Nhóm ngành nghề 
                        
                            Tất cả 
6140201 - Sư phạm giáo dục nghề nghiệp 
6140202 - Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp 
6140203 - Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 
6140204 - Sư phạm kỹ thuật xây dựng 
6140205 - Giáo viên huấn luyện xiếc 
6210101 - Kỹ thuật điêu khắc gỗ 
6210102 - Điêu khắc 
6210103 - Hội họa 
6210104 - Đồ họa 
6210105 - Gốm 
6210202 - Nghệ thuật biểu diễn dân ca 
6210208 - Nghệ thuật biểu diễn xiếc 
6210211 - Diễn viên kịch - điện ảnh 
6210212 - Diễn viên sân khấu kịch hát 
6210213 - Diễn viên múa 
6210214 - Biên đạo múa 
6210215 - Huấn luyện múa 
6210216 - Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 
6210217 - Biểu diễn nhạc cụ phương tây 
6210221 - Piano 
6210222 - Nhạc Jazz 
6210225 - Thanh nhạc 
6210227 - Sáng tác âm nhạc 
6210228 - Chỉ huy âm nhạc 
6210230 - Sản xuất phim 
6210231 - Sản xuất phim hoạt hình 
6210232 - Quay phim 
6210233 - Phục vụ điện ảnh, sân khấu 
6210234 - Đạo diễn sân khấu 
6210235 - Sản xuất nhạc cụ 
6210237 - Tạp kỹ 
6210239 - Sản xuất âm nhạc 
6210240 - Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang 
6210241 - Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc 
6210303 - Nhiếp ảnh 
6210305 - Khai thác thiết bị phát thanh 
6210306 - Khai thác thiết bị truyền hình 
6210307 - Tu sửa tư liệu nghe nhìn 
6210308 - Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình 
6210309 - Công nghệ điện ảnh - truyền hình 
6210310 - Thiết kế âm thanh - ánh sáng 
6210313 - Kỹ sư âm thanh 
6210401 - Thiết kế công nghiệp 
6210402 - Thiết kế đồ họa 
6210403 - Thiết kế nội thất 
6210404 - Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh 
6210407 - Đúc, dát đồng mỹ nghệ 
6210408 - Chạm khắc đá 
6210409 - Gia công đá quý 
6210410 - Kim hoàn 
6210412 - Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 
6210413 - Đồ gốm mỹ thuật 
6210417 - Trang trí nội thất 
6210418 - Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì 
6210419 - Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng 
6210422 - Gia công và thiết kế sản phẩm mộc 
6220101 - Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 
6220102 - Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 
6220103 - Việt Nam học 
6220201 - Phiên dịch tiếng Anh hàng không 
6220202 - Phiên dịch tiếng Anh thương mại 
6220203 - Phiên dịch tiếng Anh du lịch 
6220204 - Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại 
6220205 - Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại 
6220206 - Tiếng Anh 
6220208 - Tiếng Pháp 
6220209 - Tiếng Trung Quốc 
6220211 - Tiếng Hàn Quốc 
6220212 - Tiếng Nhật 
6220213 - Tiếng Thái 
6220214 - Tiếng Khơ me 
6220215 - Tiếng Lào 
6220216 - Tiếng Anh thương mại 
6220217 - Tiếng Anh du lịch 
6220218 - Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn 
6310301 - Giáo dục đồng đẳng 
6320101 - Phóng viên, biên tập đài cơ sở 
6320103 - Báo chí 
6320104 - Công nghệ phát thanh - truyền hình 
6320105 - Công nghệ truyền thông 
6320106 - Truyền thông đa phương tiện 
6320108 - Quan hệ công chúng 
6320201 - Hệ thống thông tin 
6320202 - Hệ thống thông tin quản lý 
6320205 - Thư viện 
6320206 - Khoa học thư viện 
6320208 - Thư viện - Thông tin 
6320209 - Công nghệ thiết bị trường học 
6320301 - Văn thư hành chính 
6320302 - Văn thư - lưu trữ 
6320303 - Lưu trữ 
6320304 - Thư ký 
6320306 - Thư ký văn phòng 
6320307 - Bảo tàng 
6320401 - Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm 
6320402 - Biên tập xuất bản phẩm 
6320403 - Phát hành xuất bản phẩm 
6340101 - Kinh doanh thương mại 
6340102 - Kinh doanh xuất nhập khẩu 
6340106 - Kinh doanh xuất bản phẩm 
6340113 - Logistics 
6340114 - Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa 
6340115 - Dịch vụ thương mại hàng không 
6340116 - Marketing 
6340117 - Marketing du lịch 
6340118 - Marketing thương mại 
6340119 - Quản trị bán hàng 
6340120 - Bán hàng trong siêu thị 
6340122 - Thương mại điện tử 
6340123 - Hành chính logistics 
6340201 - Tài chính doanh nghiệp 
6340202 - Tài chính - Ngân hàng 
6340203 - Tài chính tín dụng 
6340204 - Bảo hiểm 
6340205 - Bảo hiểm xã hội 
6340301 - Kế toán 
6340302 - Kế toán doanh nghiệp 
6340303 - Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội 
6340304 - Kế toán vật tư 
6340305 - Kế toán ngân hàng 
6340306 - Kế toán tin học 
6340307 - Kế toán hành chính sự nghiệp 
6340310 - Kiểm toán 
6340311 - Kế toán thuế 
6340312 - Kế toán nội bộ 
6340401 - Quản trị nhân sự 
6340402 - Quản trị nhân lực 
6340403 - Quản trị văn phòng 
6340404 - Quản trị kinh doanh 
6340405 - Quản trị kinh doanh vận tải biển 
6340406 - Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa 
6340407 - Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 
6340408 - Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 
6340409 - Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 
6340410 - Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm 
6340411 - Quản trị kinh doanh vật tư nông 
6340412 - Quản trị kinh doanh vật tư công 
6340413 - Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng 
6340414 - Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng 
6340415 - Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas 
6340416 - Quản trị kinh doanh bất động sản 
6340417 - Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 
6340418 - Quản trị nhà máy sản xuất may 
6340419 - Quản lý kinh doanh điện 
6340425 - Quản lý kho hàng 
6340426 - Quản lý nhà đất 
6340428 - Quản lý giao thông đô thị 
6340429 - Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi 
6340430 - Quản lý khu đô thị 
6340431 - Quản lý cây xanh đô thị 
6340432 - Quản lý công trình đường thuỷ 
6340433 - Quản lý công trình biển 
6340434 - Quản lý tòa nhà 
6340436 - Quản lý văn hoá 
6340439 - Quản lý vận tải và dịch vụ logistics 
6340440 - Quản lý vận hành cảng 
6340441 - Quản lý chất lượng thực phẩm 
6340442 - Giám sát kho hàng 
6340443 - Quản lý siêu thị 
6340444 - Quản lý hàng hải 
6380101 - Pháp luật 
6380102 - Pháp luật về quản lý hành chính công 
6380201 - Dịch vụ pháp lý 
6380202 - Công chứng 
6380203 - Tư pháp cơ sở 
6380204 - Pháp chế doanh nghiệp 
6380205 - Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp 
6380206 - Dịch vụ pháp lý về đất đai 
6380207 - Dịch vụ pháp lý về tố tụng 
6380208 - Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng 
6380209 - Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư 
6380210 - Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản 
6380211 - Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại 
6420201 - Sinh học ứng dụng 
6420202 - Công nghệ sinh học 
6420203 - Vi sinh - Hóa sinh 
6440201 - Quan trắc khí tượng hàng không 
6440202 - Quan trắc khí tượng nông nghiệp 
6440203 - Quan trắc hải văn 
6440204 - Quan trắc khí tượng bề mặt 
6440206 - Khí tượng học 
6440207 - Thuỷ văn 
6460201 - Thống kê 
6460202 - Thống kê doanh nghiệp 
6460203 - Hệ thống thông tin kinh tế 
6480101 - Khoa học máy tính 
6480102 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 
6480103 - Thiết kế mạch điện tử trên máy tính 
6480104 - Truyền thông và mạng máy tính 
6480105 - Công nghệ kỹ thuật máy tính 
6480107 - Điện tử máy tính 
6480108 - Đồ họa đa phương tiện 
6480201 - Công nghệ thông tin 
6480202 - Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 
6480203 - Tin học văn phòng 
6480204 - Tin học viễn thông ứng dụng 
6480205 - Tin học ứng dụng 
6480206 - Xử lý dữ liệu 
6480207 - Lập trình máy tính 
6480208 - Quản trị cơ sở dữ liệu 
6480209 - Quản trị mạng máy tính 
6480213 - Vẽ và thiết kế trên máy tính 
6480214 - Thiết kế trang Web 
6480216 - An ninh mạng 
6510101 - Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 
6510102 - Công nghệ kỹ thuật giao thông 
6510103 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
6510104 - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 
6510105 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
6510108 - Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi 
6510109 - Xây dựng công trình thủy 
6510110 - Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt 
6510111 - Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị 
6510112 - Lắp đặt cầu 
6510113 - Lắp đặt giàn khoan 
6510114 - Xây dựng công trình thủy điện 
6510116 - Kỹ thuật xây dựng mỏ 
6510117 - Trùng tu di tích lịch sử 
6510118 - Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ 
6510119 - Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không 
6510121 - Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị 
6510201 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí 
6510202 - Công nghệ kỹ thuật ô tô 
6510204 - Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển 
6510211 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
6510212 - Công nghệ chế tạo máy 
6510213 - Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ 
6510214 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe 
6510215 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy 
6510216 - Công nghệ ô tô 
6510303 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 
6510304 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 
6510305 - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 
6510312 - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 
6510313 - Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời 
6510314 - Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà 
6510315 - Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí 
6510401 - Công nghệ kỹ thuật hoá học 
6510404 - Hoá phân tích 
6510405 - Công nghệ hoá nhựa 
6510406 - Công nghệ hoá nhuộm 
6510409 - Công nghệ chống ăn mòn kim loại 
6510410 - Công nghệ mạ 
6510412 - Công nghệ sơn tĩnh điện 
6510415 - Công nghệ sơn tàu thuỷ 
6510416 - Công nghệ vật liệu 
6510417 - Công nghệ nhiệt luyện 
6510418 - Công nghệ đúc kim loại 
6510419 - Công nghệ cán, kéo kim loại 
6510421 - Công nghệ kỹ thuật môi trường 
6510422 - Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước 
6510501 - Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 
6510502 - Công nghệ sản xuất alumin 
6510503 - Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 
6510504 - Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme 
6510505 - Công nghệ sản xuất ván nhân tạo 
6510506 - Công nghệ gia công kính xây dựng 
6510507 - Sản xuất vật liệu hàn 
6510508 - Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp 
6510509 - Sản xuất các chất vô cơ 
6510510 - Sản xuất sản phẩm giặt tẩy 
6510511 - Sản xuất phân bón 
6510512 - Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật 
6510513 - Sản xuất sơn 
6510514 - Sản xuất xi măng 
6510516 - Sản xuất gạch Ceramic 
6510517 - Sản xuất gạch Granit 
6510522 - Sản xuất sứ xây dựng 
6510523 - Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng 
6510524 - Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh 
6510525 - Sản xuất pin, ắc quy 
6510526 - Sản xuất khí cụ điện 
6510527 - Sản xuất sản phẩm cách điện 
6510528 - Sản xuất dụng cụ đo điện 
6510529 - Sản xuất động cơ điện 
6510530 - Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối 
6510531 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình 
6510532 - Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 
6510533 - Sản xuất dụng cụ thể thao 
6510534 - Sản xuất vật liệu không nung và cốt 
6510536 - Sản xuất gốm xây dựng 
6510537 - Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng 
6510538 - Chế biến mủ cao su 
6510601 - Quản lý công nghiệp 
6510603 - Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm 
6510604 - Kiểm nghiệm đường mía 
6510605 - Kiểm nghiệm bột giấy và giấy 
6510606 - Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ 
6510607 - Phân tích cơ lý hóa xi măng 
6510608 - Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit 
6510609 - Kiểm tra và phân tích hoá chất 
6510610 - Giám định khối lượng, chất lượng than 
6510611 - Đo lường dao động và cân bằng động 
6510612 - Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại 
6510613 - Đo lường và phân tích các thành phần kim loại 
6510614 - Kiểm nghiệm chất lượng cao su 
6510615 - Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh 
6510702 - Khoan khai thác dầu khí 
6510703 - Khoan thăm dò dầu khí 
6510704 - Sản xuất các sản phẩm lọc dầu 
6510706 - Kỹ thuật xăng dầu 
6510707 - Phân tích các sản phẩm lọc dầu 
6510708 - Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu 
6510709 - Vận hành thiết bị hoá dầu 
6510710 - Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí 
6510711 - Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng 
6510712 - Vận hành thiết bị chế biến dầu khí 
6510713 - Vận hành thiết bị khai thác dầu khí 
6510714 - Vận hành thiết bị lọc dầu 
6510715 - Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ 
6510716 - Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí 
6510717 - Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí 
6510718 - Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí 
6510801 - Công nghệ chế tạo khuôn in 
6510802 - Công nghệ in 
6510805 - Công nghệ bao bì 
6510901 - Công nghệ kỹ thuật địa chất 
6510902 - Công nghệ kỹ thuật trắc địa 
6510907 - Trắc địa - Địa hình - Địa chính 
6510908 - Đo đạc bản đồ 
6510909 - Đo đạc địa chính 
6510910 - Trắc địa công trình 
6510911 - Quan trắc khí tượng 
6510912 - Khảo sát địa hình 
6510913 - Khảo sát địa chất 
6510914 - Khảo sát thuỷ văn 
6510915 - Khoan thăm dò địa chất 
6511001 - Công nghệ kỹ thuật mỏ 
6511002 - Công nghệ tuyển khoáng 
6511004 - Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 
6511006 - Vận hành thiết bị sàng tuyển than 
6511007 - Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại 
6511008 - Khoan nổ mìn 
6511009 - Khoan đào đường hầm 
6511010 - Khoan khai thác mỏ 
6511011 - Vận hành thiết bị mỏ hầm lò 
6511012 - Vận hành trạm khí hoá than 
6511013 - Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò 
6520101 - Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay 
6520102 - Kỹ thuật máy nông nghiệp 
6520103 - Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ 
6520104 - Chế tạo thiết bị cơ khí 
6520105 - Chế tạo khuôn mẫu 
6520106 - Gia công ống công nghệ 
6520107 - Gia công và lắp dựng kết cấu thép 
6520108 - Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ 
6520109 - Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy 
6520110 - Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy 
6520111 - Lắp ráp ô tô 
6520112 - Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ 
6520113 - Lắp đặt thiết bị cơ khí 
6520114 - Lắp đặt thiết bị lạnh 
6520121 - Cắt gọt kim loại 
6520122 - Gò 
6520123 - Hàn 
6520124 - Rèn, dập 
6520125 - Nguội chế tạo 
6520126 - Nguội sửa chữa máy công cụ 
6520127 - Nguội lắp ráp cơ khí 
6520130 - Sửa chữa máy tàu biển 
6520131 - Sửa chữa máy tàu thuỷ 
6520132 - Sửa chữa thiết bị dệt 
6520133 - Sửa chữa thiết bị may 
6520134 - Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ 
6520135 - Sửa chữa thiết bị chế biến đường 
6520136 - Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm 
6520137 - Sửa chữa cơ khí ngành giấy 
6520138 - Sửa chữa thiết bị in 
6520139 - Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò 
6520140 - Sửa chữa cơ máy mỏ 
6520141 - Sửa chữa thiết bị hoá chất 
6520142 - Sửa chữa thiết bị luyện kim 
6520143 - Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 
6520144 - Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 
6520145 - Sửa chữa máy nâng chuyển 
6520146 - Sửa chữa máy thi công xây dựng 
6520147 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng 
6520149 - Bảo trì thiết bị cơ điện 
6520151 - Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 
6520154 - Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không 
6520155 - Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp 
6520156 - Bảo dưỡng công nghiệp 
6520157 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt 
6520159 - Bảo trì và sửa chữa ô tô 
6520163 - Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện 
6520182 - Vận hành cần, cầu trục 
6520183 - Vận hành máy thi công nền 
6520184 - Vận hành máy thi công mặt đường 
6520185 - Vận hành máy xây dựng 
6520188 - Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt 
6520189 - Vận hành, sửa chữa máy tàu cá 
6520190 - Vận hành máy và thiết bị hoá chất 
6520191 - Điều khiển tàu cuốc 
6520194 - Bảo trì hệ thống sản xuất tự động 
6520195 - Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá 
6520196 - Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới 
6520197 - Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc 
6520198 - Cơ khí xây dựng 
6520201 - Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 
6520202 - Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh 
6520203 - Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su 
6520204 - Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 
6520205 - Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí 
6520206 - Kỹ thuật điện cảng hàng không 
6520207 - Kỹ thuật điện tử cảng hàng không 
6520208 - Kỹ thuật điện tàu bay 
6520209 - Kỹ thuật điện tử tàu bay 
6520210 - Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển 
6520211 - Kỹ thuật điện tử tàu thủy 
6520212 - Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không 
6520213 - Kỹ thuật dẫn đường hàng không 
6520214 - Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải 
6520217 - Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối 
6520218 - Kỹ thuật đài trạm viễn thông 
6520219 - Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông 
6520220 - Kỹ thuật truyền hình cáp 
6520221 - Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến 
6520224 - Điện tử dân dụng 
6520225 - Điện tử công nghiệp 
6520226 - Điện dân dụng 
6520227 - Điện công nghiệp 
6520228 - Điện tàu thuỷ 
6520229 - Điện đầu máy đường sắt 
6520231 - Sửa chữa điện máy mỏ 
6520232 - Sửa chữa điện máy công trình 
6520233 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng 
6520234 - Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành 
6520235 - Sửa chữa thiết bị tự động hoá 
6520237 - Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l 
6520238 - Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng 
6520239 - Lắp đặt điện công trình 
6520240 - Lắp đặt thiết bị điện 
6520241 - Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt 
6520243 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 
6520244 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 
6520245 - Vận hành điện trong nhà máy điện 
6520246 - Vận hành nhà máy thủy điện 
6520247 - Vận hành nhà máy nhiệt điện 
6520248 - Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện 
6520249 - Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 
6520250 - Vận hành trạm, mạng điện 
6520251 - Vận hành điện trong nhà máy thủy điện 
6520252 - Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy 
6520253 - Vận hành tổ máy phát điện Diesel 
6520254 - Vận hành nhà máy điện hạt nhân 
6520255 - Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 
6520256 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 
6520257 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống 
6520258 - Điều độ lưới điện phân phối 
6520259 - Đo lường điện 
6520260 - Thí nghiệm điện 
6520261 - Cơ điện lạnh thuỷ sản 
6520262 - Cơ điện nông thôn 
6520263 - Cơ điện tử 
6520264 - Tự động hóa công nghiệp 
6520267 - Hệ thống điện đường sắt đô thị 
6520268 - Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không 
6520269 - Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân 
6520270 - Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo 
6520271 - Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời 
6520272 - Vận hành, khai thác điện tàu thủy 
6520301 - Luyện gang 
6520302 - Luyện thép 
6520304 - Luyện kim màu 
6520305 - Luyện Ferro hợp kim 
6520306 - Xử lý chất thải công nghiệp và y tế 
6520307 - Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 
6520308 - Xử lý chất thải trong sản xuất thép 
6520309 - Xử lý nước thải công nghiệp 
6520310 - Xử lý chất thải trong sản xuất cao su 
6520311 - Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 
6520312 - Cấp, thoát nước 
6529001 - Kỹ thuật lò hơi 
6529002 - Kỹ thuật tua bin 
6529005 - Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế 
6529006 - Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế 
6529007 - Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế 
6529008 - Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế 
6529009 - Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 
6529010 - Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí 
6529011 - Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin 
6529012 - Lặn trục vớt 
6529013 - Lặn nghiên cứu khảo sát 
6529015 - Lặn thi công 
6540102 - Chế biến lương thực 
6540103 - Công nghệ thực phẩm 
6540104 - Chế biến thực phẩm 
6540105 - Chế biến dầu thực vật 
6540106 - Chế biến rau quả 
6540112 - Sản xuất bánh, kẹo 
6540117 - Sản xuất cồn 
6540118 - Sản xuất rượu bia 
6540119 - Sản xuất nước giải khát 
6540124 - Công nghệ chế biến chè 
6540125 - Chế biến cà phê, ca cao 
6540126 - Chế biến thuốc lá 
6540129 - Công nghệ thực phẩm - dược phẩm 
6540201 - Công nghệ sợi, dệt 
6540202 - Công nghệ sợi 
6540203 - Công nghệ dệt 
6540204 - Công nghệ may 
6540205 - May thời trang 
6540206 - Thiết kế thời trang 
6540207 - Công nghệ may Veston 
6540210 - Công nghệ da giày 
6540212 - Thuộc da 
6540213 - Sản xuất hàng da, giầy 
6540214 - Sản xuất muối và hóa chất sau muối 
6549001 - Công nghệ chế biến lâm sản 
6549002 - Công nghệ giấy và bột giấy 
6549003 - Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su 
6580201 - Kỹ thuật xây dựng 
6580204 - Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng 
6580205 - Xây dựng cầu đường bộ 
6580210 - Mộc xây dựng và trang trí nội thất 
6580301 - Quản lý xây dựng 
6620101 - Công nghệ sau thu hoạch 
6620106 - Chế biến nông lâm sản 
6620109 - Khoa học cây trồng 
6620112 - Trồng cây lương thực, thực phẩm 
6620114 - Trồng cây công nghiệp 
6620115 - Trồng cây ăn quả 
6620116 - Bảo vệ thực vật 
6620117 - Chăn nuôi gia súc, gia cầm 
6620118 - Chăn nuôi và chế biến thịt Bò 
6620119 - Chăn nuôi 
6620120 - Chăn nuôi - Thú y 
6620121 - Khuyến nông 
6620123 - Kỹ thuật dâu tằm tơ 
6620124 - Chọn và nhân giống cây trồng 
6620125 - Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 
6620129 - Phát triển nông thôn 
6620130 - Quản lý và kinh doanh nông nghiệp 
6620131 - Nông nghiệp công nghệ cao 
6620132 - Nông lâm kết hợp 
6620201 - Lâm nghiệp 
6620202 - Lâm sinh 
6620203 - Làm vườn - cây cảnh 
6620204 - Kỹ thuật cây cao su 
6620205 - Sinh vật cảnh 
6620206 - Lâm nghiệp đô thị 
6620207 - Quản lý tài nguyên rừng 
6620208 - Kiểm lâm 
6620301 - Công nghệ chế biến thủy sản 
6620302 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản 
6620303 - Nuôi trồng thuỷ sản 
6620304 - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 
6620305 - Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ 
6620306 - Khai thác, đánh bắt hải sản 
6620310 - Phòng và chữa bệnh thủy sản 
6620312 - Kiểm ngư 
6640101 - Thú y 
6640201 - Dịch vụ thú y 
6649001 - Sản xuất thuốc thú y 
6649002 - Sản xuất thuốc thủy y 
6720101 - Y sỹ đa khoa 
6720102 - Y học cổ truyền 
6720103 - Y sinh học thể dục thể thao 
6720201 - Dược 
6720202 - Kỹ thuật dược 
6720203 - Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc 
6720204 - Dược cộng đồng 
6720205 - Dược liệu dược học cổ truyền 
6720206 - Bào chế dược phẩm 
6720207 - Dược y học cổ truyền 
6720301 - Điều dưỡng 
6720302 - Điều dưỡng y học cổ truyền 
6720303 - Hộ sinh 
6720304 - Điều dưỡng nha khoa 
6720305 - Điều dưỡng chuyên khoa nội 
6720306 - Điều dưỡng chuyên khoa ngoại 
6720307 - Điều dưỡng chuyên khoa sản 
6720308 - Điều dưỡng chuyên khoa nhi 
6720401 - Dinh dưỡng 
6720601 - Kỹ thuật hình ảnh y học 
6720602 - Kỹ thuật xét nghiệm y học 
6720603 - Kỹ thuật phục hồi chức năng 
6720604 - Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng 
6720605 - Kỹ thuật phục hình răng 
6720606 - Kỹ thuật vật lý trị liệu 
6760101 - Công tác xã hội 
6760102 - Công tác thanh thiếu niên 
6760203 - Dịch vụ chăm sóc gia đình 
6760204 - Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ 
6810101 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
6810103 - Hướng dẫn du lịch 
6810104 - Quản trị lữ hành 
6810105 - Quản trị du lịch MICE 
6810106 - Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao 
6810107 - Điều hành tour du lịch 
6810110 - Du lịch golf 
6810201 - Quản trị khách sạn 
6810202 - Quản trị khu Resort 
6810203 - Quản trị lễ tân 
6810204 - Quản trị buồng phòng 
6810205 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
6810206 - Quản trị nhà hàng 
6810207 - Kỹ thuật chế biến món ăn 
6810209 - Kỹ thuật pha chế đồ uống 
6810210 - Kỹ thuật làm bánh 
6810302 - Huấn luyện thể thao 
6810303 - Quản lý thể dục, thể thao 
6810304 - Kỹ thuật golf 
6810404 - Chăm sóc sắc đẹp 
6810501 - Kinh tế gia đình 
6840101 - Khai thác vận tải 
6840108 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa 
6840109 - Điều khiển tàu biển 
6840110 - Khai thác máy tàu biển 
6840111 - Khai thác máy tàu thủy 
6840112 - Vận hành khai thác máy tàu 
6840114 - Bảo đảm an toàn hàng hải 
6840115 - Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải 
6840116 - Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 
6840119 - Lái tàu bay dân dụng 
6840120 - Điều hành bay 
6840121 - Kiểm soát không lưu 
6840122 - Thông tin tín hiệu đường sắt 
6840124 - Lái tàu đường sắt 
6840125 - Điều hành chạy tàu hỏa 
6840126 - Lái xe chuyên dụng 
6840127 - Lái tàu điện 
6840128 - Điều hành đường sắt đô thị 
6840129 - Vận tả àn ác, àng óa ường 
6840202 - Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học 
6840203 - Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông 
6850102 - Quản lý đất đai 
6850103 - Quản lý tài nguyên và môi trường 
6850104 - Bảo vệ môi trường đô thị 
6850105 - Bảo vệ môi trường công nghiệp 
6850106 - Bảo vệ môi trường biển 
6850109 - Xử lý dầu tràn trên biển 
6850110 - Xử lý rác thải 
6850112 - Kiểm soát và bảo vệ môi trường 
6850203 - Bảo hộ lao động 
6860101 - Kiểm tra an ninh hàng không 
6860103 - Nghiệp vụ an ninh khách sạn 
6860104 - Nghiệp vụ an ninh vận tải 
6860105 - Kỹ thuật hình sự 
6860106 - Trinh sát an ninh 
6860107 - Trinh sát cảnh sát 
6860108 - Điều tra hình sự 
6860109 - Quản lý nhà nước về an ninh trật tự 
6860110 - Quản lý trật tự an toàn giao thông 
6860111 - Cảnh vệ 
6860112 - Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự 
6860113 - Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ 
6860114 - Kỹ thuật mật mã 
6860115 - Trinh sát đặc biệt 
6860116 - Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 
6860117 - Hậu cần Công an nhân dân 
6860118 - Hồ sơ nghiệp vụ 
6860119 - Huấn luyện quân sự, võ thuật 
6860201 - Biên phòng 
6860202 - Chỉ huy tham mưu Lục quân 
6860221 - Điều khiển tàu biển quân sự 
6860222 - Pháo tàu 
6860223 - Tên lửa tàu 
6860224 - Thông tin Hải quân 
6860225 - Ra đa tàu Hải quân 
6860226 - Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin 
6860227 - Nguồn điện - An toàn - Môi trường 
6860228 - Kỹ thuật viễn thông 
6860229 - Kỹ thuật vô tuyến điện 
6860230 - Xây dựng công trình chiến đấu 
6869001 - Vệ sỹ 
6869002 - Bảo vệ 
5140201 - Sư phạm giáo dục nghề nghiệp 
5140204 - Sư phạm kỹ thuật xây dựng 
5210101 - Kỹ thuật điêu khắc gỗ 
5210102 - Điêu khắc 
5210103 - Hội họa 
5210104 - Đồ họa 
5210105 - Gốm 
5210201 - Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế 
5210202 - Nghệ thuật biểu diễn dân ca 
5210203 - Nghệ thuật biểu diễn chèo 
5210204 - Nghệ thuật biểu diễn tuồng 
5210205 - Nghệ thuật biểu diễn cải lương 
5210206 - Nghệ thuật biểu diễn kịch múa 
5210207 - Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc 
5210208 - Nghệ thuật biểu diễn xiếc 
5210209 - Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ 
5210210 - Nghệ thuật biểu diễn kịch nói 
5210211 - Diễn viên kịch - điện ảnh 
5210213 - Diễn viên múa 
5210214 - Biên đạo múa 
5210216 - Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 
5210217 - Biểu diễn nhạc cụ phương Tây 
5210218 - Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ 
5210219 - Nhạc công kịch hát dân tộc 
5210220 - Nhạc công truyền thống Huế 
5210221 - Piano 
5210222 - Nhạc Jazz 
5210223 - Violon 
5210224 - Organ 
5210225 - Thanh nhạc 
5210226 - Lý thuyết âm nhạc 
5210227 - Sáng tác âm nhạc 
5210228 - Chỉ huy hợp xướng 
5210229 - Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc 
5210230 - Sản xuất phim 
5210231 - Sản xuất phim hoạt hình 
5210232 - Quay phim 
5210233 - Phục vụ điện ảnh, sân khấu 
5210235 - Sản xuất nhạc cụ 
5210236 - Văn hóa, văn nghệ quần chúng 
5210237 - Tạp kỹ 
5210238 - Công nghệ âm nhạc 
5210239 - Sản xuất âm nhạc 
5210240 - Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang 
5210301 - Dựng ảnh 
5210302 - Chụp ảnh 
5210303 - Nhiếp ảnh 
5210305 - Khai thác thiết bị phát thanh 
5210306 - Khai thác thiết bị truyền hình 
5210307 - Tu sửa tư liệu nghe nhìn 
5210308 - Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình 
5210309 - Công nghệ điện ảnh - truyền hình 
5210310 - Thiết kế âm thanh - ánh sáng 
5210311 - Thiết kế nghe nhìn 
5210312 - Chiếu sáng nghệ thuật 
5210401 - Thiết kế công nghiệp 
5210402 - Thiết kế đồ họa 
5210403 - Thiết kế nội thất 
5210404 - Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh 
5210405 - Tạo hình hóa trang 
5210406 - Thủ công mỹ nghệ 
5210407 - Đúc, dát đồng mỹ nghệ 
5210408 - Chạm khắc đá 
5210409 - Gia công đá quý 
5210410 - Kim hoàn 
5210411 - Sơn mài 
5210412 - Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 
5210413 - Đồ gốm mỹ thuật 
5210414 - Thêu ren mỹ thuật 
5210415 - Sản xuất hàng mây tre đan 
5210416 - Sản xuất tranh 
5210417 - Trang trí nội thất 
5210418 - Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì  
5210419 - Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng 
5210420 - Thiết kế đồ gỗ 
5210421 - Mộc mỹ nghệ 
5210422 - Gia công và thiết kế sản phẩm mộc 
5220101 - Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 
5220102 - Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 
5220104 - Ngôn ngữ Chăm 
5220105 - Ngôn ngữ Hmong 
5220106 - Ngôn ngữ Jrai 
5220107 - Ngôn ngữ Khme 
5220201 - Phiên dịch tiếng Anh hàng không 
5220202 - Phiên dịch tiếng Anh thương mại 
5220203 - Phiên dịch tiếng Anh du lịch 
5220204 - Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại 
5220205 - Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại 
5220206 - Tiếng Anh 
5220207 - Tiếng Nga 
5220208 - Tiếng Pháp 
5220209 - Tiếng Trung Quốc 
5220210 - Tiếng Đức 
5220211 - Tiếng Hàn Quốc 
5220212 - Tiếng Nhật 
5220216 - Tiếng Anh thương mại 
5220217 - Tiếng Anh du lịch 
5220218 - Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn 
5310301 - Giáo dục đồng đẳng 
5320101 - Phóng viên, biên tập đài cơ sở 
5320102 - Phóng viên, biên tập 
5320103 - Báo chí 
5320104 - Công nghệ phát thanh - truyền hình 
5320105 - Công nghệ truyền thông 
5320106 - Truyền thông đa phương tiện 
5320107 - Tổ chức sự kiện 
5320108 - Quan hệ công chúng 
5320201 - Hệ thống thông tin văn phòng 
5320202 - Hệ thống thông tin quản lý 
5320203 - Lưu trữ và quản lý thông tin 
5320204 - Thông tin đối ngoại 
5320205 - Thư viện 
5320207 - Thư viện - Thiết bị trường học 
5320301 - Văn thư hành chính 
5320302 - Văn thư - lưu trữ 
5320303 - Lưu trữ 
5320304 - Thư ký 
5320305 - Hành chính văn phòng 
5320306 - Thư ký văn phòng 
5320307 - Bảo tàng 
5320308 - Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa 
5320401 - Thiết kế, chế bản 
5320402 - Xuất bản 
5320403 - Phát hành xuất bản phẩm 
5320404 - Quản lý xuất bản phẩm 
5340101 - Kinh doanh thương mại và dịch vụ  
5340102 - Kinh doanh xuất nhập khẩu 
5340103 - Kinh doanh ngân hàng 
5340104 - Kinh doanh bưu chính viễn thông 
5340105 - Kinh doanh xăng dầu và khí đốt 
5340106 - Kinh doanh xuất bản phẩm 
5340107 - Kinh doanh vật liệu xây dựng 
5340108 - Kinh doanh bất động sản 
5340109 - Kinh doanh vận tải đường thủy 
5340110 - Kinh doanh vận tải đường bộ 
5340111 - Kinh doanh vận tải đường sắt 
5340112 - Kinh doanh vận tải hàng không 
5340113 - Logistics 
5340114 - Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa 
5340115 - Dịch vụ thương mại hàng không 
5340116 - Marketing 
5340117 - Marketing du lịch 
5340118 - Marketing thương mại 
5340119 - Nghiệp vụ bán hàng 
5340120 - Bán hàng trong siêu thị 
5340121 - Kế hoạch đầu tư 
5340122 - Thương mại điện tử 
5340123 - Hành chính logistics 
5340201 - Tài chính doanh nghiệp 
5340202 - Tài chính - Ngân hàng 
5340203 - Tài chính tín dụng 
5340204 - Bảo hiểm 
5340205 - Bảo hiểm xã hội 
5340301 - Kế toán 
5340302 - Kế toán doanh nghiệp 
5340303 - Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội 
5340304 - Kế toán vật tư 
5340305 - Kế toán ngân hàng 
5340306 - Kế toán tin học 
5340307 - Kế toán hành chính sự nghiệp 
5340308 - Kế toán hợp tác xã 
5340309 - Kế toán xây dựng 
5340310 - Kiểm toán 
5340311 - Kế toán thuế 
5340312 - Kế toán nội bộ 
5340401 - Quản trị nhân sự 
5340402 - Quản trị nhân lực 
5340404 - Quản trị kinh doanh 
5340405 - Quản trị kinh doanh vận tải biển 
5340406 - Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa 
5340407 - Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 
5340408 - Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 
5340409 - Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 
5340410 - Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm 
5340411 - Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp 
5340412 - Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp 
5340413 - Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng 
5340414 - Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng 
5340415 - Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas 
5340416 - Quản trị kinh doanh bất động sản 
5340417 - Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 
5340418 - Quản trị nhà máy sản xuất may 
5340419 - Quản lý kinh doanh điện 
5340420 - Quản lý doanh nghiệp 
5340421 - Quản lý và kinh doanh du lịch 
5340422 - Quản lý và kinh doanh khách sạn 
5340423 - Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
5340424 - Quản lý và bán hàng siêu thị 
5340425 - Quản lý kho hàng 
5340426 - Quản lý nhà đất 
5340427 - Quản lý công trình đô thị 
5340428 - Quản lý giao thông đô thị 
5340429 - Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi 
5340430 - Quản lý khu đô thị 
5340431 - Quản lý cây xanh đô thị 
5340432 - Quản lý công trình đường thuỷ 
5340433 - Quản lý công trình biển 
5340434 - Quản lý tòa nhà 
5340435 - Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội 
5340436 - Quản lý văn hóa 
5340437 - Quản lý thiết bị trường học 
5340438 - Quản lý giao nhận hàng hóa 
5340439 - Quản lý vận tải và dịch vụ logistics 
5340442 - Giám sát kho hàng 
5340443 - Quản lý siêu thị 
5340444 - Quản lý hàng hải 
5380101 - Pháp luật 
5380102 - Pháp luật về quản lý hành chính công 
5380201 - Dịch vụ pháp lý 
5380202 - Công chứng 
5380203 - Tư pháp cơ sở 
5380204 - Pháp chế doanh nghiệp 
5380205 - Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp 
5380206 - Dịch vụ pháp lý về đất đai 
5380207 - Dịch vụ pháp lý về tố tụng 
5380208 - Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng 
5380209 - Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư 
5380210 - Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản 
5380211 - Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại 
5420201 - Sinh học ứng dụng 
5420202 - Công nghệ sinh học 
5420203 - Vi sinh - Hóa sinh 
5440201 - Quan trắc khí tượng hàng không 
5440202 - Quan trắc khí tượng nông nghiệp 
5440203 - Quan trắc hải văn 
5440204 - Quan trắc khí tượng bề mặt 
5440205 - Địa chất học 
5440206 - Khí tượng 
5440207 - Thuỷ văn 
5460201 - Thống kê 
5460202 - Thống kê doanh nghiệp 
5460203 - Hệ thống thông tin kinh tế 
5480101 - Khoa học máy tính 
5480102 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 
5480103 - Thiết kế mạch điện tử trên máy tính 
5480104 - Truyền thông và mạng máy tính 
5480105 - Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính 
5480106 - Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính 
5480107 - Điện tử máy tính 
5480108 - Đồ họa đa phương tiện 
5480201 - Công nghệ thông tin 
5480202 - Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 
5480203 - Tin học văn phòng 
5480204 - Tin học viễn thông ứng dụng 
5480205 - Tin học ứng dụng 
5480206 - Xử lý dữ liệu 
5480207 - Lập trình máy tính 
5480208 - Quản trị cơ sở dữ liệu 
5480209 - Quản trị mạng máy tính 
5480210 - Quản trị hệ thống 
5480211 - Lập trình/Phân tích hệ thống 
5480212 - Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính 
5480213 - Vẽ và thiết kế trên máy tính 
5480214 - Thiết kế trang Web 
5480215 - Thiết kế và quản lý Website 
5480216 - An ninh mạng 
5510101 - Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 
5510102 - Công nghệ kỹ thuật giao thông 
5510103 - Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
5510104 - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 
5510105 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
5510106 - Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình 
5510107 - Công trình thuỷ lợi 
5510108 - Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi 
5510109 - Xây dựng công trình thủy 
5510110 - Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt 
5510111 - Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị 
5510112 - Lắp đặt cầu 
5510113 - Lắp đặt giàn khoan 
5510114 - Xây dựng công trình thủy điện 
5510115 - Xây dựng công trình mỏ 
5510116 - Kỹ thuật xây dựng mỏ 
5510117 - Trùng tu di tích lịch sử 
5510118 - Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ 
5510119 - Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không  
5510120 - Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng 
5510121 - Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị 
5510201 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí 
5510202 - Công nghệ kỹ thuật ô tô 
5510203 - Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe 
5510204 - Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển 
5510205 - Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy 
5510206 - Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp 
5510207 - Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất 
5510208 - Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực 
5510209 - Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép 
5510210 - Công nghệ kỹ thuật đo lường 
5510211 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
5510212 - Công nghệ chế tạo máy 
5510213 - Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ 
5510214 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe 
5510215 - Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy 
5510216 - Công nghệ ô tô 
5510217 - Công nghệ hàn 
5510301 - Nhiệt điện 
5510302 - Thuỷ điện 
5510303 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 
5510304 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 
5510305 - Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động 
5510306 - Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị 
5510307 - Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy 
5510308 - Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe 
5510309 - Công nghệ kỹ thuật điện máy bay 
5510310 - Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ 
5510311 - Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế 
5510312 - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 
5510313 - Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời 
5510314 - Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà 
5510315 - Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí 
5510401 - Công nghệ kỹ thuật hoá học 
5510402 - Công nghệ hoá hữu cơ 
5510403 - Công nghệ hoá vô cơ 
5510404 - Hoá phân tích 
5510405 - Công nghệ hoá nhựa 
5510406 - Công nghệ hoá nhuộm 
5510407 - Công nghệ hóa Silicat 
5510408 - Công nghệ điện hoá 
5510409 - Công nghệ chống ăn mòn kim loại 
5510410 - Công nghệ mạ 
5510411 - Công nghệ sơn 
5510412 - Công nghệ sơn tĩnh điện 
5510413 - Công nghệ sơn điện di 
5510414 - Công nghệ sơn ô tô 
5510415 - Công nghệ sơn tàu thuỷ 
5510416 - Công nghệ kỹ thuật vật liệu 
5510417 - Công nghệ nhiệt luyện 
5510418 - Công nghệ đúc kim loại 
5510419 - Công nghệ cán, kéo kim loại 
5510420 - Công nghệ gia công kim loại 
5510421 - Công nghệ kỹ thuật môi trường 
5510422 - Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước 
5510501 - Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 
5510502 - Công nghệ sản xuất alumin 
5510503 - Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 
5510504 - Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme 
5510505 - Công nghệ sản xuất ván nhân tạo 
5510506 - Công nghệ gia công kính xây dựng 
5510507 - Sản xuất vật liệu hàn 
5510508 - Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp 
5510509 - Sản xuất các chất vô cơ 
5510510 - Sản xuất sản phẩm giặt tẩy 
5510511 - Sản xuất phân bón 
5510512 - Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật 
5510513 - Sản xuất sơn 
5510514 - Sản xuất xi măng 
5510515 - Sản xuất bao bì xi măng 
5510516 - Sản xuất gạch Ceramic 
5510517 - Sản xuất gạch Granit 
5510518 - Sản xuất đá bằng cơ giới 
5510519 - Sản xuất vật liệu chịu lửa 
5510520 - Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu 
5510521 - Sản xuất bê tông nhựa nóng 
5510522 - Sản xuất sứ xây dựng 
5510523 - Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng 
5510524 - Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh 
5510525 - Sản xuất pin, ắc quy 
5510526 - Sản xuất khí cụ điện 
5510527 - Sản xuất sản phẩm cách điện 
5510528 - Sản xuất dụng cụ đo điện 
5510529 - Sản xuất động cơ điện 
5510530 - Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối 
5510531 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình 
5510532 - Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 
5510533 - Sản xuất dụng cụ thể thao 
5510534 - Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu 
5510535 - Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng 
5510536 - Sản xuất gốm xây dựng 
5510537 - Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng 
5510538 - Chế biến mủ cao su 
5510601 - Quản lý sản xuất công nghiệp 
5510602 - Công nghệ quản lý chất lượng 
5510603 - Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm 
5510604 - Kiểm nghiệm đường mía 
5510605 - Kiểm nghiệm bột giấy và giấy 
5510606 - Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ 
5510607 - Phân tích cơ lý hóa xi măng 
5510608 - Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit 
5510609 - Kiểm tra và phân tích hoá chất 
5510610 - Giám định khối lượng, chất lượng than 
5510611 - Đo lường dao động và cân bằng động 
5510612 - Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại 
5510613 - Đo lường và phân tích các thành phần kim loại 
5510614 - Kiểm nghiệm chất lượng cao su  
5510615 - Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh 
5510701 - Công nghệ kỹ thuật hoá dầu 
5510702 - Khoan khai thác dầu khí 
5510703 - Khoan thăm dò dầu khí 
5510704 - Sản xuất các sản phẩm lọc dầu 
5510705 - Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu 
5510706 - Kỹ thuật xăng dầu 
5510707 - Phân tích các sản phẩm lọc dầu 
5510708 - Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu 
5510709 - Vận hành thiết bị hoá dầu 
5510710 - Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí 
5510711 - Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng 
5510712 - Vận hành thiết bị chế biến dầu khí 
5510713 - Vận hành thiết bị khai thác dầu khí 
5510714 - Vận hành thiết bị lọc dầu 
5510715 - Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ 
5510716 - Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí 
5510717 - Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí 
5510718 - Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí 
5510801 - Công nghệ chế tạo khuôn in 
5510802 - Công nghệ in 
5510803 - Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm 
5510804 - Công nghệ chế bản điện tử 
5510806 - Công nghệ gia công bao bì 
5510807 - Công nghệ chế tạo khuôn bế 
5510901 - Công nghệ kỹ thuật địa chất 
5510902 - Công nghệ kỹ thuật trắc địa 
5510903 - Địa chất công trình 
5510904 - Địa chất thủy văn 
5510905 - Địa chất thăm dò khoáng sản 
5510906 - Địa chất dầu khí 
5510907 - Trắc địa - Địa hình - Địa chính 
5510908 - Đo đạc bản đồ 
5510909 - Đo đạc địa chính 
5510910 - Trắc địa công trình 
5510911 - Quan trắc khí tượng 
5510912 - Khảo sát địa hình 
5510913 - Khảo sát địa chất 
5510914 - Khảo sát thuỷ văn 
5510915 - Khoan thăm dò địa chất 
5510916 - Biên chế bản đồ 
5510917 - Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 
5510918 - Quản lý thông tin tư liệu địa chính 
5511001 - Công nghệ kỹ thuật mỏ 
5511002 - Công nghệ tuyển khoáng 
5511003 - Khai thác mỏ 
5511004 - Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 
5511005 - Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên 
5511006 - Vận hành thiết bị sàng tuyển than  
5511007 - Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại 
5511008 - Khoan nổ mìn 
5511009 - Khoan đào đường hầm 
5511010 - Khoan khai thác mỏ 
5511011 - Vận hành thiết bị mỏ hầm lò 
5511012 - Vận hành trạm khí hoá than 
5511013 - Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò 
5520101 - Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay 
5520102 - Kỹ thuật máy nông nghiệp 
5520103 - Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ 
5520104 - Chế tạo thiết bị cơ khí 
5520105 - Chế tạo khuôn mẫu 
5520106 - Gia công ống công nghệ 
5520107 - Gia công và lắp dựng kết cấu thép 
5520108 - Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ 
5520109 - Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy 
5520110 - Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy 
5520111 - Lắp ráp ô tô 
5520112 - Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ 
5520113 - Lắp đặt thiết bị cơ khí 
5520114 - Lắp đặt thiết bị lạnh 
5520115 - Cơ khí động lực 
5520116 - Cơ khí hóa chất 
5520117 - Cơ khí chế tạo 
5520118 - Cơ - Điện mỏ 
5520119 - Cơ - Điện tuyển khoáng 
5520120 - Cơ - Điện nông nghiệp 
5520121 - Cắt gọt kim loại 
5520122 - Gò 
5520123 - Hàn 
5520124 - Rèn, dập 
5520125 - Nguội chế tạo 
5520126 - Nguội sửa chữa máy công cụ 
5520127 - Nguội lắp ráp cơ khí 
5520128 - Sửa chữa, lắp ráp xe máy 
5520129 - Sửa chữa, vận hành tàu cuốc 
5520130 - Sửa chữa máy tàu biển 
5520131 - Sửa chữa máy tàu thuỷ 
5520132 - Sửa chữa thiết bị dệt 
5520133 - Sửa chữa thiết bị may 
5520134 - Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ 
5520135 - Sửa chữa thiết bị chế biến đường  
5520136 - Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm 
5520137 - Sửa chữa cơ khí ngành giấy 
5520138 - Sửa chữa thiết bị in 
5520139 - Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò 
5520140 - Sửa chữa cơ máy mỏ 
5520141 - Sửa chữa thiết bị hoá chất 
5520142 - Sửa chữa thiết bị luyện kim 
5520143 - Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 
5520144 - Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 
5520145 - Sửa chữa máy nâng chuyển 
5520146 - Sửa chữa máy thi công xây dựng 
5520147 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng 
5520148 - Sửa chữa cơ khí động lực 
5520149 - Bảo trì thiết bị cơ điện 
5520150 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện 
5520151 - Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 
5520152 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí 
5520153 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim 
5520154 - Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không 
5520155 - Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp 
5520157 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt 
5520158 - Bảo trì và sửa chữa máy công cụ 
5520159 - Bảo trì và sửa chữa ô tô 
5520160 - Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô 
5520161 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng 
5520162 - Bảo trì và sửa chữa xe máy 
5520163 - Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện 
5520164 - Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe 
5520165 - Bảo trì và sửa chữa máy bay 
5520166 - Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy 
5520167 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải 
5520168 - Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng 
5520169 - Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển 
5520170 - Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp 
5520171 - Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp 
5520172 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm 
5520173 - Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò 
5520174 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt 
5520175 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị may 
5520176 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất 
5520177 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 
5520178 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 
5520179 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da 
5520180 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị in 
5520181 - Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế 
5520182 - Vận hành cần, cầu trục 
5520183 - Vận hành máy thi công nền 
5520184 - Vận hành máy thi công mặt đường 
5520185 - Vận hành máy xây dựng 
5520186 - Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi 
5520187 - Vận hành máy nông nghiệp 
5520188 - Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt 
5520189 - Vận hành, sửa chữa máy tàu cá 
5520190 - Vận hành máy và thiết bị hoá chất 
5520191 - Điều khiển tàu cuốc 
5520192 - Vận hành máy xúc thủy lực 
5520193 - Vận hành máy gạt 
5520194 - Bảo trì hệ thống sản xuất tự động 
5520195 - Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá 
5520196 - Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới 
5520198 - Cơ khí xây dựng 
5520201 - Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 
5520202 - Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh 
5520203 - Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su 
5520204 - Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 
5520205 - Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí 
5520206 - Kỹ thuật điện cảng hàng không 
5520207 - Kỹ thuật điện tử cảng hàng không 
5520209 - Kỹ thuật điện tử tàu bay 
5520210 - Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển 
5520211 - Kỹ thuật điện tử tàu thủy 
5520212 - Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không 
5520213 - Kỹ thuật dẫn đường hàng không 
5520214 - Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải 
5520215 - Kỹ thuật thiết bị radar 
5520216 - Kỹ thuật nguồn điện thông tin 
5520217 - Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối 
5520218 - Kỹ thuật đài trạm viễn thông 
5520219 - Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông 
5520220 - Kỹ thuật truyền hình cáp 
5520221 - Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến 
5520222 - Điện tử công nghiệp và dân dụng 
5520223 - Điện công nghiệp và dân dụng 
5520224 - Điện tử dân dụng 
5520225 - Điện tử công nghiệp 
5520226 - Điện dân dụng 
5520227 - Điện công nghiệp 
5520228 - Điện tàu thuỷ 
5520229 - Điện đầu máy đường sắt 
5520230 - Điện toa xe đường sắt 
5520231 - Sửa chữa điện máy mỏ 
5520232 - Sửa chữa điện máy công trình 
5520233 - Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng 
5520234 - Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành 
5520235 - Sửa chữa thiết bị tự động hoá 
5520236 - Sửa chữa đồng hồ đo thời gian 
5520237 - Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực 
5520238 - Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng 
5520239 - Lắp đặt điện công trình 
5520240 - Lắp đặt thiết bị điện 
5520241 - Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt 
5520242 - Xây lắp đường dây và trạm điện 
5520243 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 
5520244 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông 
5520245 - Vận hành điện trong nhà máy điện 
5520246 - Vận hành nhà máy thủy điện 
5520247 - Vận hành nhà máy nhiệt điện 
5520248 - Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện 
5520249 - Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 
5520250 - Vận hành trạm, mạng điện 
5520251 - Vận hành điện trong nhà máy thủy điện 
5520252 - Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy 
5520253 - Vận hành tổ máy phát điện Diesel 
5520255 - Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 
5520256 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 
5520257 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống 
5520258 - Điều độ lưới điện phân phối 
5520259 - Đo lường điện 
5520260 - Thí nghiệm điện 
5520261 - Cơ điện lạnh thuỷ sản 
5520262 - Cơ điện nông thôn 
5520263 - Cơ điện tử 
5520264 - Tự động hóa công nghiệp 
5520265 - Hệ thống điện 
5520266 - Quản lý và vận hành lưới điện 
5520267 - Hệ thống điện đường sắt đô thị 
5520268 - Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không 
5520270 - Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo 
5520271 - Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời 
5520272 - Vận hành, khai thác điện tàu thủy 
5520301 - Luyện gang 
5520302 - Luyện thép 
5520303 - Luyện kim đen 
5520304 - Luyện kim màu 
5520305 - Luyện Ferro hợp kim 
5520306 - Xử lý chất thải công nghiệp và y tế  
5520307 - Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 
5520308 - Xử lý chất thải trong sản xuất thép 
5520309 - Xử lý nước thải công nghiệp 
5520310 - Xử lý chất thải trong sản xuất cao su 
5520311 - Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 
5520312 - Cấp, thoát nước 
5529001 - Kỹ thuật lò hơi 
5529002 - Kỹ thuật tua bin 
5529003 - Kỹ thuật tua bin nước 
5529004 - Kỹ thuật tua bin khí 
5529005 - Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế 
5529006 - Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế 
5529007 - Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế 
5529008 - Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế 
5529009 - Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 
5529010 - Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí 
5529011 - Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin 
5529012 - Lặn trục vớt 
5529013 - Lặn nghiên cứu khảo sát 
5529014 - Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch 
5529015 - Lặn thi công 
5540101 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực 
5540102 - Chế biến lương thực 
5540103 - Công nghệ thực phẩm 
5540104 - Chế biến thực phẩm 
5540105 - Chế biến dầu thực vật 
5540106 - Chế biến rau quả 
5540107 - Chế biến hạt điều 
5540108 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm 
5540109 - Chế biến sữa 
5540110 - Sản xuất bột ngọt, gia vị 
5540111 - Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo 
5540112 - Sản xuất bánh, kẹo 
5540113 - Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối 
5540114 - Sản xuất muối từ nước biển 
5540115 - Sản xuất muối công nghiệp 
5540116 - Công nghệ kỹ thuật lên men 
5540117 - Sản xuất cồn 
5540118 - Sản xuất rượu bia 
5540119 - Sản xuất nước giải khát 
5540120 - Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát 
5540121 - Chế biến nước quả cô đặc 
5540122 - Sản xuất đường glucoza 
5540123 - Sản xuất đường mía 
5540124 - Công nghệ chế biến chè 
5540125 - Chế biến cà phê, ca cao 
5540126 - Chế biến thuốc lá 
5540127 - Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm  
5540128 - Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm 
5540129 - Công nghệ thực phẩm - dược phẩm 
5540201 - Công nghệ sợi, dệt 
5540202 - Công nghệ sợi 
5540203 - Công nghệ dệt 
5540204 - Công nghệ may 
5540205 - May thời trang 
5540206 - Thiết kế thời trang 
5540207 - Công nghệ may Veston 
5540208 - Thiết kế may đo áo dài 
5540209 - Công nghệ giặt - là 
5540210 - Công nghệ da giày 
5540211 - Công nghệ kỹ thuật thuộc da 
5540212 - Thuộc da 
5540213 - Sản xuất hàng da, giầy 
5540214 - Sản xuất muối và hóa chất sau muối 
5549001 - Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản 
5549003 - Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su 
5549004 - Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm 
5580101 - Thiết kế kiến trúc 
5580102 - Họa viên kiến trúc 
5580103 - Thiết kế cảnh quan, hoa viên 
5580201 - Kỹ thuật xây dựng 
5580202 - Xây dựng dân dụng và công nghiệp 
5580203 - Xây dựng cầu đường 
5580204 - Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng 
5580205 - Xây dựng cầu đường bộ 
5580206 - Bê tông 
5580207 - Cốp pha - giàn giáo 
5580208 - Cốt thép - hàn 
5580209 - Nề - Hoàn thiện 
5580210 - Mộc xây dựng và trang trí nội thất 
5580211 - Mộc dân dụng 
5580212 - Điện - nước 
5620102 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản 
5620103 - Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới 
5620104 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp 
5620105 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả 
5620106 - Chế biến nông lâm sản 
5620107 - Sản xuất thức ăn chăn nuôi 
5620108 - Nông vụ mía đường 
5620109 - Khoa học cây trồng 
5620110 - Trồng trọt 
5620111 - Trồng trọt và bảo vệ thực vật 
5620112 - Trồng cây lương thực, thực phẩm 
5620113 - Trồng rau 
5620114 - Trồng cây công nghiệp 
5620115 - Trồng cây ăn quả 
5620116 - Bảo vệ thực vật 
5620117 - Chăn nuôi gia súc, gia cầm 
5620118 - Chăn nuôi và chế biến thịt Bò 
5620119 - Chăn nuôi 
5620120 - Chăn nuôi - Thú y 
5620123 - Kỹ thuật dâu tằm tơ 
5620124 - Chọn và nhân giống cây trồng 
5620125 - Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 
5620126 - Thuỷ lợi tổng hợp 
5620127 - Quản lý thuỷ nông 
5620128 - Quản lý nông trại 
5620129 - Phát triển nông thôn 
5620130 - Quản lý và kinh doanh nông nghiệp 
5620131 - Nông nghiệp công nghệ cao 
5620201 - Lâm nghiệp 
5620202 - Lâm sinh 
5620203 - Làm vườn - cây cảnh 
5620204 - Kỹ thuật cây cao su 
5620205 - Sinh vật cảnh 
5620206 - Lâm nghiệp đô thị 
5620207 - Quản lý tài nguyên rừng 
5620208 - Kiểm lâm 
5620301 - Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản 
5620302 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản 
5620303 - Nuôi trồng thuỷ sản 
5620304 - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 
5620305 - Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ 
5620306 - Khai thác, đánh bắt hải sản 
5620307 - Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản 
5620308 - Khai thác hàng hải thuỷ sản 
5620309 - Bệnh học thủy sản 
5620310 - Phòng và chữa bệnh thủy sản 
5620311 - Khuyến ngư 
5620312 - Kiểm ngư 
5640101 - Thú y 
5640201 - Dịch vụ thú y 
5640202 - Dược thú y 
5649001 - Sản xuất thuốc thú y 
5649002 - Sản xuất thuốc thủy y 
5720101 - Y sỹ đa khoa 
5720102 - Y học cổ truyền 
5720201 - Dược 
5720202 - Kỹ thuật dược 
5720203 - Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc 
5720204 - Dược cộng đồng 
5720205 - Dược liệu dược học cổ truyền 
5720206 - Bào chế dược phẩm 
5720301 - Điều dưỡng 
5720302 - Điều dưỡng y học cổ truyền 
5720303 - Hộ sinh 
5720304 - Điều dưỡng nha khoa 
5720601 - Kỹ thuật hình ảnh y học 
5720602 - Kỹ thuật xét nghiệm y học 
5720603 - Kỹ thuật phục hồi chức năng 
5720604 - Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng 
5720605 - Kỹ thuật phục hình răng 
5720606 - Kỹ thuật vật lý trị liệu 
5760101 - Công tác xã hội 
5760102 - Công tác thanh thiếu niên 
5760103 - Công tác công đoàn 
5760104 - Lao động - Xã hội 
5760201 - Dịch vụ xã hội 
5760202 - Chăm sóc và hỗ trợ gia đình 
5760203 - Dịch vụ chăm sóc gia đình 
5760204 - Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ 
5810101 - Du lịch lữ hành 
5810102 - Du lịch sinh thái 
5810103 - Hướng dẫn du lịch 
5810104 - Quản trị lữ hành 
5810105 - Quản trị du lịch MICE 
5810106 - Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao 
5810107 - Điều hành tour du lịch 
5810108 - Đặt giữ chỗ du lịch 
5810109 - Đại lý lữ hành 
5810110 - Du lịch golf 
5810201 - Quản trị khách sạn 
5810202 - Quản trị khu Resort 
5810203 - Nghiệp vụ lễ tân 
5810204 - Nghiệp vụ lưu trú 
5810205 - Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 
5810206 - Nghiệp vụ nhà hàng 
5810207 - Kỹ thuật chế biến món ăn 
5810208 - Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống 
5810209 - Kỹ thuật pha chế đồ uống 
5810210 - Kỹ thuật làm bánh 
5810301 - Thể dục thể thao 
5810303 - Quản lý thể dục, thể thao 
5810304 - Kỹ thuật golf 
5810401 - Dịch vụ thẩm mỹ 
5810402 - Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp 
5810403 - Kỹ thuật chăm sóc tóc 
5810404 - Chăm sóc sắc đẹp 
5810501 - Kinh tế gia đình 
5840102 - Khai thác cảng hàng không 
5840103 - Khai thác vận tải đường biển 
5840104 - Khai thác vận tải thủy nội địa 
5840105 - Khai thác vận tải đường bộ 
5840106 - Khai thác vận tải đường không 
5840107 - Khai thác vận tải đường sắt 
5840108 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa 
5840109 - Điều khiển tàu biển 
5840110 - Khai thác máy tàu biển 
5840111 - Khai thác máy tàu thủy 
5840112 - Vận hành máy tàu thủy 
5840113 - Dịch vụ trên tàu biển 
5840114 - Bảo đảm an toàn hàng hải 
5840115 - Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải 
5840116 - Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 
5840117 - Đặt chỗ bán vé 
5840118 - Dịch vụ trên tàu bay 
5840119 - Lái tàu bay dân dụng 
5840120 - Điều hành bay 
5840121 - Kiểm soát không lưu 
5840122 - Thông tin tín hiệu đường sắt 
5840123 - Điều khiển tàu hỏa 
5840124 - Lái tàu đường sắt 
5840125 - Điều hành chạy tàu hỏa 
5840126 - Lái xe chuyên dụng 
5840127 - Lái tàu điện 
5840128 - Điều hành đường sắt đô thị 
5840129 - Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt 
5840201 - Dịch vụ bưu chính 
5840202 - Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học 
5840203 - Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông 
5850101 - Quản lý tài nguyên nước 
5850102 - Quản lý đất đai 
5850103 - Quản lý tài nguyên và môi trường 
5850104 - Bảo vệ môi trường đô thị 
5850105 - Bảo vệ môi trường công nghiệp 
5850106 - Bảo vệ môi trường biển 
5850107 - Quản lý tài nguyên biển và hải đảo 
5850108 - Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học 
5850109 - Xử lý dầu tràn trên biển 
5850110 - Xử lý rác thải 
5850111 - An toàn phóng xạ 
5850201 - An toàn lao động 
5850202 - Bảo hộ lao động và môi trường 
5850203 - Bảo hộ lao động 
5860101 - Kiểm tra an ninh hàng không 
5860102 - Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không 
5860103 - Nghiệp vụ an ninh khách sạn 
5860105 - Kỹ thuật hình sự 
5860106 - Trinh sát an ninh 
5860107 - Trinh sát cảnh sát 
5860108 - Điều tra hình sự 
5860109 - Quản lý nhà nước về an ninh trật tự 
5860110 - Quản lý trật tự an toàn giao thông 
5860111 - Cảnh vệ 
5860112 - Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự 
5860113 - Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ 
5860114 - Kỹ thuật mật mã 
5860115 - Trinh sát đặc biệt 
5860116 - Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 
5860117 - Hậu cần Công an nhân dân 
5860118 - Hồ sơ nghiệp vụ 
5860119 - Huấn luyện quân sự, võ thuật 
5860201 - Biên phòng 
5860202 - Đặc công 
5860203 - Hậu cần quân sự 
5860204 - Quân sự cơ sở 
5860205 - Điệp báo chiến dịch 
5860206 - Tình báo quân sự 
5860207 - Trinh sát 
5860208 - Trinh sát biên phòng 
5860209 - Trinh sát đặc nhiệm 
5860210 - Trinh sát kỹ thuật 
5860211 - Huấn luyện động vật nghiệp vụ 
5860212 - Kỹ thuật mật mã quân sự 
5860213 - Quân khí 
5860214 - Vũ khí bộ binh 
5860215 - Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp 
5860216 - Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không 
5860217 - Sửa chữa xe máy công binh 
5860218 - Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học 
5860219 - Khí tài quang học 
5860220 - Phân tích chất độc quân sự 
5860221 - Điều khiển tàu biển quân sự 
5860222 - Pháo tàu 
5860223 - Tên lửa tàu 
5860224 - Thông tin Hải quân 
5860225 - Ra đa tàu Hải quân 
5860226 - Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin 
5860227 - Nguồn điện - An toàn - Môi trường 
5860228 - Kỹ thuật viễn thông 
5860229 - Kỹ thuật vô tuyến điện 
5860230 - Xây dựng công trình chiến đấu 
5869001 - Vệ sỹ 
5869002 - Bảo vệ 
5480217 - Thiết kế trang Web 
4140201 - Nghiệp vụ sư phạm 
4140202 - Bảo mẫu  
4140203 - Cấp dưỡng 
4210101 - Cắm hoa - Kết hoa 
4210102 - Giám định kim cương, đá quý 
4210103 - Hội họa 
4210104 - Làm tranh cát 
4210105 - Mỹ nghệ kim hoàn 
4210106 - Mỹ thuật ứng dụng 
4210107 - Thiết kế thời trang 
4210108 - Vẽ tranh lụa và tranh sơn dầu 
4210109 - Kết cườm 
4210110 - Kết trang sức, bình hoa pha lê 
4210201 - Đàn Organ 
4210202 - Đàn Piano 
4210203 - Xử lý ảnh kỹ thuật số 
4220201 - Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn 
4220202 - Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 
4220203 - Tiếng Anh thương mại 
4220204 - Tiếng Hàn biên phiên dịch 
4220205 - Tiếng Hàn cho đối tượng xuất khẩu lao động 
4220206 - Tiếng Hàn giao tiếp - Thư ký văn phòng 
4220207 - Tiếng Nhật dành cho đối tượng xuất khẩu lao động 
4220208 - Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng 
4220209 - Tiếng Việt cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam 
4320301 - Nghiệp vụ thư ký văn phòng 
4320302 - Nghiệp vụ văn thư lưu trữ 
4320303 - Thư ký và quản trị văn phòng 
4340101 - Kinh doanh thương mại 
4340102 - Kinh doanh xuất nhập khẩu 
4340103 - Kỹ thuật bán hàng 
4340104 - Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa - quản lý kho hàng 
4340105 - Quản lý và bán hàng siêu thị 
4340106 - Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 
4340201 - Tài chính ngân hàng 
4340301 - Kế toán 
4340302 - Kế toán doanh nghiệp 
4340303 - Kế toán thực hành 
4340304 - Kế toán tin học 
4340305 - Kế toán tổng hợp 
4340306 - Nghiệp vụ kế toán ngân hàng 
4340307 - Nghiệp vụ kế toán và khai báo thuế 
4340308 - Tin học kế toán 
4480201 - Công nghệ thông tin 
4480202 - Kỹ thuật đồ họa, truyền thông đa phương tiện 
4480203 - Kỹ thuật lập trình 
4480204 - Kỹ thuật máy tính văn phòng 
4480205 - Kỹ thuật sửa chữa máy tính 
4480206 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp laptop 
4480207 - Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp mạng máy tính 
4480208 - Lắp đặt, triển khai hệ thống mạng 
4480209 - Quản trị mạng máy tính 
4480210 - Sửa chữa màn hình vi tính 
4480211 - Thiết kế đồ họa 
4480212 - Thiết kế quảng cáo 
4480213 - Thiết kế website 
4480214 - Tin học ứng dụng văn phòng cơ bản 
4480215 - Vẽ và thiết kế trên máy tính 
4510101 - Dự toán xây dựng công trình 
4510103 - Đo đạc bản đồ 
4510104 - Vệ sinh công nghiệp 
4510105 - Xây dựng cầu đường bộ 
4510201 - Bảo dưỡng công nghiệp 
4510202 - Bảo trì và vận hành máy nâng chuyển 
4510203 - Cắt gọt kim loại 
4510204 - Cơ khí lắp đặt 
4510205 - Công nghệ CNC 
4510206 - Công nghệ ô tô 
4510207 - Công nghệ Phay-Bào 
4510208 - Đồng sơn Ô tô 
4510209 - Hàn  
4510210 - Hàn 6G lót Tig phủ que 
4510211 - Hàn công nghệ cao  
4510212 - Hàn điện 
4510213 - Hàn GMAW $ FCAW 
4510214 - Hàn MIG-MAG 
4510215 - Hàn Tig (GTAW) 
4510216 - Kỹ thuật Hàn 3G 
4510217 - Kỹ thuật quấn dây động cơ 
4510218 - Kỹ thuật sơn ô tô 
4510219 - Lập trình và điều khiển phay, tiện CNC 
4510220 - Phay 
4510221 - Phay CNC 
4510222 - Phay trên máy công cụ 
4510223 - Sửa chữa động cơ ô tô 
4510224 - Sửa chữa máy may công nghiệp 
4510225 - Sửa chữa ô tô 
4510226 - Sửa chữa xe gắn máy 
4510227 - Tiện  
4510228 - Tiện CNC 
4510229 - Tiện trên máy công cụ  
4510230 - Vận hành cần cẩu 
4510231 - Vận hành lò hơi, thiết bị áp lực 
4510232 - Vận hành máy chuyên dùng 
4510233 - Vận hành máy thi công mặt đường 
4510234 - Vận hành máy thi công nền 
4510235 - Vận hành máy xây dựng 
4510236 - Vận hành máy xúc - đào 
4510237 - Vận hành thiết bị nâng 
4510238 - Vận hành thiết bị xe cẩu 
4510239 - Vận hành xe lu - đầm 
4510240 - Vận hành xe máy thi công công trình 
4510241 - Vận hành xe nâng 
4510242 - Vận hành cần trục - cầu trục 
4510301 - Cơ điện tử 
4510302 - Điện 
4510303 - Điện cơ 
4510304 - Điện công nghiệp 
4510305 - Điện dân dụng 
4510306 - Điện lạnh 
4510307 - Điện lạnh công nghiệp 
4510308 - Điện lạnh dân dụng 
4510309 - Điện tử 
4510310 - Điện tử công nghiệp 
4510311 - Điện tử dân dụng 
4510312 - Kỹ thuật điện dân dụng và công nghiệp 
4510313 - Kỹ thuật lắp đặt điện công trình 
4510314 - Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp 
4510315 - Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
4510316 - Kỹ thuật sửa chữa điện - điện tử ô tô 
4510317 - Lắp đặt điện nội thất 
4510318 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp  
4510319 - Lập trình tự động hóa công nghệ - Thiết kế và ứng dụng (PLC) 
4510320 - Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp 
4510321 - Sửa chữa Amplifier và Mixer karaoke  
4510322 - Sửa chữa bộ nguồn 
4510323 - Sửa chữa đầu CD, VCD, DVD  
4510324 - Sửa chữa điện dân dụng 
4510325 - Sửa chữa điện lạnh  
4510326 - Sửa chữa điện thoại di động 
4510327 - Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô 
4510328 - Sửa chữa tivi màu  
4510329 - Sửa chữa và thiết kế điện dân dụng 
4510330 - Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ 
4510331 - Thi công sửa chữa lưới điện đang vận hành cấp điện áp 22kv 
4510332 - Thiết kế và thi công bảng quảng cáo bằng đèn led 
4510333 - Vận hành, sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh gia dụng 
4510334 - Quấn dây máy điện 
4510335 - Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 1 pha 
4510336 - Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 3 pha  
4510337 - Quấn dây và sửa chữa máy biến áp  
4510338 - Quấn dây và sửa chữa quạt gió và động cơ vạn năng 
4540101 - Nấu ăn cho trẻ 
4540102 - Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm 
4540103 - Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP 
4540104 - Tỉa rau, củ, quả 
4540105 - Kỹ thuật chế biến thực phẩm 
4540201 - In căn bản  
4540202 - In lụa  
4540203 - Kỹ thuật may 
4540204 - May công nghiệp 
4540205 - May dân dụng  
4540206 - May gia đình  
4540207 - May thời trang 
4540208 - Thêu 
4540209 - Thiết kế rập - Giác sơ đồ 
4580201 - An toàn lao động  
4580202 - Bảo trì hệ thống nhà cao tầng 
4580203 - Họa viên kiến trúc 
4580204 - Họa viên nội thất 
4580205 - Kỹ thuật xây dựng 
4580206 - Thí nghiệm viên ngành xây dựng 
4580207 - Vẽ phối cảnh kiến trúc 
4580208 - Kỹ thuật nề 
4620101 - Các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong đô thị 
4620102 - Chăn nuôi heo 
4620103 - Kỹ thuật sản xuất rau an toàn ứng dụng công nghệ cao 
4620104 - Kỹ thuật tạo dáng bonsai và chăm sóc cây cảnh bonsai ứng dụng công nghệ cao 
4620105 - Kỹ thuật trồng và vi nhân giống hoa ứng dụng công nghệ cao 
4620106 - Phương pháp nhân giống cây ăn quả và kỹ thuật vườn ươm ứng dụng công nghệ cao 
4620107 - Trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su 
4620108 - Trồng, chăm sóc và khai thác cây thanh long 
4620301 - Kỹ thuật sơ chế và bảo quản hải sản khô 
4620302 - Nuôi cá nước ngọt 
4640201 - Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi 
4720201 - Chăm sóc người cao tuổi   
4720202 - Chăm sóc sức khỏe 
4720203 - Giúp việc gia đình 
4720204 - Kỹ năng hỗ trợ sự phát triển của trẻ 
4720205 - Kỹ thuật làm răng giả (Phục hình răng) 
4720206 - Kỹ thuật xoa bóp bàn chân 
4720207 - Thư ký y khoa 
4720208 - Tư vấn và bán thuốc 
4720209 - Xoa bóp - Bấm huyệt 
48101 - Dịch vụ du lịch 
4810101 - Huấn luyện lý thuyết Phi công vận tải Hàng không dân dụng 
4810102 - Nghiệp vụ điều hành tour du lịch 
4810103 - Nhân viên Điều hành bay và Điều phái bay cơ bản 
4810104 - Phi công chuyển loại 
4810105 - Tiếp viên hàng không cơ bản 
4810201 - Kỹ thuật chế biến các loại bánh 
4810202 - Kỹ thuật chế biến món ăn 
4810203 - Kỹ thuật chế biến món ăn Á 
4810204 - Kỹ thuật chế biến món ăn Á - Âu 
4810205 - Kỹ thuật chế biến món ăn Âu 
4810206 - Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình 
4810207 - Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam 
4810208 - Kỹ thuật nấu ăn 
4810209 - Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống 
4810210 - Kỹ thuật trang trí bánh kem 
4810211 - Nghiệp vụ Bar 
4810212 - Nghiệp vụ Bar trưởng 
4810213 - Nghiệp vụ bếp Á 
4810214 - Nghiệp vụ bếp Âu 
4810215 - Nghiệp vụ bếp trưởng 
4810216 - Nghiệp vụ buồng khách sạn 
4810217 - Nghiệp vụ Giám đốc điều hành Nhà hàng - Khách sạn 
4810218 - Nghiệp vụ lễ tân 
4810219 - Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 
4810220 - Nghiệp vụ phòng 
4810221 - Nghiệp vụ quản lý ẩm thực nhà hàng 
4810222 - Quản lý nhà hàng - Khách sạn 
4810223 - Trưởng điều hành pha chế 
4810401 - Cắt uốn tóc nam 
4810402 - Cắt uốn tóc nữ 
4810403 - Cắt, uốn tóc nam nữ 
4810404 - Chải bới tóc 
4810405 - Chăm sóc da   
4810406 - Chăm sóc da mặt 
4810407 - Chăm sóc móng 
4810408 - Chăm sóc và tạo mẫu móng  
4810409 - Kỹ thuật làm móng 
4810410 - Kỹ thuật nối mi 
4810411 - Kỹ thuật trang điểm 
4810412 - Kỹ thuật vẽ móng  
4810413 - Phun, xăm, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm 
4810414 - Quản lý spa 
4810415 - Thiết kế tạo mẫu tóc 
4810416 - Trang điểm 
48401 - Dịch vụ vận tải 
4840101 - Đào tạo lái xe hạng B 
4840102 - Đào tạo lái xe hạng C 
4840103 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa 
4840104 - Khai thác máy tàu thủy 
4840105 - Kỹ thuật lái cẩu bờ 
4840106 - Kỹ thuật lái cẩu tàu 
4840107 - Logistics 
4840108 - Nghiệp vụ bán vé hàng không 
4840109 - Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển 
4840110 - Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hàng không 
4840111 - Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng 
4840112 - Nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa 
4840113 - Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 
4860301 - Nghiệp vụ Bảo vệ 
3210101 - Cắm hoa căn bản 
3210102 - Cắm hoa nghệ thuật 
3210103 - Chế tác nhẫn kiểu các loại 
3210104 - Chế tác vòng 
3210105 - Hội họa 
3210106 - In lụa 
3210107 - Kết bó hoa, kệ hoa, giỏ hoa 
3210108 - Kim hoàn 
3210109 - Kỹ thuật đúc trang sức mỹ nghệ 
3210110 - Kỹ thuật phân kim (thu hồi kim loại quý) 
3210111 - Kỹ thuật sơn mài 
3210112 - Kỹ thuật xi mạ 
3210113 - Phân kim và pha chế vàng, bạc đúng tuổi 
3210114 - Phân vàng và phương pháp thử tuổi vàng y 
3210115 - Tạo hình và sáng tạo 
3210116 - Trang sức chạm mỹ nghệ 
3210117 - Trang sức có gắn đá mỹ nghệ (Đồ hột) 
3210118 - Trang sức dây chuyền -Lắc tay mỹ nghệ 
3210119 - Trang sức không gắn đá mỹ nghệ (Đồ trơn) 
3210120 - Vẽ phác thảo thời trang 
3210121 - Vẽ theo mẫu vật 
3210201 - Kỹ thuật chụp ảnh 
3210202 - Kỹ thuật nhiếp ảnh 
3220201 - Kiến thức cần thiết cho lao động đi làm việc tại Hàn Quốc 
3220202 - Kiến thức cần thiết cho lao động đi làm việc tại Nhật Bản 
3220203 - Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh cho người đi làm  
3220204 - Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 
3220205 - Tiếng Anh chuyên ngành kế toán và tài chính 
3220206 - Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng 
3220207 - Tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng 
3220208 - Tiếng Hàn giao tiếng cho lao động Việt Nam xuất khẩu qua Hàn Quốc  
3220209 - Tiếng Hàn giao tiếp trong văn phòng 
3220210 - Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng 
3220211 - Tiếng Trung giao tiếp trong văn phòng 
3320301 - Văn thư hành chính  
3340101 - Giám đốc nhân sự 
3340102 - Trưởng phòng nhân sự 
3340103 - Khởi sự doanh nghiệp (HRC) 
3340104 - Kỹ năng bán hàng 
3340105 - Kỹ năng bán hàng Online 
3340106 - Kỹ năng giám sát 
3340107 - Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 
3340108 - Kỹ năng huấn luyện 
3340109 - Kỹ năng làm việc 
3340110 - Kỹ năng lãnh đạo 
3340111 - Kỹ năng quản lý trong sản xuất  
3340112 - Marketing dược phẩm 
3340113 - Marketing kỹ thuật số 
3340114 - Marketing thương mại 
3340115 - Môi giới bất động sản 
3340116 - Nghiệp vụ quản lý chợ 
3340117 - Nghiệp vụ quản lý kho 
3340118 - Quản lý đơn hàng ngành may 
3340119 - Quản trị nhân sự 
3340201 - Phân tích tài chính quốc tế 
3340301 - Kế toán cơ bản 
3340302 - Kế toán công chứng 
3340303 - Kế toán doanh nghiệp 
3340304 - Kế toán quản trị 
3340305 - Kế toán tài chính 
3340306 - Kế toán thực hành 
3340307 - Kỹ năng học online về kế toán tổng hợp 
3340308 - Nghiệp vụ kế toán 
3340309 - Nghiệp vụ khai báo thuế 
3340310 - Tin học kế toán 
3480201 - Adobe Illustrator 
3480202 - Adobe Indesign 
3480203 - Adobe Photoshop 
3480204 - Autocad 
3480205 - Bảo trì hệ thống mạng 
3480206 - Cài đặt phần mềm điện thoại di động 
3480207 - Cài đặt và bảo trì phần cứng laptop - macbook 
3480208 - Cài đặt và tháo ráp máy tính 
3480209 - Corel Draw 
3480210 - Internet 
3480211 - Kỹ năng sử dụng máy văn phòng  
3480212 - Kỹ thuật lắp ráp và cài đặt máy tính 
3480213 - Lập trình C 
3480214 - Lập trình Pascal 
3480215 - Lập trình Visual basic kết nối cơ sở dữ liệu 
3480216 - Mạng máy tính 
3480217 - Microsoft Access 
3480218 - Microsoft Excel 
3480219 - Microsoft Frontpage 
3480220 - Microsoft Powerpoint 
3480221 - Microsoft Word  
3480222 - Quản trị hệ thống mạng 
3480223 - Quản trị mạng Cisco 
3480224 - Quản trị mạng Microsoft 
3480225 - Sửa chữa điện thoại di động 
3480226 - Sửa chữa mainboard PC và laptop 
3480227 - Thiết kế 3D với 3D Studio Max 
3480228 - Thiết kế 3D với Autodesk Revit (Architecture, Structure, Mep) 
3480229 - Thiết kế cơ khí với Autodesk Inventor 
3480230 - Thiết kế đồ họa 
3480231 - Thiết kế Website 
3480232 - Tin học ứng dụng 
3480233 - Tin học văn phòng  
3510101 - Hàn kết cấu xây dựng 
3510102 - Thí nghiệm ci măng và bê tông xi măng 
3510103 - Thí nghiệm kiểm tra chất lượng nền và mặt đường 
3510104 - Thí nghiệm nhựa đường và bê tông nhựa 
3510201 - Bảo trì máy may công nghiệp 
3510202 - Chuyên đề tìm pan tổng hợp xe gắn máy 
3510203 - Chuyên đề xe gắn máy nâng cao 
3510204 - Gia công bù dao tự động bù dao trên máy tiện CNC 
3510205 - Gia công trên máy phay CNC 
3510206 - Gia công trên máy tiện CNC 
3510207 - Hàn 
3510208 - Hệ thống phun xăng điện tử 
3510209 - Kỹ thuật hàn căn bản (hàn hồ quang) 
3510210 - Kỹ thuật hàn nâng cao (hàn TIG-MIG-MAG) 
3510211 - Kỹ thuật phay nâng cao 
3510212 - Kỹ thuật sơn ô tô 
3510213 - Lập trình và điều khiển phay CNC 
3510214 - Lập trình và điều khiển tiện CNC 
3510215 - Lập trình, gia công CNC nâng cao 
3510216 - Sửa chữa động cơ diesel 
3510217 - Sửa chữa động cơ ô tô 
3510218 - Sửa chữa động cơ xe gắn máy 
3510219 - Sửa chữa hệ thống điện, đèn, còi xe gắn máy  
3510220 - Sửa chữa hệ thống nhiên liệu ô tô đời mới 
3510221 - Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử, đánh lửa 
3510222 - Sửa chữa hệ thống truyền động 
3510223 - Sửa chữa hệ thống truyền động cơ xe gắn máy 
3510224 - Sửa chữa hệ thống truyền động ô tô 
3510225 - Sửa chữa hệ thống xăng lửa 
3510226 - Sửa chữa hộp số tự động và phanh ABS 
3510227 - Sửa chữa khung, sườn xe gắn máy 
3510228 - Sửa chữa máy điều hòa không khí 
3510229 - Sửa chữa máy nén khí 
3510230 - Sửa chữa tủ lạnh- tủ kem 
3510231 - Sửa chữa xe gắn máy  
3510232 - Sửa chữa xe tay ga 
3510233 - Tân trang xe gắn máy 
3510234 - Tiện  
3510235 - Vận hành máy xây dựng  
3510236 - Vận hành xe nâng hàng 
3510301 - Sửa chữa Radio - Cassette 
3510302 - Sửa chữa Ti vi LCD-Led-Plasma 
3510303 - Điện công nghiệp 
3510304 - Điện dân dụng 
3510305 - Điện ô tô 
3510306 - Điện tử căn bản 
3510307 - Hệ thống điện lạnh ô tô 
3510308 - Kỹ năng cơ điện lạnh 
3510309 - Kỹ thuật bảo trì điện tòa nhà chung cư 
3510310 - Kỹ thuật Điện 
3510311 - Kỹ thuật điều khiển Inverter-Step-Servo 
3510312 - Lắp đặt điện dân dụng 
3510313 - Lắp đặt điện nội thất 
3510314 - Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp  
3510315 - Lắp đặt mạch điện công nghiệp 
3510316 - Lắp đặt, bảo trì hệ thống lạnh 
3510317 - Lập trình PLC 
3510318 - Quấn dây động cơ 1 pha 
3510319 - Quấn dây động cơ 3 pha 
3510320 - Quấn dây động cơ điện 
3510321 - Quấn dây máy biến áp căn bản 
3510322 - Quấn dây quạt, lắp đặt thiết bị điện 
3510323 - Sửa chữa bếp từ - bếp hồng ngoại 
3510324 - Sửa chữa điện ô tô 
3510325 - Sửa chữa điện trong hệ thống lạnh 
3510326 - Sửa chữa điện tử 
3510327 - Sửa chữa điện, đèn, còi xe gắn máy  
3510328 - Sửa chữa động cơ điện 
3510329 - Sửa chữa hệ thống điện lạnh ô tô 
3510330 - Sửa chữa hệ thống điện xe gắn máy 
3510331 - Sửa chữa hệ thống điện, đèn, còi 
3510332 - Sửa chữa hệ thống lạnh 
3510333 - Sửa chữa mạch điện hệ thống lạnh công nghiệp 
3510334 - Sửa chữa thiết bị điện thường xuyên 
3510335 - Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ điện 
3510336 - Thi công, làm hộp nối cáp, đầu cáp ngầm đường dây cáp ngầm  
3510337 - Thí nghiệm vật tư thiết bị điện và máy áp 
3510338 - Thiết kế hệ thống điện trong tòa nhà 
3510339 - Thiết kế hệ thống SCADA - Mạng truyền thông công nghiệp 
3510340 - Thiết kế mạng điện 
3540201 - Cắt may áo dài 
3540202 - Cắt may áo kiểu thời trang 
3540203 - Cắt may áo sơ mi, quần tây 
3540204 - Cắt may căn bản 
3540205 - Cắt may váy đầm 
3540206 - Kết cườm 
3540207 - Kỹ thuật thiết kế rập may 
3540208 - Kỹ thuật thiết kế rập trên Manocanh 
3540209 - May áo kiểu thời trang nữ 
3540210 - May công nghiệp  
3540211 - May dân dụng  
3540212 - Thiết kế - nhảy size - sơ đồ trên máy vi tính ngành may 
3540213 - Thiết kế mẫu thêu 
3540214 - Thiết kế mẫu thêu vi tính 
3580201 - Duy tu - Sửa chữa cầu đường 
3580202 - Kỹ thuật nề hoàn thiện 
3580203 - Kỹ thuật thi công copha - cốt thép 
3580204 - Kỹ thuật xây dựng 
3620101 - Chăn nuôi bò sữa - bò thịt 
3620102 - Hệ thống trồng rau kết hợp nuôi cá Aquaponics 
3620103 - Kỹ thuật chăn nuôi heo 
3620104 - Kỹ thuật nuôi cá cảnh đẻ con ứng dụng công nghệ cao 
3620105 - Kỹ thuật nuôi tôm nước lợ thương phẩm 
3620106 - Kỹ thuật phòng và trị bệnh trên bò sữa 
3620107 - Kỹ thuật phòng và trị bệnh trên heo 
3620108 - Kỹ thuật sử dụng phân bón trên cây trồng 
3620109 - Kỹ thuật sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên cây trồng 
3620110 - Kỹ thuật trồng nấm 
3620111 - Kỹ thuật trồng nấm bào ngư 
3620112 - Kỹ thuật trồng rau an toàn theo tiêu chuẩn VIETGAP 
3620113 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc hoa lan 
3620114 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc hoa lan Denrobium và Mokara cắt cành ứng dụng công nghệ cao 
3620115 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc hoa mai 
3620116 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc phong lan nâng cao  
3620117 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau mầm ứng dụng công nghệ cao 
3620118 - Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau tại nhà 
3620119 - Kỹ thuật tưới nhỏ giọt trong sản xuất nông nghiệp 
3620120 - Nhân giống cây trồng bằng phương pháp nuôi cấy mô 
3620121 - Phương pháp tưới tiết kiệm nước và tưới tiết kiệm nước tích hợp các cảm biến (sensor) điều khiển tự động trên thiết bị thông minh 
3620122 - Sản xuất nấm bào ngư 
3620123 - Sản xuất nấm linh chi 
3620124 - Sản xuất nấm rơm ứng dụng công nghệ cao 
3620125 - Sản xuất rau ăn lá ứng dụng công nghệ cao 
3620126 - Sản xuất rau ăn quả ứng dụng công nghệ cao 
3620127 - Sản xuất rau theo hướng hữu cơ 
3620128 - Kỹ thuật cắt tỉa cành tạo dáng bonsai 
3620129 - Kỹ thuật chăm sóc vườn cảnh 
3620130 - Kỹ thuật nuôi cá cảnh 
3620131 - Kỹ thuật thiết kế sân vườn 
3620132 - Kỹ thuật trồng hoa kiểng 
3810201 - Bánh Âu chuyên nghiệp 
3810202 - Bánh Âu nâng cao 
3810203 - Bánh nướng tổng hợp 
3810204 - Bếp Á nâng cao 
3810205 - Bếp Âu nâng cao 
3810206 - Bếp Dimsum chuyên nghiệp 
3810207 - Bếp Nhật chuyên nghiệp  
3810208 - Bếp trưởng điều hành 
3810209 - Bếp Việt Nam chuyên nghiệp 
3810210 - Kỹ thuật chế biến các loại si rô 
3810211 - Kỹ thuật chế biến món ăn Á 
3810212 - Kỹ thuật chế biến món ăn Âu 
3810213 - Kỹ thuật làm bánh Á 
3810214 - Kỹ thuật tạo hình - làm kẹo sôcôla 
3810215 - Làm bánh Âu 
3810216 - Làm bánh kem 
3810217 - Làm bánh Việt 
3810218 - Nấu ăn 
3810219 - Nấu ăn đãi tiệc và nhà hàng 
3810220 - Nấu ăn trong gia đình và họp mặt 
3810221 - Nghệ thuật trang trí bánh kem 
3810222 - Nghiệp vụ bàn 
3810223 - Nghiệp vụ Bar trưởng 
3810224 - Nghiệp vụ Bếp trưởng 
3810225 - Nghiệp vụ buồng phòng 
3810226 - Nghiệp vụ lễ tân 
3810227 - Nghiệp vụ nhà hàng 
3810228 - Nghiệp vụ Pha chế thức uống 
3810229 - Nghiệp vụ Quản lý Bar 
3810230 - Nghiệp vụ Quản lý Bếp bánh 
3810231 - Nghiệp vụ quản lý nhà hàng 
3810232 - Nghiệp vụ tiếp tân 
3810233 - Quản lý Bar 
3810234 - Quản lý bếp 
3810235 - Quản lý Buồng 
3810236 - Quản lý khách sạn 
3810237 - Quản lý nhà hàng - bar 
3810238 - Quản lý phòng 
3810239 - Quản lý tiếp tân  
3810240 - Quản trị Tiền sảnh 
3810241 - Kỹ thuật tỉa rau củ 
3810401 - Bới tóc căn bản 
3810402 - Cắt tóc nam 
3810403 - Cắt tóc nữ 
3810404 - Cắt uốn tóc nữ 
3810405 - Chải bới tóc 
3810406 - Chăm sóc da 
3810407 - Chăm sóc da mặt 
3810408 - Chăm sóc móng 
3810409 - Chăm sóc tay chân 
3810410 - Nối mi 
3810411 - Đắp móng bột 
3810412 - Đắp móng thủy tinh 
3810413 - Duỗi tóc nam nâng cao 
3810414 - Duỗi tóc nữ 
3810415 - Gội đầu, uốn tóc 
3810416 - Kỹ thuật điều chỉnh dáng mắt trong nối mi 
3810417 - Kỹ thuật massage tay chân 
3810418 - Kỹ thuật phun sơn móng 
3810419 - Kỹ thuật sơn, vẽ gel 
3810420 - Kỹ thuật tạo mẫu tóc 
3810421 - Kỹ thuật tẩy lông và se lông mặt 
3810422 - Kỹ thuật trang điểm 
3810423 - Kỹ thuật và nghệ thuật vẽ 3D 
3810424 - Nối tóc 
3810425 - Phun thêu- Điêu khắc thẩm mỹ trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm) 
3810426 - Trang trí móng 
38401 - Dịch vụ vận tải 
3840101 - Đào tạo lái xe hạng D 
3840102 - Đào tạo lái xe hạng E 
3840103 - Đào tạo lái xe hạng Fc 
3840104 - Đặt chỗ bán vé 
4210111 - Vẽ truyện tranh 
4840114 - Khai thác vận tải đường bộ 
4840115 - Vận hành - Sửa chữa máy tàu thủy 
4840116 - Trắc địa công trình 
3840105 - Điều khiển phương tiện thủy nội địa 
4510243 - Kỹ nghệ Sắt 
4510244 - Gò - Hàn gió đá 
4510339 - Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh 
3510237 - Phay - bào 
3510238 - Vẽ kỹ thuật 
3510239 - Kỹ thuật gò 
3810242 - Bếp Âu Á 
3810243 - Bếp chay 
3480234 - Kỹ thuật lập trình 
4510245 - Vận hành máy ủi, cạp san 
4510246 - Vận hành máy xúc 
4840117 - Quản lý kinh doanh vận tải 
4840118 - Thi công cầu (bê tông - cốt thép - kích kéo) 
4840119 - Thi công, quản lý, sữa chữa và bảo dưỡng đường bộ 
3810244 - Kỹ thuật chế biến món ăn 
3810245 - Kỹ thuật làm bánh 
3220212 - Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng 
4810417 - Kỹ thuật làm tóc 
3840106 - Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động 
3840107 - Kỹ thuật an toàn đánh tín hiệu 
3840108 - Kỹ thuật an toàn chằng buộc hàng hóa 
3840109 - Nghiệp vụ buộc mở dây neo tàu 
3840110 - Nghiệp vụ ước lượng tải trọng hàng hóa 
3840111 - Nghiệp vụ bảo vệ môi trường 
4840120 - Kỹ thuật vận hàng Tời nâng 
3510240 - Vận hành lò hơi 
3510241 - Vận hành Tời nâng 
3510242 - Kỹ thuật vận hành cầu trục bánh lốp 
4810121 - Thuyền trưởng hạng 3 
4840122 - Máy trưởng hạng 3 
4210204 - Kỹ xảo phim và hoạt hình 3D 
4510340 - Cơ Điện lạnh 
4840123 - Nghiệp vụ kinh doanh taxi 
3860301 - Nghiệp vụ bảo vệ 
3510105 - Dự toán công trình 
3510106 - Đọc bản vẽ xây dựng 
3510107 - Quản lý các dịch vụ đô thị 
3510108 - Quản lý cây xanh đô thị 
3510109 - Bảo dưỡng hệ thống thoát nước đô thị 
3840112 - Thuyền trưởng hạng I 
3840113 - Thuyền trưởng hạng II 
3840114 - Thuyền trưởng hạng III 
3840115 - Máy trưởng hạng I 
3840116 - Máy trưởng hạng II 
3840117 - Máy trưởng hạng III 
3840118 - Thủy thủ tàu cá 
3840119 - Thợ máy tàu cá 
3620301 - Chế biến hải sản khô 
3620302 - Kỹ thuật nuôi cá lồng bè trên biển 
3510341 - Kỹ thuật an toàn điện 
3840120 - Kỹ thuật an toàn vận hành cần cẩu bờ di động 
3840121 - Kỹ thuật an toàn vận hành cần cẩu trên tàu 
3840122 - Nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy 
3840123 - Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng 
3840124 - Kỹ thuật an toàn xếp dỡ hàng hoá 
3840125 - Nghiệp vụ giao nhận hàng hoá 
3840126 - Nghiệp vụ quản lý kho hàng 
3840127 - Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển 
3340120 - Quản trị kinh doanh 
4340107 - Tiếp thị số 
4580209 - Quản lý tòa nhà 
4810224 - Quản lý nhà hàng 
4810225 - Pha chế thức uống 
4580210 - Thi công - tu bổ mạng lưới cấp nước 
4580211 - Vận hành - quản lý đường ống cấp nước 
3810246 - Bánh nướng nâng cao 
4810226 - Bếp trưởng bếp bánh 
4810227 - Bếp trưởng điều hành 
4480216 - Lập trình Front-End 
4480217 - Lập trình JAVA 
4480218 - Lập trình PHP 
4480219 - Lập trình NET 
4810228 - Nghệ thuật ẩm thực quốc tế 
4810229 - Nghệ thuật bánh quốc tế 
4840124 - Điều khiển tàu biển 
4840125 - Khai thác máy tàu biển 
3510110 - Cấp thoát nước 
4480220 - Thiết kế hình ảnh bằng Autocad 3D Max 
4340108 - Quản trị doanh nghiệp 
4340109 - Tổ chức và điều hành doanh nghiệp 
4340110 - Lãnh đạo và kỹ năng lãnh đạo doanh nghiệp 
3210203 - Kỹ thuật đóng sách 
3210204 - Kỹ thuật xử lý ảnh 
3210205 - Kỹ thuật phơi bản 
3210206 - Kỹ thuật dàn trang 
3210207 - Kỹ thuật bình bản 
3480235 - 3DS Max-Vray 
3480236 - Sketchup-Vray 
3480237 - Photoshop-Illustrator 
3510111 - Trắc địa công trình 
4810418 - Gội đầu dưỡng sinh 
3720201 - Ứng dụng các tác nhân vật lý trong lâm sàng phục hồi chức năng 
3720202 - Cấp dưỡng 
3510112 - BIM Quản lý dự án 
4480221 - Vẽ minh họa kỹ thuật số 
4580212 - Diễn họa kiến trúc 
3540215 - Thiết kế thời trang 
3580205 - Thiết kế nội thất 
3340121 - Tổ chức và quản lý sự kiện 
3210208 - Sản xuất phim 
4720210 - Chăm sóc sức khỏe cộng đồng bằng phương pháp tác động cột sống 
4810230 - Nghiệp vụ nhà hàng 
4810231 - Tiếp tân khách sạn 
4810232 - Bếp Âu Á cơ bản 
4810233 - Pha chế rượu 
3510243 - Vận hành thiết bị áp lực 
3510244 - Vận hành cầu trục cổng trục