STT | Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề |
1 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
2 | 6580301 | Quản lý xây dựng |
3 | 6520312 | Cấp, thoát nước |
4 | 6340301 | Kế toán |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh |
6 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
7 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
8 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
9 | 6340434 | Quản lý toà nhà |
10 | 6340430 | Quản lý khu đô thị |
11 | 6580210 | Mộc xây dựng và thiết kế nội thất |
12 | 6510910 | Trắc địa công trình |
13 | 6520239 | Lắp đặt điện công trình |
14 | 6520227 | Điện công nghiệp |
15 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp |
16 | 6210403 | Thiết kế nội thất |
17 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
18 | 6220206 | Tiếng anh |
19 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
20 | 5520312 | Cấp, thoát nước |
21 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp |
22 | 5210403 | Thiết kế nội thất |
23 | 5520264 | Tự động hoá công nghiệp |
24 | 6340113 | Logistics |
25 | 5580102 | Họa viên kiến trúc |
26 | 2210402 | Thiết kế đồ họa |
STT | Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề | Tổng | Cao đẳng | Trung cấp |
1 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 420 | 420 | |
2 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 90 | 90 | |
3 | 6520312 | Cấp, thoát nước | 35 | 35 | |
4 | 6340301 | Kế toán | 35 | 35 | |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 35 | 35 | |
6 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 90 | 90 | |
7 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 35 | 35 | |
8 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 35 | 35 | |
9 | 6340434 | Quản lý toà nhà | 35 | 35 | |
10 | 6340430 | Quản lý khu đô thị | 35 | 35 | |
11 | 6580210 | Mộc xây dựng và thiết kế nội thất | 35 | 35 | |
12 | 6510910 | Trắc địa công trình | 35 | 35 | |
13 | 6520239 | Lắp đặt điện công trình | 35 | 35 | |
14 | 6520227 | Điện công nghiệp | 30 | 30 | |
15 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 30 | 30 | |
16 | 6210403 | Thiết kế nội thất | 35 | 35 | |
17 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 35 | 35 | |
18 | 6220206 | Tiếng anh | 35 | 35 | |
19 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 40 | 40 | |
20 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 35 | 35 | |
21 | 5520312 | Cấp, thoát nước | 35 | 35 | |
22 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 35 | 35 | |
23 | 5210403 | Thiết kế nội thất | 60 | 60 | |
24 | 5520264 | Tự động hoá công nghiệp | 25 | 25 | |
25 | 5580102 | Họa viên kiến trúc | 50 | 50 | |
26 | 6340113 | Logistics | 35 | 35 | |
TỔNG | 1395 | 1155 | 240 |
145 Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức
02837437037
17 đường 8, phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
02838966888
53 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
028.38970023
215 Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6, TP.HCM
(028) 3755 5247
252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Tp. HCM
028.38439775; 028.39316007
05 Nam Quốc Cang, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP.HCM
(028) 39250990 - 39250992
235 Hoàng Sa, Phường Tân Định, Quận 1, TP. HCM
(028).35267377
Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu.
Kiểm tra Email.
Để xem hướng dẫn lấy lại mật khẩu