A. Các ngành nghề thường xuyên
TT
|
Tên ngành/nghề đào tạo | Trình độ đào tạo |
1 | Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ điện | Thường xuyên |
2 | Lắp đặt điện nội thất | |
3 | Tiện | |
4 | Hàn | |
5 | Tin học văn phòng | |
6 | Làm bánh kem | |
7 | Nấu ăn | |
8 | May công nghiệp | |
9 | May dân dụng | |
10 | Chăm sóc móng |
B. Các ngành nghề sơ cấp
TT
|
Tên ngành/nghề | Trình độ đào tạo |
1 | Cắt gọt kim loại | Sơ cấp |
2 | May gia đình |
QUY MÔ ĐÀO TẠO
1. TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠOTHƯỜNG XUYÊN
TT | Tên ngành/nghề đào tạo | Quy mô tuyển sinh/năm |
1 | Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ điện | 40 |
2 | Lắp đặt điện nội thất | 40 |
3 | Tiện | 20 |
4 | Hàn | 20 |
5 | Tin học văn phòng | 50 |
6 | Làm bánh kem | 60 |
7 | Nấu ăn | 40 |
8 | May công nghiệp | 100 |
9 | May dân dụng | 40 |
10 | Chăm sóc móng | 50 |
2. TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO SƠ CẤP
TT | Tên ngành/nghề đào tạo | Quy mô tuyển sinh/năm |
1 | Cắt gọt kim loại | 20 |
2 | May gia đình | 40 |
CHỈ TIÊU ĐÀO TẠO NĂM 2025
STT | Tên ngành/nghề | Chỉ tiêu tuyển sinh | Thời gian |
1 | Tin học văn phòng | 40 | Dưới 3 tháng |
2 | Nấu ăn | 40 | |
3 | Làm bánh kem | 40 | |
4 | Chăm sóc móng | 20 | |
5 | Hàn | 20 | |
6 | May công nghiệp | 40 |
145 Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức
02837437037
17 đường 8, phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
02838966888
53 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
028.38970023
215 Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6, TP.HCM
(028) 3755 5247
252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Tp. HCM
028.38439775; 028.39316007
05 Nam Quốc Cang, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP.HCM
(028) 39250990 - 39250992
235 Hoàng Sa, Phường Tân Định, Quận 1, TP. HCM
(028).35267377
Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu.
Kiểm tra Email.
Để xem hướng dẫn lấy lại mật khẩu