Nhóm ngành nghề
Tất cả
6140201 - Sư phạm giáo dục nghề nghiệp
6140202 - Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
6140203 - Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
6140204 - Sư phạm kỹ thuật xây dựng
6140205 - Giáo viên huấn luyện xiếc
6210101 - Kỹ thuật điêu khắc gỗ
6210102 - Điêu khắc
6210103 - Hội họa
6210104 - Đồ họa
6210105 - Gốm
6210202 - Nghệ thuật biểu diễn dân ca
6210208 - Nghệ thuật biểu diễn xiếc
6210211 - Diễn viên kịch - điện ảnh
6210212 - Diễn viên sân khấu kịch hát
6210213 - Diễn viên múa
6210214 - Biên đạo múa
6210215 - Huấn luyện múa
6210216 - Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
6210217 - Biểu diễn nhạc cụ phương tây
6210221 - Piano
6210222 - Nhạc Jazz
6210225 - Thanh nhạc
6210227 - Sáng tác âm nhạc
6210228 - Chỉ huy âm nhạc
6210230 - Sản xuất phim
6210231 - Sản xuất phim hoạt hình
6210232 - Quay phim
6210233 - Phục vụ điện ảnh, sân khấu
6210234 - Đạo diễn sân khấu
6210235 - Sản xuất nhạc cụ
6210237 - Tạp kỹ
6210239 - Sản xuất âm nhạc
6210240 - Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang
6210241 - Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc
6210303 - Nhiếp ảnh
6210305 - Khai thác thiết bị phát thanh
6210306 - Khai thác thiết bị truyền hình
6210307 - Tu sửa tư liệu nghe nhìn
6210308 - Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
6210309 - Công nghệ điện ảnh - truyền hình
6210310 - Thiết kế âm thanh - ánh sáng
6210313 - Kỹ sư âm thanh
6210401 - Thiết kế công nghiệp
6210402 - Thiết kế đồ họa
6210403 - Thiết kế nội thất
6210404 - Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
6210407 - Đúc, dát đồng mỹ nghệ
6210408 - Chạm khắc đá
6210409 - Gia công đá quý
6210410 - Kim hoàn
6210412 - Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
6210413 - Đồ gốm mỹ thuật
6210417 - Trang trí nội thất
6210418 - Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
6210419 - Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
6210422 - Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
6220101 - Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
6220102 - Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
6220103 - Việt Nam học
6220201 - Phiên dịch tiếng Anh hàng không
6220202 - Phiên dịch tiếng Anh thương mại
6220203 - Phiên dịch tiếng Anh du lịch
6220204 - Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
6220205 - Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
6220206 - Tiếng Anh
6220208 - Tiếng Pháp
6220209 - Tiếng Trung Quốc
6220211 - Tiếng Hàn Quốc
6220212 - Tiếng Nhật
6220213 - Tiếng Thái
6220214 - Tiếng Khơ me
6220215 - Tiếng Lào
6220216 - Tiếng Anh thương mại
6220217 - Tiếng Anh du lịch
6220218 - Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn
6310301 - Giáo dục đồng đẳng
6320101 - Phóng viên, biên tập đài cơ sở
6320103 - Báo chí
6320104 - Công nghệ phát thanh - truyền hình
6320105 - Công nghệ truyền thông
6320106 - Truyền thông đa phương tiện
6320108 - Quan hệ công chúng
6320201 - Hệ thống thông tin
6320202 - Hệ thống thông tin quản lý
6320205 - Thư viện
6320206 - Khoa học thư viện
6320208 - Thư viện - Thông tin
6320209 - Công nghệ thiết bị trường học
6320301 - Văn thư hành chính
6320302 - Văn thư - lưu trữ
6320303 - Lưu trữ
6320304 - Thư ký
6320306 - Thư ký văn phòng
6320307 - Bảo tàng
6320401 - Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm
6320402 - Biên tập xuất bản phẩm
6320403 - Phát hành xuất bản phẩm
6340101 - Kinh doanh thương mại
6340102 - Kinh doanh xuất nhập khẩu
6340106 - Kinh doanh xuất bản phẩm
6340113 - Logistics
6340114 - Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
6340115 - Dịch vụ thương mại hàng không
6340116 - Marketing
6340117 - Marketing du lịch
6340118 - Marketing thương mại
6340119 - Quản trị bán hàng
6340120 - Bán hàng trong siêu thị
6340122 - Thương mại điện tử
6340123 - Hành chính logistics
6340201 - Tài chính doanh nghiệp
6340202 - Tài chính - Ngân hàng
6340203 - Tài chính tín dụng
6340204 - Bảo hiểm
6340205 - Bảo hiểm xã hội
6340301 - Kế toán
6340302 - Kế toán doanh nghiệp
6340303 - Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
6340304 - Kế toán vật tư
6340305 - Kế toán ngân hàng
6340306 - Kế toán tin học
6340307 - Kế toán hành chính sự nghiệp
6340310 - Kiểm toán
6340311 - Kế toán thuế
6340312 - Kế toán nội bộ
6340401 - Quản trị nhân sự
6340402 - Quản trị nhân lực
6340403 - Quản trị văn phòng
6340404 - Quản trị kinh doanh
6340405 - Quản trị kinh doanh vận tải biển
6340406 - Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
6340407 - Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
6340408 - Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
6340409 - Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
6340410 - Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
6340411 - Quản trị kinh doanh vật tư nông
6340412 - Quản trị kinh doanh vật tư công
6340413 - Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
6340414 - Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng
6340415 - Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
6340416 - Quản trị kinh doanh bất động sản
6340417 - Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
6340418 - Quản trị nhà máy sản xuất may
6340419 - Quản lý kinh doanh điện
6340425 - Quản lý kho hàng
6340426 - Quản lý nhà đất
6340428 - Quản lý giao thông đô thị
6340429 - Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi
6340430 - Quản lý khu đô thị
6340431 - Quản lý cây xanh đô thị
6340432 - Quản lý công trình đường thuỷ
6340433 - Quản lý công trình biển
6340434 - Quản lý tòa nhà
6340436 - Quản lý văn hoá
6340439 - Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
6340440 - Quản lý vận hành cảng
6340441 - Quản lý chất lượng thực phẩm
6340442 - Giám sát kho hàng
6340443 - Quản lý siêu thị
6340444 - Quản lý hàng hải
6380101 - Pháp luật
6380102 - Pháp luật về quản lý hành chính công
6380201 - Dịch vụ pháp lý
6380202 - Công chứng
6380203 - Tư pháp cơ sở
6380204 - Pháp chế doanh nghiệp
6380205 - Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
6380206 - Dịch vụ pháp lý về đất đai
6380207 - Dịch vụ pháp lý về tố tụng
6380208 - Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
6380209 - Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
6380210 - Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
6380211 - Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại
6420201 - Sinh học ứng dụng
6420202 - Công nghệ sinh học
6420203 - Vi sinh - Hóa sinh
6440201 - Quan trắc khí tượng hàng không
6440202 - Quan trắc khí tượng nông nghiệp
6440203 - Quan trắc hải văn
6440204 - Quan trắc khí tượng bề mặt
6440206 - Khí tượng học
6440207 - Thuỷ văn
6460201 - Thống kê
6460202 - Thống kê doanh nghiệp
6460203 - Hệ thống thông tin kinh tế
6480101 - Khoa học máy tính
6480102 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
6480103 - Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
6480104 - Truyền thông và mạng máy tính
6480105 - Công nghệ kỹ thuật máy tính
6480107 - Điện tử máy tính
6480108 - Đồ họa đa phương tiện
6480201 - Công nghệ thông tin
6480202 - Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
6480203 - Tin học văn phòng
6480204 - Tin học viễn thông ứng dụng
6480205 - Tin học ứng dụng
6480206 - Xử lý dữ liệu
6480207 - Lập trình máy tính
6480208 - Quản trị cơ sở dữ liệu
6480209 - Quản trị mạng máy tính
6480213 - Vẽ và thiết kế trên máy tính
6480214 - Thiết kế trang Web
6480216 - An ninh mạng
6510101 - Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
6510102 - Công nghệ kỹ thuật giao thông
6510103 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng
6510104 - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
6510105 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
6510108 - Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi
6510109 - Xây dựng công trình thủy
6510110 - Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
6510111 - Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
6510112 - Lắp đặt cầu
6510113 - Lắp đặt giàn khoan
6510114 - Xây dựng công trình thủy điện
6510116 - Kỹ thuật xây dựng mỏ
6510117 - Trùng tu di tích lịch sử
6510118 - Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
6510119 - Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
6510121 - Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
6510201 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí
6510202 - Công nghệ kỹ thuật ô tô
6510204 - Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
6510211 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt
6510212 - Công nghệ chế tạo máy
6510213 - Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
6510214 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
6510215 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
6510216 - Công nghệ ô tô
6510303 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6510304 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
6510305 - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
6510312 - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
6510313 - Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
6510314 - Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
6510315 - Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
6510401 - Công nghệ kỹ thuật hoá học
6510404 - Hoá phân tích
6510405 - Công nghệ hoá nhựa
6510406 - Công nghệ hoá nhuộm
6510409 - Công nghệ chống ăn mòn kim loại
6510410 - Công nghệ mạ
6510412 - Công nghệ sơn tĩnh điện
6510415 - Công nghệ sơn tàu thuỷ
6510416 - Công nghệ vật liệu
6510417 - Công nghệ nhiệt luyện
6510418 - Công nghệ đúc kim loại
6510419 - Công nghệ cán, kéo kim loại
6510421 - Công nghệ kỹ thuật môi trường
6510422 - Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
6510501 - Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
6510502 - Công nghệ sản xuất alumin
6510503 - Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
6510504 - Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
6510505 - Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
6510506 - Công nghệ gia công kính xây dựng
6510507 - Sản xuất vật liệu hàn
6510508 - Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
6510509 - Sản xuất các chất vô cơ
6510510 - Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
6510511 - Sản xuất phân bón
6510512 - Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
6510513 - Sản xuất sơn
6510514 - Sản xuất xi măng
6510516 - Sản xuất gạch Ceramic
6510517 - Sản xuất gạch Granit
6510522 - Sản xuất sứ xây dựng
6510523 - Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
6510524 - Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh
6510525 - Sản xuất pin, ắc quy
6510526 - Sản xuất khí cụ điện
6510527 - Sản xuất sản phẩm cách điện
6510528 - Sản xuất dụng cụ đo điện
6510529 - Sản xuất động cơ điện
6510530 - Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
6510531 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
6510532 - Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
6510533 - Sản xuất dụng cụ thể thao
6510534 - Sản xuất vật liệu không nung và cốt
6510536 - Sản xuất gốm xây dựng
6510537 - Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
6510538 - Chế biến mủ cao su
6510601 - Quản lý công nghiệp
6510603 - Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
6510604 - Kiểm nghiệm đường mía
6510605 - Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
6510606 - Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
6510607 - Phân tích cơ lý hóa xi măng
6510608 - Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
6510609 - Kiểm tra và phân tích hoá chất
6510610 - Giám định khối lượng, chất lượng than
6510611 - Đo lường dao động và cân bằng động
6510612 - Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
6510613 - Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
6510614 - Kiểm nghiệm chất lượng cao su
6510615 - Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
6510702 - Khoan khai thác dầu khí
6510703 - Khoan thăm dò dầu khí
6510704 - Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
6510706 - Kỹ thuật xăng dầu
6510707 - Phân tích các sản phẩm lọc dầu
6510708 - Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
6510709 - Vận hành thiết bị hoá dầu
6510710 - Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
6510711 - Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng
6510712 - Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
6510713 - Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
6510714 - Vận hành thiết bị lọc dầu
6510715 - Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
6510716 - Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
6510717 - Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
6510718 - Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
6510801 - Công nghệ chế tạo khuôn in
6510802 - Công nghệ in
6510805 - Công nghệ bao bì
6510901 - Công nghệ kỹ thuật địa chất
6510902 - Công nghệ kỹ thuật trắc địa
6510907 - Trắc địa - Địa hình - Địa chính
6510908 - Đo đạc bản đồ
6510909 - Đo đạc địa chính
6510910 - Trắc địa công trình
6510911 - Quan trắc khí tượng
6510912 - Khảo sát địa hình
6510913 - Khảo sát địa chất
6510914 - Khảo sát thuỷ văn
6510915 - Khoan thăm dò địa chất
6511001 - Công nghệ kỹ thuật mỏ
6511002 - Công nghệ tuyển khoáng
6511004 - Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
6511006 - Vận hành thiết bị sàng tuyển than
6511007 - Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
6511008 - Khoan nổ mìn
6511009 - Khoan đào đường hầm
6511010 - Khoan khai thác mỏ
6511011 - Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
6511012 - Vận hành trạm khí hoá than
6511013 - Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
6520101 - Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
6520102 - Kỹ thuật máy nông nghiệp
6520103 - Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
6520104 - Chế tạo thiết bị cơ khí
6520105 - Chế tạo khuôn mẫu
6520106 - Gia công ống công nghệ
6520107 - Gia công và lắp dựng kết cấu thép
6520108 - Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ
6520109 - Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
6520110 - Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
6520111 - Lắp ráp ô tô
6520112 - Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ
6520113 - Lắp đặt thiết bị cơ khí
6520114 - Lắp đặt thiết bị lạnh
6520121 - Cắt gọt kim loại
6520122 - Gò
6520123 - Hàn
6520124 - Rèn, dập
6520125 - Nguội chế tạo
6520126 - Nguội sửa chữa máy công cụ
6520127 - Nguội lắp ráp cơ khí
6520130 - Sửa chữa máy tàu biển
6520131 - Sửa chữa máy tàu thuỷ
6520132 - Sửa chữa thiết bị dệt
6520133 - Sửa chữa thiết bị may
6520134 - Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
6520135 - Sửa chữa thiết bị chế biến đường
6520136 - Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
6520137 - Sửa chữa cơ khí ngành giấy
6520138 - Sửa chữa thiết bị in
6520139 - Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
6520140 - Sửa chữa cơ máy mỏ
6520141 - Sửa chữa thiết bị hoá chất
6520142 - Sửa chữa thiết bị luyện kim
6520143 - Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
6520144 - Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
6520145 - Sửa chữa máy nâng chuyển
6520146 - Sửa chữa máy thi công xây dựng
6520147 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
6520149 - Bảo trì thiết bị cơ điện
6520151 - Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
6520154 - Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
6520155 - Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
6520156 - Bảo dưỡng công nghiệp
6520157 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
6520159 - Bảo trì và sửa chữa ô tô
6520163 - Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
6520182 - Vận hành cần, cầu trục
6520183 - Vận hành máy thi công nền
6520184 - Vận hành máy thi công mặt đường
6520185 - Vận hành máy xây dựng
6520188 - Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
6520189 - Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
6520190 - Vận hành máy và thiết bị hoá chất
6520191 - Điều khiển tàu cuốc
6520194 - Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
6520195 - Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá
6520196 - Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
6520197 - Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc
6520198 - Cơ khí xây dựng
6520201 - Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
6520202 - Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
6520203 - Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
6520204 - Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
6520205 - Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
6520206 - Kỹ thuật điện cảng hàng không
6520207 - Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
6520208 - Kỹ thuật điện tàu bay
6520209 - Kỹ thuật điện tử tàu bay
6520210 - Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
6520211 - Kỹ thuật điện tử tàu thủy
6520212 - Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
6520213 - Kỹ thuật dẫn đường hàng không
6520214 - Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
6520217 - Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
6520218 - Kỹ thuật đài trạm viễn thông
6520219 - Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
6520220 - Kỹ thuật truyền hình cáp
6520221 - Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
6520224 - Điện tử dân dụng
6520225 - Điện tử công nghiệp
6520226 - Điện dân dụng
6520227 - Điện công nghiệp
6520228 - Điện tàu thuỷ
6520229 - Điện đầu máy đường sắt
6520231 - Sửa chữa điện máy mỏ
6520232 - Sửa chữa điện máy công trình
6520233 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
6520234 - Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
6520235 - Sửa chữa thiết bị tự động hoá
6520237 - Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l
6520238 - Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
6520239 - Lắp đặt điện công trình
6520240 - Lắp đặt thiết bị điện
6520241 - Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt
6520243 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520244 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
6520245 - Vận hành điện trong nhà máy điện
6520246 - Vận hành nhà máy thủy điện
6520247 - Vận hành nhà máy nhiệt điện
6520248 - Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện
6520249 - Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
6520250 - Vận hành trạm, mạng điện
6520251 - Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
6520252 - Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
6520253 - Vận hành tổ máy phát điện Diesel
6520254 - Vận hành nhà máy điện hạt nhân
6520255 - Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
6520256 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520257 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
6520258 - Điều độ lưới điện phân phối
6520259 - Đo lường điện
6520260 - Thí nghiệm điện
6520261 - Cơ điện lạnh thuỷ sản
6520262 - Cơ điện nông thôn
6520263 - Cơ điện tử
6520264 - Tự động hóa công nghiệp
6520267 - Hệ thống điện đường sắt đô thị
6520268 - Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
6520269 - Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
6520270 - Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
6520271 - Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời
6520272 - Vận hành, khai thác điện tàu thủy
6520301 - Luyện gang
6520302 - Luyện thép
6520304 - Luyện kim màu
6520305 - Luyện Ferro hợp kim
6520306 - Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
6520307 - Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
6520308 - Xử lý chất thải trong sản xuất thép
6520309 - Xử lý nước thải công nghiệp
6520310 - Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
6520311 - Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
6520312 - Cấp, thoát nước
6529001 - Kỹ thuật lò hơi
6529002 - Kỹ thuật tua bin
6529005 - Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
6529006 - Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
6529007 - Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
6529008 - Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
6529009 - Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
6529010 - Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
6529011 - Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
6529012 - Lặn trục vớt
6529013 - Lặn nghiên cứu khảo sát
6529015 - Lặn thi công
6540102 - Chế biến lương thực
6540103 - Công nghệ thực phẩm
6540104 - Chế biến thực phẩm
6540105 - Chế biến dầu thực vật
6540106 - Chế biến rau quả
6540112 - Sản xuất bánh, kẹo
6540117 - Sản xuất cồn
6540118 - Sản xuất rượu bia
6540119 - Sản xuất nước giải khát
6540124 - Công nghệ chế biến chè
6540125 - Chế biến cà phê, ca cao
6540126 - Chế biến thuốc lá
6540129 - Công nghệ thực phẩm - dược phẩm
6540201 - Công nghệ sợi, dệt
6540202 - Công nghệ sợi
6540203 - Công nghệ dệt
6540204 - Công nghệ may
6540205 - May thời trang
6540206 - Thiết kế thời trang
6540207 - Công nghệ may Veston
6540210 - Công nghệ da giày
6540212 - Thuộc da
6540213 - Sản xuất hàng da, giầy
6540214 - Sản xuất muối và hóa chất sau muối
6549001 - Công nghệ chế biến lâm sản
6549002 - Công nghệ giấy và bột giấy
6549003 - Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
6580201 - Kỹ thuật xây dựng
6580204 - Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
6580205 - Xây dựng cầu đường bộ
6580210 - Mộc xây dựng và trang trí nội thất
6580301 - Quản lý xây dựng
6620101 - Công nghệ sau thu hoạch
6620106 - Chế biến nông lâm sản
6620109 - Khoa học cây trồng
6620112 - Trồng cây lương thực, thực phẩm
6620114 - Trồng cây công nghiệp
6620115 - Trồng cây ăn quả
6620116 - Bảo vệ thực vật
6620117 - Chăn nuôi gia súc, gia cầm
6620118 - Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
6620119 - Chăn nuôi
6620120 - Chăn nuôi - Thú y
6620121 - Khuyến nông
6620123 - Kỹ thuật dâu tằm tơ
6620124 - Chọn và nhân giống cây trồng
6620125 - Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
6620129 - Phát triển nông thôn
6620130 - Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
6620131 - Nông nghiệp công nghệ cao
6620132 - Nông lâm kết hợp
6620201 - Lâm nghiệp
6620202 - Lâm sinh
6620203 - Làm vườn - cây cảnh
6620204 - Kỹ thuật cây cao su
6620205 - Sinh vật cảnh
6620206 - Lâm nghiệp đô thị
6620207 - Quản lý tài nguyên rừng
6620208 - Kiểm lâm
6620301 - Công nghệ chế biến thủy sản
6620302 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản
6620303 - Nuôi trồng thuỷ sản
6620304 - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
6620305 - Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
6620306 - Khai thác, đánh bắt hải sản
6620310 - Phòng và chữa bệnh thủy sản
6620312 - Kiểm ngư
6640101 - Thú y
6640201 - Dịch vụ thú y
6649001 - Sản xuất thuốc thú y
6649002 - Sản xuất thuốc thủy y
6720101 - Y sỹ đa khoa
6720102 - Y học cổ truyền
6720103 - Y sinh học thể dục thể thao
6720201 - Dược
6720202 - Kỹ thuật dược
6720203 - Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
6720204 - Dược cộng đồng
6720205 - Dược liệu dược học cổ truyền
6720206 - Bào chế dược phẩm
6720207 - Dược y học cổ truyền
6720301 - Điều dưỡng
6720302 - Điều dưỡng y học cổ truyền
6720303 - Hộ sinh
6720304 - Điều dưỡng nha khoa
6720305 - Điều dưỡng chuyên khoa nội
6720306 - Điều dưỡng chuyên khoa ngoại
6720307 - Điều dưỡng chuyên khoa sản
6720308 - Điều dưỡng chuyên khoa nhi
6720401 - Dinh dưỡng
6720601 - Kỹ thuật hình ảnh y học
6720602 - Kỹ thuật xét nghiệm y học
6720603 - Kỹ thuật phục hồi chức năng
6720604 - Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
6720605 - Kỹ thuật phục hình răng
6720606 - Kỹ thuật vật lý trị liệu
6760101 - Công tác xã hội
6760102 - Công tác thanh thiếu niên
6760203 - Dịch vụ chăm sóc gia đình
6760204 - Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
6810101 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6810103 - Hướng dẫn du lịch
6810104 - Quản trị lữ hành
6810105 - Quản trị du lịch MICE
6810106 - Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
6810107 - Điều hành tour du lịch
6810110 - Du lịch golf
6810201 - Quản trị khách sạn
6810202 - Quản trị khu Resort
6810203 - Quản trị lễ tân
6810204 - Quản trị buồng phòng
6810205 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
6810206 - Quản trị nhà hàng
6810207 - Kỹ thuật chế biến món ăn
6810209 - Kỹ thuật pha chế đồ uống
6810210 - Kỹ thuật làm bánh
6810302 - Huấn luyện thể thao
6810303 - Quản lý thể dục, thể thao
6810304 - Kỹ thuật golf
6810404 - Chăm sóc sắc đẹp
6810501 - Kinh tế gia đình
6840101 - Khai thác vận tải
6840108 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa
6840109 - Điều khiển tàu biển
6840110 - Khai thác máy tàu biển
6840111 - Khai thác máy tàu thủy
6840112 - Vận hành khai thác máy tàu
6840114 - Bảo đảm an toàn hàng hải
6840115 - Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
6840116 - Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
6840119 - Lái tàu bay dân dụng
6840120 - Điều hành bay
6840121 - Kiểm soát không lưu
6840122 - Thông tin tín hiệu đường sắt
6840124 - Lái tàu đường sắt
6840125 - Điều hành chạy tàu hỏa
6840126 - Lái xe chuyên dụng
6840127 - Lái tàu điện
6840128 - Điều hành đường sắt đô thị
6840129 - Vận tả àn ác, àng óa ường
6840202 - Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
6840203 - Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
6850102 - Quản lý đất đai
6850103 - Quản lý tài nguyên và môi trường
6850104 - Bảo vệ môi trường đô thị
6850105 - Bảo vệ môi trường công nghiệp
6850106 - Bảo vệ môi trường biển
6850109 - Xử lý dầu tràn trên biển
6850110 - Xử lý rác thải
6850112 - Kiểm soát và bảo vệ môi trường
6850203 - Bảo hộ lao động
6860101 - Kiểm tra an ninh hàng không
6860103 - Nghiệp vụ an ninh khách sạn
6860104 - Nghiệp vụ an ninh vận tải
6860105 - Kỹ thuật hình sự
6860106 - Trinh sát an ninh
6860107 - Trinh sát cảnh sát
6860108 - Điều tra hình sự
6860109 - Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
6860110 - Quản lý trật tự an toàn giao thông
6860111 - Cảnh vệ
6860112 - Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
6860113 - Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
6860114 - Kỹ thuật mật mã
6860115 - Trinh sát đặc biệt
6860116 - Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
6860117 - Hậu cần Công an nhân dân
6860118 - Hồ sơ nghiệp vụ
6860119 - Huấn luyện quân sự, võ thuật
6860201 - Biên phòng
6860202 - Chỉ huy tham mưu Lục quân
6860221 - Điều khiển tàu biển quân sự
6860222 - Pháo tàu
6860223 - Tên lửa tàu
6860224 - Thông tin Hải quân
6860225 - Ra đa tàu Hải quân
6860226 - Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
6860227 - Nguồn điện - An toàn - Môi trường
6860228 - Kỹ thuật viễn thông
6860229 - Kỹ thuật vô tuyến điện
6860230 - Xây dựng công trình chiến đấu
6869001 - Vệ sỹ
6869002 - Bảo vệ
5140201 - Sư phạm giáo dục nghề nghiệp
5140204 - Sư phạm kỹ thuật xây dựng
5210101 - Kỹ thuật điêu khắc gỗ
5210102 - Điêu khắc
5210103 - Hội họa
5210104 - Đồ họa
5210105 - Gốm
5210201 - Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
5210202 - Nghệ thuật biểu diễn dân ca
5210203 - Nghệ thuật biểu diễn chèo
5210204 - Nghệ thuật biểu diễn tuồng
5210205 - Nghệ thuật biểu diễn cải lương
5210206 - Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
5210207 - Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
5210208 - Nghệ thuật biểu diễn xiếc
5210209 - Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
5210210 - Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
5210211 - Diễn viên kịch - điện ảnh
5210213 - Diễn viên múa
5210214 - Biên đạo múa
5210216 - Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
5210217 - Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
5210218 - Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
5210219 - Nhạc công kịch hát dân tộc
5210220 - Nhạc công truyền thống Huế
5210221 - Piano
5210222 - Nhạc Jazz
5210223 - Violon
5210224 - Organ
5210225 - Thanh nhạc
5210226 - Lý thuyết âm nhạc
5210227 - Sáng tác âm nhạc
5210228 - Chỉ huy hợp xướng
5210229 - Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
5210230 - Sản xuất phim
5210231 - Sản xuất phim hoạt hình
5210232 - Quay phim
5210233 - Phục vụ điện ảnh, sân khấu
5210235 - Sản xuất nhạc cụ
5210236 - Văn hóa, văn nghệ quần chúng
5210237 - Tạp kỹ
5210238 - Công nghệ âm nhạc
5210239 - Sản xuất âm nhạc
5210240 - Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang
5210301 - Dựng ảnh
5210302 - Chụp ảnh
5210303 - Nhiếp ảnh
5210305 - Khai thác thiết bị phát thanh
5210306 - Khai thác thiết bị truyền hình
5210307 - Tu sửa tư liệu nghe nhìn
5210308 - Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
5210309 - Công nghệ điện ảnh - truyền hình
5210310 - Thiết kế âm thanh - ánh sáng
5210311 - Thiết kế nghe nhìn
5210312 - Chiếu sáng nghệ thuật
5210401 - Thiết kế công nghiệp
5210402 - Thiết kế đồ họa
5210403 - Thiết kế nội thất
5210404 - Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
5210405 - Tạo hình hóa trang
5210406 - Thủ công mỹ nghệ
5210407 - Đúc, dát đồng mỹ nghệ
5210408 - Chạm khắc đá
5210409 - Gia công đá quý
5210410 - Kim hoàn
5210411 - Sơn mài
5210412 - Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
5210413 - Đồ gốm mỹ thuật
5210414 - Thêu ren mỹ thuật
5210415 - Sản xuất hàng mây tre đan
5210416 - Sản xuất tranh
5210417 - Trang trí nội thất
5210418 - Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
5210419 - Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
5210420 - Thiết kế đồ gỗ
5210421 - Mộc mỹ nghệ
5210422 - Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
5220101 - Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
5220102 - Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
5220104 - Ngôn ngữ Chăm
5220105 - Ngôn ngữ Hmong
5220106 - Ngôn ngữ Jrai
5220107 - Ngôn ngữ Khme
5220201 - Phiên dịch tiếng Anh hàng không
5220202 - Phiên dịch tiếng Anh thương mại
5220203 - Phiên dịch tiếng Anh du lịch
5220204 - Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
5220205 - Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
5220206 - Tiếng Anh
5220207 - Tiếng Nga
5220208 - Tiếng Pháp
5220209 - Tiếng Trung Quốc
5220210 - Tiếng Đức
5220211 - Tiếng Hàn Quốc
5220212 - Tiếng Nhật
5220216 - Tiếng Anh thương mại
5220217 - Tiếng Anh du lịch
5220218 - Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn
5310301 - Giáo dục đồng đẳng
5320101 - Phóng viên, biên tập đài cơ sở
5320102 - Phóng viên, biên tập
5320103 - Báo chí
5320104 - Công nghệ phát thanh - truyền hình
5320105 - Công nghệ truyền thông
5320106 - Truyền thông đa phương tiện
5320107 - Tổ chức sự kiện
5320108 - Quan hệ công chúng
5320201 - Hệ thống thông tin văn phòng
5320202 - Hệ thống thông tin quản lý
5320203 - Lưu trữ và quản lý thông tin
5320204 - Thông tin đối ngoại
5320205 - Thư viện
5320207 - Thư viện - Thiết bị trường học
5320301 - Văn thư hành chính
5320302 - Văn thư - lưu trữ
5320303 - Lưu trữ
5320304 - Thư ký
5320305 - Hành chính văn phòng
5320306 - Thư ký văn phòng
5320307 - Bảo tàng
5320308 - Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa
5320401 - Thiết kế, chế bản
5320402 - Xuất bản
5320403 - Phát hành xuất bản phẩm
5320404 - Quản lý xuất bản phẩm
5340101 - Kinh doanh thương mại và dịch vụ
5340102 - Kinh doanh xuất nhập khẩu
5340103 - Kinh doanh ngân hàng
5340104 - Kinh doanh bưu chính viễn thông
5340105 - Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
5340106 - Kinh doanh xuất bản phẩm
5340107 - Kinh doanh vật liệu xây dựng
5340108 - Kinh doanh bất động sản
5340109 - Kinh doanh vận tải đường thủy
5340110 - Kinh doanh vận tải đường bộ
5340111 - Kinh doanh vận tải đường sắt
5340112 - Kinh doanh vận tải hàng không
5340113 - Logistics
5340114 - Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
5340115 - Dịch vụ thương mại hàng không
5340116 - Marketing
5340117 - Marketing du lịch
5340118 - Marketing thương mại
5340119 - Nghiệp vụ bán hàng
5340120 - Bán hàng trong siêu thị
5340121 - Kế hoạch đầu tư
5340122 - Thương mại điện tử
5340123 - Hành chính logistics
5340201 - Tài chính doanh nghiệp
5340202 - Tài chính - Ngân hàng
5340203 - Tài chính tín dụng
5340204 - Bảo hiểm
5340205 - Bảo hiểm xã hội
5340301 - Kế toán
5340302 - Kế toán doanh nghiệp
5340303 - Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
5340304 - Kế toán vật tư
5340305 - Kế toán ngân hàng
5340306 - Kế toán tin học
5340307 - Kế toán hành chính sự nghiệp
5340308 - Kế toán hợp tác xã
5340309 - Kế toán xây dựng
5340310 - Kiểm toán
5340311 - Kế toán thuế
5340312 - Kế toán nội bộ
5340401 - Quản trị nhân sự
5340402 - Quản trị nhân lực
5340404 - Quản trị kinh doanh
5340405 - Quản trị kinh doanh vận tải biển
5340406 - Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
5340407 - Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
5340408 - Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
5340409 - Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
5340410 - Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
5340411 - Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
5340412 - Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
5340413 - Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
5340414 - Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
5340415 - Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
5340416 - Quản trị kinh doanh bất động sản
5340417 - Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
5340418 - Quản trị nhà máy sản xuất may
5340419 - Quản lý kinh doanh điện
5340420 - Quản lý doanh nghiệp
5340421 - Quản lý và kinh doanh du lịch
5340422 - Quản lý và kinh doanh khách sạn
5340423 - Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
5340424 - Quản lý và bán hàng siêu thị
5340425 - Quản lý kho hàng
5340426 - Quản lý nhà đất
5340427 - Quản lý công trình đô thị
5340428 - Quản lý giao thông đô thị
5340429 - Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi
5340430 - Quản lý khu đô thị
5340431 - Quản lý cây xanh đô thị
5340432 - Quản lý công trình đường thuỷ
5340433 - Quản lý công trình biển
5340434 - Quản lý tòa nhà
5340435 - Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
5340436 - Quản lý văn hóa
5340437 - Quản lý thiết bị trường học
5340438 - Quản lý giao nhận hàng hóa
5340439 - Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
5340442 - Giám sát kho hàng
5340443 - Quản lý siêu thị
5340444 - Quản lý hàng hải
5380101 - Pháp luật
5380102 - Pháp luật về quản lý hành chính công
5380201 - Dịch vụ pháp lý
5380202 - Công chứng
5380203 - Tư pháp cơ sở
5380204 - Pháp chế doanh nghiệp
5380205 - Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
5380206 - Dịch vụ pháp lý về đất đai
5380207 - Dịch vụ pháp lý về tố tụng
5380208 - Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
5380209 - Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
5380210 - Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
5380211 - Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại
5420201 - Sinh học ứng dụng
5420202 - Công nghệ sinh học
5420203 - Vi sinh - Hóa sinh
5440201 - Quan trắc khí tượng hàng không
5440202 - Quan trắc khí tượng nông nghiệp
5440203 - Quan trắc hải văn
5440204 - Quan trắc khí tượng bề mặt
5440205 - Địa chất học
5440206 - Khí tượng
5440207 - Thuỷ văn
5460201 - Thống kê
5460202 - Thống kê doanh nghiệp
5460203 - Hệ thống thông tin kinh tế
5480101 - Khoa học máy tính
5480102 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
5480103 - Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
5480104 - Truyền thông và mạng máy tính
5480105 - Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
5480106 - Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
5480107 - Điện tử máy tính
5480108 - Đồ họa đa phương tiện
5480201 - Công nghệ thông tin
5480202 - Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
5480203 - Tin học văn phòng
5480204 - Tin học viễn thông ứng dụng
5480205 - Tin học ứng dụng
5480206 - Xử lý dữ liệu
5480207 - Lập trình máy tính
5480208 - Quản trị cơ sở dữ liệu
5480209 - Quản trị mạng máy tính
5480210 - Quản trị hệ thống
5480211 - Lập trình/Phân tích hệ thống
5480212 - Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
5480213 - Vẽ và thiết kế trên máy tính
5480214 - Thiết kế trang Web
5480215 - Thiết kế và quản lý Website
5480216 - An ninh mạng
5510101 - Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
5510102 - Công nghệ kỹ thuật giao thông
5510103 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng
5510104 - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5510105 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
5510106 - Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
5510107 - Công trình thuỷ lợi
5510108 - Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi
5510109 - Xây dựng công trình thủy
5510110 - Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
5510111 - Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
5510112 - Lắp đặt cầu
5510113 - Lắp đặt giàn khoan
5510114 - Xây dựng công trình thủy điện
5510115 - Xây dựng công trình mỏ
5510116 - Kỹ thuật xây dựng mỏ
5510117 - Trùng tu di tích lịch sử
5510118 - Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
5510119 - Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
5510120 - Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
5510121 - Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
5510201 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510202 - Công nghệ kỹ thuật ô tô
5510203 - Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
5510204 - Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
5510205 - Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
5510206 - Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
5510207 - Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
5510208 - Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực
5510209 - Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
5510210 - Công nghệ kỹ thuật đo lường
5510211 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510212 - Công nghệ chế tạo máy
5510213 - Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
5510214 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
5510215 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
5510216 - Công nghệ ô tô
5510217 - Công nghệ hàn
5510301 - Nhiệt điện
5510302 - Thuỷ điện
5510303 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510304 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5510305 - Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
5510306 - Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
5510307 - Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
5510308 - Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
5510309 - Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
5510310 - Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
5510311 - Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
5510312 - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
5510313 - Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
5510314 - Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
5510315 - Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
5510401 - Công nghệ kỹ thuật hoá học
5510402 - Công nghệ hoá hữu cơ
5510403 - Công nghệ hoá vô cơ
5510404 - Hoá phân tích
5510405 - Công nghệ hoá nhựa
5510406 - Công nghệ hoá nhuộm
5510407 - Công nghệ hóa Silicat
5510408 - Công nghệ điện hoá
5510409 - Công nghệ chống ăn mòn kim loại
5510410 - Công nghệ mạ
5510411 - Công nghệ sơn
5510412 - Công nghệ sơn tĩnh điện
5510413 - Công nghệ sơn điện di
5510414 - Công nghệ sơn ô tô
5510415 - Công nghệ sơn tàu thuỷ
5510416 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu
5510417 - Công nghệ nhiệt luyện
5510418 - Công nghệ đúc kim loại
5510419 - Công nghệ cán, kéo kim loại
5510420 - Công nghệ gia công kim loại
5510421 - Công nghệ kỹ thuật môi trường
5510422 - Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
5510501 - Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
5510502 - Công nghệ sản xuất alumin
5510503 - Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
5510504 - Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5510505 - Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
5510506 - Công nghệ gia công kính xây dựng
5510507 - Sản xuất vật liệu hàn
5510508 - Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510509 - Sản xuất các chất vô cơ
5510510 - Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
5510511 - Sản xuất phân bón
5510512 - Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
5510513 - Sản xuất sơn
5510514 - Sản xuất xi măng
5510515 - Sản xuất bao bì xi măng
5510516 - Sản xuất gạch Ceramic
5510517 - Sản xuất gạch Granit
5510518 - Sản xuất đá bằng cơ giới
5510519 - Sản xuất vật liệu chịu lửa
5510520 - Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
5510521 - Sản xuất bê tông nhựa nóng
5510522 - Sản xuất sứ xây dựng
5510523 - Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
5510524 - Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh
5510525 - Sản xuất pin, ắc quy
5510526 - Sản xuất khí cụ điện
5510527 - Sản xuất sản phẩm cách điện
5510528 - Sản xuất dụng cụ đo điện
5510529 - Sản xuất động cơ điện
5510530 - Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
5510531 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
5510532 - Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
5510533 - Sản xuất dụng cụ thể thao
5510534 - Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
5510535 - Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
5510536 - Sản xuất gốm xây dựng
5510537 - Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
5510538 - Chế biến mủ cao su
5510601 - Quản lý sản xuất công nghiệp
5510602 - Công nghệ quản lý chất lượng
5510603 - Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5510604 - Kiểm nghiệm đường mía
5510605 - Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
5510606 - Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
5510607 - Phân tích cơ lý hóa xi măng
5510608 - Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
5510609 - Kiểm tra và phân tích hoá chất
5510610 - Giám định khối lượng, chất lượng than
5510611 - Đo lường dao động và cân bằng động
5510612 - Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
5510613 - Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
5510614 - Kiểm nghiệm chất lượng cao su
5510615 - Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
5510701 - Công nghệ kỹ thuật hoá dầu
5510702 - Khoan khai thác dầu khí
5510703 - Khoan thăm dò dầu khí
5510704 - Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
5510705 - Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu
5510706 - Kỹ thuật xăng dầu
5510707 - Phân tích các sản phẩm lọc dầu
5510708 - Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
5510709 - Vận hành thiết bị hoá dầu
5510710 - Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
5510711 - Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng
5510712 - Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
5510713 - Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
5510714 - Vận hành thiết bị lọc dầu
5510715 - Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
5510716 - Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
5510717 - Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
5510718 - Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
5510801 - Công nghệ chế tạo khuôn in
5510802 - Công nghệ in
5510803 - Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
5510804 - Công nghệ chế bản điện tử
5510806 - Công nghệ gia công bao bì
5510807 - Công nghệ chế tạo khuôn bế
5510901 - Công nghệ kỹ thuật địa chất
5510902 - Công nghệ kỹ thuật trắc địa
5510903 - Địa chất công trình
5510904 - Địa chất thủy văn
5510905 - Địa chất thăm dò khoáng sản
5510906 - Địa chất dầu khí
5510907 - Trắc địa - Địa hình - Địa chính
5510908 - Đo đạc bản đồ
5510909 - Đo đạc địa chính
5510910 - Trắc địa công trình
5510911 - Quan trắc khí tượng
5510912 - Khảo sát địa hình
5510913 - Khảo sát địa chất
5510914 - Khảo sát thuỷ văn
5510915 - Khoan thăm dò địa chất
5510916 - Biên chế bản đồ
5510917 - Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
5510918 - Quản lý thông tin tư liệu địa chính
5511001 - Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511002 - Công nghệ tuyển khoáng
5511003 - Khai thác mỏ
5511004 - Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5511005 - Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
5511006 - Vận hành thiết bị sàng tuyển than
5511007 - Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
5511008 - Khoan nổ mìn
5511009 - Khoan đào đường hầm
5511010 - Khoan khai thác mỏ
5511011 - Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
5511012 - Vận hành trạm khí hoá than
5511013 - Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
5520101 - Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
5520102 - Kỹ thuật máy nông nghiệp
5520103 - Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
5520104 - Chế tạo thiết bị cơ khí
5520105 - Chế tạo khuôn mẫu
5520106 - Gia công ống công nghệ
5520107 - Gia công và lắp dựng kết cấu thép
5520108 - Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ
5520109 - Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
5520110 - Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
5520111 - Lắp ráp ô tô
5520112 - Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ
5520113 - Lắp đặt thiết bị cơ khí
5520114 - Lắp đặt thiết bị lạnh
5520115 - Cơ khí động lực
5520116 - Cơ khí hóa chất
5520117 - Cơ khí chế tạo
5520118 - Cơ - Điện mỏ
5520119 - Cơ - Điện tuyển khoáng
5520120 - Cơ - Điện nông nghiệp
5520121 - Cắt gọt kim loại
5520122 - Gò
5520123 - Hàn
5520124 - Rèn, dập
5520125 - Nguội chế tạo
5520126 - Nguội sửa chữa máy công cụ
5520127 - Nguội lắp ráp cơ khí
5520128 - Sửa chữa, lắp ráp xe máy
5520129 - Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
5520130 - Sửa chữa máy tàu biển
5520131 - Sửa chữa máy tàu thuỷ
5520132 - Sửa chữa thiết bị dệt
5520133 - Sửa chữa thiết bị may
5520134 - Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
5520135 - Sửa chữa thiết bị chế biến đường
5520136 - Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520137 - Sửa chữa cơ khí ngành giấy
5520138 - Sửa chữa thiết bị in
5520139 - Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
5520140 - Sửa chữa cơ máy mỏ
5520141 - Sửa chữa thiết bị hoá chất
5520142 - Sửa chữa thiết bị luyện kim
5520143 - Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520144 - Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520145 - Sửa chữa máy nâng chuyển
5520146 - Sửa chữa máy thi công xây dựng
5520147 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
5520148 - Sửa chữa cơ khí động lực
5520149 - Bảo trì thiết bị cơ điện
5520150 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
5520151 - Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
5520152 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
5520153 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
5520154 - Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
5520155 - Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
5520157 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
5520158 - Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
5520159 - Bảo trì và sửa chữa ô tô
5520160 - Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
5520161 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
5520162 - Bảo trì và sửa chữa xe máy
5520163 - Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
5520164 - Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
5520165 - Bảo trì và sửa chữa máy bay
5520166 - Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
5520167 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
5520168 - Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
5520169 - Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
5520170 - Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
5520171 - Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
5520172 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520173 - Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
5520174 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt
5520175 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
5520176 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất
5520177 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520178 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520179 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
5520180 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
5520181 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
5520182 - Vận hành cần, cầu trục
5520183 - Vận hành máy thi công nền
5520184 - Vận hành máy thi công mặt đường
5520185 - Vận hành máy xây dựng
5520186 - Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
5520187 - Vận hành máy nông nghiệp
5520188 - Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
5520189 - Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
5520190 - Vận hành máy và thiết bị hoá chất
5520191 - Điều khiển tàu cuốc
5520192 - Vận hành máy xúc thủy lực
5520193 - Vận hành máy gạt
5520194 - Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
5520195 - Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá
5520196 - Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
5520198 - Cơ khí xây dựng
5520201 - Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
5520202 - Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
5520203 - Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
5520204 - Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5520205 - Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
5520206 - Kỹ thuật điện cảng hàng không
5520207 - Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
5520209 - Kỹ thuật điện tử tàu bay
5520210 - Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
5520211 - Kỹ thuật điện tử tàu thủy
5520212 - Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
5520213 - Kỹ thuật dẫn đường hàng không
5520214 - Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
5520215 - Kỹ thuật thiết bị radar
5520216 - Kỹ thuật nguồn điện thông tin
5520217 - Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
5520218 - Kỹ thuật đài trạm viễn thông
5520219 - Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
5520220 - Kỹ thuật truyền hình cáp
5520221 - Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
5520222 - Điện tử công nghiệp và dân dụng
5520223 - Điện công nghiệp và dân dụng
5520224 - Điện tử dân dụng
5520225 - Điện tử công nghiệp
5520226 - Điện dân dụng
5520227 - Điện công nghiệp
5520228 - Điện tàu thuỷ
5520229 - Điện đầu máy đường sắt
5520230 - Điện toa xe đường sắt
5520231 - Sửa chữa điện máy mỏ
5520232 - Sửa chữa điện máy công trình
5520233 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
5520234 - Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
5520235 - Sửa chữa thiết bị tự động hoá
5520236 - Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
5520237 - Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
5520238 - Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
5520239 - Lắp đặt điện công trình
5520240 - Lắp đặt thiết bị điện
5520241 - Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt
5520242 - Xây lắp đường dây và trạm điện
5520243 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520244 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông
5520245 - Vận hành điện trong nhà máy điện
5520246 - Vận hành nhà máy thủy điện
5520247 - Vận hành nhà máy nhiệt điện
5520248 - Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện
5520249 - Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
5520250 - Vận hành trạm, mạng điện
5520251 - Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
5520252 - Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
5520253 - Vận hành tổ máy phát điện Diesel
5520255 - Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520256 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520257 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
5520258 - Điều độ lưới điện phân phối
5520259 - Đo lường điện
5520260 - Thí nghiệm điện
5520261 - Cơ điện lạnh thuỷ sản
5520262 - Cơ điện nông thôn
5520263 - Cơ điện tử
5520264 - Tự động hóa công nghiệp
5520265 - Hệ thống điện
5520266 - Quản lý và vận hành lưới điện
5520267 - Hệ thống điện đường sắt đô thị
5520268 - Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
5520270 - Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
5520271 - Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời
5520272 - Vận hành, khai thác điện tàu thủy
5520301 - Luyện gang
5520302 - Luyện thép
5520303 - Luyện kim đen
5520304 - Luyện kim màu
5520305 - Luyện Ferro hợp kim
5520306 - Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
5520307 - Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
5520308 - Xử lý chất thải trong sản xuất thép
5520309 - Xử lý nước thải công nghiệp
5520310 - Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
5520311 - Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
5520312 - Cấp, thoát nước
5529001 - Kỹ thuật lò hơi
5529002 - Kỹ thuật tua bin
5529003 - Kỹ thuật tua bin nước
5529004 - Kỹ thuật tua bin khí
5529005 - Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
5529006 - Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
5529007 - Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
5529008 - Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
5529009 - Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
5529010 - Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
5529011 - Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
5529012 - Lặn trục vớt
5529013 - Lặn nghiên cứu khảo sát
5529014 - Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
5529015 - Lặn thi công
5540101 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
5540102 - Chế biến lương thực
5540103 - Công nghệ thực phẩm
5540104 - Chế biến thực phẩm
5540105 - Chế biến dầu thực vật
5540106 - Chế biến rau quả
5540107 - Chế biến hạt điều
5540108 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
5540109 - Chế biến sữa
5540110 - Sản xuất bột ngọt, gia vị
5540111 - Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
5540112 - Sản xuất bánh, kẹo
5540113 - Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
5540114 - Sản xuất muối từ nước biển
5540115 - Sản xuất muối công nghiệp
5540116 - Công nghệ kỹ thuật lên men
5540117 - Sản xuất cồn
5540118 - Sản xuất rượu bia
5540119 - Sản xuất nước giải khát
5540120 - Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
5540121 - Chế biến nước quả cô đặc
5540122 - Sản xuất đường glucoza
5540123 - Sản xuất đường mía
5540124 - Công nghệ chế biến chè
5540125 - Chế biến cà phê, ca cao
5540126 - Chế biến thuốc lá
5540127 - Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5540128 - Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
5540129 - Công nghệ thực phẩm - dược phẩm
5540201 - Công nghệ sợi, dệt
5540202 - Công nghệ sợi
5540203 - Công nghệ dệt
5540204 - Công nghệ may
5540205 - May thời trang
5540206 - Thiết kế thời trang
5540207 - Công nghệ may Veston
5540208 - Thiết kế may đo áo dài
5540209 - Công nghệ giặt - là
5540210 - Công nghệ da giày
5540211 - Công nghệ kỹ thuật thuộc da
5540212 - Thuộc da
5540213 - Sản xuất hàng da, giầy
5540214 - Sản xuất muối và hóa chất sau muối
5549001 - Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
5549003 - Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
5549004 - Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
5580101 - Thiết kế kiến trúc
5580102 - Họa viên kiến trúc
5580103 - Thiết kế cảnh quan, hoa viên
5580201 - Kỹ thuật xây dựng
5580202 - Xây dựng dân dụng và công nghiệp
5580203 - Xây dựng cầu đường
5580204 - Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
5580205 - Xây dựng cầu đường bộ
5580206 - Bê tông
5580207 - Cốp pha - giàn giáo
5580208 - Cốt thép - hàn
5580209 - Nề - Hoàn thiện
5580210 - Mộc xây dựng và trang trí nội thất
5580211 - Mộc dân dụng
5580212 - Điện - nước
5620102 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
5620103 - Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
5620104 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
5620105 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
5620106 - Chế biến nông lâm sản
5620107 - Sản xuất thức ăn chăn nuôi
5620108 - Nông vụ mía đường
5620109 - Khoa học cây trồng
5620110 - Trồng trọt
5620111 - Trồng trọt và bảo vệ thực vật
5620112 - Trồng cây lương thực, thực phẩm
5620113 - Trồng rau
5620114 - Trồng cây công nghiệp
5620115 - Trồng cây ăn quả
5620116 - Bảo vệ thực vật
5620117 - Chăn nuôi gia súc, gia cầm
5620118 - Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
5620119 - Chăn nuôi
5620120 - Chăn nuôi - Thú y
5620123 - Kỹ thuật dâu tằm tơ
5620124 - Chọn và nhân giống cây trồng
5620125 - Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
5620126 - Thuỷ lợi tổng hợp
5620127 - Quản lý thuỷ nông
5620128 - Quản lý nông trại
5620129 - Phát triển nông thôn
5620130 - Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
5620131 - Nông nghiệp công nghệ cao
5620201 - Lâm nghiệp
5620202 - Lâm sinh
5620203 - Làm vườn - cây cảnh
5620204 - Kỹ thuật cây cao su
5620205 - Sinh vật cảnh
5620206 - Lâm nghiệp đô thị
5620207 - Quản lý tài nguyên rừng
5620208 - Kiểm lâm
5620301 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản
5620302 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản
5620303 - Nuôi trồng thuỷ sản
5620304 - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
5620305 - Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
5620306 - Khai thác, đánh bắt hải sản
5620307 - Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
5620308 - Khai thác hàng hải thuỷ sản
5620309 - Bệnh học thủy sản
5620310 - Phòng và chữa bệnh thủy sản
5620311 - Khuyến ngư
5620312 - Kiểm ngư
5640101 - Thú y
5640201 - Dịch vụ thú y
5640202 - Dược thú y
5649001 - Sản xuất thuốc thú y
5649002 - Sản xuất thuốc thủy y
5720101 - Y sỹ đa khoa
5720102 - Y học cổ truyền
5720201 - Dược
5720202 - Kỹ thuật dược
5720203 - Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
5720204 - Dược cộng đồng
5720205 - Dược liệu dược học cổ truyền
5720206 - Bào chế dược phẩm
5720301 - Điều dưỡng
5720302 - Điều dưỡng y học cổ truyền
5720303 - Hộ sinh
5720304 - Điều dưỡng nha khoa
5720601 - Kỹ thuật hình ảnh y học
5720602 - Kỹ thuật xét nghiệm y học
5720603 - Kỹ thuật phục hồi chức năng
5720604 - Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
5720605 - Kỹ thuật phục hình răng
5720606 - Kỹ thuật vật lý trị liệu
5760101 - Công tác xã hội
5760102 - Công tác thanh thiếu niên
5760103 - Công tác công đoàn
5760104 - Lao động - Xã hội
5760201 - Dịch vụ xã hội
5760202 - Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
5760203 - Dịch vụ chăm sóc gia đình
5760204 - Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
5810101 - Du lịch lữ hành
5810102 - Du lịch sinh thái
5810103 - Hướng dẫn du lịch
5810104 - Quản trị lữ hành
5810105 - Quản trị du lịch MICE
5810106 - Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
5810107 - Điều hành tour du lịch
5810108 - Đặt giữ chỗ du lịch
5810109 - Đại lý lữ hành
5810110 - Du lịch golf
5810201 - Quản trị khách sạn
5810202 - Quản trị khu Resort
5810203 - Nghiệp vụ lễ tân
5810204 - Nghiệp vụ lưu trú
5810205 - Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
5810206 - Nghiệp vụ nhà hàng
5810207 - Kỹ thuật chế biến món ăn
5810208 - Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
5810209 - Kỹ thuật pha chế đồ uống
5810210 - Kỹ thuật làm bánh
5810301 - Thể dục thể thao
5810303 - Quản lý thể dục, thể thao
5810304 - Kỹ thuật golf
5810401 - Dịch vụ thẩm mỹ
5810402 - Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
5810403 - Kỹ thuật chăm sóc tóc
5810404 - Chăm sóc sắc đẹp
5810501 - Kinh tế gia đình
5840102 - Khai thác cảng hàng không
5840103 - Khai thác vận tải đường biển
5840104 - Khai thác vận tải thủy nội địa
5840105 - Khai thác vận tải đường bộ
5840106 - Khai thác vận tải đường không
5840107 - Khai thác vận tải đường sắt
5840108 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa
5840109 - Điều khiển tàu biển
5840110 - Khai thác máy tàu biển
5840111 - Khai thác máy tàu thủy
5840112 - Vận hành máy tàu thủy
5840113 - Dịch vụ trên tàu biển
5840114 - Bảo đảm an toàn hàng hải
5840115 - Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
5840116 - Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
5840117 - Đặt chỗ bán vé
5840118 - Dịch vụ trên tàu bay
5840119 - Lái tàu bay dân dụng
5840120 - Điều hành bay
5840121 - Kiểm soát không lưu
5840122 - Thông tin tín hiệu đường sắt
5840123 - Điều khiển tàu hỏa
5840124 - Lái tàu đường sắt
5840125 - Điều hành chạy tàu hỏa
5840126 - Lái xe chuyên dụng
5840127 - Lái tàu điện
5840128 - Điều hành đường sắt đô thị
5840129 - Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
5840201 - Dịch vụ bưu chính
5840202 - Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
5840203 - Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
5850101 - Quản lý tài nguyên nước
5850102 - Quản lý đất đai
5850103 - Quản lý tài nguyên và môi trường
5850104 - Bảo vệ môi trường đô thị
5850105 - Bảo vệ môi trường công nghiệp
5850106 - Bảo vệ môi trường biển
5850107 - Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
5850108 - Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
5850109 - Xử lý dầu tràn trên biển
5850110 - Xử lý rác thải
5850111 - An toàn phóng xạ
5850201 - An toàn lao động
5850202 - Bảo hộ lao động và môi trường
5850203 - Bảo hộ lao động
5860101 - Kiểm tra an ninh hàng không
5860102 - Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
5860103 - Nghiệp vụ an ninh khách sạn
5860105 - Kỹ thuật hình sự
5860106 - Trinh sát an ninh
5860107 - Trinh sát cảnh sát
5860108 - Điều tra hình sự
5860109 - Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
5860110 - Quản lý trật tự an toàn giao thông
5860111 - Cảnh vệ
5860112 - Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
5860113 - Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
5860114 - Kỹ thuật mật mã
5860115 - Trinh sát đặc biệt
5860116 - Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
5860117 - Hậu cần Công an nhân dân
5860118 - Hồ sơ nghiệp vụ
5860119 - Huấn luyện quân sự, võ thuật
5860201 - Biên phòng
5860202 - Đặc công
5860203 - Hậu cần quân sự
5860204 - Quân sự cơ sở
5860205 - Điệp báo chiến dịch
5860206 - Tình báo quân sự
5860207 - Trinh sát
5860208 - Trinh sát biên phòng
5860209 - Trinh sát đặc nhiệm
5860210 - Trinh sát kỹ thuật
5860211 - Huấn luyện động vật nghiệp vụ
5860212 - Kỹ thuật mật mã quân sự
5860213 - Quân khí
5860214 - Vũ khí bộ binh
5860215 - Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
5860216 - Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
5860217 - Sửa chữa xe máy công binh
5860218 - Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học
5860219 - Khí tài quang học
5860220 - Phân tích chất độc quân sự
5860221 - Điều khiển tàu biển quân sự
5860222 - Pháo tàu
5860223 - Tên lửa tàu
5860224 - Thông tin Hải quân
5860225 - Ra đa tàu Hải quân
5860226 - Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
5860227 - Nguồn điện - An toàn - Môi trường
5860228 - Kỹ thuật viễn thông
5860229 - Kỹ thuật vô tuyến điện
5860230 - Xây dựng công trình chiến đấu
5869001 - Vệ sỹ
5869002 - Bảo vệ
5480217 - Thiết kế trang Web
4140201 - Nghiệp vụ sư phạm
4140202 - Bảo mẫu
4140203 - Cấp dưỡng
4210101 - Cắm hoa - Kết hoa
4210102 - Giám định kim cương, đá quý
4210103 - Hội họa
4210104 - Làm tranh cát
4210105 - Mỹ nghệ kim hoàn
4210106 - Mỹ thuật ứng dụng
4210107 - Thiết kế thời trang
4210108 - Vẽ tranh lụa và tranh sơn dầu
4210109 - Kết cườm
4210110 - Kết trang sức, bình hoa pha lê
4210201 - Đàn Organ
4210202 - Đàn Piano
4210203 - Xử lý ảnh kỹ thuật số
4220201 - Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn
4220202 - Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
4220203 - Tiếng Anh thương mại
4220204 - Tiếng Hàn biên phiên dịch
4220205 - Tiếng Hàn cho đối tượng xuất khẩu lao động
4220206 - Tiếng Hàn giao tiếp - Thư ký văn phòng
4220207 - Tiếng Nhật dành cho đối tượng xuất khẩu lao động
4220208 - Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng
4220209 - Tiếng Việt cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
4320301 - Nghiệp vụ thư ký văn phòng
4320302 - Nghiệp vụ văn thư lưu trữ
4320303 - Thư ký và quản trị văn phòng
4340101 - Kinh doanh thương mại
4340102 - Kinh doanh xuất nhập khẩu
4340103 - Kỹ thuật bán hàng
4340104 - Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa - quản lý kho hàng
4340105 - Quản lý và bán hàng siêu thị
4340106 - Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
4340201 - Tài chính ngân hàng
4340301 - Kế toán
4340302 - Kế toán doanh nghiệp
4340303 - Kế toán thực hành
4340304 - Kế toán tin học
4340305 - Kế toán tổng hợp
4340306 - Nghiệp vụ kế toán ngân hàng
4340307 - Nghiệp vụ kế toán và khai báo thuế
4340308 - Tin học kế toán
4480201 - Công nghệ thông tin
4480202 - Kỹ thuật đồ họa, truyền thông đa phương tiện
4480203 - Kỹ thuật lập trình
4480204 - Kỹ thuật máy tính văn phòng
4480205 - Kỹ thuật sửa chữa máy tính
4480206 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp laptop
4480207 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp mạng máy tính
4480208 - Lắp đặt, triển khai hệ thống mạng
4480209 - Quản trị mạng máy tính
4480210 - Sửa chữa màn hình vi tính
4480211 - Thiết kế đồ họa
4480212 - Thiết kế quảng cáo
4480213 - Thiết kế website
4480214 - Tin học ứng dụng văn phòng cơ bản
4480215 - Vẽ và thiết kế trên máy tính
4510101 - Dự toán xây dựng công trình
4510103 - Đo đạc bản đồ
4510104 - Vệ sinh công nghiệp
4510105 - Xây dựng cầu đường bộ
4510201 - Bảo dưỡng công nghiệp
4510202 - Bảo trì và vận hành máy nâng chuyển
4510203 - Cắt gọt kim loại
4510204 - Cơ khí lắp đặt
4510205 - Công nghệ CNC
4510206 - Công nghệ ô tô
4510207 - Công nghệ Phay-Bào
4510208 - Đồng sơn Ô tô
4510209 - Hàn
4510210 - Hàn 6G lót Tig phủ que
4510211 - Hàn công nghệ cao
4510212 - Hàn điện
4510213 - Hàn GMAW $ FCAW
4510214 - Hàn MIG-MAG
4510215 - Hàn Tig (GTAW)
4510216 - Kỹ thuật Hàn 3G
4510217 - Kỹ thuật quấn dây động cơ
4510218 - Kỹ thuật sơn ô tô
4510219 - Lập trình và điều khiển phay, tiện CNC
4510220 - Phay
4510221 - Phay CNC
4510222 - Phay trên máy công cụ
4510223 - Sửa chữa động cơ ô tô
4510224 - Sửa chữa máy may công nghiệp
4510225 - Sửa chữa ô tô
4510226 - Sửa chữa xe gắn máy
4510227 - Tiện
4510228 - Tiện CNC
4510229 - Tiện trên máy công cụ
4510230 - Vận hành cần cẩu
4510231 - Vận hành lò hơi, thiết bị áp lực
4510232 - Vận hành máy chuyên dùng
4510233 - Vận hành máy thi công mặt đường
4510234 - Vận hành máy thi công nền
4510235 - Vận hành máy xây dựng
4510236 - Vận hành máy xúc - đào
4510237 - Vận hành thiết bị nâng
4510238 - Vận hành thiết bị xe cẩu
4510239 - Vận hành xe lu - đầm
4510240 - Vận hành xe máy thi công công trình
4510241 - Vận hành xe nâng
4510242 - Vận hành cần trục - cầu trục
4510301 - Cơ điện tử
4510302 - Điện
4510303 - Điện cơ
4510304 - Điện công nghiệp
4510305 - Điện dân dụng
4510306 - Điện lạnh
4510307 - Điện lạnh công nghiệp
4510308 - Điện lạnh dân dụng
4510309 - Điện tử
4510310 - Điện tử công nghiệp
4510311 - Điện tử dân dụng
4510312 - Kỹ thuật điện dân dụng và công nghiệp
4510313 - Kỹ thuật lắp đặt điện công trình
4510314 - Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
4510315 - Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
4510316 - Kỹ thuật sửa chữa điện - điện tử ô tô
4510317 - Lắp đặt điện nội thất
4510318 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp
4510319 - Lập trình tự động hóa công nghệ - Thiết kế và ứng dụng (PLC)
4510320 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp
4510321 - Sửa chữa Amplifier và Mixer karaoke
4510322 - Sửa chữa bộ nguồn
4510323 - Sửa chữa đầu CD, VCD, DVD
4510324 - Sửa chữa điện dân dụng
4510325 - Sửa chữa điện lạnh
4510326 - Sửa chữa điện thoại di động
4510327 - Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô
4510328 - Sửa chữa tivi màu
4510329 - Sửa chữa và thiết kế điện dân dụng
4510330 - Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ
4510331 - Thi công sửa chữa lưới điện đang vận hành cấp điện áp 22kv
4510332 - Thiết kế và thi công bảng quảng cáo bằng đèn led
4510333 - Vận hành, sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh gia dụng
4510334 - Quấn dây máy điện
4510335 - Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 1 pha
4510336 - Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 3 pha
4510337 - Quấn dây và sửa chữa máy biến áp
4510338 - Quấn dây và sửa chữa quạt gió và động cơ vạn năng
4540101 - Nấu ăn cho trẻ
4540102 - Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm
4540103 - Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP
4540104 - Tỉa rau, củ, quả
4540105 - Kỹ thuật chế biến thực phẩm
4540201 - In căn bản
4540202 - In lụa
4540203 - Kỹ thuật may
4540204 - May công nghiệp
4540205 - May dân dụng
4540206 - May gia đình
4540207 - May thời trang
4540208 - Thêu
4540209 - Thiết kế rập - Giác sơ đồ
4580201 - An toàn lao động
4580202 - Bảo trì hệ thống nhà cao tầng
4580203 - Họa viên kiến trúc
4580204 - Họa viên nội thất
4580205 - Kỹ thuật xây dựng
4580206 - Thí nghiệm viên ngành xây dựng
4580207 - Vẽ phối cảnh kiến trúc
4580208 - Kỹ thuật nề
4620101 - Các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong đô thị
4620102 - Chăn nuôi heo
4620103 - Kỹ thuật sản xuất rau an toàn ứng dụng công nghệ cao
4620104 - Kỹ thuật tạo dáng bonsai và chăm sóc cây cảnh bonsai ứng dụng công nghệ cao
4620105 - Kỹ thuật trồng và vi nhân giống hoa ứng dụng công nghệ cao
4620106 - Phương pháp nhân giống cây ăn quả và kỹ thuật vườn ươm ứng dụng công nghệ cao
4620107 - Trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su
4620108 - Trồng, chăm sóc và khai thác cây thanh long
4620301 - Kỹ thuật sơ chế và bảo quản hải sản khô
4620302 - Nuôi cá nước ngọt
4640201 - Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi
4720201 - Chăm sóc người cao tuổi
4720202 - Chăm sóc sức khỏe
4720203 - Giúp việc gia đình
4720204 - Kỹ năng hỗ trợ sự phát triển của trẻ
4720205 - Kỹ thuật làm răng giả (Phục hình răng)
4720206 - Kỹ thuật xoa bóp bàn chân
4720207 - Thư ký y khoa
4720208 - Tư vấn và bán thuốc
4720209 - Xoa bóp - Bấm huyệt
48101 - Dịch vụ du lịch
4810101 - Huấn luyện lý thuyết Phi công vận tải Hàng không dân dụng
4810102 - Nghiệp vụ điều hành tour du lịch
4810103 - Nhân viên Điều hành bay và Điều phái bay cơ bản
4810104 - Phi công chuyển loại
4810105 - Tiếp viên hàng không cơ bản
4810201 - Kỹ thuật chế biến các loại bánh
4810202 - Kỹ thuật chế biến món ăn
4810203 - Kỹ thuật chế biến món ăn Á
4810204 - Kỹ thuật chế biến món ăn Á - Âu
4810205 - Kỹ thuật chế biến món ăn Âu
4810206 - Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình
4810207 - Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam
4810208 - Kỹ thuật nấu ăn
4810209 - Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
4810210 - Kỹ thuật trang trí bánh kem
4810211 - Nghiệp vụ Bar
4810212 - Nghiệp vụ Bar trưởng
4810213 - Nghiệp vụ bếp Á
4810214 - Nghiệp vụ bếp Âu
4810215 - Nghiệp vụ bếp trưởng
4810216 - Nghiệp vụ buồng khách sạn
4810217 - Nghiệp vụ Giám đốc điều hành Nhà hàng - Khách sạn
4810218 - Nghiệp vụ lễ tân
4810219 - Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
4810220 - Nghiệp vụ phòng
4810221 - Nghiệp vụ quản lý ẩm thực nhà hàng
4810222 - Quản lý nhà hàng - Khách sạn
4810223 - Trưởng điều hành pha chế
4810401 - Cắt uốn tóc nam
4810402 - Cắt uốn tóc nữ
4810403 - Cắt, uốn tóc nam nữ
4810404 - Chải bới tóc
4810405 - Chăm sóc da
4810406 - Chăm sóc da mặt
4810407 - Chăm sóc móng
4810408 - Chăm sóc và tạo mẫu móng
4810409 - Kỹ thuật làm móng
4810410 - Kỹ thuật nối mi
4810411 - Kỹ thuật trang điểm
4810412 - Kỹ thuật vẽ móng
4810413 - Phun, xăm, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm
4810414 - Quản lý spa
4810415 - Thiết kế tạo mẫu tóc
4810416 - Trang điểm
48401 - Dịch vụ vận tải
4840101 - Đào tạo lái xe hạng B
4840102 - Đào tạo lái xe hạng C
4840103 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa
4840104 - Khai thác máy tàu thủy
4840105 - Kỹ thuật lái cẩu bờ
4840106 - Kỹ thuật lái cẩu tàu
4840107 - Logistics
4840108 - Nghiệp vụ bán vé hàng không
4840109 - Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển
4840110 - Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hàng không
4840111 - Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng
4840112 - Nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa
4840113 - Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
4860301 - Nghiệp vụ Bảo vệ
3210101 - Cắm hoa căn bản
3210102 - Cắm hoa nghệ thuật
3210103 - Chế tác nhẫn kiểu các loại
3210104 - Chế tác vòng
3210105 - Hội họa
3210106 - In lụa
3210107 - Kết bó hoa, kệ hoa, giỏ hoa
3210108 - Kim hoàn
3210109 - Kỹ thuật đúc trang sức mỹ nghệ
3210110 - Kỹ thuật phân kim (thu hồi kim loại quý)
3210111 - Kỹ thuật sơn mài
3210112 - Kỹ thuật xi mạ
3210113 - Phân kim và pha chế vàng, bạc đúng tuổi
3210114 - Phân vàng và phương pháp thử tuổi vàng y
3210115 - Tạo hình và sáng tạo
3210116 - Trang sức chạm mỹ nghệ
3210117 - Trang sức có gắn đá mỹ nghệ (Đồ hột)
3210118 - Trang sức dây chuyền -Lắc tay mỹ nghệ
3210119 - Trang sức không gắn đá mỹ nghệ (Đồ trơn)
3210120 - Vẽ phác thảo thời trang
3210121 - Vẽ theo mẫu vật
3210201 - Kỹ thuật chụp ảnh
3210202 - Kỹ thuật nhiếp ảnh
3220201 - Kiến thức cần thiết cho lao động đi làm việc tại Hàn Quốc
3220202 - Kiến thức cần thiết cho lao động đi làm việc tại Nhật Bản
3220203 - Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh cho người đi làm
3220204 - Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
3220205 - Tiếng Anh chuyên ngành kế toán và tài chính
3220206 - Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng
3220207 - Tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng
3220208 - Tiếng Hàn giao tiếng cho lao động Việt Nam xuất khẩu qua Hàn Quốc
3220209 - Tiếng Hàn giao tiếp trong văn phòng
3220210 - Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng
3220211 - Tiếng Trung giao tiếp trong văn phòng
3320301 - Văn thư hành chính
3340101 - Giám đốc nhân sự
3840118 - Thủy thủ tàu cá
3340102 - Trưởng phòng nhân sự
3340103 - Khởi sự doanh nghiệp (HRC)
3340104 - Kỹ năng bán hàng
3340105 - Kỹ năng bán hàng Online
3340106 - Kỹ năng giám sát
3340107 - Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh
3340108 - Kỹ năng huấn luyện
3340109 - Kỹ năng làm việc
3340110 - Kỹ năng lãnh đạo
3340111 - Kỹ năng quản lý trong sản xuất
3340112 - Marketing dược phẩm
3340113 - Marketing kỹ thuật số
3340114 - Marketing thương mại
3340115 - Môi giới bất động sản
3340116 - Nghiệp vụ quản lý chợ
3340117 - Nghiệp vụ quản lý kho
3340118 - Quản lý đơn hàng ngành may
3340119 - Quản trị nhân sự
3340201 - Phân tích tài chính quốc tế
3340301 - Kế toán cơ bản
3340302 - Kế toán công chứng
3340303 - Kế toán doanh nghiệp
3340304 - Kế toán quản trị
3340305 - Kế toán tài chính
3340306 - Kế toán thực hành
3340307 - Kỹ năng học online về kế toán tổng hợp
3340308 - Nghiệp vụ kế toán
3340309 - Nghiệp vụ khai báo thuế
3340310 - Tin học kế toán
3480201 - Adobe Illustrator
3480202 - Adobe Indesign
3480203 - Adobe Photoshop
3480204 - Autocad
3480205 - Bảo trì hệ thống mạng
3480206 - Cài đặt phần mềm điện thoại di động
3480207 - Cài đặt và bảo trì phần cứng laptop - macbook
3480208 - Cài đặt và tháo ráp máy tính
3480209 - Corel Draw
3480210 - Internet
3480211 - Kỹ năng sử dụng máy văn phòng
3480212 - Kỹ thuật lắp ráp và cài đặt máy tính
3480213 - Lập trình C
3480214 - Lập trình Pascal
3480215 - Lập trình Visual basic kết nối cơ sở dữ liệu
3480216 - Mạng máy tính
3480217 - Microsoft Access
3480218 - Microsoft Excel
3480219 - Microsoft Frontpage
3480220 - Microsoft Powerpoint
3480221 - Microsoft Word
3480222 - Quản trị hệ thống mạng
3480223 - Quản trị mạng Cisco
3480224 - Quản trị mạng Microsoft
3480225 - Sửa chữa điện thoại di động
3480226 - Sửa chữa mainboard PC và laptop
3480227 - Thiết kế 3D với 3D Studio Max
3480228 - Thiết kế 3D với Autodesk Revit (Architecture, Structure, Mep)
3480229 - Thiết kế cơ khí với Autodesk Inventor
3480230 - Thiết kế đồ họa
3480231 - Thiết kế Website
3480232 - Tin học ứng dụng
3480233 - Tin học văn phòng
3510101 - Hàn kết cấu xây dựng
3510102 - Thí nghiệm ci măng và bê tông xi măng
3510103 - Thí nghiệm kiểm tra chất lượng nền và mặt đường
3510104 - Thí nghiệm nhựa đường và bê tông nhựa
3510201 - Bảo trì máy may công nghiệp
3510202 - Chuyên đề tìm pan tổng hợp xe gắn máy
3510203 - Chuyên đề xe gắn máy nâng cao
3510204 - Gia công bù dao tự động bù dao trên máy tiện CNC
3510205 - Gia công trên máy phay CNC
3510206 - Gia công trên máy tiện CNC
3510207 - Hàn
3510208 - Hệ thống phun xăng điện tử
3510209 - Kỹ thuật hàn căn bản (hàn hồ quang)
3510210 - Kỹ thuật hàn nâng cao (hàn TIG-MIG-MAG)
3510211 - Kỹ thuật phay nâng cao
3510212 - Kỹ thuật sơn ô tô
3510213 - Lập trình và điều khiển phay CNC
3510214 - Lập trình và điều khiển tiện CNC
3510215 - Lập trình, gia công CNC nâng cao
3510216 - Sửa chữa động cơ diesel
3510217 - Sửa chữa động cơ ô tô
3510218 - Sửa chữa động cơ xe gắn máy
3510219 - Sửa chữa hệ thống điện, đèn, còi xe gắn máy
3510220 - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu ô tô đời mới
3510221 - Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử, đánh lửa
3510222 - Sửa chữa hệ thống truyền động
3510223 - Sửa chữa hệ thống truyền động cơ xe gắn máy
3510224 - Sửa chữa hệ thống truyền động ô tô
3510225 - Sửa chữa hệ thống xăng lửa
3510226 - Sửa chữa hộp số tự động và phanh ABS
3510227 - Sửa chữa khung, sườn xe gắn máy
3510228 - Sửa chữa máy điều hòa không khí
3510229 - Sửa chữa máy nén khí
3510230 - Sửa chữa tủ lạnh- tủ kem
3510231 - Sửa chữa xe gắn máy
3510232 - Sửa chữa xe tay ga
3510233 - Tân trang xe gắn máy
3510234 - Tiện
3510235 - Vận hành máy xây dựng
3510236 - Vận hành xe nâng hàng
3510301 - Sửa chữa Radio - Cassette
3510302 - Sửa chữa Ti vi LCD-Led-Plasma
3510303 - Điện công nghiệp
3510304 - Điện dân dụng
3510305 - Điện ô tô
3510306 - Điện tử căn bản
3510307 - Hệ thống điện lạnh ô tô
3510308 - Kỹ năng cơ điện lạnh
3510309 - Kỹ thuật bảo trì điện tòa nhà chung cư
3510310 - Kỹ thuật Điện
3510311 - Kỹ thuật điều khiển Inverter-Step-Servo
3510312 - Lắp đặt điện dân dụng
3510313 - Lắp đặt điện nội thất
3510314 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp
3510315 - Lắp đặt mạch điện công nghiệp
3510316 - Lắp đặt, bảo trì hệ thống lạnh
3510317 - Lập trình PLC
3510318 - Quấn dây động cơ 1 pha
3510319 - Quấn dây động cơ 3 pha
3510320 - Quấn dây động cơ điện
3510321 - Quấn dây máy biến áp căn bản
3510322 - Quấn dây quạt, lắp đặt thiết bị điện
3510323 - Sửa chữa bếp từ - bếp hồng ngoại
3510324 - Sửa chữa điện ô tô
3510325 - Sửa chữa điện trong hệ thống lạnh
3510326 - Sửa chữa điện tử
3510327 - Sửa chữa điện, đèn, còi xe gắn máy
3510328 - Sửa chữa động cơ điện
3510329 - Sửa chữa hệ thống điện lạnh ô tô
3510330 - Sửa chữa hệ thống điện xe gắn máy
3510331 - Sửa chữa hệ thống điện, đèn, còi
3510332 - Sửa chữa hệ thống lạnh
3510333 - Sửa chữa mạch điện hệ thống lạnh công nghiệp
3510334 - Sửa chữa thiết bị điện thường xuyên
3510335 - Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ điện
3510336 - Thi công, làm hộp nối cáp, đầu cáp ngầm đường dây cáp ngầm
3510337 - Thí nghiệm vật tư thiết bị điện và máy áp
3510338 - Thiết kế hệ thống điện trong tòa nhà
3510339 - Thiết kế hệ thống SCADA - Mạng truyền thông công nghiệp
3510340 - Thiết kế mạng điện
3540201 - Cắt may áo dài
3540202 - Cắt may áo kiểu thời trang
3540203 - Cắt may áo sơ mi, quần tây
3540204 - Cắt may căn bản
3540205 - Cắt may váy đầm
3540206 - Kết cườm
3540207 - Kỹ thuật thiết kế rập may
3540208 - Kỹ thuật thiết kế rập trên Manocanh
3540209 - May áo kiểu thời trang nữ
3540210 - May công nghiệp
3540211 - May dân dụng
3540212 - Thiết kế - nhảy size - sơ đồ trên máy vi tính ngành may
3540213 - Thiết kế mẫu thêu
3540214 - Thiết kế mẫu thêu vi tính
3580201 - Duy tu - Sửa chữa cầu đường
3580202 - Kỹ thuật nề hoàn thiện
3580203 - Kỹ thuật thi công copha - cốt thép
3580204 - Kỹ thuật xây dựng
3620101 - Chăn nuôi bò sữa - bò thịt
3620102 - Hệ thống trồng rau kết hợp nuôi cá Aquaponics
3620103 - Kỹ thuật chăn nuôi heo
3620104 - Kỹ thuật nuôi cá cảnh đẻ con ứng dụng công nghệ cao
3620105 - Kỹ thuật nuôi tôm nước lợ thương phẩm
3620106 - Kỹ thuật phòng và trị bệnh trên bò sữa
3620107 - Kỹ thuật phòng và trị bệnh trên heo
3620108 - Kỹ thuật sử dụng phân bón trên cây trồng
3620109 - Kỹ thuật sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên cây trồng
3620110 - Kỹ thuật trồng nấm
3620111 - Kỹ thuật trồng nấm bào ngư
3620112 - Kỹ thuật trồng rau an toàn theo tiêu chuẩn VIETGAP
3620113 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc hoa lan
3620114 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc hoa lan Denrobium và Mokara cắt cành ứng dụng công nghệ cao
3620115 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc hoa mai
3620116 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc phong lan nâng cao
3620117 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau mầm ứng dụng công nghệ cao
3620118 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau tại nhà
3620119 - Kỹ thuật tưới nhỏ giọt trong sản xuất nông nghiệp
3620120 - Nhân giống cây trồng bằng phương pháp nuôi cấy mô
3620121 - Phương pháp tưới tiết kiệm nước và tưới tiết kiệm nước tích hợp các cảm biến (sensor) điều khiển tự động trên thiết bị thông minh
3620122 - Sản xuất nấm bào ngư
3620123 - Sản xuất nấm linh chi
3620124 - Sản xuất nấm rơm ứng dụng công nghệ cao
3620125 - Sản xuất rau ăn lá ứng dụng công nghệ cao
3620126 - Sản xuất rau ăn quả ứng dụng công nghệ cao
3620127 - Sản xuất rau theo hướng hữu cơ
3620128 - Kỹ thuật cắt tỉa cành tạo dáng bonsai
3620129 - Kỹ thuật chăm sóc vườn cảnh
3620130 - Kỹ thuật nuôi cá cảnh
3620131 - Kỹ thuật thiết kế sân vườn
3620132 - Kỹ thuật trồng hoa kiểng
3810201 - Bánh Âu chuyên nghiệp
3810202 - Bánh Âu nâng cao
3810203 - Bánh nướng tổng hợp
3810204 - Bếp Á nâng cao
3810205 - Bếp Âu nâng cao
3810206 - Bếp Dimsum chuyên nghiệp
3810207 - Bếp Nhật chuyên nghiệp
3810208 - Bếp trưởng điều hành
3810209 - Bếp Việt Nam chuyên nghiệp
3810210 - Kỹ thuật chế biến các loại si rô
3810211 - Kỹ thuật chế biến món ăn Á
3810212 - Kỹ thuật chế biến món ăn Âu
3810213 - Kỹ thuật làm bánh Á
3810214 - Kỹ thuật tạo hình - làm kẹo sôcôla
3810215 - Làm bánh Âu
3810216 - Làm bánh kem
3810217 - Làm bánh Việt
3810218 - Nấu ăn
3810219 - Nấu ăn đãi tiệc và nhà hàng
3810220 - Nấu ăn trong gia đình và họp mặt
3810221 - Nghệ thuật trang trí bánh kem
3810222 - Nghiệp vụ bàn
3810223 - Nghiệp vụ Bar trưởng
3810224 - Nghiệp vụ Bếp trưởng
3810225 - Nghiệp vụ buồng phòng
3810226 - Nghiệp vụ lễ tân
3810227 - Nghiệp vụ nhà hàng
3810228 - Nghiệp vụ Pha chế thức uống
3810229 - Nghiệp vụ Quản lý Bar
3810230 - Nghiệp vụ Quản lý Bếp bánh
3810231 - Nghiệp vụ quản lý nhà hàng
3810232 - Nghiệp vụ tiếp tân
3810233 - Quản lý Bar
3810234 - Quản lý bếp
3810235 - Quản lý Buồng
3810236 - Quản lý khách sạn
3810237 - Quản lý nhà hàng - bar
3810238 - Quản lý phòng
3810239 - Quản lý tiếp tân
3810240 - Quản trị Tiền sảnh
3810241 - Kỹ thuật tỉa rau củ
3810401 - Bới tóc căn bản
3810402 - Cắt tóc nam
3810403 - Cắt tóc nữ
3810404 - Cắt uốn tóc nữ
3810405 - Chải bới tóc
3810406 - Chăm sóc da
3810407 - Chăm sóc da mặt
3810408 - Chăm sóc móng
3810409 - Chăm sóc tay chân
3810410 - Nối mi
3810411 - Đắp móng bột
3810412 - Đắp móng thủy tinh
3810413 - Duỗi tóc nam nâng cao
3810414 - Duỗi tóc nữ
3810415 - Gội đầu, uốn tóc
3810416 - Kỹ thuật điều chỉnh dáng mắt trong nối mi
3810417 - Kỹ thuật massage tay chân
3810418 - Kỹ thuật phun sơn móng
3810419 - Kỹ thuật sơn, vẽ gel
3810420 - Kỹ thuật tạo mẫu tóc
3810421 - Kỹ thuật tẩy lông và se lông mặt
3810422 - Kỹ thuật trang điểm
3810423 - Kỹ thuật và nghệ thuật vẽ 3D
3810424 - Nối tóc
3810425 - Phun thêu- Điêu khắc thẩm mỹ trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm)
3810426 - Trang trí móng
38401 - Dịch vụ vận tải
3840101 - Đào tạo lái xe hạng D
3840102 - Đào tạo lái xe hạng E
3840103 - Đào tạo lái xe hạng Fc
3840104 - Đặt chỗ bán vé
4210111 - Vẽ truyện tranh
4840114 - Khai thác vận tải đường bộ
4840115 - Vận hành - Sửa chữa máy tàu thủy
4840116 - Trắc địa công trình
3840105 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa
4510243 - Kỹ nghệ Sắt
4510244 - Gò - Hàn gió đá
4510339 - Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh
3510237 - Phay - bào
3510238 - Vẽ kỹ thuật
3510239 - Kỹ thuật gò
3810242 - Bếp Âu Á
3810243 - Bếp chay
3480234 - Kỹ thuật lập trình
4510245 - Vận hành máy ủi, cạp san
4510246 - Vận hành máy xúc
4840117 - Quản lý kinh doanh vận tải
4840118 - Thi công cầu (bê tông - cốt thép - kích kéo)
4840119 - Thi công, quản lý, sữa chữa và bảo dưỡng đường bộ
3810244 - Kỹ thuật chế biến món ăn
3810245 - Kỹ thuật làm bánh
3220212 - Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
4810417 - Kỹ thuật làm tóc
3840106 - Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động
3840107 - Kỹ thuật an toàn đánh tín hiệu
3840108 - Kỹ thuật an toàn chằng buộc hàng hóa
3840109 - Nghiệp vụ buộc mở dây neo tàu
3840110 - Nghiệp vụ ước lượng tải trọng hàng hóa
3840111 - Nghiệp vụ bảo vệ môi trường
4840120 - Kỹ thuật vận hàng Tời nâng
3510240 - Vận hành lò hơi
3510241 - Vận hành Tời nâng
3510242 - Kỹ thuật vận hành cầu trục bánh lốp
4810121 - Thuyền trưởng hạng 3
4840122 - Máy trưởng hạng 3
4210204 - Kỹ xảo phim và hoạt hình 3D
4510340 - Cơ Điện lạnh
4840123 - Nghiệp vụ kinh doanh taxi
3860301 - Nghiệp vụ bảo vệ
3510105 - Dự toán công trình
3510106 - Đọc bản vẽ xây dựng
3510107 - Quản lý các dịch vụ đô thị
3510108 - Quản lý cây xanh đô thị
3510109 - Bảo dưỡng hệ thống thoát nước đô thị
3840112 - Thuyền trưởng hạng I
3840113 - Thuyền trưởng hạng II
3840114 - Thuyền trưởng hạng III
3840115 - Máy trưởng hạng I
3840116 - Máy trưởng hạng II
3840117 - Máy trưởng hạng III
3840119 - Thợ máy tàu cá
3620301 - Chế biến hải sản khô
3620302 - Kỹ thuật nuôi cá lồng bè trên biển
3510341 - Kỹ thuật an toàn điện
3840120 - Kỹ thuật an toàn vận hành cần cẩu bờ di động
3840121 - Kỹ thuật an toàn vận hành cần cẩu trên tàu
3840122 - Nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy
3840123 - Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng
3840124 - Kỹ thuật an toàn xếp dỡ hàng hoá
3840125 - Nghiệp vụ giao nhận hàng hoá
3840126 - Nghiệp vụ quản lý kho hàng
3840127 - Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển
3340120 - Quản trị kinh doanh
4340107 - Tiếp thị số
4580209 - Quản lý tòa nhà
4810224 - Quản lý nhà hàng
4810225 - Pha chế thức uống
4580210 - Thi công - tu bổ mạng lưới cấp nước
4580211 - Vận hành - quản lý đường ống cấp nước
3810246 - Bánh nướng nâng cao
4810226 - Bếp trưởng bếp bánh
4810227 - Bếp trưởng điều hành
4480216 - Lập trình Front-End
4480217 - Lập trình JAVA
4480218 - Lập trình PHP
4480219 - Lập trình NET
4810228 - Nghệ thuật ẩm thực quốc tế
4810229 - Nghệ thuật bánh quốc tế
4840124 - Điều khiển tàu biển
4840125 - Khai thác máy tàu biển
3510110 - Cấp thoát nước
4480220 - Thiết kế hình ảnh bằng Autocad 3D Max
4340108 - Quản trị doanh nghiệp
4340109 - Tổ chức và điều hành doanh nghiệp
4340110 - Lãnh đạo và kỹ năng lãnh đạo doanh nghiệp
3210203 - Kỹ thuật đóng sách
3210204 - Kỹ thuật xử lý ảnh
3210205 - Kỹ thuật phơi bản
3210206 - Kỹ thuật dàn trang
3210207 - Kỹ thuật bình bản
3480235 - 3DS Max-Vray
3480236 - Sketchup-Vray
3480237 - Photoshop-Illustrator
3510111 - Trắc địa công trình
4810418 - Gội đầu dưỡng sinh
3720201 - Ứng dụng các tác nhân vật lý trong lâm sàng phục hồi chức năng
3720202 - Cấp dưỡng
3510112 - BIM Quản lý dự án
4480221 - Vẽ minh họa kỹ thuật số
4580212 - Diễn họa kiến trúc
3540215 - Thiết kế thời trang
3580205 - Thiết kế nội thất
3340121 - Tổ chức và quản lý sự kiện
3210208 - Sản xuất phim
4720210 - Chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng phương pháp tác động cột sống
4810230 - Nghiệp vụ nhà hàng
4810231 - Tiếp tân khách sạn
4810232 - Bếp Âu Á cơ bản
4810233 - Pha chế rượu
3510243 - Vận hành thiết bị áp lực
3510244 - Vận hành cầu trục cổng trục