| 
 NGHỀ ĐÀO TẠO 
 | 
 TRÌNH ĐỘ, THỜI GIAN ĐÀO TẠO 
 | 
| 
 Sơ cấp 
 | 
 Đào tạo thường xuyên 
 | 
| 
 I. TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP 
 | 
   
 | 
   
 | 
| 
 1. May và thiết kế thời trang 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 2. Kỹ thuật làm móng 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 3. Thiết kế tạo mẫu tóc 
 | 
 05 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 4. Kỹ thuật cắt tóc nam 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 5. Kỹ thuật trang điểm 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 6. Thiết kế quảng cáo 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 7. Quản trị và bảo trì hệ thống mạng 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 8. Hệ thống điện công trình 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 9. Hệ thống điện công nghiệp 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 10. Sửa chữa vận hành máy điện 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 11. Tự động điều khiển 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 12. Sửa chữa thiết bị âm thanh 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 13. Sửa chữa thiết bị thu hình 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 14. Sửa chữa hệ thống điều hòa không khí cục bộ 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 15. Sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trung tâm 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 16. Sửa chữa hệ thống máy lạnh công nghiệp 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 17. Sửa chữa hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 18. Bào 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 19. Hàn điện 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 20. Hàn TIG - MAG - MIG 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 21. Phay 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 22. Tiện căn bản 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 23. Tiện nâng cao 
 | 
 03 tháng 
 | 
   
 | 
| 
 II. ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN 
 | 
   
 | 
   
 | 
| 
 1. Pha chế rượu (Bartender) 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 2. Pha chế cà phê (Barista) 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 3. Làm chủ quán cà phê truyền thống 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 4. Pha chế tổng hợp 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 5. Quản lý quán cà phê cao cấp 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 6. Trà sữa nhà làm 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 7. Chăm sóc da mặt căn bản 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 8. Chăm sóc da mặt nâng cao 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 9. Chăm sóc da mặt chuyên sâu 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 10. Kỹ thuật nối mi căn bản 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 11. Kỹ thuật nối mi nâng cao 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 12. Kỹ thuật nối mi chuyên sâu 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 13. Kỹ thuật nhuộm tóc và xử lý tóc 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 14. Kỹ thuật sơn gel 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 15. Kỹ thuật uốn và duỗi tóc 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 16. Cắt tóc nam thợ chính 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 17. Cắt tóc nam model 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 18. Cắt tóc nam nâng cao 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 19. Kỹ thuật trang điểm căn bản 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 20. Kỹ thuật trang điểm nâng cao 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 21. Kỹ thuật trang điểm cô dâu 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 22. Kỹ thuật vẽ móng 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 23. Kỹ thuật đắp móng 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 24. Kỹ thuật chăm sóc móng 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 25. Kỹ thuật chải bới tóc 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 26. Thợ phụ chuyên nghiệp 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 27. Điện công nghiệp 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 28. Điện dân dụng 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 29. Điện công trình 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 30. Quấn dây động cơ 1 pha 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 31. Điện tử căn bản 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 32. Sửa chữa Tivi màu (LCD, LED) 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 33. Sửa chữa Ampli - Mixer - Karaoke 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 34. Bảo dưỡng, sửa chữa động cơ - hệ thống truyền lực 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 35. Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điện xe máy 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 36. Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điều khiển di động 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 37. Bảo dưỡng, sửa chữa động cơ xe tay ga 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 | 
| 
 38. Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điện xe tay ga 
 | 
   
 | 
 01 tháng 
 |