ |
9 | 5510909 | Đo đạc địa chính |
10 | 5510910 | Trắc địa công trình |
11 | 5510911 | Quan trắc khí tượng |
12 | 5510912 | Khảo sát địa hình |
13 | 5510913 | Khảo sát địa chất |
14 | 5510914 | Khảo sát thuỷ văn |
15 | 5510915 | Khoan thăm dò địa chất |
16 | 5510916 | Biên chế bản đồ |
17 | 5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
18 | 5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính |
II.32 | 55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
1 | 5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
2 | 5511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
3 | 5511003 | Khai thác mỏ |
4 | 5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
5 | 5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
6 | 5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
7 | 5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
8 | 5511008 | Khoan nổ mìn |
9 | 5511009 | Khoan đào đường hầm |
10 | 5511010 | Khoan khai thác mỏ |
11 | 5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
12 | 5511012 | Vận hành trạm khí hoá than |
13 | 5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
II.33 | 55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
1 | 5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
2 | 5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
3 | 5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
4 | 5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
5 | 5520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
6 | 5520106 | Gia công ống công nghệ |
7 | 5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
8 | 5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ |
9 | 5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
10 | 5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
11 | 5520111 | Lắp ráp ô tô |
12 | 5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ |
13 | 5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
14 | 5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
15 | 5520115 | Cơ khí động lực |
16 | 5520116 | Cơ khí hóa chất |
17 | 5520117 | Cơ khí chế tạo |
18 | 5520118 | Cơ - Điện mỏ |
19 | 5520119 | Cơ - Điện tuyển khoáng |
20 | 5520120 | Cơ - Điện nông nghiệp |
21 | 5520121 | Cắt gọt kim loại |
22 | 5520122 | Gò |
23 | 5520123 | Hàn |
24 | 5520124 | Rèn, dập |
25 | 5520125 | Nguội chế tạo |
26 | 5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
27 | 5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
28 | 5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy |
29 | 5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
30 | 5520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
31 | 5520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ |
32 | 5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
33 | 5520133 | Sửa chữa thiết bị may |
34 | 5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
35 | 5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
36 | 5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
37 | 5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
38 | 5520138 | Sửa chữa thiết bị in |
39 | 5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
40 | 5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
41 | 5520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất |
42 | 5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
43 | 5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
44 | 5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
45 | 5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
46 | 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
47 | 5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
48 | 5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực |
49 | 5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
50 | 5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện |
51 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
52 | 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
53 | 5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim |
54 | 5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
55 | 5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
56 | 5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
57 | 5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ |
58 | 5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
59 | 5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô |
60 | 5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
61 | 5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy |
62 | 5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
63 | 5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe |
64 | 5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay |
65 | 5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy |
66 | 5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải |
67 | 5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng |
68 | 5520169 | Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển |
69 | 5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp |
70 | 5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp |
71 | 5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
72 | 5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò |
73 | 5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt |
74 | 5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may |
75 | 5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất |
76 | 5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
77 | 5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
78 | 5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da |
79 | 5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in |
80 | 5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế |
81 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục |
82 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền |
83 | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
84 | 5520185 | Vận hành máy xây dựng |
85 | 5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
86 | 5520187 | Vận hành máy nông nghiệp |
87 | 5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
88 | 5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
89 | 5520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất |
90 | 5520191 | Điều khiển tàu cuốc |
91 | 5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực |
92 | 5520193 | Vận hành máy gạt |
93 | 5520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động |
94 | 5520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá |
95 | 5520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới |
96 | 5520198 | Cơ khí xây dựng |
II.34 | 55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
1 | 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
2 | 5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh |
3 | 5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
4 | 5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
5 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
6 | 5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
7 | 5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
8 | 5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
9 | 5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
10 | 5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
11 | 5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
12 | 5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
13 | 5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
14 | 5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar |
15 | 5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
16 | 5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
17 | 5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
18 | 5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
19 | 5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
20 | 5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
21 | 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng |
22 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng |
23 | 5520224 | Điện tử dân dụng |
24 | 5520225 | Điện tử công nghiệp |
25 | 5520226 | Điện dân dụng |
26 | 5520227 | Điện công nghiệp |
27 | 5520228 | Điện tàu thuỷ |
28 | 5520229 | Điện đầu máy đường sắt |
29 | 5520230 | Điện toa xe đường sắt |
30 | 5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
31 | 5520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
32 | 5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
33 | 5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
34 | 5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá |
35 | 5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
36 | 5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
37 | 5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
38 | 5520239 | Lắp đặt điện công trình |
39 | 5520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
40 | 5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt |
41 | 5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện |
42 | 5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
43 | 5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông |
44 | 5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
45 | 5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
46 | 5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
47 | 5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện |
48 | 5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
49 | 5520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
50 | 5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
51 | 5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
52 | 5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
53 | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
54 | 5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
55 | 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
56 | 5520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
57 | 5520259 | Đo lường điện |
58 | 5520260 | Thí nghiệm điện |
59 | 5520261 | Cơ điện lạnh thuỷ sản |
60 | 5520262 | Cơ điện nông thôn |
61 | 5520263 | Cơ điện tử |
62 | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp |
63 | 5520265 | Hệ thống điện |
64 | 5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện |
65 | 5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
66 | 5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
67 | 5520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo |
68 | 5520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời |
69 | 5520272 | Vận hành, khai thác điện tàu thủy |
II.35 | 55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
1 | 5520301 | Luyện gang |
2 | 5520302 | Luyện thép |
3 | 5520303 | Luyện kim đen |
4 | 5520304 | Luyện kim màu |
5 | 5520305 | Luyện Ferro hợp kim |
6 | 5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
7 | 5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
8 | 5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
9 | 5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
10 | 5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
11 | 5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
12 | 5520312 | Cấp, thoát nước |
II.36 | 55290 | Khác |
1 | 5529001 | Kỹ thuật lò hơi |
2 | 5529002 | Kỹ thuật tua bin |
3 | 5529003 | Kỹ thuật tua bin nước |
4 | 5529004 | Kỹ thuật tua bin khí |
5 | 5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
6 | 5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
7 | 5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
8 | 5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
9 | 5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
10 | 5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
11 | 5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
12 | 5529012 | Lặn trục vớt |
13 | 5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
14 | 5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
15 | 5529015 | Lặn thi công |
II.37 | 55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
1 | 5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
2 | 5540102 | Chế biến lương thực |
3 | 5540103 | Công nghệ thực phẩm |
4 | 5540104 | Chế biến thực phẩm |
5 | 5540105 | Chế biến dầu thực vật |
6 | 5540106 | Chế biến rau quả |
7 | 5540107 | Chế biến hạt điều |
8 | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
9 | 5540109 | Chế biến sữa |
10 | 5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị |
11 | 5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
12 | 5540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
13 | 5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
14 | 5540114 | Sản xuất muối từ nước biển |
15 | 5540115 | Sản xuất muối công nghiệp |
16 | 5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men |
17 | 5540117 | Sản xuất cồn |
18 | 5540118 | Sản xuất rượu bia |
19 | 5540119 | Sản xuất nước giải khát |
20 | 5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
21 | 5540121 | Chế biến nước quả cô đặc |
22 | 5540122 | Sản xuất đường glucoza |
23 | 5540123 | Sản xuất đường mía |
24 | 5540124 | Công nghệ chế biến chè |
25 | 5540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
26 | 5540126 | Chế biến thuốc lá |
27 | 5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
28 | 5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm |
29 | 5540129 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm |
II.38 | 55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
1 | 5540201 | Công nghệ sợi, dệt |
2 | 5540202 | Công nghệ sợi |
3 | 5540203 | Công nghệ dệt |
4 | 5540204 | Công nghệ may |
5 | 5540205 | May thời trang |
6 | 5540206 | Thiết kế thời trang |
7 | 5540207 | Công nghệ may Veston |
8 | 5540208 | Thiết kế may đo áo dài |
9 | 5540209 | Công nghệ giặt - là |
10 | 5540210 | Công nghệ da giày |
11 | 5540211 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
12 | 5540212 | Thuộc da |
13 | 5540213 | Sản xuất hàng da, giầy |
14 | 5540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối |
II.39 | 55490 | Khác |
1 | 5549001 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản |
1 | 5549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
1 | 5549004 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm |
II.40 | 55801 | Kiến trúc và quy hoạch |
1 | 5580101 | Thiết kế kiến trúc |
2 | 5580102 | Họa viên kiến trúc |
3 | 5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
II.41 | 55802 | Xây dựng |
1 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng |
2 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
3 | 5580203 | Xây dựng cầu đường |
4 | 5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
5 | 5580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
6 | 5580206 | Bê tông |
7 | 5580207 | Cốp pha - giàn giáo |
8 | 5580208 | Cốt thép - hàn |
9 | 5580209 | Nề - Hoàn thiện |
10 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
11 | 5580211 | Mộc dân dụng |
12 | 5580212 | Điện - nước |
II42 | 55803 | Quản lý xây dựng |
II.43 | 56201 | Nông nghiệp |
1 | 5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
2 | 5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
3 | 5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
4 | 5620105 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
5 | 5620106 | Chế biến nông lâm sản |
6 | 5620107 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
7 | 5620108 | Nông vụ mía đường |
8 | 5620109 | Khoa học cây trồng |
9 | 5620110 | Trồng trọt |
10 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
11 | 5620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
12 | 5620113 | Trồng rau |
13 | 5620114 | Trồng cây công nghiệp |
14 | 5620115 | Trồng cây ăn quả |
15 | 5620116 | Bảo vệ thực vật |
16 | 5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
17 | 5620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
18 | 5620119 | Chăn nuôi |
19 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y |
20 | 5620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
21 | 5620124 | Chọn và nhân giống cây trồng |
22 | 5620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
23 | 5620126 | Thuỷ lợi tổng hợp |
24 | 5620127 | Quản lý thuỷ nông |
25 | 5620128 | Quản lý nông trại |
26 | 5620129 | Phát triển nông thôn |
27 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
28 | 5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao |
II.44 | 56202 | Lâm nghiệp |
1 | 5620201 | Lâm nghiệp |
2 | 5620202 | Lâm sinh |
3 | 5620203 | Làm vườn - cây cảnh |
4 | 5620204 | Kỹ thuật cây cao su |
5 | 5620205 | Sinh vật cảnh |
6 | 5620206 | Lâm nghiệp đô thị |
7 | 5620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
8 | 5620208 | Kiểm lâm |
II.45 | 56203 | Thuỷ sản |
1 | 5620301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản |
2 | 5620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
3 | 5620303 | Nuôi trồng thuỷ sản |
4 | 5620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
5 | 5620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
6 | 5620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
7 | 5620307 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản |
8 | 5620308 | Khai thác hàng hải thuỷ sản |
9 | 5620309 | Bệnh học thủy sản |
10 | 5620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
11 | 5620311 | Khuyến ngư |
12 | 5620312 | Kiểm ngư |
II.46 | 56401 | Thú y |
1 | 5640101 | Thú y |
II.47 | 56402 | Dịch vụ thú y |
1 | 5640201 | Dịch vụ thú y |
2 | 5640202 | Dược thú y |
II.48 | 56490 | Khác |
1 | 5649001 | Sản xuất thuốc thú y |
2 | 5649002 | Sản xuất thuốc thủy y |
II.49 | 57201 | Y học |
1 | 5720101 | Y sỹ đa khoa |
2 | 5720102 | Y học cổ truyền |
II.50 | 57202 | Dược học |
1 | 5720201 | Dược |
2 | 5720202 | Kỹ thuật dược |
3 | 5720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
4 | 5720204 | Dược cộng đồng |
5 | 5720205 | Dược liệu dược học cổ truyền |
6 | 5720206 | Bào chế dược phẩm |
II.51 | 57203 | Điều dưỡng - Hộ sinh |
1 | 5720301 | Điều dưỡng |
2 | 5720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
3 | 5720303 | Hộ sinh |
4 | 5720304 | Điều dưỡng nha khoa |
II.52 | 57204 | Dinh dưỡng |
II.53 | 57206 | Kỹ thuật y học |
1 | 5720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
2 | 5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
3 | 5720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
4 | 5720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
5 | 5720605 | Kỹ thuật phục hình răng |
6 | 5720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu |
7 | 5720701 | Dân số y tế |
II.54 | 57290 | Khác |
II.55 | 57601 | Công tác xã hội |
1 | 5760101 | Công tác xã hội |
2 | 5760102 | Công tác thanh thiếu niên |
3 | 5760103 | Công tác công đoàn |
4 | 5760104 | Lao động - Xã hội |
II.56 | 57602 | Dịch vụ xã hội |
1 | 5760201 | Dịch vụ xã hội |
2 | 5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình |
3 | 5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
4 | 5760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ |
II.57 | 58101 | Du lịch |
1 | 5810101 | Du lịch lữ hành |
2 | 5810102 | Du lịch sinh thái |
3 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch |
4 | 5810104 | Quản trị lữ hành |
5 | 5810105 | Quản trị du lịch MICE |
6 | 5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
7 | 5810107 | Điều hành tour du lịch |
8 | 5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch |
9 | 5810109 | Đại lý lữ hành |
10 | 5810110 | Du lịch golf |
II.58 | 58102 | Khách sạn, nhà hàng |
1 | 5810201 | Quản trị khách sạn |
2 | 5810202 | Quản trị khu Resort |
3 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân |
4 | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú |
5 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
6 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng |
7 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
8 | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
9 | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
10 | 5810210 | Kỹ thuật làm bánh |
II.59 | 58103 | Thể dục, thể thao |
1 | 5810301 | Thể dục thể thao |
2 | 5810303 | Quản lý thể dục, thể thao |
3 | 5810304 | Kỹ thuật golf |
II.60 | 58104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
1 | 5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ |
2 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
3 | 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc |
4 | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
II.61 | 58105 | Kinh tế gia đình |
1 | 5810501 | Kinh tế gia đình |
II.62 | 58401 | Khai thác vận tải |
1 | 5840102 | Khai thác cảng hàng không |
2 | 5840103 | Khai thác vận tải đường biển |
3 | 5840104 | Khai thác vận tải thủy nội địa |
4 | 5840105 | Khai thác vận tải đường bộ |
5 | 5840106 | Khai thác vận tải đường không |
6 | 5840107 | Khai thác vận tải đường sắt |
7 | 5840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
8 | 5840109 | Điều khiển tàu biển |
9 | 5840110 | Khai thác máy tàu biển |
10 | 5840111 | Khai thác máy tàu thủy |
11 | 5840112 | Vận hành máy tàu thủy |
12 | 5840113 | Dịch vụ trên tàu biển |
13 | 5840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
14 | 5840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
15 | 5840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
16 | 5840117 | Đặt chỗ bán vé |
17 | 5840118 | Dịch vụ trên tàu bay |
18 | 5840119 | Lái tàu bay dân dụng |
19 | 5840120 | Điều hành bay |
20 | 5840121 | Kiểm soát không lưu |
21 | 5840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
22 | 5840123 | Điều khiển tàu hỏa |
23 | 5840124 | Lái tàu đường sắt |
24 | 5840125 | Điều hành chạy tàu hỏa |
25 | 5840126 | Lái xe chuyên dụng |
26 | 5840127 | Lái tàu điện |
27 | 5840128 | Điều hành đường sắt đô thị |
28 | 5840129 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
II.63 | 58402 | Dịch vụ bưu chính |
1 | 5840201 | Dịch vụ bưu chính |
2 | 5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
3 | 5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
II.64 | 58501 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
1 | 5850101 | Quản lý tài nguyên nước |
2 | 5850102 | Quản lý đất đai |
3 | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
4 | 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
5 | 5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
6 | 5850106 | Bảo vệ môi trường biển |
7 | 5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo |
8 | 5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học |
9 | 5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
10 | 5850110 | Xử lý rác thải |
11 | 5850111 | An toàn phóng xạ |
II.65 | 58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
1 | 5850201 | An toàn lao động |
2 | 5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường |
3 | 5850203 | Bảo hộ lao động |
II.66 | 58601 | An ninh và trật tự xã hội |
1 | 5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
2 | 5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
3 | 5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
4 | 5860105 | Kỹ thuật hình sự |
5 | 5860106 | Trinh sát an ninh |
6 | 5860107 | Trinh sát cảnh sát |
7 | 5860108 | Điều tra hình sự |
8 | 5860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
9 | 5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
10 | 5860111 | Cảnh vệ |
11 | 5860112 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự |
12 | 5860113 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
13 | 5860114 | Kỹ thuật mật mã |
14 | 5860115 | Trinh sát đặc biệt |
15 | 5860116 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
16 | 5860117 | Hậu cần Công an nhân dân |
17 | 5860118 | Hồ sơ nghiệp vụ |
18 | 5860119 | Huấn luyện quân sự, võ thuật |
II.67 | 58602 | Quân sự |
1 | 5860201 | Biên phòng |
2 | 5860202 | Đặc công |
3 | 5860203 | Hậu cần quân sự |
4 | 5860204 | Quân sự cơ sở |
5 | 5860205 | Điệp báo chiến dịch |
6 | 5860206 | Tình báo quân sự |
7 | 5860207 | Trinh sát |
8 | 5860208 | Trinh sát biên phòng |
9 | 5860209 | Trinh sát đặc nhiệm |
10 | 5860210 | Trinh sát kỹ thuật |
11 | 5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
12 | 5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự |
13 | 5860213 | Quân khí |
14 | 5860214 | Vũ khí bộ binh |
15 | 5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
16 | 5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
17 | 5860217 | Sửa chữa xe máy công binh |
18 | 5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học |
19 | 5860219 | Khí tài quang học |
20 | 5860220 | Phân tích chất độc quân sự |
21 | 5860221 | Điều khiển tàu biển quân sự |
22 | 5860222 | Pháo tàu |
23 | 5860223 | Tên lửa tàu |
24 | 5860224 | Thông tin Hải quân |
25 | 5860225 | Ra đa tàu Hải quân |
26 | 5860226 | Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin |
27 | 5860227 | Nguồn điện - An toàn - Môi trường |
28 | 5860228 | Kỹ thuật viễn thông |
29 | 5860229 | Kỹ thuật vô tuyến điện |
30 | 5860230 | Xây dựng công trình chiến đấu |
II.68 | 58690 | Khác |
1 | 5869001 | Vệ sỹ |
2 | 5869002 | Bảo vệ |
III. TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
STT | Mã nghề | Tên ngành nghề |
III.1 | 41402 | Đào tạo giáo viên |
1 | 4140201 | Nghiệp vụ sư phạm |
2 | 4140202 | Bảo mẫu |
3 | 4140203 | Cấp dưỡng |
III.2 | 42101 | Mỹ thuật |
1 | 4210101 | Cắm hoa - Kết hoa |
2 | 4210102 | Giám định kim cương, đá quý |
3 | 4210103 | Hội họa |
4 | 4210104 | Làm tranh cát |
5 | 4210105 | Mỹ nghệ kim hoàn |
6 | 4210106 | Mỹ thuật ứng dụng |
7 | 4210107 | Thiết kế thời trang |
8 | 4210108 | Vẽ tranh lụa và tranh sơn dầu |
9 | 4210109 | Kết cườm |
10 | 4210110 | Kết trang sức, bình hoa pha lê |
11 | 4210111 | Vẽ truyện tranh |
III.3 | 42102 | Nghệ thuật trình diễn, nghe nhìn |
1 | 4210201 | Đàn Organ |
2 | 4210202 | Đàn Piano |
3 | 4210203 | Xử lý ảnh kỹ thuật số |
III.4 | 42202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
1 | 4220201 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn |
2 | 4220202 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin |
3 | 4220203 | Tiếng Anh thương mại |
4 | 4220204 | Tiếng Hàn biên phiên dịch |
5 | 4220205 | Tiếng Hàn cho đối tượng xuất khẩu lao động |
6 | 4220206 | Tiếng Hàn giao tiếp - Thư ký văn phòng |
7 | 4220207 | Tiếng Nhật dành cho đối tượng xuất khẩu lao động |
8 | 4220208 | Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng |
9 | 4220209 | Tiếng Việt cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
III.5 | 43203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
1 | 4320301 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng |
2 | 4320302 | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
3 | 4320303 | Thư ký và quản trị văn phòng |
III.6 | 43401 | Kinh doanh - Quản lý |
1 | 4340101 | Kinh doanh thương mại |
2 | 4340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
3 | 4340103 | Kỹ thuật bán hàng |
4 | 4340104 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa - quản lý kho hàng |
5 | 4340105 | Quản lý và bán hàng siêu thị |
6 | 4340106 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
III.7 | 43402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
1 | 4340201 | Tài chính ngân hàng |
III.8 | 43403 | Kế toán - Kiểm toán |
1 | 4340301 | Kế toán |
2 | 4340302 | Kế toán doanh nghiệp |
3 | 4340303 | Kế toán thực hành |
4 | 4340304 | Kế toán tin học |
5 | 4340305 | Kế toán tổng hợp |
6 | 4340306 | Nghiệp vụ kế toán ngân hàng |
7 | 4340307 | Nghiệp vụ kế toán và khai báo thuế |
8 | 4340308 | Tin học kế toán |
III.9 | 44802 | Công nghệ thông tin |
1 | 4480201 | Công nghệ thông tin |
2 | 4480202 | Kỹ thuật đồ họa, truyền thông đa phương tiện |
3 | 4480203 | Kỹ thuật lập trình |
4 | 4480204 | Kỹ thuật máy tính văn phòng |
5 | 4480205 | Kỹ thuật sửa chữa máy tính |
6 | 4480206 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp laptop |
7 | 4480207 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp mạng máy tính |
8 | 4480208 | Lắp đặt, triển khai hệ thống mạng |
9 | 4480209 | Quản trị mạng máy tính |
10 | 4480210 | Sửa chữa màn hình vi tính |
11 | 4480211 | Thiết kế đồ họa |
12 | 4480212 | Thiết kế quảng cáo |
13 | 4480213 | Thiết kế website |
14 | 4480214 | Tin học ứng dụng văn phòng cơ bản |
15 | 4480215 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
III.10 | 45101 | Công nghệ kỹ thuật và công trình xây dựng |
1 | 4510101 | Dự toán xây dựng công trình |
2 | 4510102 | Xây dựng cầu đường bộ |
3 | 4510103 | Vệ sinh công nghiệp |
4 | 4510104 | Đo đạc bản đồ |
5 | 4510105 | Kỹ thuật lắp dựng giàn giáo |
III.11 | 45102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí, ô tô |
1 | 4510201 | Bảo dưỡng công nghiệp |
2 | 4510202 | Bảo trì và vận hành máy nâng chuyển |
3 | 4510203 | Cắt gọt kim loại |
4 | 4510204 | Cơ khí lắp đặt |
5 | 4510205 | Công nghệ CNC |
6 | 4510206 | Công nghệ ô tô |
7 | 4510207 | Công nghệ Phay-Bào |
8 | 4510208 | Đồng sơn Ô tô |
9 | 4510209 | Hàn |
10 | 4510210 | Hàn 6G lót Tig phủ que |
11 | 4510211 | Hàn công nghệ cao |
12 | 4510212 | Hàn điện |
13 | 4510213 | Hàn GMAW $ FCAW |
14 | 4510214 | Hàn MIG-MAG |
15 | 4510215 | Hàn Tig (GTAW) |
16 | 4510216 | Kỹ thuật Hàn 3G |
17 | 4510217 | Kỹ thuật quấn dây động cơ |
18 | 4510218 | Kỹ thuật sơn ô tô |
19 | 4510219 | Lập trình và điều khiển phay, tiện CNC |
20 | 4510220 | Phay |
21 | 4510221 | Phay CNC |
22 | 4510222 | Phay trên máy công cụ |
23 | 4510223 | Sửa chữa động cơ ô tô |
24 | 4510224 | Sửa chữa máy may công nghiệp |
25 | 4510225 | Sửa chữa ô tô |
26 | 4510226 | Sửa chữa xe gắn máy |
27 | 4510227 | Tiện |
28 | 4510228 | Tiện CNC |
29 | 4510229 | Tiện trên máy công cụ |
30 | 4510230 | Vận hành cần cẩu |
31 | 4510231 | Vận hành lò hơi, thiết bị áp lực |
32 | 4510232 | Vận hành máy chuyên dùng |
33 | 4510233 | Vận hành máy thi công mặt đường |
34 | 4510234 | Vận hành máy thi công nền |
35 | 4510235 | Vận hành máy xây dựng |
36 | 4510236 | Vận hành máy xúc - đào |
37 | 4510237 | Vận hành thiết bị nâng |
38 | 4510238 | Vận hành thiết bị xe cẩu |
39 | 4510239 | Vận hành xe lu - đầm |
40 | 4510240 | Vận hành xe máy thi công công trình |
41 | 4510241 | Vận hành xe nâng |
42 | 4510242 | Vận hành cần trục - cầu trục |
43 | 4510243 | Kỹ nghệ Sắt |
44 | 4510244 | Gò - Hàn gió đá |
III.12 | 45103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
1 | 4510301 | Cơ điện tử |
2 | 4510302 | Điện |
3 | 4510303 | Điện cơ |
4 | 4510304 | Điện công nghiệp |
5 | 4510305 | Điện dân dụng |
6 | 4510306 | Điện lạnh |
7 | 4510307 | Điện lạnh công nghiệp |
8 | 4510308 | Điện lạnh dân dụng |
9 | 4510309 | Điện tử |
10 | 4510310 | Điện tử công nghiệp |
11 | 4510311 | Điện tử dân dụng |
12 | 4510312 | Kỹ thuật điện dân dụng và công nghiệp |
13 | 4510313 | Kỹ thuật lắp đặt điện công trình |
14 | 4510314 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
15 | 4510315 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
16 | 4510316 | Kỹ thuật sửa chữa điện - điện tử ô tô |
17 | 4510317 | Lắp đặt điện nội thất |
18 | 4510318 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp |
19 | 4510319 | Lập trình tự động hóa công nghệ - Thiết kế và ứng dụng (PLC) |
20 | 4510320 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |
21 | 4510321 | Sửa chữa Amplifier và Mixer karaoke |
22 | 4510322 | Sửa chữa bộ nguồn |
23 | 4510323 | Sửa chữa đầu CD, VCD, DVD |
24 | 4510324 | Sửa chữa điện dân dụng |
25 | 4510325 | Sửa chữa điện lạnh |
26 | 4510326 | Sửa chữa điện thoại di động |
27 | 4510327 | Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô |
28 | 4510328 | Sửa chữa tivi màu |
29 | 4510329 | Sửa chữa và thiết kế điện dân dụng |
30 | 4510330 | Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ |
31 | 4510331 | Thi công sửa chữa lưới điện đang vận hành cấp điện áp 22kv |
32 | 4510332 | Thiết kế và thi công bảng quảng cáo bằng đèn led |
33 | 4510333 | Vận hành, sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh gia dụng |
34 | 4510334 | Quấn dây máy điện |
35 | 4510335 | Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 1 pha |
36 | 4510336 | Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 3 pha |
37 | 4510337 | Quấn dây và sửa chữa máy biến áp |
38 | 4510338 | Quấn dây và sửa chữa quạt gió và động cơ vạn năng |
39 | 4510339 | Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh |
III.13 | 45401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
1 | 4540101 | Nấu ăn cho trẻ |
2 | 4540102 | Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm |
3 | 4540103 | Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP |
4 | 4540104 | Tỉa rau, củ, quả |
5 | 4540105 | Kỹ thuật chế biến thực phẩm |
III.14 | 45402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
1 | 4540201 | In căn bản |
2 | 4540202 | In lụa |
3 | 4540203 | Kỹ thuật may |
4 | 4540204 | May công nghiệp |
5 | 4540205 | May dân dụng |
6 | 4540206 | May gia đình |
7 | 4540207 | May thời trang |
8 | 4540208 | Thêu |
9 | 4540209 | Thiết kế rập - Giác sơ đồ |
III.15 | 45802 | Kiến trúc - Xây dựng |
1 | 4580201 | An toàn lao động |
2 | 4580202 | Bảo trì hệ thống nhà cao tầng |
3 | 4580203 | Họa viên kiến trúc |
4 | 4580204 | Họa viên nội thất |
5 | 4580205 | Kỹ thuật xây dựng |
6 | 4580206 | Thí nghiệm viên ngành xây dựng |
7 | 4580207 | Vẽ phối cảnh kiến trúc |
8 | 4580208 | Kỹ thuật nề |
III.16 | 46201 | Nông nghiệp |
1 | 4620101 | Các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong đô thị |
2 | 4620102 | Chăn nuôi heo |
3 | 4620103 | Kỹ thuật sản xuất rau an toàn ứng dụng công nghệ cao |
4 | 4620104 | Kỹ thuật tạo dáng bonsai và chăm sóc cây cảnh bonsai ứng dụng công nghệ cao |
5 | 4620105 | Kỹ thuật trồng và vi nhân giống hoa ứng dụng công nghệ cao |
6 | 4620106 | Phương pháp nhân giống cây ăn quả và kỹ thuật vườn ươm ứng dụng công nghệ cao |
7 | 4620107 | Trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su |
8 | 4620108 | Trồng, chăm sóc và khai thác cây thanh long |
III.17 | 46202 | Lâm nghiệp |
III.18 | 46203 | Thủy sản |
1 | 4620301 | Kỹ thuật sơ chế và bảo quản hải sản khô |
2 | 4620302 | Nuôi cá nước ngọt |
III.19 | 46402 | Thú y |
1 | 4640201 | Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi |
III.20 | 47202 | Sức khỏe - Dịch vụ y tế |
1 | 4720201 | Chăm sóc người cao tuổi |
2 | 4720202 | Chăm sóc sức khỏe |
3 | 4720203 | Giúp việc gia đình |
4 | 4720204 | Kỹ năng hỗ trợ sự phát triển của trẻ |
5 | 4720205 | Kỹ thuật làm răng giả (Phục hình răng) |
6 | 4720206 | Kỹ thuật xoa bóp bàn chân |
7 | 4720207 | Thư ký y khoa |
8 | 4720208 | Tư vấn và bán thuốc |
9 | 4720209 | Xoa bóp - Bấm huyệt |
III.21 | 48101 | Dịch vụ du lịch |
1 | 4810101 | Huấn luyện lý thuyết Phi công vận tải Hàng không dân dụng |
2 | 4810102 | Nghiệp vụ điều hành tour du lịch |
3 | 4810103 | Nhân viên Điều hành bay và Điều phái bay cơ bản |
4 | 4810104 | Phi công chuyển loại |
5 | 4810105 | Tiếp viên hàng không cơ bản |
III.22 | 48102 | Khách sạn, nhà hàng |
1 | 4810201 | Kỹ thuật chế biến các loại bánh |
2 | 4810202 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
3 | 4810203 | Kỹ thuật chế biến món ăn Á |
4 | 4810204 | Kỹ thuật chế biến món ăn Á - Âu |
5 | 4810205 | Kỹ thuật chế biến món ăn Âu |
6 | 4810206 | Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình |
7 | 4810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam |
8 | 4810208 | Kỹ thuật nấu ăn |
9 | 4810209 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
10 | 4810210 | Kỹ thuật trang trí bánh kem |
11 | 4810211 | Nghiệp vụ Bar |
12 | 4810212 | Nghiệp vụ Bar trưởng |
13 | 4810213 | Nghiệp vụ bếp Á |
14 | 4810214 | Nghiệp vụ bếp Âu |
15 | 4810215 | Nghiệp vụ bếp trưởng |
16 | 4810216 | Nghiệp vụ buồng khách sạn |
17 | 4810217 | Nghiệp vụ Giám đốc điều hành Nhà hàng - Khách sạn |
18 | 4810218 | Nghiệp vụ lễ tân |
19 | 4810219 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
20 | 4810220 | Nghiệp vụ phòng |
21 | 4810221 | Nghiệp vụ quản lý ẩm thực nhà hàng |
22 | 4810222 | Quản lý nhà hàng - Khách sạn |
23 | 4810223 | Trưởng điều hành pha chế |
III.23 | 48103 | Thể dục, thể thao |
III.24 | 48104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
1 | 4810401 | Cắt uốn tóc nam |
2 | 4810402 | Cắt uốn tóc nữ |
3 | 4810403 | Cắt, uốn tóc nam nữ |
4 | 4810404 | Chải bới tóc |
5 | 4810405 | Chăm sóc da |
6 | 4810406 | Chăm sóc da mặt |
7 | 4810407 | Chăm sóc móng |
8 | 4810408 | Chăm sóc và tạo mẫu móng |
9 | 4810409 | Kỹ thuật làm móng |
10 | 4810410 | Kỹ thuật nối mi |
11 | 4810411 | Kỹ thuật trang điểm |
12 | 4810412 | Kỹ thuật vẽ móng |
13 | 4810413 | Phun, xăm, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm |
14 | 4810414 | Quản lý spa |
15 | 4810415 | Thiết kế tạo mẫu tóc |
16 | 4810416 | Trang điểm |
III.25 | 48401 | Dịch vụ vận tải |
1 | 4840101 | Đào tạo lái xe hạng B |
2 | 4840102 | Đào tạo lái xe hạng C |
3 | 4840103 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
4 | 4840104 | Khai thác máy tàu thủy |
5 | 4840105 | Kỹ thuật lái cẩu bờ |
6 | 4840106 | Kỹ thuật lái cẩu tàu |
7 | 4840107 | Logistics |
8 | 4840108 | Nghiệp vụ bán vé hàng không |
9 | 4840109 | Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển |
10 | 4840110 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hàng không |
11 | 4840111 | Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng |
12 | 4840112 | Nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa |
13 | 4840113 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
14 | 4840114 | Khai thác vận tải đường bộ |
15 | 4840115 | Vận hành - Sửa chữa máy tàu thủy |
16 | 4840116 | Trắc địa công trình |
III.26 | 48603 | An ninh và trật tự xã hội |
1 | 4860301 | Nghiệp vụ Bảo vệ |