DANH SÁCH CÁC NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP
I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
| STT | Mã nghề | Tên ngành nghề |
| I.1 | 61402 | Đào tạo giáo viên |
| 1 | 6140201 | Sư phạm giáo dục nghề nghiệp |
| 2 | 6140202 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
| 3 | 6140203 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
| 4 | 6140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
| 5 | 6140205 | Giáo viên huấn luyện xiếc |
| I.2 | 62101 | Mỹ thuật |
| 1 | 6210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
| 2 | 6210102 | Điêu khắc |
| 3 | 6210103 | Hội họa |
| 4 | 6210104 | Đồ họa |
| 5 | 6210105 | Gốm |
| I.3 | 62102 | Nghệ thuật trình diễn |
| 1 | 6210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
| 2 | 6210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
| 3 | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh |
| 4 | 6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát |
| 5 | 6210213 | Diễn viên múa |
| 6 | 6210214 | Biên đạo múa |
| 7 | 6210215 | Huấn luyện múa |
| 8 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| 9 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
| 10 | 6210221 | Piano |
| 11 | 6210222 | Nhạc Jazz |
| 12 | 6210225 | Thanh nhạc |
| 13 | 6210227 | Sáng tác âm nhạc |
| 14 | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc |
| 15 | 6210230 | Sản xuất phim |
| 16 | 6210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
| 17 | 6210232 | Quay phim |
| 18 | 6210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
| 19 | 6210234 | Đạo diễn sân khấu |
| 20 | 6210235 | Sản xuất nhạc cụ |
| 21 | 6210237 | Tạp kỹ |
| 22 | 6210239 | Sản xuất âm nhạc |
| 23 | 6210240 | Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang |
| 24 | 6210241 | Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc |
| I.4 | 62103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
| 1 | 6210303 | Nhiếp ảnh |
| 2 | 6210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
| 3 | 6210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
| 4 | 6210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
| 5 | 6210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
| 6 | 6210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
| 7 | 6210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
| 8 | 6210313 | Kỹ sư âm thanh |
| I.5 | 62104 | Mỹ thuật ứng dụng |
| 1 | 6210401 | Thiết kế công nghiệp |
| 2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa |
| 3 | 6210403 | Thiết kế nội thất |
| 4 | 6210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
| 5 | 6210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
| 6 | 6210408 | Chạm khắc đá |
| 7 | 6210409 | Gia công đá quý |
| 8 | 6210410 | Kim hoàn |
| 9 | 6210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
| 10 | 6210413 | Đồ gốm mỹ thuật |
| 11 | 6210417 | Trang trí nội thất |
| 12 | 6210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
| 13 | 6210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
| 14 | 6210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
| I.6 | 62201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
| 1 | 6220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
| 2 | 6220102 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
| 3 | 6220103 | Việt Nam học |
| 4 | 62202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
| 5 | 6220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
| 6 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
| 7 | 6220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
| 8 | 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
| 9 | 6220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
| 10 | 6220206 | Tiếng Anh |
| 11 | 6220208 | Tiếng Pháp |
| 12 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc |
| 13 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc |
| 14 | 6220212 | Tiếng Nhật |
| 15 | 6220213 | Tiếng Thái |
| 16 | 6220214 | Tiếng Khơ me |
| 17 | 6220215 | Tiếng Lào |
| 18 | 6220216 | Tiếng Anh thương mại |
| 19 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch |
| 20 | 6220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn |
| I.7 | 63103 | Xã hội học và nhân học |
| 1 | 6310301 | Giáo dục đồng đẳng |
| I.8 | 63201 | Báo chí và truyền thông |
| 1 | 6320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
| 2 | 6320103 | Báo chí |
| 3 | 6320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình |
| 4 | 6320105 | Công nghệ truyền thông |
| 5 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện |
| 6 | 6320108 | Quan hệ công chúng |
| I.9 | 63202 | Thông tin - Thư viện |
| 1 | 6320201 | Hệ thống thông tin |
| 2 | 6320202 | Hệ thống thông tin quản lý |
| 3 | 6320205 | Thư viện |
| 4 | 6320206 | Khoa học thư viện |
| 5 | 6320208 | Thư viện - Thông tin |
| 6 | 6320209 | Công nghệ thiết bị trường học |
| I.10 | 63203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
| 1 | 6320301 | Văn thư hành chính |
| 2 | 6320302 | Văn thư - lưu trữ |
| 3 | 6320303 | Lưu trữ |
| 4 | 6320304 | Thư ký |
| 5 | 6320306 | Thư ký văn phòng |
| 6 | 6320307 | Bảo tàng |
| I.11 | 63204 | Xuất bản - Phát hành |
| 1 | 6320401 | Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm |
| 2 | 6320402 | Biên tập xuất bản phẩm |
| 3 | 6320403 | Phát hành xuất bản phẩm |
| I.12 | 63401 | Kinh doanh |
| 1 | 6340101 | Kinh doanh thương mại |
| 2 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
| 3 | 6340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
| I.13 | 6340113 | Logistics |
| 1 | 6340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
| 2 | 6340115 | Dịch vụ thương mại hàng không |
| 3 | 6340116 | Marketing |
| 4 | 6340117 | Marketing du lịch |
| 5 | 6340118 | Marketing thương mại |
| 6 | 6340119 | Quản trị bán hàng |
| 7 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị |
| 8 | 6340122 | Thương mại điện tử |
| 9 | 6340123 | Hành chính logistics |
| I.14 | 63402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
| 1 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp |
| 2 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng |
| 3 | 6340203 | Tài chính tín dụng |
| 4 | 6340204 | Bảo hiểm |
| 5 | 6340205 | Bảo hiểm xã hội |
| I.15 | 63403 | Kế toán - Kiểm toán |
| 1 | 6340301 | Kế toán |
| 2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
| 3 | 6340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
| 4 | 6340304 | Kế toán vật tư |
| 5 | 6340305 | Kế toán ngân hàng |
| 6 | 6340306 | Kế toán tin học |
| 7 | 6340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
| 8 | 6340310 | Kiểm toán |
| 9 | 6340311 | Kế toán thuế |
| 10 | 6340312 | Kế toán nội bộ |
| I.16 | 63404 | Quản trị - Quản lý |
| 1 | 6340401 | Quản trị nhân sự |
| 2 | 6340402 | Quản trị nhân lực |
| 3 | 6340403 | Quản trị văn phòng |
| 4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh |
| 5 | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 6 | 6340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
| 7 | 6340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
| 8 | 6340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
| 9 | 6340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng |
| 10 | 6340410 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
| 11 | 6340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông |
| 12 | 6340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công |
| 13 | 6340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
| 14 | 6340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng |
| 15 | 6340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
| 16 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
| 17 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 18 | 6340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
| 19 | 6340419 | Quản lý kinh doanh điện |
| 20 | 6340425 | Quản lý kho hàng |
| 21 | 6340426 | Quản lý nhà đất |
| 22 | 6340428 | Quản lý giao thông đô thị |
| 23 | 6340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi |
| 24 | 6340430 | Quản lý khu đô thị |
| 25 | 6340431 | Quản lý cây xanh đô thị |
| 26 | 6340432 | Quản lý công trình đường thuỷ |
| 27 | 6340433 | Quản lý công trình biển |
| 28 | 6340434 | Quản lý tòa nhà |
| 29 | 6340436 | Quản lý văn hoá |
| 30 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics |
| 31 | 6340440 | Quản lý vận hành cảng |
| 32 | 6340441 | Quản lý chất lượng thực phẩm |
| 33 | 6340442 | Giám sát kho hàng |
| 34 | 6340443 | Quản lý siêu thị |
| 35 | 6340444 | Quản lý hàng hải |
| I.17 | 63801 | Luật |
| 1 | 6380101 | Pháp luật |
| 2 | 6380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công |
| I.18 | 63802 | Dịch vụ pháp lý |
| 1 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý |
| 2 | 6380202 | Công chứng |
| 3 | 6380203 | Tư pháp cơ sở |
| 4 | 6380204 | Pháp chế doanh nghiệp |
| 5 | 6380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
| 6 | 6380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai |
| 7 | 6380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
| 8 | 6380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng |
| 9 | 6380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư |
| 10 | 6380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản |
| 11 | 6380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại |
| I.19 | 64202 | Sinh học ứng dụng |
| 1 | 6420201 | Sinh học ứng dụng |
| 2 | 6420202 | Công nghệ sinh học |
| 3 | 6420203 | Vi sinh - Hóa sinh |
| I.20 | 64402 | Khoa học trái đất |
| 1 | 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
| 2 | 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
| 3 | 6440203 | Quan trắc hải văn |
| 4 | 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
| 5 | 6440206 | Khí tượng học |
| 6 | 6440207 | Thuỷ văn |
| I.21 | 64602 | Thống kê |
| 1 | 6460201 | Thống kê |
| 2 | 6460202 | Thống kê doanh nghiệp |
| 3 | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
| I.22 | 64801 | Máy tính |
| 1 | 6480101 | Khoa học máy tính |
| 2 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
| 3 | 6480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
| 4 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
| 5 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
| 6 | 6480107 | Điện tử máy tính |
| 7 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện |
| I.23 | 64802 | Công nghệ thông tin |
| 1 | 6480201 | Công nghệ thông tin |
| 2 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
| 3 | 6480203 | Tin học văn phòng |
| 4 | 6480204 | Tin học viễn thông ứng dụng |
| 5 | 6480205 | Tin học ứng dụng |
| 6 | 6480206 | Xử lý dữ liệu |
| 7 | 6480207 | Lập trình máy tính |
| 8 | 6480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
| 9 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính |
| 10 | 6480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
| 11 | 6480214 | Thiết kế trang Web |
| 12 | 6480216 | An ninh mạng |
| I.24 | 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
| 1 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
| 2 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| 3 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
| 4 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 5 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| 6 | 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
| 7 | 6510109 | Xây dựng công trình thủy |
| 8 | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
| 9 | 6510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
| 10 | 6510112 | Lắp đặt cầu |
| 11 | 6510113 | Lắp đặt giàn khoan |
| 12 | 6510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
| 13 | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
| 14 | 6510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
| 15 | 6510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
| 16 | 6510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
| 17 | 6510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
| I.25 | 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 1 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 2 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| 3 | 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
| 4 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
| 5 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy |
| 6 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
| 7 | 6510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
| 8 | 6510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
| 9 | 6510216 | Công nghệ ô tô |
| I.26 | 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 1 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| 2 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| 3 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| 4 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| 5 | 6510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
| 6 | 6510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
| 7 | 6510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
| I.27 | 65104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 1 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
| 2 | 6510404 | Hoá phân tích |
| 3 | 6510405 | Công nghệ hoá nhựa |
| 4 | 6510406 | Công nghệ hoá nhuộm |
| 5 | 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
| 6 | 6510410 | Công nghệ mạ |
| 7 | 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
| 8 | 6510415 | Công nghệ sơn tàu thuỷ |
| 9 | 6510416 | Công nghệ vật liệu |
| 10 | 6510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
| 11 | 6510418 | Công nghệ đúc kim loại |
| 12 | 6510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
| 13 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| 14 | 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
| I.28 | 65105 | Công nghệ sản xuất |
| 1 | 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
| 2 | 6510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
| 3 | 6510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
| 4 | 6510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
| 5 | 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
| 6 | 6510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
| 7 | 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
| 8 | 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
| 9 | 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
| 10 | 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
| 11 | 6510511 | Sản xuất phân bón |
| 12 | 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
| 13 | 6510513 | Sản xuất sơn |
| 14 | 6510514 | Sản xuất xi măng |
| 15 | 6510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
| 16 | 6510517 | Sản xuất gạch Granit |
| 17 | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
| 18 | 6510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
| 19 | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh |
| 20 | 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
| 21 | 6510526 | Sản xuất khí cụ điện |
| 22 | 6510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
| 23 | 6510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
| 24 | 6510529 | Sản xuất động cơ điện |
| 25 | 6510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
| 26 | 6510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
| 27 | 6510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
| 28 | 6510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
| 29 | 6510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt |
| 30 | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
| 31 | 6510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
| 32 | 6510538 | Chế biến mủ cao su |
| I.29 | 65106 | Quản lý công nghiệp |
| 1 | 6510601 | Quản lý công nghiệp |
| 2 | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 3 | 6510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
| 4 | 6510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
| 5 | 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
| 6 | 6510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
| 7 | 6510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
| 8 | 6510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất |
| 9 | 6510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
| 10 | 6510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
| 11 | 6510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
| 12 | 6510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
| 13 | 6510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
| 14 | 6510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
| I.30 | 65107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
| 1 | 6510702 | Khoan khai thác dầu khí |
| 2 | 6510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
| 3 | 6510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
| 4 | 6510706 | Kỹ thuật xăng dầu |
| 5 | 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
| 6 | 6510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu |
| 7 | 6510709 | Vận hành thiết bị hoá dầu |
| 8 | 6510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
| 9 | 6510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng |
| 10 | 6510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
| 11 | 6510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
| 12 | 6510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
| 13 | 6510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
| 14 | 6510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
| 15 | 6510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
| 16 | 6510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
| I.31 | 65108 | Công nghệ kỹ thuật in |
| 1 | 6510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
| 2 | 6510802 | Công nghệ in |
| 3 | 6510805 | Công nghệ bao bì |
| I.32 | 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
| 1 | 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
| 2 | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
| 3 | 6510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
| 4 | 6510908 | Đo đạc bản đồ |
| 5 | 6510909 | Đo đạc địa chính |
| 6 | 6510910 | Trắc địa công trình |
| 7 | 6510911 | Quan trắc khí tượng |
| 8 | 6510912 | Khảo sát địa hình |
| 9 | 6510913 | Khảo sát địa chất |
| 10 | 6510914 | Khảo sát thuỷ văn |
| 11 | 6510915 | Khoan thăm dò địa chất |
| I.33 | 65110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 1 | 6511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 2 | 6511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
| 3 | 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
| 4 | 6511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
| 5 | 6511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
| 6 | 6511008 | Khoan nổ mìn |
| 7 | 6511009 | Khoan đào đường hầm |
| 8 | 6511010 | Khoan khai thác mỏ |
| 9 | 6511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
| 10 | 6511012 | Vận hành trạm khí hoá than |
| 11 | 6511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
| I.34 | 65201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
| 1 | 6520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
| 2 | 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
| 3 | 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
| 4 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
| 5 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
| 6 | 6520106 | Gia công ống công nghệ |
| 7 | 6520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
| 8 | 6520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ |
| 9 | 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
| 10 | 6520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
| 11 | 6520111 | Lắp ráp ô tô |
| 12 | 6520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ |
| 13 | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
| 14 | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
| 15 | 6520121 | Cắt gọt kim loại |
| 16 | 6520122 | Gò |
| 17 | 6520123 | Hàn |
| 18 | 6520124 | Rèn, dập |
| 19 | 6520125 | Nguội chế tạo |
| 20 | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
| 21 | 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
| 22 | 6520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
| 23 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ |
| 24 | 6520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
| 25 | 6520133 | Sửa chữa thiết bị may |
| 26 | 6520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
| 27 | 6520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
| 28 | 6520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| 29 | 6520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
| 30 | 6520138 | Sửa chữa thiết bị in |
| 31 | 6520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
| 32 | 6520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
| 33 | 6520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất |
| 34 | 6520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
| 35 | 6520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
| 36 | 6520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
| 37 | 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
| 38 | 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
| 39 | 6520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
| 40 | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
| 41 | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
| 42 | 6520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
| 43 | 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
| 44 | 6520156 | Bảo dưỡng công nghiệp |
| 45 | 6520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
| 46 | 6520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
| 47 | 6520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
| 48 | 6520182 | Vận hành cần, cầu trục |
| 49 | 6520183 | Vận hành máy thi công nền |
| 50 | 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
| 51 | 6520185 | Vận hành máy xây dựng |
| 52 | 6520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
| 53 | 6520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
| 54 | 6520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất |
| 55 | 6520191 | Điều khiển tàu cuốc |
| 56 | 6520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động |
| 57 | 6520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá |
| 58 | 6520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới |
| 59 | 6520197 | Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc |
| 60 | 6520198 | Cơ khí xây dựng |
| I.35 | 65202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 1 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
| 2 | 6520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh |
| 3 | 6520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
| 4 | 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
| 5 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
| 6 | 6520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
| 7 | 6520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
| 8 | 6520208 | Kỹ thuật điện tàu bay |
| 9 | 6520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
| 10 | 6520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
| 11 | 6520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
| 12 | 6520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
| 13 | 6520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
| 14 | 6520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
| 15 | 6520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
| 16 | 6520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
| 17 | 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
| 18 | 6520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
| 19 | 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
| 20 | 6520224 | Điện tử dân dụng |
| 21 | 6520225 | Điện tử công nghiệp |
| 22 | 6520226 | Điện dân dụng |
| 23 | 6520227 | Điện công nghiệp |
| 24 | 6520228 | Điện tàu thuỷ |
| 25 | 6520229 | Điện đầu máy đường sắt |
| 26 | 6520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
| 27 | 6520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
| 28 | 6520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
| 29 | 6520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
| 30 | 6520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá |
| 31 | 6520237 | Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l |
| 32 | 6520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
| 33 | 6520239 | Lắp đặt điện công trình |
| 34 | 6520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
| 35 | 6520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt |
| 36 | 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 37 | 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
| 38 | 6520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
| 39 | 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
| 40 | 6520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
| 41 | 6520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện |
| 42 | 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
| 43 | 6520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
| 44 | 6520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
| 45 | 6520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
| 46 | 6520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
| 47 | 6520254 | Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
| 48 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
| 49 | 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 50 | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
| 51 | 6520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
| 52 | 6520259 | Đo lường điện |
| 53 | 6520260 | Thí nghiệm điện |
| 54 | 6520261 | Cơ điện lạnh thuỷ sản |
| 55 | 6520262 | Cơ điện nông thôn |
| 56 | 6520263 | Cơ điện tử |
| 57 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp |
| 58 | 6520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
| 59 | 6520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
| 60 | 6520269 | Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
| 61 | 6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo |
| 62 | 6520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời |
| 63 | 6520272 | Vận hành, khai thác điện tàu thủy |
| I.36 | 65203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 1 | 6520301 | Luyện gang |
| 2 | 6520302 | Luyện thép |
| 3 | 6520304 | Luyện kim màu |
| 4 | 6520305 | Luyện Ferro hợp kim |
| 5 | 6520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
| 6 | 6520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
| 7 | 6520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
| 8 | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
| 9 | 6520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
| 10 | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
| 11 | 6520312 | Cấp, thoát nước |
| I.37 | 65290 | Khác |
| 1 | 6529001 | Kỹ thuật lò hơi |
| 2 | 6529002 | Kỹ thuật tua bin |
| 3 | 6529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
| 4 | 6529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
| 5 | 6529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
| 6 | 6529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
| 7 | 6529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
| 8 | 6529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
| 9 | 6529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
| 10 | 6529012 | Lặn trục vớt |
| 11 | 6529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
| 12 | 6529015 | Lặn thi công |
| I.38 | 65401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
| 1 | 6540102 | Chế biến lương thực |
| 2 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm |
| 3 | 6540104 | Chế biến thực phẩm |
| 4 | 6540105 | Chế biến dầu thực vật |
| 5 | 6540106 | Chế biến rau quả |
| 6 | 6540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
| 7 | 6540117 | Sản xuất cồn |
| 8 | 6540118 | Sản xuất rượu bia |
| 9 | 6540119 | Sản xuất nước giải khát |
| 10 | 6540124 | Công nghệ chế biến chè |
| 11 | 6540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
| 12 | 6540126 | Chế biến thuốc lá |
| 13 | 6540129 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm |
| I.39 | 65402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
| 1 | 6540201 | Công nghệ sợi, dệt |
| 2 | 6540202 | Công nghệ sợi |
| 3 | 6540203 | Công nghệ dệt |
| 4 | 6540204 | Công nghệ may |
| 5 | 6540205 | May thời trang |
| 6 | 6540206 | Thiết kế thời trang |
| 7 | 6540207 | Công nghệ may Veston |
| 8 | 6540210 | Công nghệ da giày |
| 9 | 6540212 | Thuộc da |
| 10 | 6540213 | Sản xuất hàng da, giầy |
| 11 | 6540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối |
| I.40 | 65490 | Khác |
| 1 | 6549001 | Công nghệ chế biến lâm sản |
| 2 | 6549002 | Công nghệ giấy và bột giấy |
| 3 | 6549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
| I.41 | 65801 | Kiến trúc và quy hoạch |
| I.42 | 65802 | Xây dựng |
| 1 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng |
| 2 | 6580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
| 3 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
| 4 | 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
| 5 | 65803 | Quản lý xây dựng |
| 6 | 6580301 | Quản lý xây dựng |
| I.43 | 66201 | Nông nghiệp |
| 1 | 6620101 | Công nghệ sau thu hoạch |
| 2 | 6620106 | Chế biến nông lâm sản |
| 3 | 6620109 | Khoa học cây trồng |
| 4 | 6620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
| 5 | 6620114 | Trồng cây công nghiệp |
| 6 | 6620115 | Trồng cây ăn quả |
| 7 | 6620116 | Bảo vệ thực vật |
| 8 | 6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
| 9 | 6620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
| 10 | 6620119 | Chăn nuôi |
| 11 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y |
| 12 | 6620121 | Khuyến nông |
| 13 | 6620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
| 14 | 6620124 | Chọn và nhân giống cây trồng |
| 15 | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
| 16 | 6620129 | Phát triển nông thôn |
| 17 | 6620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
| 18 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao |
| 19 | 6620132 | Nông lâm kết hợp |
| I.44 | 66202 | Lâm nghiệp |
| 1 | 6620201 | Lâm nghiệp |
| 2 | 6620202 | Lâm sinh |
| 3 | 6620203 | Làm vườn - cây cảnh |
| 4 | 6620204 | Kỹ thuật cây cao su |
| 5 | 6620205 | Sinh vật cảnh |
| 6 | 6620206 | Lâm nghiệp đô thị |
| 7 | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
| 8 | 6620208 | Kiểm lâm |
| I.45 | 66203 | Thuỷ sản |
| 1 | 6620301 | Công nghệ chế biến thủy sản |
| 2 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
| 3 | 6620303 | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 4 | 6620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 5 | 6620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
| 6 | 6620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
| 7 | 6620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
| 8 | 6620312 | Kiểm ngư |
| I.46 | 66401 | Thú y |
| 1 | 6640101 | Thú y |
| 2 | 66402 | Dịch vụ thú y |
| 3 | 6640201 | Dịch vụ thú y |
| I.47 | 66490 | Khác |
| 1 | 6649001 | Sản xuất thuốc thú y |
| 2 | 6649002 | Sản xuất thuốc thủy y |
| I.48 | 67201 | Y học |
| 1 | 6720101 | Y sỹ đa khoa |
| 2 | 6720102 | Y học cổ truyền |
| 3 | 6720103 | Y sinh học thể dục thể thao |
| I.49 | 67202 | Dược học |
| 1 | 6720201 | Dược |
| 2 | 6720202 | Kỹ thuật dược |
| 3 | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
| 4 | 6720204 | Dược cộng đồng |
| 5 | 6720205 | Dược liệu dược học cổ truyền |
| 6 | 6720206 | Bào chế dược phẩm |
| 7 | 6720207 | Dược y học cổ truyền |
| I.50 | 67203 | Điều dưỡng - Hộ sinh |
| 1 | 6720301 | Điều dưỡng |
| 2 | 6720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
| 3 | 6720303 | Hộ sinh |
| 4 | 6720304 | Điều dưỡng nha khoa |
| 5 | 6720305 | Điều dưỡng chuyên khoa nội |
| 6 | 6720306 | Điều dưỡng chuyên khoa ngoại |
| 7 | 6720307 | Điều dưỡng chuyên khoa sản |
| 8 | 6720308 | Điều dưỡng chuyên khoa nhi |
| I.51 | 67204 | Dinh dưỡng |
| 1 | 6720401 | Dinh dưỡng |
| I.52 | 67206 | Kỹ thuật y học |
| 1 | 6720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| 2 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
| 3 | 6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
| 4 | 6720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
| 5 | 6720605 | Kỹ thuật phục hình răng |
| 6 | 6720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu |
| I.53 | 67290 | Khác |
| I.54 | 67601 | Công tác xã hội |
| 1 | 6760101 | Công tác xã hội |
| 2 | 6760102 | Công tác thanh thiếu niên |
| I.55 | 67602 | Dịch vụ xã hội |
| 1 | 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
| 2 | 6760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ |
| I.56 | 68101 | Du lịch |
| 1 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| 2 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch |
| 3 | 6810104 | Quản trị lữ hành |
| 4 | 6810105 | Quản trị du lịch MICE |
| 5 | 6810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
| 6 | 6810107 | Điều hành tour du lịch |
| 7 | 6810110 | Du lịch golf |
| I.57 | 68102 | Khách sạn, nhà hàng |
| 651 | 6810201 | Quản trị khách sạn |
| 652 | 6810202 | Quản trị khu Resort |
| 653 | 6810203 | Quản trị lễ tân |
| 654 | 6810204 | Quản trị buồng phòng |
| 655 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 656 | 6810206 | Quản trị nhà hàng |
| 657 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
| 658 | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
| 659 | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh |
| I.58 | 68103 | Thể dục, thể thao |
| 1 | 6810302 | Huấn luyện thể thao |
| 2 | 6810303 | Quản lý thể dục, thể thao |
| 3 | 6810304 | Kỹ thuật golf |
| I.59 | 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 1 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
| I.60 | 68105 | Kinh tế gia đình |
| 1 | 6810501 | Kinh tế gia đình |
| I.61 | 68401 | Khai thác vận tải |
| 1 | 6840101 | Khai thác vận tải |
| 2 | 6840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
| 3 | 6840109 | Điều khiển tàu biển |
| 4 | 6840110 | Khai thác máy tàu biển |
| 5 | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy |
| 6 | 6840112 | Vận hành khai thác máy tàu |
| 7 | 6840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
| 8 | 6840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
| 9 | 6840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
| 10 | 6840119 | Lái tàu bay dân dụng |
| 11 | 6840120 | Điều hành bay |
| 12 | 6840121 | Kiểm soát không lưu |
| 13 | 6840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
| 14 | 6840124 | Lái tàu đường sắt |
| 15 | 6840125 | Điều hành chạy tàu hỏa |
| 16 | 6840126 | Lái xe chuyên dụng |
| 17 | 6840127 | Lái tàu điện |
| 18 | 6840128 | Điều hành đường sắt đô thị |
| 19 | 6840129 | Vận tả àn ác, àng óa ường |
| I.62 | 68402 | Dịch vụ bưu chính |
| 1 | 6840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
| 2 | 6840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
| I.63 | 68501 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 1 | 6850102 | Quản lý đất đai |
| 2 | 6850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 3 | 6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
| 4 | 6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
| 5 | 6850106 | Bảo vệ môi trường biển |
| 6 | 6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
| 7 | 6850110 | Xử lý rác thải |
| 8 | 6850112 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
| I.64 | 68502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
| 1 | 6850203 | Bảo hộ lao động |
| I.65 | 68601 | An ninh và trật tự xã hội |
| 1 | 6860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
| 2 | 6860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
| 3 | 6860104 | Nghiệp vụ an ninh vận tải |
| 4 | 6860105 | Kỹ thuật hình sự |
| 5 | 6860106 | Trinh sát an ninh |
| 6 | 6860107 | Trinh sát cảnh sát |
| 7 | 6860108 | Điều tra hình sự |
| 8 | 6860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
| 9 | 6860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
| 10 | 6860111 | Cảnh vệ |
| 11 | 6860112 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự |
| 12 | 6860113 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
| 13 | 6860114 | Kỹ thuật mật mã |
| 14 | 6860115 | Trinh sát đặc biệt |
| 15 | 6860116 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
| 16 | 6860117 | Hậu cần Công an nhân dân |
| 17 | 6860118 | Hồ sơ nghiệp vụ |
| 18 | 6860119 | Huấn luyện quân sự, võ thuật |
| I.66 | 68602 | Quân sự |
| 1 | 6860201 | Biên phòng |
| 2 | 6860202 | Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| 3 | 6860221 | Điều khiển tàu biển quân sự |
| 4 | 6860222 | Pháo tàu |
| 5 | 6860223 | Tên lửa tàu |
| 6 | 6860224 | Thông tin Hải quân |
| 7 | 6860225 | Ra đa tàu Hải quân |
| 8 | 6860226 | Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin |
| 9 | 6860227 | Nguồn điện - An toàn - Môi trường |
| 10 | 6860228 | Kỹ thuật viễn thông |
| 11 | 6860229 | Kỹ thuật vô tuyến điện |
| 12 | 6860230 | Xây dựng công trình chiến đấu |
| I.67 | 68690 | Khác |
| 1 | 6869001 | Vệ sỹ |
| 2 | 6869002 | Bảo vệ |
II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
| STT | Mã nghề | Tên ngành nghề |
| II.1 | 51402 | Đào tạo giáo viên |
| 1 | 5140201 | Sư phạm giáo dục nghề nghiệp |
| 2 | 5140204 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng |
| II.2 | 52101 | Mỹ thuật |
| 1 | 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
| 2 | 5210102 | Điêu khắc |
| 3 | 5210103 | Hội họa |
| 4 | 5210104 | Đồ họa |
| 5 | 5210105 | Gốm |
| II.3 | 52102 | Nghệ thuật trình diễn |
| 1 | 5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
| 2 | 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
| 3 | 5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo |
| 4 | 5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
| 5 | 5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
| 6 | 5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
| 7 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
| 8 | 5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
| 9 | 5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
| 10 | 5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
| 11 | 5210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh |
| 12 | 5210213 | Diễn viên múa |
| 13 | 5210214 | Biên đạo múa |
| 14 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| 15 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
| 16 | 5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
| 17 | 5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc |
| 18 | 5210220 | Nhạc công truyền thống Huế |
| 19 | 5210221 | Piano |
| 20 | 5210222 | Nhạc Jazz |
| 21 | 5210223 | Violon |
| 22 | 5210224 | Organ |
| 23 | 5210225 | Thanh nhạc |
| 24 | 5210226 | Lý thuyết âm nhạc |
| 25 | 5210227 | Sáng tác âm nhạc |
| 26 | 5210228 | Chỉ huy hợp xướng |
| 27 | 5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc |
| 28 | 5210230 | Sản xuất phim |
| 29 | 5210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
| 30 | 5210232 | Quay phim |
| 31 | 5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
| 32 | 5210235 | Sản xuất nhạc cụ |
| 33 | 5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng |
| 34 | 5210237 | Tạp kỹ |
| 35 | 5210238 | Công nghệ âm nhạc |
| 36 | 5210239 | Sản xuất âm nhạc |
| 37 | 5210240 | Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang |
| II.4 | 52103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
| 1 | 5210301 | Dựng ảnh |
| 2 | 5210302 | Chụp ảnh |
| 3 | 5210303 | Nhiếp ảnh |
| 4 | 5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
| 5 | 5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
| 6 | 5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
| 7 | 5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
| 8 | 5210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
| 9 | 5210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
| 10 | 5210311 | Thiết kế nghe nhìn |
| 11 | 5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật |
| II.5 | 52104 | Mỹ thuật ứng dụng |
| 1 | 5210401 | Thiết kế công nghiệp |
| 2 | 5210402 | Thiết kế đồ họa |
| 3 | 5210403 | Thiết kế nội thất |
| 4 | 5210404 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
| 5 | 5210405 | Tạo hình hóa trang |
| 6 | 5210406 | Thủ công mỹ nghệ |
| 7 | 5210407 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
| 8 | 5210408 | Chạm khắc đá |
| 9 | 5210409 | Gia công đá quý |
| 10 | 5210410 | Kim hoàn |
| 11 | 5210411 | Sơn mài |
| 12 | 5210412 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
| 13 | 5210413 | Đồ gốm mỹ thuật |
| 14 | 5210414 | Thêu ren mỹ thuật |
| 15 | 5210415 | Sản xuất hàng mây tre đan |
| 16 | 5210416 | Sản xuất tranh |
| 17 | 5210417 | Trang trí nội thất |
| 18 | 5210418 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
| 19 | 5210419 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
| 20 | 5210420 | Thiết kế đồ gỗ |
| 21 | 5210421 | Mộc mỹ nghệ |
| 22 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
| II.6 | 52201 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam |
| 1 | 5220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
| 2 | 5220102 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
| 3 | 5220104 | Ngôn ngữ Chăm |
| 4 | 5220105 | Ngôn ngữ Hmong |
| 5 | 5220106 | Ngôn ngữ Jrai |
| 6 | 5220107 | Ngôn ngữ Khme |
| II.7 | 52202 | Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài |
| 1 | 5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
| 2 | 5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
| 3 | 5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
| 4 | 5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
| 5 | 5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
| 6 | 5220206 | Tiếng Anh |
| 7 | 5220207 | Tiếng Nga |
| 8 | 5220208 | Tiếng Pháp |
| 9 | 5220209 | Tiếng Trung Quốc |
| 10 | 5220210 | Tiếng Đức |
| 11 | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc |
| 12 | 5220212 | Tiếng Nhật |
| 13 | 5220216 | Tiếng Anh thương mại |
| 14 | 5220217 | Tiếng Anh du lịch |
| 15 | 5220218 | Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn |
| II.8 | 53103 | Xã hội học và nhân học |
| 1 | 5310301 | Giáo dục đồng đẳng |
| II.9 | 53201 | Báo chí và truyền thông |
| 1 | 5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
| 2 | 5320102 | Phóng viên, biên tập |
| 3 | 5320103 | Báo chí |
| 4 | 5320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình |
| 5 | 5320105 | Công nghệ truyền thông |
| 6 | 5320106 | Truyền thông đa phương tiện |
| 7 | 5320107 | Tổ chức sự kiện |
| 8 | 5320108 | Quan hệ công chúng |
| II.10 | 53202 | Thông tin - Thư viện |
| 1 | 5320201 | Hệ thống thông tin văn phòng |
| 2 | 5320202 | Hệ thống thông tin quản lý |
| 3 | 5320203 | Lưu trữ và quản lý thông tin |
| 4 | 5320204 | Thông tin đối ngoại |
| 5 | 5320205 | Thư viện |
| 6 | 5320207 | Thư viện - Thiết bị trường học |
| II.11 | 53203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
| 1 | 5320301 | Văn thư hành chính |
| 2 | 5320302 | Văn thư - lưu trữ |
| 3 | 5320303 | Lưu trữ |
| 4 | 5320304 | Thư ký |
| 5 | 5320305 | Hành chính văn phòng |
| 6 | 5320306 | Thư ký văn phòng |
| 7 | 5320307 | Bảo tàng |
| 8 | 5320308 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa |
| II.12 | 53204 | Xuất bản - Phát hành |
| 1 | 5320401 | Thiết kế, chế bản |
| 2 | 5320402 | Xuất bản |
| 3 | 5320403 | Phát hành xuất bản phẩm |
| 4 | 5320404 | Quản lý xuất bản phẩm |
| II.13 | 53401 | Kinh doanh |
| 1 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
| 2 | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
| 3 | 5340103 | Kinh doanh ngân hàng |
| 4 | 5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông |
| 5 | 5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt |
| 6 | 5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
| 7 | 5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| 8 | 5340108 | Kinh doanh bất động sản |
| 9 | 5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy |
| 10 | 5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ |
| 11 | 5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt |
| 12 | 5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không |
| 13 | 5340113 | Logistics |
| 14 | 5340114 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
| 15 | 5340115 | Dịch vụ thương mại hàng không |
| 16 | 5340116 | Marketing |
| 17 | 5340117 | Marketing du lịch |
| 18 | 5340118 | Marketing thương mại |
| 19 | 5340119 | Nghiệp vụ bán hàng |
| 20 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị |
| 21 | 5340121 | Kế hoạch đầu tư |
| 22 | 5340122 | Thương mại điện tử |
| 23 | 5340123 | Hành chính logistics |
| II.14 | 53402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
| 1 | 5340201 | Tài chính doanh nghiệp |
| 2 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng |
| 3 | 5340203 | Tài chính tín dụng |
| 4 | 5340204 | Bảo hiểm |
| 5 | 5340205 | Bảo hiểm xã hội |
| 6 | 53403 | Kế toán - Kiểm toán |
| 7 | 5340301 | Kế toán |
| 8 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp |
| 9 | 5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
| 10 | 5340304 | Kế toán vật tư |
| 11 | 5340305 | Kế toán ngân hàng |
| 12 | 5340306 | Kế toán tin học |
| 13 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
| 14 | 5340308 | Kế toán hợp tác xã |
| 15 | 5340309 | Kế toán xây dựng |
| 16 | 5340310 | Kiểm toán |
| 17 | 5340311 | Kế toán thuế |
| 18 | 5340312 | Kế toán nội bộ |
| II.15 | 53404 | Quản trị - Quản lý |
| 1 | 5340401 | Quản trị nhân sự |
| 2 | 5340402 | Quản trị nhân lực |
| 3 | 5340404 | Quản trị kinh doanh |
| 4 | 5340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 5 | 5340406 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
| 6 | 5340407 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
| 7 | 5340408 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
| 8 | 5340409 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
| 9 | 5340410 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
| 10 | 5340411 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
| 11 | 5340412 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
| 12 | 5340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
| 13 | 5340414 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
| 14 | 5340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
| 15 | 5340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
| 16 | 5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 17 | 5340418 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
| 18 | 5340419 | Quản lý kinh doanh điện |
| 19 | 5340420 | Quản lý doanh nghiệp |
| 20 | 5340421 | Quản lý và kinh doanh du lịch |
| 21 | 5340422 | Quản lý và kinh doanh khách sạn |
| 22 | 5340423 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 23 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị |
| 24 | 5340425 | Quản lý kho hàng |
| 25 | 5340426 | Quản lý nhà đất |
| 26 | 5340427 | Quản lý công trình đô thị |
| 27 | 5340428 | Quản lý giao thông đô thị |
| 28 | 5340429 | Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi |
| 29 | 5340430 | Quản lý khu đô thị |
| 30 | 5340431 | Quản lý cây xanh đô thị |
| 31 | 5340432 | Quản lý công trình đường thuỷ |
| 32 | 5340433 | Quản lý công trình biển |
| 33 | 5340434 | Quản lý tòa nhà |
| 34 | 5340435 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
| 35 | 5340436 | Quản lý văn hóa |
| 36 | 5340437 | Quản lý thiết bị trường học |
| 37 | 5340438 | Quản lý giao nhận hàng hóa |
| 38 | 5340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics |
| 39 | 5340442 | Giám sát kho hàng |
| 40 | 5340443 | Quản lý siêu thị |
| 41 | 5340444 | Quản lý hàng hải |
| II.16 | 53801 | Luật |
| 1 | 5380101 | Pháp luật |
| 2 | 5380102 | Pháp luật về quản lý hành chính công |
| II.17 | 53802 | Dịch vụ pháp lý |
| 1 | 5380201 | Dịch vụ pháp lý |
| 2 | 5380202 | Công chứng |
| 3 | 5380203 | Tư pháp cơ sở |
| 4 | 5380204 | Pháp chế doanh nghiệp |
| 5 | 5380205 | Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
| 6 | 5380206 | Dịch vụ pháp lý về đất đai |
| 7 | 5380207 | Dịch vụ pháp lý về tố tụng |
| 8 | 5380208 | Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng |
| 9 | 5380209 | Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư |
| 10 | 5380210 | Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản |
| 11 | 5380211 | Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại |
| II.18 | 54202 | Sinh học ứng dụng |
| 1 | 5420201 | Sinh học ứng dụng |
| 2 | 5420202 | Công nghệ sinh học |
| 3 | 5420203 | Vi sinh - Hóa sinh |
| II.19 | 54402 | Khoa học trái đất |
| 1 | 5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
| 2 | 5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
| 3 | 5440203 | Quan trắc hải văn |
| 4 | 5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
| 5 | 5440205 | Địa chất học |
| 6 | 5440206 | Khí tượng |
| 7 | 5440207 | Thuỷ văn |
| II.20 | 54602 | Thống kê |
| 1 | 5460201 | Thống kê |
| 2 | 5460202 | Thống kê doanh nghiệp |
| 3 | 5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
| II.21 | 54801 | Máy tính |
| 1 | 5480101 | Khoa học máy tính |
| 2 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
| 3 | 5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
| 4 | 5480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
| 5 | 5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
| 6 | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
| 7 | 5480107 | Điện tử máy tính |
| 8 | 5480108 | Đồ họa đa phương tiện |
| II.22 | 54802 | Công nghệ thông tin |
| 1 | 5480201 | Công nghệ thông tin |
| 2 | 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
| 3 | 5480203 | Tin học văn phòng |
| 4 | 5480204 | Tin học viễn thông ứng dụng |
| 5 | 5480205 | Tin học ứng dụng |
| 6 | 5480206 | Xử lý dữ liệu |
| 7 | 5480207 | Lập trình máy tính |
| 8 | 5480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
| 9 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính |
| 10 | 5480210 | Quản trị hệ thống |
| 11 | 5480211 | Lập trình/Phân tích hệ thống |
| 12 | 5480212 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
| 13 | 5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
| 14 | 5480214 | Thiết kế trang Web |
| 15 | 5480215 | Thiết kế và quản lý Website |
| 16 | 5480216 | An ninh mạng |
| 17 | 5480217 | Thiết kế trang Web |
| II.23 | 55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
| 1 | 5510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
| 2 | 5510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| 3 | 5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
| 4 | 5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 5 | 5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| 6 | 5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình |
| 7 | 5510107 | Công trình thuỷ lợi |
| 8 | 5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
| 9 | 5510109 | Xây dựng công trình thủy |
| 10 | 5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
| 11 | 5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
| 12 | 5510112 | Lắp đặt cầu |
| 13 | 5510113 | Lắp đặt giàn khoan |
| 14 | 5510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
| 15 | 5510115 | Xây dựng công trình mỏ |
| 16 | 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
| 17 | 5510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
| 18 | 5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
| 19 | 5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
| 20 | 5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng |
| 21 | 5510121 | Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị |
| II.24 | 55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 1 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 2 | 5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| 3 | 5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe |
| 4 | 5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
| 5 | 5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
| 6 | 5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp |
| 7 | 5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất |
| 8 | 5510208 | Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực |
| 9 | 5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép |
| 10 | 5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường |
| 11 | 5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
| 12 | 5510212 | Công nghệ chế tạo máy |
| 13 | 5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
| 14 | 5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
| 15 | 5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
| 16 | 5510216 | Công nghệ ô tô |
| 17 | 5510217 | Công nghệ hàn |
| II.25 | 55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 1 | 5510301 | Nhiệt điện |
| 2 | 5510302 | Thuỷ điện |
| 3 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| 4 | 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| 5 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
| 6 | 5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị |
| 7 | 5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy |
| 8 | 5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
| 9 | 5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
| 10 | 5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
| 11 | 5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
| 12 | 5510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| 13 | 5510313 | Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời |
| 14 | 5510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà |
| 15 | 5510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí |
| II.26 | 55104 | Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 1 | 5510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
| 2 | 5510402 | Công nghệ hoá hữu cơ |
| 3 | 5510403 | Công nghệ hoá vô cơ |
| 4 | 5510404 | Hoá phân tích |
| 5 | 5510405 | Công nghệ hoá nhựa |
| 6 | 5510406 | Công nghệ hoá nhuộm |
| 7 | 5510407 | Công nghệ hóa Silicat |
| 8 | 5510408 | Công nghệ điện hoá |
| 9 | 5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
| 10 | 5510410 | Công nghệ mạ |
| 11 | 5510411 | Công nghệ sơn |
| 12 | 5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
| 13 | 5510413 | Công nghệ sơn điện di |
| 14 | 5510414 | Công nghệ sơn ô tô |
| 15 | 5510415 | Công nghệ sơn tàu thuỷ |
| 16 | 5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu |
| 17 | 5510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
| 18 | 5510418 | Công nghệ đúc kim loại |
| 19 | 5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
| 20 | 5510420 | Công nghệ gia công kim loại |
| 21 | 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| 22 | 5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
| II.27 | 55105 | Công nghệ sản xuất |
| 1 | 5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
| 2 | 5510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
| 3 | 5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
| 4 | 5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
| 5 | 5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
| 6 | 5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
| 7 | 5510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
| 8 | 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
| 9 | 5510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
| 10 | 5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
| 11 | 5510511 | Sản xuất phân bón |
| 12 | 5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
| 13 | 5510513 | Sản xuất sơn |
| 14 | 5510514 | Sản xuất xi măng |
| 15 | 5510515 | Sản xuất bao bì xi măng |
| 16 | 5510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
| 17 | 5510517 | Sản xuất gạch Granit |
| 18 | 5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới |
| 19 | 5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa |
| 20 | 5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
| 21 | 5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng |
| 22 | 5510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
| 23 | 5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
| 24 | 5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh |
| 25 | 5510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
| 26 | 5510526 | Sản xuất khí cụ điện |
| 27 | 5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
| 28 | 5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
| 29 | 5510529 | Sản xuất động cơ điện |
| 30 | 5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
| 31 | 5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
| 32 | 5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
| 33 | 5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
| 34 | 5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
| 35 | 5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
| 36 | 5510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
| 37 | 5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
| 38 | 5510538 | Chế biến mủ cao su |
| II.28 | 55106 | Quản lý công nghiệp |
| 1 | 5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp |
| 2 | 5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng |
| 3 | 5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 4 | 5510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
| 5 | 5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
| 6 | 5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
| 7 | 5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
| 8 | 5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
| 9 | 5510609 | Kiểm tra và phân tích hoá chất |
| 10 | 5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
| 11 | 5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
| 12 | 5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
| 13 | 5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
| 14 | 5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
| 15 | 5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
| II.29 | 55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
| 1 | 5510701 | Công nghệ kỹ thuật hoá dầu |
| 2 | 5510702 | Khoan khai thác dầu khí |
| 3 | 5510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
| 4 | 5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
| 5 | 5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu |
| 6 | 5510706 | Kỹ thuật xăng dầu |
| 7 | 5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
| 8 | 5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu |
| 9 | 5510709 | Vận hành thiết bị hoá dầu |
| 10 | 5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
| 11 | 5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng |
| 12 | 5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
| 13 | 5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
| 14 | 5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
| 15 | 5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
| 16 | 5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
| 17 | 5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
| 18 | 5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
| II.30 | 55108 | Công nghệ kỹ thuật in |
| 1 | 5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
| 2 | 5510802 | Công nghệ in |
| 3 | 5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
| 4 | 5510804 | Công nghệ chế bản điện tử |
| 5 | 5510806 | Công nghệ gia công bao bì |
| 6 | 5510807 | Công nghệ chế tạo khuôn bế |
| II.31 | 55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
| 1 | 5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
| 2 | 5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
| 3 | 5510903 | Địa chất công trình |
| 4 | 5510904 | Địa chất thủy văn |
| 5 | 5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản |
| 6 | 5510906 | Địa chất dầu khí |
| 7 | 5510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính |
| 8 | 5510908 | Đo đạc bản đồ |
| 9 | 5510909 | Đo đạc địa chính |
| 10 | 5510910 | Trắc địa công trình |
| 11 | 5510911 | Quan trắc khí tượng |
| 12 | 5510912 | Khảo sát địa hình |
| 13 | 5510913 | Khảo sát địa chất |
| 14 | 5510914 | Khảo sát thuỷ văn |
| 15 | 5510915 | Khoan thăm dò địa chất |
| 16 | 5510916 | Biên chế bản đồ |
| 17 | 5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
| 18 | 5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính |
| II.32 | 55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 1 | 5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 2 | 5511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
| 3 | 5511003 | Khai thác mỏ |
| 4 | 5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
| 5 | 5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
| 6 | 5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
| 7 | 5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
| 8 | 5511008 | Khoan nổ mìn |
| 9 | 5511009 | Khoan đào đường hầm |
| 10 | 5511010 | Khoan khai thác mỏ |
| 11 | 5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
| 12 | 5511012 | Vận hành trạm khí hoá than |
| 13 | 5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
| II.33 | 55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
| 1 | 5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
| 2 | 5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
| 3 | 5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
| 4 | 5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
| 5 | 5520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
| 6 | 5520106 | Gia công ống công nghệ |
| 7 | 5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
| 8 | 5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ |
| 9 | 5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
| 10 | 5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
| 11 | 5520111 | Lắp ráp ô tô |
| 12 | 5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ |
| 13 | 5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
| 14 | 5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
| 15 | 5520115 | Cơ khí động lực |
| 16 | 5520116 | Cơ khí hóa chất |
| 17 | 5520117 | Cơ khí chế tạo |
| 18 | 5520118 | Cơ - Điện mỏ |
| 19 | 5520119 | Cơ - Điện tuyển khoáng |
| 20 | 5520120 | Cơ - Điện nông nghiệp |
| 21 | 5520121 | Cắt gọt kim loại |
| 22 | 5520122 | Gò |
| 23 | 5520123 | Hàn |
| 24 | 5520124 | Rèn, dập |
| 25 | 5520125 | Nguội chế tạo |
| 26 | 5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
| 27 | 5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
| 28 | 5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy |
| 29 | 5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
| 30 | 5520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
| 31 | 5520131 | Sửa chữa máy tàu thuỷ |
| 32 | 5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
| 33 | 5520133 | Sửa chữa thiết bị may |
| 34 | 5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
| 35 | 5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
| 36 | 5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| 37 | 5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
| 38 | 5520138 | Sửa chữa thiết bị in |
| 39 | 5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
| 40 | 5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
| 41 | 5520141 | Sửa chữa thiết bị hoá chất |
| 42 | 5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
| 43 | 5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
| 44 | 5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
| 45 | 5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
| 46 | 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
| 47 | 5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
| 48 | 5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực |
| 49 | 5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
| 50 | 5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện |
| 51 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
| 52 | 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
| 53 | 5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim |
| 54 | 5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
| 55 | 5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
| 56 | 5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
| 57 | 5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ |
| 58 | 5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
| 59 | 5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô |
| 60 | 5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
| 61 | 5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy |
| 62 | 5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
| 63 | 5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe |
| 64 | 5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay |
| 65 | 5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy |
| 66 | 5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải |
| 67 | 5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng |
| 68 | 5520169 | Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển |
| 69 | 5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp |
| 70 | 5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp |
| 71 | 5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| 72 | 5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò |
| 73 | 5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt |
| 74 | 5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may |
| 75 | 5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất |
| 76 | 5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
| 77 | 5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
| 78 | 5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da |
| 79 | 5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in |
| 80 | 5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế |
| 81 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục |
| 82 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền |
| 83 | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
| 84 | 5520185 | Vận hành máy xây dựng |
| 85 | 5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
| 86 | 5520187 | Vận hành máy nông nghiệp |
| 87 | 5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
| 88 | 5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
| 89 | 5520190 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất |
| 90 | 5520191 | Điều khiển tàu cuốc |
| 91 | 5520192 | Vận hành máy xúc thủy lực |
| 92 | 5520193 | Vận hành máy gạt |
| 93 | 5520194 | Bảo trì hệ thống sản xuất tự động |
| 94 | 5520195 | Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá |
| 95 | 5520196 | Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới |
| 96 | 5520198 | Cơ khí xây dựng |
| II.34 | 55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 1 | 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
| 2 | 5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh |
| 3 | 5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
| 4 | 5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
| 5 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
| 6 | 5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
| 7 | 5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
| 8 | 5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
| 9 | 5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
| 10 | 5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
| 11 | 5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
| 12 | 5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
| 13 | 5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
| 14 | 5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar |
| 15 | 5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
| 16 | 5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
| 17 | 5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
| 18 | 5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
| 19 | 5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
| 20 | 5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
| 21 | 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng |
| 22 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng |
| 23 | 5520224 | Điện tử dân dụng |
| 24 | 5520225 | Điện tử công nghiệp |
| 25 | 5520226 | Điện dân dụng |
| 26 | 5520227 | Điện công nghiệp |
| 27 | 5520228 | Điện tàu thuỷ |
| 28 | 5520229 | Điện đầu máy đường sắt |
| 29 | 5520230 | Điện toa xe đường sắt |
| 30 | 5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
| 31 | 5520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
| 32 | 5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
| 33 | 5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
| 34 | 5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hoá |
| 35 | 5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
| 36 | 5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
| 37 | 5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
| 38 | 5520239 | Lắp đặt điện công trình |
| 39 | 5520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
| 40 | 5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt |
| 41 | 5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện |
| 42 | 5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 43 | 5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông |
| 44 | 5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
| 45 | 5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
| 46 | 5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
| 47 | 5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện |
| 48 | 5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
| 49 | 5520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
| 50 | 5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
| 51 | 5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
| 52 | 5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
| 53 | 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
| 54 | 5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 55 | 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
| 56 | 5520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
| 57 | 5520259 | Đo lường điện |
| 58 | 5520260 | Thí nghiệm điện |
| 59 | 5520261 | Cơ điện lạnh thuỷ sản |
| 60 | 5520262 | Cơ điện nông thôn |
| 61 | 5520263 | Cơ điện tử |
| 62 | 5520264 | Tự động hóa công nghiệp |
| 63 | 5520265 | Hệ thống điện |
| 64 | 5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện |
| 65 | 5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
| 66 | 5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
| 67 | 5520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo |
| 68 | 5520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời |
| 69 | 5520272 | Vận hành, khai thác điện tàu thủy |
| II.35 | 55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 1 | 5520301 | Luyện gang |
| 2 | 5520302 | Luyện thép |
| 3 | 5520303 | Luyện kim đen |
| 4 | 5520304 | Luyện kim màu |
| 5 | 5520305 | Luyện Ferro hợp kim |
| 6 | 5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
| 7 | 5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
| 8 | 5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
| 9 | 5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
| 10 | 5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
| 11 | 5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
| 12 | 5520312 | Cấp, thoát nước |
| II.36 | 55290 | Khác |
| 1 | 5529001 | Kỹ thuật lò hơi |
| 2 | 5529002 | Kỹ thuật tua bin |
| 3 | 5529003 | Kỹ thuật tua bin nước |
| 4 | 5529004 | Kỹ thuật tua bin khí |
| 5 | 5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
| 6 | 5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
| 7 | 5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
| 8 | 5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
| 9 | 5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
| 10 | 5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
| 11 | 5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
| 12 | 5529012 | Lặn trục vớt |
| 13 | 5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
| 14 | 5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
| 15 | 5529015 | Lặn thi công |
| II.37 | 55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
| 1 | 5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
| 2 | 5540102 | Chế biến lương thực |
| 3 | 5540103 | Công nghệ thực phẩm |
| 4 | 5540104 | Chế biến thực phẩm |
| 5 | 5540105 | Chế biến dầu thực vật |
| 6 | 5540106 | Chế biến rau quả |
| 7 | 5540107 | Chế biến hạt điều |
| 8 | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
| 9 | 5540109 | Chế biến sữa |
| 10 | 5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị |
| 11 | 5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
| 12 | 5540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
| 13 | 5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
| 14 | 5540114 | Sản xuất muối từ nước biển |
| 15 | 5540115 | Sản xuất muối công nghiệp |
| 16 | 5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men |
| 17 | 5540117 | Sản xuất cồn |
| 18 | 5540118 | Sản xuất rượu bia |
| 19 | 5540119 | Sản xuất nước giải khát |
| 20 | 5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
| 21 | 5540121 | Chế biến nước quả cô đặc |
| 22 | 5540122 | Sản xuất đường glucoza |
| 23 | 5540123 | Sản xuất đường mía |
| 24 | 5540124 | Công nghệ chế biến chè |
| 25 | 5540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
| 26 | 5540126 | Chế biến thuốc lá |
| 27 | 5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 28 | 5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 29 | 5540129 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm |
| II.38 | 55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
| 1 | 5540201 | Công nghệ sợi, dệt |
| 2 | 5540202 | Công nghệ sợi |
| 3 | 5540203 | Công nghệ dệt |
| 4 | 5540204 | Công nghệ may |
| 5 | 5540205 | May thời trang |
| 6 | 5540206 | Thiết kế thời trang |
| 7 | 5540207 | Công nghệ may Veston |
| 8 | 5540208 | Thiết kế may đo áo dài |
| 9 | 5540209 | Công nghệ giặt - là |
| 10 | 5540210 | Công nghệ da giày |
| 11 | 5540211 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
| 12 | 5540212 | Thuộc da |
| 13 | 5540213 | Sản xuất hàng da, giầy |
| 14 | 5540214 | Sản xuất muối và hóa chất sau muối |
| II.39 | 55490 | Khác |
| 1 | 5549001 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản |
| 1 | 5549003 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
| 1 | 5549004 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm |
| II.40 | 55801 | Kiến trúc và quy hoạch |
| 1 | 5580101 | Thiết kế kiến trúc |
| 2 | 5580102 | Họa viên kiến trúc |
| 3 | 5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
| II.41 | 55802 | Xây dựng |
| 1 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng |
| 2 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 3 | 5580203 | Xây dựng cầu đường |
| 4 | 5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
| 5 | 5580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
| 6 | 5580206 | Bê tông |
| 7 | 5580207 | Cốp pha - giàn giáo |
| 8 | 5580208 | Cốt thép - hàn |
| 9 | 5580209 | Nề - Hoàn thiện |
| 10 | 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
| 11 | 5580211 | Mộc dân dụng |
| 12 | 5580212 | Điện - nước |
| II42 | 55803 | Quản lý xây dựng |
| II.43 | 56201 | Nông nghiệp |
| 1 | 5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
| 2 | 5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
| 3 | 5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
| 4 | 5620105 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
| 5 | 5620106 | Chế biến nông lâm sản |
| 6 | 5620107 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
| 7 | 5620108 | Nông vụ mía đường |
| 8 | 5620109 | Khoa học cây trồng |
| 9 | 5620110 | Trồng trọt |
| 10 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
| 11 | 5620112 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
| 12 | 5620113 | Trồng rau |
| 13 | 5620114 | Trồng cây công nghiệp |
| 14 | 5620115 | Trồng cây ăn quả |
| 15 | 5620116 | Bảo vệ thực vật |
| 16 | 5620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
| 17 | 5620118 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
| 18 | 5620119 | Chăn nuôi |
| 19 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y |
| 20 | 5620123 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
| 21 | 5620124 | Chọn và nhân giống cây trồng |
| 22 | 5620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
| 23 | 5620126 | Thuỷ lợi tổng hợp |
| 24 | 5620127 | Quản lý thuỷ nông |
| 25 | 5620128 | Quản lý nông trại |
| 26 | 5620129 | Phát triển nông thôn |
| 27 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
| 28 | 5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao |
| II.44 | 56202 | Lâm nghiệp |
| 1 | 5620201 | Lâm nghiệp |
| 2 | 5620202 | Lâm sinh |
| 3 | 5620203 | Làm vườn - cây cảnh |
| 4 | 5620204 | Kỹ thuật cây cao su |
| 5 | 5620205 | Sinh vật cảnh |
| 6 | 5620206 | Lâm nghiệp đô thị |
| 7 | 5620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
| 8 | 5620208 | Kiểm lâm |
| II.45 | 56203 | Thuỷ sản |
| 1 | 5620301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản |
| 2 | 5620302 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
| 3 | 5620303 | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 4 | 5620304 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 5 | 5620305 | Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
| 6 | 5620306 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
| 7 | 5620307 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản |
| 8 | 5620308 | Khai thác hàng hải thuỷ sản |
| 9 | 5620309 | Bệnh học thủy sản |
| 10 | 5620310 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
| 11 | 5620311 | Khuyến ngư |
| 12 | 5620312 | Kiểm ngư |
| II.46 | 56401 | Thú y |
| 1 | 5640101 | Thú y |
| II.47 | 56402 | Dịch vụ thú y |
| 1 | 5640201 | Dịch vụ thú y |
| 2 | 5640202 | Dược thú y |
| II.48 | 56490 | Khác |
| 1 | 5649001 | Sản xuất thuốc thú y |
| 2 | 5649002 | Sản xuất thuốc thủy y |
| II.49 | 57201 | Y học |
| 1 | 5720101 | Y sỹ đa khoa |
| 2 | 5720102 | Y học cổ truyền |
| II.50 | 57202 | Dược học |
| 1 | 5720201 | Dược |
| 2 | 5720202 | Kỹ thuật dược |
| 3 | 5720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
| 4 | 5720204 | Dược cộng đồng |
| 5 | 5720205 | Dược liệu dược học cổ truyền |
| 6 | 5720206 | Bào chế dược phẩm |
| II.51 | 57203 | Điều dưỡng - Hộ sinh |
| 1 | 5720301 | Điều dưỡng |
| 2 | 5720302 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
| 3 | 5720303 | Hộ sinh |
| 4 | 5720304 | Điều dưỡng nha khoa |
| II.52 | 57204 | Dinh dưỡng |
| II.53 | 57206 | Kỹ thuật y học |
| 1 | 5720601 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| 2 | 5720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
| 3 | 5720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
| 4 | 5720604 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
| 5 | 5720605 | Kỹ thuật phục hình răng |
| 6 | 5720606 | Kỹ thuật vật lý trị liệu |
| 7 | 5720701 | Dân số y tế |
| II.54 | 57290 | Khác |
| II.55 | 57601 | Công tác xã hội |
| 1 | 5760101 | Công tác xã hội |
| 2 | 5760102 | Công tác thanh thiếu niên |
| 3 | 5760103 | Công tác công đoàn |
| 4 | 5760104 | Lao động - Xã hội |
| II.56 | 57602 | Dịch vụ xã hội |
| 1 | 5760201 | Dịch vụ xã hội |
| 2 | 5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình |
| 3 | 5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
| 4 | 5760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ |
| II.57 | 58101 | Du lịch |
| 1 | 5810101 | Du lịch lữ hành |
| 2 | 5810102 | Du lịch sinh thái |
| 3 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch |
| 4 | 5810104 | Quản trị lữ hành |
| 5 | 5810105 | Quản trị du lịch MICE |
| 6 | 5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
| 7 | 5810107 | Điều hành tour du lịch |
| 8 | 5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch |
| 9 | 5810109 | Đại lý lữ hành |
| 10 | 5810110 | Du lịch golf |
| II.58 | 58102 | Khách sạn, nhà hàng |
| 1 | 5810201 | Quản trị khách sạn |
| 2 | 5810202 | Quản trị khu Resort |
| 3 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân |
| 4 | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú |
| 5 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
| 6 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng |
| 7 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
| 8 | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
| 9 | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
| 10 | 5810210 | Kỹ thuật làm bánh |
| II.59 | 58103 | Thể dục, thể thao |
| 1 | 5810301 | Thể dục thể thao |
| 2 | 5810303 | Quản lý thể dục, thể thao |
| 3 | 5810304 | Kỹ thuật golf |
| II.60 | 58104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 1 | 5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 2 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
| 3 | 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc |
| 4 | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
| II.61 | 58105 | Kinh tế gia đình |
| 1 | 5810501 | Kinh tế gia đình |
| II.62 | 58401 | Khai thác vận tải |
| 1 | 5840102 | Khai thác cảng hàng không |
| 2 | 5840103 | Khai thác vận tải đường biển |
| 3 | 5840104 | Khai thác vận tải thủy nội địa |
| 4 | 5840105 | Khai thác vận tải đường bộ |
| 5 | 5840106 | Khai thác vận tải đường không |
| 6 | 5840107 | Khai thác vận tải đường sắt |
| 7 | 5840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
| 8 | 5840109 | Điều khiển tàu biển |
| 9 | 5840110 | Khai thác máy tàu biển |
| 10 | 5840111 | Khai thác máy tàu thủy |
| 11 | 5840112 | Vận hành máy tàu thủy |
| 12 | 5840113 | Dịch vụ trên tàu biển |
| 13 | 5840114 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
| 14 | 5840115 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
| 15 | 5840116 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
| 16 | 5840117 | Đặt chỗ bán vé |
| 17 | 5840118 | Dịch vụ trên tàu bay |
| 18 | 5840119 | Lái tàu bay dân dụng |
| 19 | 5840120 | Điều hành bay |
| 20 | 5840121 | Kiểm soát không lưu |
| 21 | 5840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
| 22 | 5840123 | Điều khiển tàu hỏa |
| 23 | 5840124 | Lái tàu đường sắt |
| 24 | 5840125 | Điều hành chạy tàu hỏa |
| 25 | 5840126 | Lái xe chuyên dụng |
| 26 | 5840127 | Lái tàu điện |
| 27 | 5840128 | Điều hành đường sắt đô thị |
| 28 | 5840129 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
| II.63 | 58402 | Dịch vụ bưu chính |
| 1 | 5840201 | Dịch vụ bưu chính |
| 2 | 5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
| 3 | 5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
| II.64 | 58501 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 1 | 5850101 | Quản lý tài nguyên nước |
| 2 | 5850102 | Quản lý đất đai |
| 3 | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 4 | 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
| 5 | 5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
| 6 | 5850106 | Bảo vệ môi trường biển |
| 7 | 5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo |
| 8 | 5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học |
| 9 | 5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
| 10 | 5850110 | Xử lý rác thải |
| 11 | 5850111 | An toàn phóng xạ |
| II.65 | 58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
| 1 | 5850201 | An toàn lao động |
| 2 | 5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường |
| 3 | 5850203 | Bảo hộ lao động |
| II.66 | 58601 | An ninh và trật tự xã hội |
| 1 | 5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
| 2 | 5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
| 3 | 5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
| 4 | 5860105 | Kỹ thuật hình sự |
| 5 | 5860106 | Trinh sát an ninh |
| 6 | 5860107 | Trinh sát cảnh sát |
| 7 | 5860108 | Điều tra hình sự |
| 8 | 5860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
| 9 | 5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
| 10 | 5860111 | Cảnh vệ |
| 11 | 5860112 | Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự |
| 12 | 5860113 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ |
| 13 | 5860114 | Kỹ thuật mật mã |
| 14 | 5860115 | Trinh sát đặc biệt |
| 15 | 5860116 | Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
| 16 | 5860117 | Hậu cần Công an nhân dân |
| 17 | 5860118 | Hồ sơ nghiệp vụ |
| 18 | 5860119 | Huấn luyện quân sự, võ thuật |
| II.67 | 58602 | Quân sự |
| 1 | 5860201 | Biên phòng |
| 2 | 5860202 | Đặc công |
| 3 | 5860203 | Hậu cần quân sự |
| 4 | 5860204 | Quân sự cơ sở |
| 5 | 5860205 | Điệp báo chiến dịch |
| 6 | 5860206 | Tình báo quân sự |
| 7 | 5860207 | Trinh sát |
| 8 | 5860208 | Trinh sát biên phòng |
| 9 | 5860209 | Trinh sát đặc nhiệm |
| 10 | 5860210 | Trinh sát kỹ thuật |
| 11 | 5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
| 12 | 5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự |
| 13 | 5860213 | Quân khí |
| 14 | 5860214 | Vũ khí bộ binh |
| 15 | 5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
| 16 | 5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
| 17 | 5860217 | Sửa chữa xe máy công binh |
| 18 | 5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học |
| 19 | 5860219 | Khí tài quang học |
| 20 | 5860220 | Phân tích chất độc quân sự |
| 21 | 5860221 | Điều khiển tàu biển quân sự |
| 22 | 5860222 | Pháo tàu |
| 23 | 5860223 | Tên lửa tàu |
| 24 | 5860224 | Thông tin Hải quân |
| 25 | 5860225 | Ra đa tàu Hải quân |
| 26 | 5860226 | Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin |
| 27 | 5860227 | Nguồn điện - An toàn - Môi trường |
| 28 | 5860228 | Kỹ thuật viễn thông |
| 29 | 5860229 | Kỹ thuật vô tuyến điện |
| 30 | 5860230 | Xây dựng công trình chiến đấu |
| II.68 | 58690 | Khác |
| 1 | 5869001 | Vệ sỹ |
| 2 | 5869002 | Bảo vệ |
III. TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
| STT | Mã nghề | Tên ngành nghề |
| III.1 | 41402 | Đào tạo giáo viên |
| 1 | 4140201 | Nghiệp vụ sư phạm |
| 2 | 4140202 | Bảo mẫu |
| 3 | 4140203 | Cấp dưỡng |
| III.2 | 42101 | Mỹ thuật |
| 1 | 4210101 | Cắm hoa - Kết hoa |
| 2 | 4210102 | Giám định kim cương, đá quý |
| 3 | 4210103 | Hội họa |
| 4 | 4210104 | Làm tranh cát |
| 5 | 4210105 | Mỹ nghệ kim hoàn |
| 6 | 4210106 | Mỹ thuật ứng dụng |
| 7 | 4210107 | Thiết kế thời trang |
| 8 | 4210108 | Vẽ tranh lụa và tranh sơn dầu |
| 9 | 4210109 | Kết cườm |
| 10 | 4210110 | Kết trang sức, bình hoa pha lê |
| 11 | 4210111 | Vẽ truyện tranh |
| III.3 | 42102 | Nghệ thuật trình diễn, nghe nhìn |
| 1 | 4210201 | Đàn Organ |
| 2 | 4210202 | Đàn Piano |
| 3 | 4210203 | Xử lý ảnh kỹ thuật số |
| III.4 | 42202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
| 1 | 4220201 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn |
| 2 | 4220202 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin |
| 3 | 4220203 | Tiếng Anh thương mại |
| 4 | 4220204 | Tiếng Hàn biên phiên dịch |
| 5 | 4220205 | Tiếng Hàn cho đối tượng xuất khẩu lao động |
| 6 | 4220206 | Tiếng Hàn giao tiếp - Thư ký văn phòng |
| 7 | 4220207 | Tiếng Nhật dành cho đối tượng xuất khẩu lao động |
| 8 | 4220208 | Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng |
| 9 | 4220209 | Tiếng Việt cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
| III.5 | 43203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
| 1 | 4320301 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng |
| 2 | 4320302 | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
| 3 | 4320303 | Thư ký và quản trị văn phòng |
| III.6 | 43401 | Kinh doanh - Quản lý |
| 1 | 4340101 | Kinh doanh thương mại |
| 2 | 4340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
| 3 | 4340103 | Kỹ thuật bán hàng |
| 4 | 4340104 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa - quản lý kho hàng |
| 5 | 4340105 | Quản lý và bán hàng siêu thị |
| 6 | 4340106 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| III.7 | 43402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
| 1 | 4340201 | Tài chính ngân hàng |
| III.8 | 43403 | Kế toán - Kiểm toán |
| 1 | 4340301 | Kế toán |
| 2 | 4340302 | Kế toán doanh nghiệp |
| 3 | 4340303 | Kế toán thực hành |
| 4 | 4340304 | Kế toán tin học |
| 5 | 4340305 | Kế toán tổng hợp |
| 6 | 4340306 | Nghiệp vụ kế toán ngân hàng |
| 7 | 4340307 | Nghiệp vụ kế toán và khai báo thuế |
| 8 | 4340308 | Tin học kế toán |
| III.9 | 44802 | Công nghệ thông tin |
| 1 | 4480201 | Công nghệ thông tin |
| 2 | 4480202 | Kỹ thuật đồ họa, truyền thông đa phương tiện |
| 3 | 4480203 | Kỹ thuật lập trình |
| 4 | 4480204 | Kỹ thuật máy tính văn phòng |
| 5 | 4480205 | Kỹ thuật sửa chữa máy tính |
| 6 | 4480206 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp laptop |
| 7 | 4480207 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp mạng máy tính |
| 8 | 4480208 | Lắp đặt, triển khai hệ thống mạng |
| 9 | 4480209 | Quản trị mạng máy tính |
| 10 | 4480210 | Sửa chữa màn hình vi tính |
| 11 | 4480211 | Thiết kế đồ họa |
| 12 | 4480212 | Thiết kế quảng cáo |
| 13 | 4480213 | Thiết kế website |
| 14 | 4480214 | Tin học ứng dụng văn phòng cơ bản |
| 15 | 4480215 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
| III.10 | 45101 | Công nghệ kỹ thuật và công trình xây dựng |
| 1 | 4510101 | Dự toán xây dựng công trình |
| 2 | 4510102 | Xây dựng cầu đường bộ |
| 3 | 4510103 | Vệ sinh công nghiệp |
| 4 | 4510104 | Đo đạc bản đồ |
| 5 | 4510105 | Kỹ thuật lắp dựng giàn giáo |
| III.11 | 45102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí, ô tô |
| 1 | 4510201 | Bảo dưỡng công nghiệp |
| 2 | 4510202 | Bảo trì và vận hành máy nâng chuyển |
| 3 | 4510203 | Cắt gọt kim loại |
| 4 | 4510204 | Cơ khí lắp đặt |
| 5 | 4510205 | Công nghệ CNC |
| 6 | 4510206 | Công nghệ ô tô |
| 7 | 4510207 | Công nghệ Phay-Bào |
| 8 | 4510208 | Đồng sơn Ô tô |
| 9 | 4510209 | Hàn |
| 10 | 4510210 | Hàn 6G lót Tig phủ que |
| 11 | 4510211 | Hàn công nghệ cao |
| 12 | 4510212 | Hàn điện |
| 13 | 4510213 | Hàn GMAW $ FCAW |
| 14 | 4510214 | Hàn MIG-MAG |
| 15 | 4510215 | Hàn Tig (GTAW) |
| 16 | 4510216 | Kỹ thuật Hàn 3G |
| 17 | 4510217 | Kỹ thuật quấn dây động cơ |
| 18 | 4510218 | Kỹ thuật sơn ô tô |
| 19 | 4510219 | Lập trình và điều khiển phay, tiện CNC |
| 20 | 4510220 | Phay |
| 21 | 4510221 | Phay CNC |
| 22 | 4510222 | Phay trên máy công cụ |
| 23 | 4510223 | Sửa chữa động cơ ô tô |
| 24 | 4510224 | Sửa chữa máy may công nghiệp |
| 25 | 4510225 | Sửa chữa ô tô |
| 26 | 4510226 | Sửa chữa xe gắn máy |
| 27 | 4510227 | Tiện |
| 28 | 4510228 | Tiện CNC |
| 29 | 4510229 | Tiện trên máy công cụ |
| 30 | 4510230 | Vận hành cần cẩu |
| 31 | 4510231 | Vận hành lò hơi, thiết bị áp lực |
| 32 | 4510232 | Vận hành máy chuyên dùng |
| 33 | 4510233 | Vận hành máy thi công mặt đường |
| 34 | 4510234 | Vận hành máy thi công nền |
| 35 | 4510235 | Vận hành máy xây dựng |
| 36 | 4510236 | Vận hành máy xúc - đào |
| 37 | 4510237 | Vận hành thiết bị nâng |
| 38 | 4510238 | Vận hành thiết bị xe cẩu |
| 39 | 4510239 | Vận hành xe lu - đầm |
| 40 | 4510240 | Vận hành xe máy thi công công trình |
| 41 | 4510241 | Vận hành xe nâng |
| 42 | 4510242 | Vận hành cần trục - cầu trục |
| 43 | 4510243 | Kỹ nghệ Sắt |
| 44 | 4510244 | Gò - Hàn gió đá |
| III.12 | 45103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 1 | 4510301 | Cơ điện tử |
| 2 | 4510302 | Điện |
| 3 | 4510303 | Điện cơ |
| 4 | 4510304 | Điện công nghiệp |
| 5 | 4510305 | Điện dân dụng |
| 6 | 4510306 | Điện lạnh |
| 7 | 4510307 | Điện lạnh công nghiệp |
| 8 | 4510308 | Điện lạnh dân dụng |
| 9 | 4510309 | Điện tử |
| 10 | 4510310 | Điện tử công nghiệp |
| 11 | 4510311 | Điện tử dân dụng |
| 12 | 4510312 | Kỹ thuật điện dân dụng và công nghiệp |
| 13 | 4510313 | Kỹ thuật lắp đặt điện công trình |
| 14 | 4510314 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
| 15 | 4510315 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
| 16 | 4510316 | Kỹ thuật sửa chữa điện - điện tử ô tô |
| 17 | 4510317 | Lắp đặt điện nội thất |
| 18 | 4510318 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp |
| 19 | 4510319 | Lập trình tự động hóa công nghệ - Thiết kế và ứng dụng (PLC) |
| 20 | 4510320 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |
| 21 | 4510321 | Sửa chữa Amplifier và Mixer karaoke |
| 22 | 4510322 | Sửa chữa bộ nguồn |
| 23 | 4510323 | Sửa chữa đầu CD, VCD, DVD |
| 24 | 4510324 | Sửa chữa điện dân dụng |
| 25 | 4510325 | Sửa chữa điện lạnh |
| 26 | 4510326 | Sửa chữa điện thoại di động |
| 27 | 4510327 | Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô |
| 28 | 4510328 | Sửa chữa tivi màu |
| 29 | 4510329 | Sửa chữa và thiết kế điện dân dụng |
| 30 | 4510330 | Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ |
| 31 | 4510331 | Thi công sửa chữa lưới điện đang vận hành cấp điện áp 22kv |
| 32 | 4510332 | Thiết kế và thi công bảng quảng cáo bằng đèn led |
| 33 | 4510333 | Vận hành, sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh gia dụng |
| 34 | 4510334 | Quấn dây máy điện |
| 35 | 4510335 | Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 1 pha |
| 36 | 4510336 | Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 3 pha |
| 37 | 4510337 | Quấn dây và sửa chữa máy biến áp |
| 38 | 4510338 | Quấn dây và sửa chữa quạt gió và động cơ vạn năng |
| 39 | 4510339 | Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh |
| III.13 | 45401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
| 1 | 4540101 | Nấu ăn cho trẻ |
| 2 | 4540102 | Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm |
| 3 | 4540103 | Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP |
| 4 | 4540104 | Tỉa rau, củ, quả |
| 5 | 4540105 | Kỹ thuật chế biến thực phẩm |
| III.14 | 45402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
| 1 | 4540201 | In căn bản |
| 2 | 4540202 | In lụa |
| 3 | 4540203 | Kỹ thuật may |
| 4 | 4540204 | May công nghiệp |
| 5 | 4540205 | May dân dụng |
| 6 | 4540206 | May gia đình |
| 7 | 4540207 | May thời trang |
| 8 | 4540208 | Thêu |
| 9 | 4540209 | Thiết kế rập - Giác sơ đồ |
| III.15 | 45802 | Kiến trúc - Xây dựng |
| 1 | 4580201 | An toàn lao động |
| 2 | 4580202 | Bảo trì hệ thống nhà cao tầng |
| 3 | 4580203 | Họa viên kiến trúc |
| 4 | 4580204 | Họa viên nội thất |
| 5 | 4580205 | Kỹ thuật xây dựng |
| 6 | 4580206 | Thí nghiệm viên ngành xây dựng |
| 7 | 4580207 | Vẽ phối cảnh kiến trúc |
| 8 | 4580208 | Kỹ thuật nề |
| III.16 | 46201 | Nông nghiệp |
| 1 | 4620101 | Các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong đô thị |
| 2 | 4620102 | Chăn nuôi heo |
| 3 | 4620103 | Kỹ thuật sản xuất rau an toàn ứng dụng công nghệ cao |
| 4 | 4620104 | Kỹ thuật tạo dáng bonsai và chăm sóc cây cảnh bonsai ứng dụng công nghệ cao |
| 5 | 4620105 | Kỹ thuật trồng và vi nhân giống hoa ứng dụng công nghệ cao |
| 6 | 4620106 | Phương pháp nhân giống cây ăn quả và kỹ thuật vườn ươm ứng dụng công nghệ cao |
| 7 | 4620107 | Trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su |
| 8 | 4620108 | Trồng, chăm sóc và khai thác cây thanh long |
| III.17 | 46202 | Lâm nghiệp |
| III.18 | 46203 | Thủy sản |
| 1 | 4620301 | Kỹ thuật sơ chế và bảo quản hải sản khô |
| 2 | 4620302 | Nuôi cá nước ngọt |
| III.19 | 46402 | Thú y |
| 1 | 4640201 | Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi |
| III.20 | 47202 | Sức khỏe - Dịch vụ y tế |
| 1 | 4720201 | Chăm sóc người cao tuổi |
| 2 | 4720202 | Chăm sóc sức khỏe |
| 3 | 4720203 | Giúp việc gia đình |
| 4 | 4720204 | Kỹ năng hỗ trợ sự phát triển của trẻ |
| 5 | 4720205 | Kỹ thuật làm răng giả (Phục hình răng) |
| 6 | 4720206 | Kỹ thuật xoa bóp bàn chân |
| 7 | 4720207 | Thư ký y khoa |
| 8 | 4720208 | Tư vấn và bán thuốc |
| 9 | 4720209 | Xoa bóp - Bấm huyệt |
| III.21 | 48101 | Dịch vụ du lịch |
| 1 | 4810101 | Huấn luyện lý thuyết Phi công vận tải Hàng không dân dụng |
| 2 | 4810102 | Nghiệp vụ điều hành tour du lịch |
| 3 | 4810103 | Nhân viên Điều hành bay và Điều phái bay cơ bản |
| 4 | 4810104 | Phi công chuyển loại |
| 5 | 4810105 | Tiếp viên hàng không cơ bản |
| III.22 | 48102 | Khách sạn, nhà hàng |
| 1 | 4810201 | Kỹ thuật chế biến các loại bánh |
| 2 | 4810202 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
| 3 | 4810203 | Kỹ thuật chế biến món ăn Á |
| 4 | 4810204 | Kỹ thuật chế biến món ăn Á - Âu |
| 5 | 4810205 | Kỹ thuật chế biến món ăn Âu |
| 6 | 4810206 | Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình |
| 7 | 4810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam |
| 8 | 4810208 | Kỹ thuật nấu ăn |
| 9 | 4810209 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
| 10 | 4810210 | Kỹ thuật trang trí bánh kem |
| 11 | 4810211 | Nghiệp vụ Bar |
| 12 | 4810212 | Nghiệp vụ Bar trưởng |
| 13 | 4810213 | Nghiệp vụ bếp Á |
| 14 | 4810214 | Nghiệp vụ bếp Âu |
| 15 | 4810215 | Nghiệp vụ bếp trưởng |
| 16 | 4810216 | Nghiệp vụ buồng khách sạn |
| 17 | 4810217 | Nghiệp vụ Giám đốc điều hành Nhà hàng - Khách sạn |
| 18 | 4810218 | Nghiệp vụ lễ tân |
| 19 | 4810219 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
| 20 | 4810220 | Nghiệp vụ phòng |
| 21 | 4810221 | Nghiệp vụ quản lý ẩm thực nhà hàng |
| 22 | 4810222 | Quản lý nhà hàng - Khách sạn |
| 23 | 4810223 | Trưởng điều hành pha chế |
| III.23 | 48103 | Thể dục, thể thao |
| III.24 | 48104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 1 | 4810401 | Cắt uốn tóc nam |
| 2 | 4810402 | Cắt uốn tóc nữ |
| 3 | 4810403 | Cắt, uốn tóc nam nữ |
| 4 | 4810404 | Chải bới tóc |
| 5 | 4810405 | Chăm sóc da |
| 6 | 4810406 | Chăm sóc da mặt |
| 7 | 4810407 | Chăm sóc móng |
| 8 | 4810408 | Chăm sóc và tạo mẫu móng |
| 9 | 4810409 | Kỹ thuật làm móng |
| 10 | 4810410 | Kỹ thuật nối mi |
| 11 | 4810411 | Kỹ thuật trang điểm |
| 12 | 4810412 | Kỹ thuật vẽ móng |
| 13 | 4810413 | Phun, xăm, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm |
| 14 | 4810414 | Quản lý spa |
| 15 | 4810415 | Thiết kế tạo mẫu tóc |
| 16 | 4810416 | Trang điểm |
| III.25 | 48401 | Dịch vụ vận tải |
| 1 | 4840101 | Đào tạo lái xe hạng B |
| 2 | 4840102 | Đào tạo lái xe hạng C |
| 3 | 4840103 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
| 4 | 4840104 | Khai thác máy tàu thủy |
| 5 | 4840105 | Kỹ thuật lái cẩu bờ |
| 6 | 4840106 | Kỹ thuật lái cẩu tàu |
| 7 | 4840107 | Logistics |
| 8 | 4840108 | Nghiệp vụ bán vé hàng không |
| 9 | 4840109 | Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển |
| 10 | 4840110 | Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hàng không |
| 11 | 4840111 | Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng |
| 12 | 4840112 | Nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa |
| 13 | 4840113 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
| 14 | 4840114 | Khai thác vận tải đường bộ |
| 15 | 4840115 | Vận hành - Sửa chữa máy tàu thủy |
| 16 | 4840116 | Trắc địa công trình |
| III.26 | 48603 | An ninh và trật tự xã hội |
| 1 | 4860301 | Nghiệp vụ Bảo vệ |