Danh sách các ngành nghề đào tạo

11/05/2021 09:05:49

DANH SÁCH CÁC NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP

I. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

STT Mã nghề Tên ngành nghề
I.1 61402 Đào tạo giáo viên
1 6140201 Sư phạm giáo dục nghề nghiệp
2 6140202 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
3 6140203 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
4 6140204 Sư phạm kỹ thuật xây dựng
5 6140205 Giáo viên huấn luyện xiếc
I.2 62101 Mỹ thuật
1 6210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ
2 6210102 Điêu khắc
3 6210103 Hội họa
4 6210104 Đồ họa
5 6210105 Gốm
I.3 62102 Nghệ thuật trình diễn
1 6210202 Nghệ thuật biểu diễn dân ca
2 6210208 Nghệ thuật biểu diễn xiếc
3 6210211 Diễn viên kịch - điện ảnh
4 6210212 Diễn viên sân khấu kịch hát
5 6210213 Diễn viên múa
6 6210214 Biên đạo múa
7 6210215 Huấn luyện múa
8 6210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
9 6210217 Biểu diễn nhạc cụ phương tây
10 6210221 Piano
11 6210222 Nhạc Jazz
12 6210225 Thanh nhạc
13 6210227 Sáng tác âm nhạc
14 6210228 Chỉ huy âm nhạc
15 6210230 Sản xuất phim
16 6210231 Sản xuất phim hoạt hình
17 6210232 Quay phim
18 6210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu
19 6210234 Đạo diễn sân khấu
20 6210235 Sản xuất nhạc cụ
21 6210237 Tạp kỹ
22 6210239 Sản xuất âm nhạc
23 6210240 Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang
24 6210241 Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc
I.4 62103 Nghệ thuật nghe nhìn
1 6210303 Nhiếp ảnh
2 6210305 Khai thác thiết bị phát thanh
3 6210306 Khai thác thiết bị truyền hình
4 6210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn
5 6210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
6 6210309 Công nghệ điện ảnh - truyền hình
7 6210310 Thiết kế âm thanh - ánh sáng
8 6210313 Kỹ sư âm thanh
I.5 62104 Mỹ thuật ứng dụng
1 6210401 Thiết kế công nghiệp
2 6210402 Thiết kế đồ họa
3 6210403 Thiết kế nội thất
4 6210404 Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
5 6210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ
6 6210408 Chạm khắc đá
7 6210409 Gia công đá quý
8 6210410 Kim hoàn
9 6210412 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
10 6210413 Đồ gốm mỹ thuật
11 6210417 Trang trí nội thất
12 6210418 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
13 6210419 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
14 6210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
I.6 62201 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam
1 6220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
2 6220102 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
3 6220103 Việt Nam học
4 62202 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài
5 6220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không
6 6220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại
7 6220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch
8 6220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
9 6220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
10 6220206 Tiếng Anh
11 6220208 Tiếng Pháp
12 6220209 Tiếng Trung Quốc
13 6220211 Tiếng Hàn Quốc
14 6220212 Tiếng Nhật
15 6220213 Tiếng Thái
16 6220214 Tiếng Khơ me
17 6220215 Tiếng Lào
18 6220216 Tiếng Anh thương mại
19 6220217 Tiếng Anh du lịch
20 6220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn
I.7 63103 Xã hội học và nhân học
1 6310301 Giáo dục đồng đẳng
I.8 63201 Báo chí và truyền thông
1 6320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở
2 6320103 Báo chí
3 6320104 Công nghệ phát thanh - truyền hình
4 6320105 Công nghệ truyền thông
5 6320106 Truyền thông đa phương tiện
6 6320108 Quan hệ công chúng
I.9 63202 Thông tin - Thư viện
1 6320201 Hệ thống thông tin
2 6320202 Hệ thống thông tin quản lý
3 6320205 Thư viện
4 6320206 Khoa học thư viện
5 6320208 Thư viện - Thông tin
6 6320209 Công nghệ thiết bị trường học
I.10 63203 Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
1 6320301 Văn thư hành chính
2 6320302 Văn thư - lưu trữ
3 6320303 Lưu trữ
4 6320304 Thư ký
5 6320306 Thư ký văn phòng
6 6320307 Bảo tàng
I.11 63204 Xuất bản - Phát hành
1 6320401 Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm
2 6320402 Biên tập xuất bản phẩm
3 6320403 Phát hành xuất bản phẩm
I.12 63401 Kinh doanh
1 6340101 Kinh doanh thương mại
2 6340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu
3 6340106 Kinh doanh xuất bản phẩm
I.13 6340113 Logistics
1 6340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
2 6340115 Dịch vụ thương mại hàng không
3 6340116 Marketing
4 6340117 Marketing du lịch
5 6340118 Marketing thương mại
6 6340119 Quản trị bán hàng
7 6340120 Bán hàng trong siêu thị
8 6340122 Thương mại điện tử
9 6340123 Hành chính logistics
I.14 63402 Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
1 6340201 Tài chính doanh nghiệp
2 6340202 Tài chính - Ngân hàng
3 6340203 Tài chính tín dụng
4 6340204 Bảo hiểm
5 6340205 Bảo hiểm xã hội
I.15 63403 Kế toán - Kiểm toán
1 6340301 Kế toán
2 6340302 Kế toán doanh nghiệp
3 6340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
4 6340304 Kế toán vật tư
5 6340305 Kế toán ngân hàng
6 6340306 Kế toán tin học
7 6340307 Kế toán hành chính sự nghiệp
8 6340310 Kiểm toán
9 6340311 Kế toán thuế
10 6340312 Kế toán nội bộ
I.16 63404 Quản trị - Quản lý
1 6340401 Quản trị nhân sự
2 6340402 Quản trị nhân lực
3 6340403 Quản trị văn phòng
4 6340404 Quản trị kinh doanh
5 6340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển
6 6340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
7 6340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
8 6340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
9 6340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng
10 6340410 Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
11 6340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông
12 6340412 Quản trị kinh doanh vật tư công
13 6340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
14 6340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng
15 6340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
16 6340416 Quản trị kinh doanh bất động sản
17 6340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
18 6340418 Quản trị nhà máy sản xuất may
19 6340419 Quản lý kinh doanh điện
20 6340425 Quản lý kho hàng
21 6340426 Quản lý nhà đất
22 6340428 Quản lý giao thông đô thị
23 6340429 Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi
24 6340430 Quản lý khu đô thị
25 6340431 Quản lý cây xanh đô thị
26 6340432 Quản lý công trình đường thuỷ
27 6340433 Quản lý công trình biển
28 6340434 Quản lý tòa nhà
29 6340436 Quản lý văn hoá
30 6340439 Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
31 6340440 Quản lý vận hành cảng
32 6340441 Quản lý chất lượng thực phẩm
33 6340442 Giám sát kho hàng
34 6340443 Quản lý siêu thị
35 6340444 Quản lý hàng hải
I.17 63801 Luật
1 6380101 Pháp luật
2 6380102 Pháp luật về quản lý hành chính công
I.18 63802 Dịch vụ pháp lý
1 6380201 Dịch vụ pháp lý
2 6380202 Công chứng
3 6380203 Tư pháp cơ sở
4 6380204 Pháp chế doanh nghiệp
5 6380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
6 6380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai
7 6380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng
8 6380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
9 6380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
10 6380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
11 6380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại
I.19 64202 Sinh học ứng dụng
1 6420201 Sinh học ứng dụng
2 6420202 Công nghệ sinh học
3 6420203 Vi sinh - Hóa sinh
I.20 64402 Khoa học trái đất
1 6440201 Quan trắc khí tượng hàng không
2 6440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp
3 6440203 Quan trắc hải văn
4 6440204 Quan trắc khí tượng bề mặt
5 6440206 Khí tượng học
6 6440207 Thuỷ văn
I.21 64602 Thống kê
1 6460201 Thống kê
2 6460202 Thống kê doanh nghiệp
3 6460203 Hệ thống thông tin kinh tế
I.22 64801 Máy tính
1 6480101 Khoa học máy tính
2 6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
3 6480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
4 6480104 Truyền thông và mạng máy tính
5 6480105 Công nghệ kỹ thuật máy tính
6 6480107 Điện tử máy tính
7 6480108 Đồ họa đa phương tiện
I.23 64802 Công nghệ thông tin
1 6480201 Công nghệ thông tin
2 6480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
3 6480203 Tin học văn phòng
4 6480204 Tin học viễn thông ứng dụng
5 6480205 Tin học ứng dụng
6 6480206 Xử lý dữ liệu
7 6480207 Lập trình máy tính
8 6480208 Quản trị cơ sở dữ liệu
9 6480209 Quản trị mạng máy tính
10 6480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính
11 6480214 Thiết kế trang Web
12 6480216 An ninh mạng
I.24 65101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
1 6510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
2 6510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông
3 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
4 6510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5 6510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
6 6510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi
7 6510109 Xây dựng công trình thủy
8 6510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
9 6510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
10 6510112 Lắp đặt cầu
11 6510113 Lắp đặt giàn khoan
12 6510114 Xây dựng công trình thủy điện
13 6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ
14 6510117 Trùng tu di tích lịch sử
15 6510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
16 6510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
17 6510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
I.25 65102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
1 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
2 6510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô
3 6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
4 6510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5 6510212 Công nghệ chế tạo máy
6 6510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
7 6510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
8 6510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
9 6510216 Công nghệ ô tô
I.26 65103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
1 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
2 6510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
3 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
4 6510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
5 6510313 Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
6 6510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
7 6510315 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
I.27 65104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
1 6510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
2 6510404 Hoá phân tích
3 6510405 Công nghệ hoá nhựa
4 6510406 Công nghệ hoá nhuộm
5 6510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại
6 6510410 Công nghệ mạ
7 6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện
8 6510415 Công nghệ sơn tàu thuỷ
9 6510416 Công nghệ vật liệu
10 6510417 Công nghệ nhiệt luyện
11 6510418 Công nghệ đúc kim loại
12 6510419 Công nghệ cán, kéo kim loại
13 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường
14 6510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
I.28 65105 Công nghệ sản xuất
1 6510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
2 6510502 Công nghệ sản xuất alumin
3 6510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
4 6510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5 6510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
6 6510506 Công nghệ gia công kính xây dựng
7 6510507 Sản xuất vật liệu hàn
8 6510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
9 6510509 Sản xuất các chất vô cơ
10 6510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
11 6510511 Sản xuất phân bón
12 6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
13 6510513 Sản xuất sơn
14 6510514 Sản xuất xi măng
15 6510516 Sản xuất gạch Ceramic
16 6510517 Sản xuất gạch Granit
17 6510522 Sản xuất sứ xây dựng
18 6510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
19 6510524 Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh
20 6510525 Sản xuất pin, ắc quy
21 6510526 Sản xuất khí cụ điện
22 6510527 Sản xuất sản phẩm cách điện
23 6510528 Sản xuất dụng cụ đo điện
24 6510529 Sản xuất động cơ điện
25 6510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
26 6510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
27 6510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
28 6510533 Sản xuất dụng cụ thể thao
29 6510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt
30 6510536 Sản xuất gốm xây dựng
31 6510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
32 6510538 Chế biến mủ cao su
I.29 65106 Quản lý công nghiệp
1 6510601 Quản lý công nghiệp
2 6510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
3 6510604 Kiểm nghiệm đường mía
4 6510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
5 6510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
6 6510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng
7 6510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
8 6510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất
9 6510610 Giám định khối lượng, chất lượng than
10 6510611 Đo lường dao động và cân bằng động
11 6510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
12 6510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
13 6510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su
14 6510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
I.30 65107 Công nghệ dầu khí và khai thác
1 6510702 Khoan khai thác dầu khí
2 6510703 Khoan thăm dò dầu khí
3 6510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
4 6510706 Kỹ thuật xăng dầu
5 6510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu
6 6510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
7 6510709 Vận hành thiết bị hoá dầu
8 6510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
9 6510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng
10 6510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
11 6510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
12 6510714 Vận hành thiết bị lọc dầu
13 6510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
14 6510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
15 6510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
16 6510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
I.31 65108 Công nghệ kỹ thuật in
1 6510801 Công nghệ chế tạo khuôn in
2 6510802 Công nghệ in
3 6510805 Công nghệ bao bì
I.32 65109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
1 6510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất
2 6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa
3 6510907 Trắc địa - Địa hình - Địa chính
4 6510908 Đo đạc bản đồ
5 6510909 Đo đạc địa chính
6 6510910 Trắc địa công trình
7 6510911 Quan trắc khí tượng
8 6510912 Khảo sát địa hình
9 6510913 Khảo sát địa chất
10 6510914 Khảo sát thuỷ văn
11 6510915 Khoan thăm dò địa chất
I.33 65110 Công nghệ kỹ thuật mỏ
1 6511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ
2 6511002 Công nghệ tuyển khoáng
3 6511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
4 6511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than
5 6511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
6 6511008 Khoan nổ mìn
7 6511009 Khoan đào đường hầm
8 6511010 Khoan khai thác mỏ
9 6511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
10 6511012 Vận hành trạm khí hoá than
11 6511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
I.34 65201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
1 6520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
2 6520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp
3 6520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
4 6520104 Chế tạo thiết bị cơ khí
5 6520105 Chế tạo khuôn mẫu
6 6520106 Gia công ống công nghệ
7 6520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép
8 6520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ
9 6520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
10 6520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
11 6520111 Lắp ráp ô tô
12 6520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ
13 6520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí
14 6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh
15 6520121 Cắt gọt kim loại
16 6520122
17 6520123 Hàn
18 6520124 Rèn, dập
19 6520125 Nguội chế tạo
20 6520126 Nguội sửa chữa máy công cụ
21 6520127 Nguội lắp ráp cơ khí
22 6520130 Sửa chữa máy tàu biển
23 6520131 Sửa chữa máy tàu thuỷ
24 6520132 Sửa chữa thiết bị dệt
25 6520133 Sửa chữa thiết bị may
26 6520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
27 6520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường
28 6520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
29 6520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy
30 6520138 Sửa chữa thiết bị in
31 6520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
32 6520140 Sửa chữa cơ máy mỏ
33 6520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất
34 6520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim
35 6520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
36 6520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
37 6520145 Sửa chữa máy nâng chuyển
38 6520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng
39 6520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
40 6520149 Bảo trì thiết bị cơ điện
41 6520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
42 6520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
43 6520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
44 6520156 Bảo dưỡng công nghiệp
45 6520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
46 6520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô
47 6520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
48 6520182 Vận hành cần, cầu trục
49 6520183 Vận hành máy thi công nền
50 6520184 Vận hành máy thi công mặt đường
51 6520185 Vận hành máy xây dựng
52 6520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
53 6520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
54 6520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất
55 6520191 Điều khiển tàu cuốc
56 6520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
57 6520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá
58 6520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
59 6520197 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc
60 6520198 Cơ khí xây dựng
I.35 65202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
1 6520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
2 6520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
3 6520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
4 6520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5 6520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
6 6520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không
7 6520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
8 6520208 Kỹ thuật điện tàu bay
9 6520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay
10 6520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
11 6520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy
12 6520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
13 6520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không
14 6520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
15 6520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
16 6520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông
17 6520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
18 6520220 Kỹ thuật truyền hình cáp
19 6520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
20 6520224 Điện tử dân dụng
21 6520225 Điện tử công nghiệp
22 6520226 Điện dân dụng
23 6520227 Điện công nghiệp
24 6520228 Điện tàu thuỷ
25 6520229 Điện đầu máy đường sắt
26 6520231 Sửa chữa điện máy mỏ
27 6520232 Sửa chữa điện máy công trình
28 6520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
29 6520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
30 6520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá
31 6520237 Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l
32 6520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
33 6520239 Lắp đặt điện công trình
34 6520240 Lắp đặt thiết bị điện
35 6520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt
36 6520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
37 6520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
38 6520245 Vận hành điện trong nhà máy điện
39 6520246 Vận hành nhà máy thủy điện
40 6520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện
41 6520248 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện
42 6520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
43 6520250 Vận hành trạm, mạng điện
44 6520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
45 6520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
46 6520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel
47 6520254 Vận hành nhà máy điện hạt nhân
48 6520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
49 6520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
50 6520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
51 6520258 Điều độ lưới điện phân phối
52 6520259 Đo lường điện
53 6520260 Thí nghiệm điện
54 6520261 Cơ điện lạnh thuỷ sản
55 6520262 Cơ điện nông thôn
56 6520263 Cơ điện tử
57 6520264 Tự động hóa công nghiệp
58 6520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị
59 6520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
60 6520269 Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
61 6520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
62 6520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời
63 6520272 Vận hành, khai thác điện tàu thủy
I.36 65203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
1 6520301 Luyện gang
2 6520302 Luyện thép
3 6520304 Luyện kim màu
4 6520305 Luyện Ferro hợp kim
5 6520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
6 6520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
7 6520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép
8 6520309 Xử lý nước thải công nghiệp
9 6520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
10 6520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
11 6520312 Cấp, thoát nước
I.37 65290 Khác
1 6529001 Kỹ thuật lò hơi
2 6529002 Kỹ thuật tua bin
3 6529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
4 6529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
5 6529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
6 6529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
7 6529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
8 6529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
9 6529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
10 6529012 Lặn trục vớt
11 6529013 Lặn nghiên cứu khảo sát
12 6529015 Lặn thi công
I.38 65401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
1 6540102 Chế biến lương thực
2 6540103 Công nghệ thực phẩm
3 6540104 Chế biến thực phẩm
4 6540105 Chế biến dầu thực vật
5 6540106 Chế biến rau quả
6 6540112 Sản xuất bánh, kẹo
7 6540117 Sản xuất cồn
8 6540118 Sản xuất rượu bia
9 6540119 Sản xuất nước giải khát
10 6540124 Công nghệ chế biến chè
11 6540125 Chế biến cà phê, ca cao
12 6540126 Chế biến thuốc lá
13 6540129 Công nghệ thực phẩm - dược phẩm
I.39 65402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
1 6540201 Công nghệ sợi, dệt
2 6540202 Công nghệ sợi
3 6540203 Công nghệ dệt
4 6540204 Công nghệ may
5 6540205 May thời trang
6 6540206 Thiết kế thời trang
7 6540207 Công nghệ may Veston
8 6540210 Công nghệ da giày
9 6540212 Thuộc da
10 6540213 Sản xuất hàng da, giầy
11 6540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối
I.40 65490 Khác
1 6549001 Công nghệ chế biến lâm sản
2 6549002 Công nghệ giấy và bột giấy
3 6549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
I.41 65801 Kiến trúc và quy hoạch
I.42 65802 Xây dựng
1 6580201 Kỹ thuật xây dựng
2 6580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
3 6580205 Xây dựng cầu đường bộ
4 6580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất
5 65803 Quản lý xây dựng
6 6580301 Quản lý xây dựng
I.43 66201 Nông nghiệp
1 6620101 Công nghệ sau thu hoạch
2 6620106 Chế biến nông lâm sản
3 6620109 Khoa học cây trồng
4 6620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm
5 6620114 Trồng cây công nghiệp
6 6620115 Trồng cây ăn quả
7 6620116 Bảo vệ thực vật
8 6620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm
9 6620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
10 6620119 Chăn nuôi
11 6620120 Chăn nuôi - Thú y
12 6620121 Khuyến nông
13 6620123 Kỹ thuật dâu tằm tơ
14 6620124 Chọn và nhân giống cây trồng
15 6620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
16 6620129 Phát triển nông thôn
17 6620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
18 6620131 Nông nghiệp công nghệ cao
19 6620132 Nông lâm kết hợp
I.44 66202 Lâm nghiệp
1 6620201 Lâm nghiệp
2 6620202 Lâm sinh
3 6620203 Làm vườn - cây cảnh
4 6620204 Kỹ thuật cây cao su
5 6620205 Sinh vật cảnh
6 6620206 Lâm nghiệp đô thị
7 6620207 Quản lý tài nguyên rừng
8 6620208 Kiểm lâm
I.45 66203 Thuỷ sản
1 6620301 Công nghệ chế biến thủy sản
2 6620302 Chế biến và bảo quản thuỷ sản
3 6620303 Nuôi trồng thuỷ sản
4 6620304 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
5 6620305 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
6 6620306 Khai thác, đánh bắt hải sản
7 6620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản
8 6620312 Kiểm ngư
I.46 66401 Thú y
1 6640101 Thú y
2 66402 Dịch vụ thú y
3 6640201 Dịch vụ thú y
I.47 66490 Khác
1 6649001 Sản xuất thuốc thú y
2 6649002 Sản xuất thuốc thủy y
I.48 67201 Y học
1 6720101 Y sỹ đa khoa
2 6720102 Y học cổ truyền
3 6720103 Y sinh học thể dục thể thao
I.49 67202 Dược học
1 6720201 Dược
2 6720202 Kỹ thuật dược
3 6720203 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
4 6720204 Dược cộng đồng
5 6720205 Dược liệu dược học cổ truyền
6 6720206 Bào chế dược phẩm
7 6720207 Dược y học cổ truyền
I.50 67203 Điều dưỡng - Hộ sinh
1 6720301 Điều dưỡng
2 6720302 Điều dưỡng y học cổ truyền
3 6720303 Hộ sinh
4 6720304 Điều dưỡng nha khoa
5 6720305 Điều dưỡng chuyên khoa nội
6 6720306 Điều dưỡng chuyên khoa ngoại
7 6720307 Điều dưỡng chuyên khoa sản
8 6720308 Điều dưỡng chuyên khoa nhi
I.51 67204 Dinh dưỡng
1 6720401 Dinh dưỡng
I.52 67206 Kỹ thuật y học
1 6720601 Kỹ thuật hình ảnh y học
2 6720602 Kỹ thuật xét nghiệm y học
3 6720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng
4 6720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
5 6720605 Kỹ thuật phục hình răng
6 6720606 Kỹ thuật vật lý trị liệu
I.53 67290 Khác
I.54 67601 Công tác xã hội
1 6760101 Công tác xã hội
2 6760102 Công tác thanh thiếu niên
I.55 67602 Dịch vụ xã hội
1 6760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình
2 6760204 Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
I.56 68101 Du lịch
1 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
2 6810103 Hướng dẫn du lịch
3 6810104 Quản trị lữ hành
4 6810105 Quản trị du lịch MICE
5 6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
6 6810107 Điều hành tour du lịch
7 6810110 Du lịch golf
I.57 68102 Khách sạn, nhà hàng
651 6810201 Quản trị khách sạn
652 6810202 Quản trị khu Resort
653 6810203 Quản trị lễ tân
654 6810204 Quản trị buồng phòng
655 6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
656 6810206 Quản trị nhà hàng
657 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn
658 6810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống
659 6810210 Kỹ thuật làm bánh
I.58 68103 Thể dục, thể thao
1 6810302 Huấn luyện thể thao
2 6810303 Quản lý thể dục, thể thao
3 6810304 Kỹ thuật golf
I.59 68104 Dịch vụ thẩm mỹ
1 6810404 Chăm sóc sắc đẹp
I.60 68105 Kinh tế gia đình
1 6810501 Kinh tế gia đình
I.61 68401 Khai thác vận tải
1 6840101 Khai thác vận tải
2 6840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa
3 6840109 Điều khiển tàu biển
4 6840110 Khai thác máy tàu biển
5 6840111 Khai thác máy tàu thủy
6 6840112 Vận hành khai thác máy tàu
7 6840114 Bảo đảm an toàn hàng hải
8 6840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
9 6840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
10 6840119 Lái tàu bay dân dụng
11 6840120 Điều hành bay
12 6840121 Kiểm soát không lưu
13 6840122 Thông tin tín hiệu đường sắt
14 6840124 Lái tàu đường sắt
15 6840125 Điều hành chạy tàu hỏa
16 6840126 Lái xe chuyên dụng
17 6840127 Lái tàu điện
18 6840128 Điều hành đường sắt đô thị
19 6840129 Vận tả àn ác, àng óa ường
I.62 68402 Dịch vụ bưu chính
1 6840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
2 6840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
I.63 68501 Quản lý tài nguyên và môi trường
1 6850102 Quản lý đất đai
2 6850103 Quản lý tài nguyên và môi trường
3 6850104 Bảo vệ môi trường đô thị
4 6850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp
5 6850106 Bảo vệ môi trường biển
6 6850109 Xử lý dầu tràn trên biển
7 6850110 Xử lý rác thải
8 6850112 Kiểm soát và bảo vệ môi trường
I.64 68502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
1 6850203 Bảo hộ lao động
I.65 68601 An ninh và trật tự xã hội
1 6860101 Kiểm tra an ninh hàng không
2 6860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn
3 6860104 Nghiệp vụ an ninh vận tải
4 6860105 Kỹ thuật hình sự
5 6860106 Trinh sát an ninh
6 6860107 Trinh sát cảnh sát
7 6860108 Điều tra hình sự
8 6860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
9 6860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông
10 6860111 Cảnh vệ
11 6860112 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
12 6860113 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
13 6860114 Kỹ thuật mật mã
14 6860115 Trinh sát đặc biệt
15 6860116 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
16 6860117 Hậu cần Công an nhân dân
17 6860118 Hồ sơ nghiệp vụ
18 6860119 Huấn luyện quân sự, võ thuật
I.66 68602 Quân sự
1 6860201 Biên phòng
2 6860202 Chỉ huy tham mưu Lục quân
3 6860221 Điều khiển tàu biển quân sự
4 6860222 Pháo tàu
5 6860223 Tên lửa tàu
6 6860224 Thông tin Hải quân
7 6860225 Ra đa tàu Hải quân
8 6860226 Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
9 6860227 Nguồn điện - An toàn - Môi trường
10 6860228 Kỹ thuật viễn thông
11 6860229 Kỹ thuật vô tuyến điện
12 6860230 Xây dựng công trình chiến đấu
I.67 68690 Khác
1 6869001 Vệ sỹ
2 6869002 Bảo vệ

II. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP

STT Mã nghề Tên ngành nghề
II.1 51402 Đào tạo giáo viên
1 5140201 Sư phạm giáo dục nghề nghiệp
2 5140204 Sư phạm kỹ thuật xây dựng
II.2 52101 Mỹ thuật
1 5210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ
2 5210102 Điêu khắc
3 5210103 Hội họa
4 5210104 Đồ họa
5 5210105 Gốm
II.3 52102 Nghệ thuật trình diễn
1 5210201 Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
2 5210202 Nghệ thuật biểu diễn dân ca
3 5210203 Nghệ thuật biểu diễn chèo
4 5210204 Nghệ thuật biểu diễn tuồng
5 5210205 Nghệ thuật biểu diễn cải lương
6 5210206 Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
7 5210207 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
8 5210208 Nghệ thuật biểu diễn xiếc
9 5210209 Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
10 5210210 Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
11 5210211 Diễn viên kịch - điện ảnh
12 5210213 Diễn viên múa
13 5210214 Biên đạo múa
14 5210216 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
15 5210217 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
16 5210218 Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
17 5210219 Nhạc công kịch hát dân tộc
18 5210220 Nhạc công truyền thống Huế
19 5210221 Piano
20 5210222 Nhạc Jazz
21 5210223 Violon
22 5210224 Organ
23 5210225 Thanh nhạc
24 5210226 Lý thuyết âm nhạc
25 5210227 Sáng tác âm nhạc
26 5210228 Chỉ huy hợp xướng
27 5210229 Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
28 5210230 Sản xuất phim
29 5210231 Sản xuất phim hoạt hình
30 5210232 Quay phim
31 5210233 Phục vụ điện ảnh, sân khấu
32 5210235 Sản xuất nhạc cụ
33 5210236 Văn hóa, văn nghệ quần chúng
34 5210237 Tạp kỹ
35 5210238 Công nghệ âm nhạc
36 5210239 Sản xuất âm nhạc
37 5210240 Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang
II.4 52103 Nghệ thuật nghe nhìn
1 5210301 Dựng ảnh
2 5210302 Chụp ảnh
3 5210303 Nhiếp ảnh
4 5210305 Khai thác thiết bị phát thanh
5 5210306 Khai thác thiết bị truyền hình
6 5210307 Tu sửa tư liệu nghe nhìn
7 5210308 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
8 5210309 Công nghệ điện ảnh - truyền hình
9 5210310 Thiết kế âm thanh - ánh sáng
10 5210311 Thiết kế nghe nhìn
11 5210312 Chiếu sáng nghệ thuật
II.5 52104 Mỹ thuật ứng dụng
1 5210401 Thiết kế công nghiệp
2 5210402 Thiết kế đồ họa
3 5210403 Thiết kế nội thất
4 5210404 Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
5 5210405 Tạo hình hóa trang
6 5210406 Thủ công mỹ nghệ
7 5210407 Đúc, dát đồng mỹ nghệ
8 5210408 Chạm khắc đá
9 5210409 Gia công đá quý
10 5210410 Kim hoàn
11 5210411 Sơn mài
12 5210412 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
13 5210413 Đồ gốm mỹ thuật
14 5210414 Thêu ren mỹ thuật
15 5210415 Sản xuất hàng mây tre đan
16 5210416 Sản xuất tranh
17 5210417 Trang trí nội thất
18 5210418 Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
19 5210419 Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
20 5210420 Thiết kế đồ gỗ
21 5210421 Mộc mỹ nghệ
22 5210422 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
II.6 52201 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam
1 5220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
2 5220102 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
3 5220104 Ngôn ngữ Chăm
4 5220105 Ngôn ngữ Hmong
5 5220106 Ngôn ngữ Jrai
6 5220107 Ngôn ngữ Khme
II.7 52202 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài
1 5220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không
2 5220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại
3 5220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch
4 5220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
5 5220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
6 5220206 Tiếng Anh
7 5220207 Tiếng Nga
8 5220208 Tiếng Pháp
9 5220209 Tiếng Trung Quốc
10 5220210 Tiếng Đức
11 5220211 Tiếng Hàn Quốc
12 5220212 Tiếng Nhật
13 5220216 Tiếng Anh thương mại
14 5220217 Tiếng Anh du lịch
15 5220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn
II.8 53103 Xã hội học và nhân học
1 5310301 Giáo dục đồng đẳng
II.9 53201 Báo chí và truyền thông
1 5320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở
2 5320102 Phóng viên, biên tập
3 5320103 Báo chí
4 5320104 Công nghệ phát thanh - truyền hình
5 5320105 Công nghệ truyền thông
6 5320106 Truyền thông đa phương tiện
7 5320107 Tổ chức sự kiện
8 5320108 Quan hệ công chúng
II.10 53202 Thông tin - Thư viện
1 5320201 Hệ thống thông tin văn phòng
2 5320202 Hệ thống thông tin quản lý
3 5320203 Lưu trữ và quản lý thông tin
4 5320204 Thông tin đối ngoại
5 5320205 Thư viện
6 5320207 Thư viện - Thiết bị trường học
II.11 53203 Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
1 5320301 Văn thư hành chính
2 5320302 Văn thư - lưu trữ
3 5320303 Lưu trữ
4 5320304 Thư ký
5 5320305 Hành chính văn phòng
6 5320306 Thư ký văn phòng
7 5320307 Bảo tàng
8 5320308 Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa
II.12 53204 Xuất bản - Phát hành
1 5320401 Thiết kế, chế bản
2 5320402 Xuất bản
3 5320403 Phát hành xuất bản phẩm
4 5320404 Quản lý xuất bản phẩm
II.13 53401 Kinh doanh
1 5340101 Kinh doanh thương mại và dịch vụ
2 5340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu
3 5340103 Kinh doanh ngân hàng
4 5340104 Kinh doanh bưu chính viễn thông
5 5340105 Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
6 5340106 Kinh doanh xuất bản phẩm
7 5340107 Kinh doanh vật liệu xây dựng
8 5340108 Kinh doanh bất động sản
9 5340109 Kinh doanh vận tải đường thủy
10 5340110 Kinh doanh vận tải đường bộ
11 5340111 Kinh doanh vận tải đường sắt
12 5340112 Kinh doanh vận tải hàng không
13 5340113 Logistics
14 5340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
15 5340115 Dịch vụ thương mại hàng không
16 5340116 Marketing
17 5340117 Marketing du lịch
18 5340118 Marketing thương mại
19 5340119 Nghiệp vụ bán hàng
20 5340120 Bán hàng trong siêu thị
21 5340121 Kế hoạch đầu tư
22 5340122 Thương mại điện tử
23 5340123 Hành chính logistics
II.14 53402 Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
1 5340201 Tài chính doanh nghiệp
2 5340202 Tài chính - Ngân hàng
3 5340203 Tài chính tín dụng
4 5340204 Bảo hiểm
5 5340205 Bảo hiểm xã hội
6 53403 Kế toán - Kiểm toán
7 5340301 Kế toán
8 5340302 Kế toán doanh nghiệp
9 5340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
10 5340304 Kế toán vật tư
11 5340305 Kế toán ngân hàng
12 5340306 Kế toán tin học
13 5340307 Kế toán hành chính sự nghiệp
14 5340308 Kế toán hợp tác xã
15 5340309 Kế toán xây dựng
16 5340310 Kiểm toán
17 5340311 Kế toán thuế
18 5340312 Kế toán nội bộ
II.15 53404 Quản trị - Quản lý
1 5340401 Quản trị nhân sự
2 5340402 Quản trị nhân lực
3 5340404 Quản trị kinh doanh
4 5340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển
5 5340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
6 5340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
7 5340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
8 5340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
9 5340410 Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
10 5340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
11 5340412 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
12 5340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
13 5340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
14 5340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
15 5340416 Quản trị kinh doanh bất động sản
16 5340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
17 5340418 Quản trị nhà máy sản xuất may
18 5340419 Quản lý kinh doanh điện
19 5340420 Quản lý doanh nghiệp
20 5340421 Quản lý và kinh doanh du lịch
21 5340422 Quản lý và kinh doanh khách sạn
22 5340423 Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
23 5340424 Quản lý và bán hàng siêu thị
24 5340425 Quản lý kho hàng
25 5340426 Quản lý nhà đất
26 5340427 Quản lý công trình đô thị
27 5340428 Quản lý giao thông đô thị
28 5340429 Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi
29 5340430 Quản lý khu đô thị
30 5340431 Quản lý cây xanh đô thị
31 5340432 Quản lý công trình đường thuỷ
32 5340433 Quản lý công trình biển
33 5340434 Quản lý tòa nhà
34 5340435 Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
35 5340436 Quản lý văn hóa
36 5340437 Quản lý thiết bị trường học
37 5340438 Quản lý giao nhận hàng hóa
38 5340439 Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
39 5340442 Giám sát kho hàng
40 5340443 Quản lý siêu thị
41 5340444 Quản lý hàng hải
II.16 53801 Luật
1 5380101 Pháp luật
2 5380102 Pháp luật về quản lý hành chính công
II.17 53802 Dịch vụ pháp lý
1 5380201 Dịch vụ pháp lý
2 5380202 Công chứng
3 5380203 Tư pháp cơ sở
4 5380204 Pháp chế doanh nghiệp
5 5380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp
6 5380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai
7 5380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng
8 5380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng
9 5380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư
10 5380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản
11 5380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại
II.18 54202 Sinh học ứng dụng
1 5420201 Sinh học ứng dụng
2 5420202 Công nghệ sinh học
3 5420203 Vi sinh - Hóa sinh
II.19 54402 Khoa học trái đất
1 5440201 Quan trắc khí tượng hàng không
2 5440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp
3 5440203 Quan trắc hải văn
4 5440204 Quan trắc khí tượng bề mặt
5 5440205 Địa chất học
6 5440206 Khí tượng
7 5440207 Thuỷ văn
II.20 54602 Thống kê
1 5460201 Thống kê
2 5460202 Thống kê doanh nghiệp
3 5460203 Hệ thống thông tin kinh tế
II.21 54801 Máy tính
1 5480101 Khoa học máy tính
2 5480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
3 5480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
4 5480104 Truyền thông và mạng máy tính
5 5480105 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
6 5480106 Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
7 5480107 Điện tử máy tính
8 5480108 Đồ họa đa phương tiện
II.22 54802 Công nghệ thông tin
1 5480201 Công nghệ thông tin
2 5480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
3 5480203 Tin học văn phòng
4 5480204 Tin học viễn thông ứng dụng
5 5480205 Tin học ứng dụng
6 5480206 Xử lý dữ liệu
7 5480207 Lập trình máy tính
8 5480208 Quản trị cơ sở dữ liệu
9 5480209 Quản trị mạng máy tính
10 5480210 Quản trị hệ thống
11 5480211 Lập trình/Phân tích hệ thống
12 5480212 Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
13 5480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính
14 5480214 Thiết kế trang Web
15 5480215 Thiết kế và quản lý Website
16 5480216 An ninh mạng
17 5480217 Thiết kế trang Web
II.23 55101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
1 5510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
2 5510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông
3 5510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
4 5510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5 5510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
6 5510106 Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
7 5510107 Công trình thuỷ lợi
8 5510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi
9 5510109 Xây dựng công trình thủy
10 5510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
11 5510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
12 5510112 Lắp đặt cầu
13 5510113 Lắp đặt giàn khoan
14 5510114 Xây dựng công trình thủy điện
15 5510115 Xây dựng công trình mỏ
16 5510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ
17 5510117 Trùng tu di tích lịch sử
18 5510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
19 5510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
20 5510120 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
21 5510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị
II.24 55102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
1 5510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
2 5510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô
3 5510203 Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
4 5510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
5 5510205 Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
6 5510206 Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
7 5510207 Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
8 5510208 Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực
9 5510209 Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
10 5510210 Công nghệ kỹ thuật đo lường
11 5510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
12 5510212 Công nghệ chế tạo máy
13 5510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
14 5510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
15 5510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
16 5510216 Công nghệ ô tô
17 5510217 Công nghệ hàn
II.25 55103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
1 5510301 Nhiệt điện
2 5510302 Thuỷ điện
3 5510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
4 5510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5 5510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
6 5510306 Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
7 5510307 Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
8 5510308 Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
9 5510309 Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
10 5510310 Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
11 5510311 Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
12 5510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
13 5510313 Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời
14 5510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
15 5510315 Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
II.26 55104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
1 5510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
2 5510402 Công nghệ hoá hữu cơ
3 5510403 Công nghệ hoá vô cơ
4 5510404 Hoá phân tích
5 5510405 Công nghệ hoá nhựa
6 5510406 Công nghệ hoá nhuộm
7 5510407 Công nghệ hóa Silicat
8 5510408 Công nghệ điện hoá
9 5510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại
10 5510410 Công nghệ mạ
11 5510411 Công nghệ sơn
12 5510412 Công nghệ sơn tĩnh điện
13 5510413 Công nghệ sơn điện di
14 5510414 Công nghệ sơn ô tô
15 5510415 Công nghệ sơn tàu thuỷ
16 5510416 Công nghệ kỹ thuật vật liệu
17 5510417 Công nghệ nhiệt luyện
18 5510418 Công nghệ đúc kim loại
19 5510419 Công nghệ cán, kéo kim loại
20 5510420 Công nghệ gia công kim loại
21 5510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường
22 5510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
II.27 55105 Công nghệ sản xuất
1 5510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
2 5510502 Công nghệ sản xuất alumin
3 5510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
4 5510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5 5510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
6 5510506 Công nghệ gia công kính xây dựng
7 5510507 Sản xuất vật liệu hàn
8 5510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
9 5510509 Sản xuất các chất vô cơ
10 5510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
11 5510511 Sản xuất phân bón
12 5510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
13 5510513 Sản xuất sơn
14 5510514 Sản xuất xi măng
15 5510515 Sản xuất bao bì xi măng
16 5510516 Sản xuất gạch Ceramic
17 5510517 Sản xuất gạch Granit
18 5510518 Sản xuất đá bằng cơ giới
19 5510519 Sản xuất vật liệu chịu lửa
20 5510520 Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
21 5510521 Sản xuất bê tông nhựa nóng
22 5510522 Sản xuất sứ xây dựng
23 5510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
24 5510524 Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh
25 5510525 Sản xuất pin, ắc quy
26 5510526 Sản xuất khí cụ điện
27 5510527 Sản xuất sản phẩm cách điện
28 5510528 Sản xuất dụng cụ đo điện
29 5510529 Sản xuất động cơ điện
30 5510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
31 5510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
32 5510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
33 5510533 Sản xuất dụng cụ thể thao
34 5510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
35 5510535 Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
36 5510536 Sản xuất gốm xây dựng
37 5510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
38 5510538 Chế biến mủ cao su
II.28 55106 Quản lý công nghiệp
1 5510601 Quản lý sản xuất công nghiệp
2 5510602 Công nghệ quản lý chất lượng
3 5510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
4 5510604 Kiểm nghiệm đường mía
5 5510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
6 5510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
7 5510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng
8 5510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
9 5510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất
10 5510610 Giám định khối lượng, chất lượng than
11 5510611 Đo lường dao động và cân bằng động
12 5510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
13 5510613 Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
14 5510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su
15 5510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
II.29 55107 Công nghệ dầu khí và khai thác
1 5510701 Công nghệ kỹ thuật hoá dầu
2 5510702 Khoan khai thác dầu khí
3 5510703 Khoan thăm dò dầu khí
4 5510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
5 5510705 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu
6 5510706 Kỹ thuật xăng dầu
7 5510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu
8 5510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
9 5510709 Vận hành thiết bị hoá dầu
10 5510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
11 5510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng
12 5510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
13 5510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
14 5510714 Vận hành thiết bị lọc dầu
15 5510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
16 5510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
17 5510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
18 5510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
II.30 55108 Công nghệ kỹ thuật in
1 5510801 Công nghệ chế tạo khuôn in
2 5510802 Công nghệ in
3 5510803 Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
4 5510804 Công nghệ chế bản điện tử
5 5510806 Công nghệ gia công bao bì
6 5510807 Công nghệ chế tạo khuôn bế
II.31 55109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
1 5510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất
2 5510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa
3 5510903 Địa chất công trình
4 5510904 Địa chất thủy văn
5 5510905 Địa chất thăm dò khoáng sản
6 5510906 Địa chất dầu khí
7 5510907 Trắc địa - Địa hình - Địa chính
8 5510908 Đo đạc bản đồ
9 5510909 Đo đạc địa chính
10 5510910 Trắc địa công trình
11 5510911 Quan trắc khí tượng
12 5510912 Khảo sát địa hình
13 5510913 Khảo sát địa chất
14 5510914 Khảo sát thuỷ văn
15 5510915 Khoan thăm dò địa chất
16 5510916 Biên chế bản đồ
17 5510917 Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
18 5510918 Quản lý thông tin tư liệu địa chính
II.32 55110 Công nghệ kỹ thuật mỏ
1 5511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ
2 5511002 Công nghệ tuyển khoáng
3 5511003 Khai thác mỏ
4 5511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5 5511005 Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
6 5511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than
7 5511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
8 5511008 Khoan nổ mìn
9 5511009 Khoan đào đường hầm
10 5511010 Khoan khai thác mỏ
11 5511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
12 5511012 Vận hành trạm khí hoá than
13 5511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
II.33 55201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
1 5520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
2 5520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp
3 5520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
4 5520104 Chế tạo thiết bị cơ khí
5 5520105 Chế tạo khuôn mẫu
6 5520106 Gia công ống công nghệ
7 5520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép
8 5520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ
9 5520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
10 5520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
11 5520111 Lắp ráp ô tô
12 5520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ
13 5520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí
14 5520114 Lắp đặt thiết bị lạnh
15 5520115 Cơ khí động lực
16 5520116 Cơ khí hóa chất
17 5520117 Cơ khí chế tạo
18 5520118 Cơ - Điện mỏ
19 5520119 Cơ - Điện tuyển khoáng
20 5520120 Cơ - Điện nông nghiệp
21 5520121 Cắt gọt kim loại
22 5520122
23 5520123 Hàn
24 5520124 Rèn, dập
25 5520125 Nguội chế tạo
26 5520126 Nguội sửa chữa máy công cụ
27 5520127 Nguội lắp ráp cơ khí
28 5520128 Sửa chữa, lắp ráp xe máy
29 5520129 Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
30 5520130 Sửa chữa máy tàu biển
31 5520131 Sửa chữa máy tàu thuỷ
32 5520132 Sửa chữa thiết bị dệt
33 5520133 Sửa chữa thiết bị may
34 5520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
35 5520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường
36 5520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
37 5520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy
38 5520138 Sửa chữa thiết bị in
39 5520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
40 5520140 Sửa chữa cơ máy mỏ
41 5520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất
42 5520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim
43 5520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
44 5520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
45 5520145 Sửa chữa máy nâng chuyển
46 5520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng
47 5520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
48 5520148 Sửa chữa cơ khí động lực
49 5520149 Bảo trì thiết bị cơ điện
50 5520150 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
51 5520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
52 5520152 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
53 5520153 Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
54 5520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
55 5520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
56 5520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
57 5520158 Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
58 5520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô
59 5520160 Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
60 5520161 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
61 5520162 Bảo trì và sửa chữa xe máy
62 5520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
63 5520164 Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
64 5520165 Bảo trì và sửa chữa máy bay
65 5520166 Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
66 5520167 Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
67 5520168 Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
68 5520169 Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
69 5520170 Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
70 5520171 Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
71 5520172 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
72 5520173 Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
73 5520174 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt
74 5520175 Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
75 5520176 Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất
76 5520177 Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
77 5520178 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
78 5520179 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
79 5520180 Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
80 5520181 Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
81 5520182 Vận hành cần, cầu trục
82 5520183 Vận hành máy thi công nền
83 5520184 Vận hành máy thi công mặt đường
84 5520185 Vận hành máy xây dựng
85 5520186 Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
86 5520187 Vận hành máy nông nghiệp
87 5520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
88 5520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
89 5520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất
90 5520191 Điều khiển tàu cuốc
91 5520192 Vận hành máy xúc thủy lực
92 5520193 Vận hành máy gạt
93 5520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động
94 5520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá
95 5520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới
96 5520198 Cơ khí xây dựng
II.34 55202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
1 5520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
2 5520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
3 5520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
4 5520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5 5520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
6 5520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không
7 5520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
8 5520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay
9 5520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
10 5520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy
11 5520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
12 5520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không
13 5520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
14 5520215 Kỹ thuật thiết bị radar
15 5520216 Kỹ thuật nguồn điện thông tin
16 5520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
17 5520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông
18 5520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
19 5520220 Kỹ thuật truyền hình cáp
20 5520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
21 5520222 Điện tử công nghiệp và dân dụng
22 5520223 Điện công nghiệp và dân dụng
23 5520224 Điện tử dân dụng
24 5520225 Điện tử công nghiệp
25 5520226 Điện dân dụng
26 5520227 Điện công nghiệp
27 5520228 Điện tàu thuỷ
28 5520229 Điện đầu máy đường sắt
29 5520230 Điện toa xe đường sắt
30 5520231 Sửa chữa điện máy mỏ
31 5520232 Sửa chữa điện máy công trình
32 5520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
33 5520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
34 5520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá
35 5520236 Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
36 5520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
37 5520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
38 5520239 Lắp đặt điện công trình
39 5520240 Lắp đặt thiết bị điện
40 5520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt
41 5520242 Xây lắp đường dây và trạm điện
42 5520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
43 5520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông
44 5520245 Vận hành điện trong nhà máy điện
45 5520246 Vận hành nhà máy thủy điện
46 5520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện
47 5520248 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện
48 5520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
49 5520250 Vận hành trạm, mạng điện
50 5520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
51 5520252 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
52 5520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel
53 5520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
54 5520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
55 5520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
56 5520258 Điều độ lưới điện phân phối
57 5520259 Đo lường điện
58 5520260 Thí nghiệm điện
59 5520261 Cơ điện lạnh thuỷ sản
60 5520262 Cơ điện nông thôn
61 5520263 Cơ điện tử
62 5520264 Tự động hóa công nghiệp
63 5520265 Hệ thống điện
64 5520266 Quản lý và vận hành lưới điện
65 5520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị
66 5520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
67 5520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo
68 5520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời
69 5520272 Vận hành, khai thác điện tàu thủy
II.35 55203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
1 5520301 Luyện gang
2 5520302 Luyện thép
3 5520303 Luyện kim đen
4 5520304 Luyện kim màu
5 5520305 Luyện Ferro hợp kim
6 5520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
7 5520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
8 5520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép
9 5520309 Xử lý nước thải công nghiệp
10 5520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
11 5520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
12 5520312 Cấp, thoát nước
II.36 55290 Khác
1 5529001 Kỹ thuật lò hơi
2 5529002 Kỹ thuật tua bin
3 5529003 Kỹ thuật tua bin nước
4 5529004 Kỹ thuật tua bin khí
5 5529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
6 5529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
7 5529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
8 5529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
9 5529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
10 5529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
11 5529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
12 5529012 Lặn trục vớt
13 5529013 Lặn nghiên cứu khảo sát
14 5529014 Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
15 5529015 Lặn thi công
II.37 55401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
1 5540101 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
2 5540102 Chế biến lương thực
3 5540103 Công nghệ thực phẩm
4 5540104 Chế biến thực phẩm
5 5540105 Chế biến dầu thực vật
6 5540106 Chế biến rau quả
7 5540107 Chế biến hạt điều
8 5540108 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
9 5540109 Chế biến sữa
10 5540110 Sản xuất bột ngọt, gia vị
11 5540111 Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
12 5540112 Sản xuất bánh, kẹo
13 5540113 Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
14 5540114 Sản xuất muối từ nước biển
15 5540115 Sản xuất muối công nghiệp
16 5540116 Công nghệ kỹ thuật lên men
17 5540117 Sản xuất cồn
18 5540118 Sản xuất rượu bia
19 5540119 Sản xuất nước giải khát
20 5540120 Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
21 5540121 Chế biến nước quả cô đặc
22 5540122 Sản xuất đường glucoza
23 5540123 Sản xuất đường mía
24 5540124 Công nghệ chế biến chè
25 5540125 Chế biến cà phê, ca cao
26 5540126 Chế biến thuốc lá
27 5540127 Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
28 5540128 Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
29 5540129 Công nghệ thực phẩm - dược phẩm
II.38 55402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
1 5540201 Công nghệ sợi, dệt
2 5540202 Công nghệ sợi
3 5540203 Công nghệ dệt
4 5540204 Công nghệ may
5 5540205 May thời trang
6 5540206 Thiết kế thời trang
7 5540207 Công nghệ may Veston
8 5540208 Thiết kế may đo áo dài
9 5540209 Công nghệ giặt - là
10 5540210 Công nghệ da giày
11 5540211 Công nghệ kỹ thuật thuộc da
12 5540212 Thuộc da
13 5540213 Sản xuất hàng da, giầy
14 5540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối
II.39 55490 Khác
1 5549001 Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
1 5549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
1 5549004 Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
II.40 55801 Kiến trúc và quy hoạch
1 5580101 Thiết kế kiến trúc
2 5580102 Họa viên kiến trúc
3 5580103 Thiết kế cảnh quan, hoa viên
II.41 55802 Xây dựng
1 5580201 Kỹ thuật xây dựng
2 5580202 Xây dựng dân dụng và công nghiệp
3 5580203 Xây dựng cầu đường
4 5580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
5 5580205 Xây dựng cầu đường bộ
6 5580206 Bê tông
7 5580207 Cốp pha - giàn giáo
8 5580208 Cốt thép - hàn
9 5580209 Nề - Hoàn thiện
10 5580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất
11 5580211 Mộc dân dụng
12 5580212 Điện - nước
II42 55803 Quản lý xây dựng
II.43 56201 Nông nghiệp
1 5620102 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
2 5620103 Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
3 5620104 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
4 5620105 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
5 5620106 Chế biến nông lâm sản
6 5620107 Sản xuất thức ăn chăn nuôi
7 5620108 Nông vụ mía đường
8 5620109 Khoa học cây trồng
9 5620110 Trồng trọt
10 5620111 Trồng trọt và bảo vệ thực vật
11 5620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm
12 5620113 Trồng rau
13 5620114 Trồng cây công nghiệp
14 5620115 Trồng cây ăn quả
15 5620116 Bảo vệ thực vật
16 5620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm
17 5620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
18 5620119 Chăn nuôi
19 5620120 Chăn nuôi - Thú y
20 5620123 Kỹ thuật dâu tằm tơ
21 5620124 Chọn và nhân giống cây trồng
22 5620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
23 5620126 Thuỷ lợi tổng hợp
24 5620127 Quản lý thuỷ nông
25 5620128 Quản lý nông trại
26 5620129 Phát triển nông thôn
27 5620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
28 5620131 Nông nghiệp công nghệ cao
II.44 56202 Lâm nghiệp
1 5620201 Lâm nghiệp
2 5620202 Lâm sinh
3 5620203 Làm vườn - cây cảnh
4 5620204 Kỹ thuật cây cao su
5 5620205 Sinh vật cảnh
6 5620206 Lâm nghiệp đô thị
7 5620207 Quản lý tài nguyên rừng
8 5620208 Kiểm lâm
II.45 56203 Thuỷ sản
1 5620301 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thủy sản
2 5620302 Chế biến và bảo quản thuỷ sản
3 5620303 Nuôi trồng thuỷ sản
4 5620304 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
5 5620305 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
6 5620306 Khai thác, đánh bắt hải sản
7 5620307 Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
8 5620308 Khai thác hàng hải thuỷ sản
9 5620309 Bệnh học thủy sản
10 5620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản
11 5620311 Khuyến ngư
12 5620312 Kiểm ngư
II.46 56401 Thú y
1 5640101 Thú y
II.47 56402 Dịch vụ thú y
1 5640201 Dịch vụ thú y
2 5640202 Dược thú y
II.48 56490 Khác
1 5649001 Sản xuất thuốc thú y
2 5649002 Sản xuất thuốc thủy y
II.49 57201 Y học
1 5720101 Y sỹ đa khoa
2 5720102 Y học cổ truyền
II.50 57202 Dược học
1 5720201 Dược
2 5720202 Kỹ thuật dược
3 5720203 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
4 5720204 Dược cộng đồng
5 5720205 Dược liệu dược học cổ truyền
6 5720206 Bào chế dược phẩm
II.51 57203 Điều dưỡng - Hộ sinh
1 5720301 Điều dưỡng
2 5720302 Điều dưỡng y học cổ truyền
3 5720303 Hộ sinh
4 5720304 Điều dưỡng nha khoa
II.52 57204 Dinh dưỡng
II.53 57206 Kỹ thuật y học
1 5720601 Kỹ thuật hình ảnh y học
2 5720602 Kỹ thuật xét nghiệm y học
3 5720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng
4 5720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
5 5720605 Kỹ thuật phục hình răng
6 5720606 Kỹ thuật vật lý trị liệu
7 5720701 Dân số y tế
II.54 57290 Khác
II.55 57601 Công tác xã hội
1 5760101 Công tác xã hội
2 5760102 Công tác thanh thiếu niên
3 5760103 Công tác công đoàn
4 5760104 Lao động - Xã hội
II.56 57602 Dịch vụ xã hội
1 5760201 Dịch vụ xã hội
2 5760202 Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
3 5760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình
4 5760204 Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
II.57 58101 Du lịch
1 5810101 Du lịch lữ hành
2 5810102 Du lịch sinh thái
3 5810103 Hướng dẫn du lịch
4 5810104 Quản trị lữ hành
5 5810105 Quản trị du lịch MICE
6 5810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
7 5810107 Điều hành tour du lịch
8 5810108 Đặt giữ chỗ du lịch
9 5810109 Đại lý lữ hành
10 5810110 Du lịch golf
II.58 58102 Khách sạn, nhà hàng
1 5810201 Quản trị khách sạn
2 5810202 Quản trị khu Resort
3 5810203 Nghiệp vụ lễ tân
4 5810204 Nghiệp vụ lưu trú
5 5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
6 5810206 Nghiệp vụ nhà hàng
7 5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn
8 5810208 Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
9 5810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống
10 5810210 Kỹ thuật làm bánh
II.59 58103 Thể dục, thể thao
1 5810301 Thể dục thể thao
2 5810303 Quản lý thể dục, thể thao
3 5810304 Kỹ thuật golf
II.60 58104 Dịch vụ thẩm mỹ
1 5810401 Dịch vụ thẩm mỹ
2 5810402 Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
3 5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc
4 5810404 Chăm sóc sắc đẹp
II.61 58105 Kinh tế gia đình
1 5810501 Kinh tế gia đình
II.62 58401 Khai thác vận tải
1 5840102 Khai thác cảng hàng không
2 5840103 Khai thác vận tải đường biển
3 5840104 Khai thác vận tải thủy nội địa
4 5840105 Khai thác vận tải đường bộ
5 5840106 Khai thác vận tải đường không
6 5840107 Khai thác vận tải đường sắt
7 5840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa
8 5840109 Điều khiển tàu biển
9 5840110 Khai thác máy tàu biển
10 5840111 Khai thác máy tàu thủy
11 5840112 Vận hành máy tàu thủy
12 5840113 Dịch vụ trên tàu biển
13 5840114 Bảo đảm an toàn hàng hải
14 5840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
15 5840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
16 5840117 Đặt chỗ bán vé
17 5840118 Dịch vụ trên tàu bay
18 5840119 Lái tàu bay dân dụng
19 5840120 Điều hành bay
20 5840121 Kiểm soát không lưu
21 5840122 Thông tin tín hiệu đường sắt
22 5840123 Điều khiển tàu hỏa
23 5840124 Lái tàu đường sắt
24 5840125 Điều hành chạy tàu hỏa
25 5840126 Lái xe chuyên dụng
26 5840127 Lái tàu điện
27 5840128 Điều hành đường sắt đô thị
28 5840129 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
II.63 58402 Dịch vụ bưu chính
1 5840201 Dịch vụ bưu chính
2 5840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
3 5840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
II.64 58501 Quản lý tài nguyên và môi trường
1 5850101 Quản lý tài nguyên nước
2 5850102 Quản lý đất đai
3 5850103 Quản lý tài nguyên và môi trường
4 5850104 Bảo vệ môi trường đô thị
5 5850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp
6 5850106 Bảo vệ môi trường biển
7 5850107 Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
8 5850108 Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
9 5850109 Xử lý dầu tràn trên biển
10 5850110 Xử lý rác thải
11 5850111 An toàn phóng xạ
II.65 58502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
1 5850201 An toàn lao động
2 5850202 Bảo hộ lao động và môi trường
3 5850203 Bảo hộ lao động
II.66 58601 An ninh và trật tự xã hội
1 5860101 Kiểm tra an ninh hàng không
2 5860102 Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
3 5860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn
4 5860105 Kỹ thuật hình sự
5 5860106 Trinh sát an ninh
6 5860107 Trinh sát cảnh sát
7 5860108 Điều tra hình sự
8 5860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
9 5860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông
10 5860111 Cảnh vệ
11 5860112 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
12 5860113 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
13 5860114 Kỹ thuật mật mã
14 5860115 Trinh sát đặc biệt
15 5860116 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
16 5860117 Hậu cần Công an nhân dân
17 5860118 Hồ sơ nghiệp vụ
18 5860119 Huấn luyện quân sự, võ thuật
II.67 58602 Quân sự
1 5860201 Biên phòng
2 5860202 Đặc công
3 5860203 Hậu cần quân sự
4 5860204 Quân sự cơ sở
5 5860205 Điệp báo chiến dịch
6 5860206 Tình báo quân sự
7 5860207 Trinh sát
8 5860208 Trinh sát biên phòng
9 5860209 Trinh sát đặc nhiệm
10 5860210 Trinh sát kỹ thuật
11 5860211 Huấn luyện động vật nghiệp vụ
12 5860212 Kỹ thuật mật mã quân sự
13 5860213 Quân khí
14 5860214 Vũ khí bộ binh
15 5860215 Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
16 5860216 Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
17 5860217 Sửa chữa xe máy công binh
18 5860218 Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học
19 5860219 Khí tài quang học
20 5860220 Phân tích chất độc quân sự
21 5860221 Điều khiển tàu biển quân sự
22 5860222 Pháo tàu
23 5860223 Tên lửa tàu
24 5860224 Thông tin Hải quân
25 5860225 Ra đa tàu Hải quân
26 5860226 Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến điện tử dải sóng thông tin
27 5860227 Nguồn điện - An toàn - Môi trường
28 5860228 Kỹ thuật viễn thông
29 5860229 Kỹ thuật vô tuyến điện
30 5860230 Xây dựng công trình chiến đấu
II.68 58690 Khác
1 5869001 Vệ sỹ
2 5869002 Bảo vệ

III. TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP

STT Mã nghề Tên ngành nghề
III.1 41402 Đào tạo giáo viên
1 4140201 Nghiệp vụ sư phạm
2 4140202 Bảo mẫu
3 4140203 Cấp dưỡng
III.2 42101 Mỹ thuật
1 4210101 Cắm hoa - Kết hoa
2 4210102 Giám định kim cương, đá quý
3 4210103 Hội họa
4 4210104 Làm tranh cát
5 4210105 Mỹ nghệ kim hoàn
6 4210106 Mỹ thuật ứng dụng
7 4210107 Thiết kế thời trang
8 4210108 Vẽ tranh lụa và tranh sơn dầu
9 4210109 Kết cườm
10 4210110 Kết trang sức, bình hoa pha lê
11 4210111 Vẽ truyện tranh
III.3 42102 Nghệ thuật trình diễn, nghe nhìn
1 4210201 Đàn Organ
2 4210202 Đàn Piano
3 4210203 Xử lý ảnh kỹ thuật số
III.4 42202 Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
1 4220201 Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn
2 4220202 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
3 4220203 Tiếng Anh thương mại
4 4220204 Tiếng Hàn biên phiên dịch
5 4220205 Tiếng Hàn cho đối tượng xuất khẩu lao động
6 4220206 Tiếng Hàn giao tiếp - Thư ký văn phòng
7 4220207 Tiếng Nhật dành cho đối tượng xuất khẩu lao động
8 4220208 Tiếng Nhật giao tiếp trong văn phòng
9 4220209 Tiếng Việt cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
III.5 43203 Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
1 4320301 Nghiệp vụ thư ký văn phòng
2 4320302 Nghiệp vụ văn thư lưu trữ
3 4320303 Thư ký và quản trị văn phòng
III.6 43401 Kinh doanh - Quản lý
1 4340101 Kinh doanh thương mại
2 4340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu
3 4340103 Kỹ thuật bán hàng
4 4340104 Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa - quản lý kho hàng
5 4340105 Quản lý và bán hàng siêu thị
6 4340106 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
III.7 43402 Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
1 4340201 Tài chính ngân hàng
III.8 43403 Kế toán - Kiểm toán
1 4340301 Kế toán
2 4340302 Kế toán doanh nghiệp
3 4340303 Kế toán thực hành
4 4340304 Kế toán tin học
5 4340305 Kế toán tổng hợp
6 4340306 Nghiệp vụ kế toán ngân hàng
7 4340307 Nghiệp vụ kế toán và khai báo thuế
8 4340308 Tin học kế toán
III.9 44802 Công nghệ thông tin
1 4480201 Công nghệ thông tin
2 4480202 Kỹ thuật đồ họa, truyền thông đa phương tiện
3 4480203 Kỹ thuật lập trình
4 4480204 Kỹ thuật máy tính văn phòng
5 4480205 Kỹ thuật sửa chữa máy tính
6 4480206 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp laptop
7 4480207 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp mạng máy tính
8 4480208 Lắp đặt, triển khai hệ thống mạng
9 4480209 Quản trị mạng máy tính
10 4480210 Sửa chữa màn hình vi tính
11 4480211 Thiết kế đồ họa
12 4480212 Thiết kế quảng cáo
13 4480213 Thiết kế website
14 4480214 Tin học ứng dụng văn phòng cơ bản
15 4480215 Vẽ và thiết kế trên máy tính
III.10 45101 Công nghệ kỹ thuật và công trình xây dựng
1 4510101 Dự toán xây dựng công trình
2 4510102 Xây dựng cầu đường bộ
3 4510103 Vệ sinh công nghiệp
4 4510104 Đo đạc bản đồ
5 4510105 Kỹ thuật lắp dựng giàn giáo
III.11 45102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí, ô tô
1 4510201 Bảo dưỡng công nghiệp
2 4510202 Bảo trì và vận hành máy nâng chuyển
3 4510203 Cắt gọt kim loại
4 4510204 Cơ khí lắp đặt
5 4510205 Công nghệ CNC
6 4510206 Công nghệ ô tô
7 4510207 Công nghệ Phay-Bào
8 4510208 Đồng sơn Ô tô
9 4510209 Hàn
10 4510210 Hàn 6G lót Tig phủ que
11 4510211 Hàn công nghệ cao
12 4510212 Hàn điện
13 4510213 Hàn GMAW $ FCAW
14 4510214 Hàn MIG-MAG
15 4510215 Hàn Tig (GTAW)
16 4510216 Kỹ thuật Hàn 3G
17 4510217 Kỹ thuật quấn dây động cơ
18 4510218 Kỹ thuật sơn ô tô
19 4510219 Lập trình và điều khiển phay, tiện CNC
20 4510220 Phay
21 4510221 Phay CNC
22 4510222 Phay trên máy công cụ
23 4510223 Sửa chữa động cơ ô tô
24 4510224 Sửa chữa máy may công nghiệp
25 4510225 Sửa chữa ô tô
26 4510226 Sửa chữa xe gắn máy
27 4510227 Tiện
28 4510228 Tiện CNC
29 4510229 Tiện trên máy công cụ
30 4510230 Vận hành cần cẩu
31 4510231 Vận hành lò hơi, thiết bị áp lực
32 4510232 Vận hành máy chuyên dùng
33 4510233 Vận hành máy thi công mặt đường
34 4510234 Vận hành máy thi công nền
35 4510235 Vận hành máy xây dựng
36 4510236 Vận hành máy xúc - đào
37 4510237 Vận hành thiết bị nâng
38 4510238 Vận hành thiết bị xe cẩu
39 4510239 Vận hành xe lu - đầm
40 4510240 Vận hành xe máy thi công công trình
41 4510241 Vận hành xe nâng
42 4510242 Vận hành cần trục - cầu trục
43 4510243 Kỹ nghệ Sắt
44 4510244 Gò - Hàn gió đá
III.12 45103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
1 4510301 Cơ điện tử
2 4510302 Điện
3 4510303 Điện cơ
4 4510304 Điện công nghiệp
5 4510305 Điện dân dụng
6 4510306 Điện lạnh
7 4510307 Điện lạnh công nghiệp
8 4510308 Điện lạnh dân dụng
9 4510309 Điện tử
10 4510310 Điện tử công nghiệp
11 4510311 Điện tử dân dụng
12 4510312 Kỹ thuật điện dân dụng và công nghiệp
13 4510313 Kỹ thuật lắp đặt điện công trình
14 4510314 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
15 4510315 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
16 4510316 Kỹ thuật sửa chữa điện - điện tử ô tô
17 4510317 Lắp đặt điện nội thất
18 4510318 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp
19 4510319 Lập trình tự động hóa công nghệ - Thiết kế và ứng dụng (PLC)
20 4510320 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp
21 4510321 Sửa chữa Amplifier và Mixer karaoke
22 4510322 Sửa chữa bộ nguồn
23 4510323 Sửa chữa đầu CD, VCD, DVD
24 4510324 Sửa chữa điện dân dụng
25 4510325 Sửa chữa điện lạnh
26 4510326 Sửa chữa điện thoại di động
27 4510327 Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô
28 4510328 Sửa chữa tivi màu
29 4510329 Sửa chữa và thiết kế điện dân dụng
30 4510330 Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ
31 4510331 Thi công sửa chữa lưới điện đang vận hành cấp điện áp 22kv
32 4510332 Thiết kế và thi công bảng quảng cáo bằng đèn led
33 4510333 Vận hành, sửa chữa thiết bị điện - điện lạnh gia dụng
34 4510334 Quấn dây máy điện
35 4510335 Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 1 pha
36 4510336 Quấn dây và sửa chữa động cơ điện 3 pha
37 4510337 Quấn dây và sửa chữa máy biến áp
38 4510338 Quấn dây và sửa chữa quạt gió và động cơ vạn năng
39 4510339 Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh
III.13 45401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
1 4540101 Nấu ăn cho trẻ
2 4540102 Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm
3 4540103 Quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP
4 4540104 Tỉa rau, củ, quả
5 4540105 Kỹ thuật chế biến thực phẩm
III.14 45402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
1 4540201 In căn bản
2 4540202 In lụa
3 4540203 Kỹ thuật may
4 4540204 May công nghiệp
5 4540205 May dân dụng
6 4540206 May gia đình
7 4540207 May thời trang
8 4540208 Thêu
9 4540209 Thiết kế rập - Giác sơ đồ
III.15 45802 Kiến trúc - Xây dựng
1 4580201 An toàn lao động
2 4580202 Bảo trì hệ thống nhà cao tầng
3 4580203 Họa viên kiến trúc
4 4580204 Họa viên nội thất
5 4580205 Kỹ thuật xây dựng
6 4580206 Thí nghiệm viên ngành xây dựng
7 4580207 Vẽ phối cảnh kiến trúc
8 4580208 Kỹ thuật nề
III.16 46201 Nông nghiệp
1 4620101 Các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trong đô thị
2 4620102 Chăn nuôi heo
3 4620103 Kỹ thuật sản xuất rau an toàn ứng dụng công nghệ cao
4 4620104 Kỹ thuật tạo dáng bonsai và chăm sóc cây cảnh bonsai ứng dụng công nghệ cao
5 4620105 Kỹ thuật trồng và vi nhân giống hoa ứng dụng công nghệ cao
6 4620106 Phương pháp nhân giống cây ăn quả và kỹ thuật vườn ươm ứng dụng công nghệ cao
7 4620107 Trồng, chăm sóc và khai thác cây cao su
8 4620108 Trồng, chăm sóc và khai thác cây thanh long
III.17 46202 Lâm nghiệp
III.18 46203 Thủy sản
1 4620301 Kỹ thuật sơ chế và bảo quản hải sản khô
2 4620302 Nuôi cá nước ngọt
III.19 46402 Thú y
1 4640201 Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi
III.20 47202 Sức khỏe - Dịch vụ y tế
1 4720201 Chăm sóc người cao tuổi
2 4720202 Chăm sóc sức khỏe
3 4720203 Giúp việc gia đình
4 4720204 Kỹ năng hỗ trợ sự phát triển của trẻ
5 4720205 Kỹ thuật làm răng giả (Phục hình răng)
6 4720206 Kỹ thuật xoa bóp bàn chân
7 4720207 Thư ký y khoa
8 4720208 Tư vấn và bán thuốc
9 4720209 Xoa bóp - Bấm huyệt
III.21 48101 Dịch vụ du lịch
1 4810101 Huấn luyện lý thuyết Phi công vận tải Hàng không dân dụng
2 4810102 Nghiệp vụ điều hành tour du lịch
3 4810103 Nhân viên Điều hành bay và Điều phái bay cơ bản
4 4810104 Phi công chuyển loại
5 4810105 Tiếp viên hàng không cơ bản
III.22 48102 Khách sạn, nhà hàng
1 4810201 Kỹ thuật chế biến các loại bánh
2 4810202 Kỹ thuật chế biến món ăn
3 4810203 Kỹ thuật chế biến món ăn Á
4 4810204 Kỹ thuật chế biến món ăn Á - Âu
5 4810205 Kỹ thuật chế biến món ăn Âu
6 4810206 Kỹ thuật chế biến món ăn gia đình
7 4810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam
8 4810208 Kỹ thuật nấu ăn
9 4810209 Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
10 4810210 Kỹ thuật trang trí bánh kem
11 4810211 Nghiệp vụ Bar
12 4810212 Nghiệp vụ Bar trưởng
13 4810213 Nghiệp vụ bếp Á
14 4810214 Nghiệp vụ bếp Âu
15 4810215 Nghiệp vụ bếp trưởng
16 4810216 Nghiệp vụ buồng khách sạn
17 4810217 Nghiệp vụ Giám đốc điều hành Nhà hàng - Khách sạn
18 4810218 Nghiệp vụ lễ tân
19 4810219 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
20 4810220 Nghiệp vụ phòng
21 4810221 Nghiệp vụ quản lý ẩm thực nhà hàng
22 4810222 Quản lý nhà hàng - Khách sạn
23 4810223 Trưởng điều hành pha chế
III.23 48103 Thể dục, thể thao
III.24 48104 Dịch vụ thẩm mỹ
1 4810401 Cắt uốn tóc nam
2 4810402 Cắt uốn tóc nữ
3 4810403 Cắt, uốn tóc nam nữ
4 4810404 Chải bới tóc
5 4810405 Chăm sóc da
6 4810406 Chăm sóc da mặt
7 4810407 Chăm sóc móng
8 4810408 Chăm sóc và tạo mẫu móng
9 4810409 Kỹ thuật làm móng
10 4810410 Kỹ thuật nối mi
11 4810411 Kỹ thuật trang điểm
12 4810412 Kỹ thuật vẽ móng
13 4810413 Phun, xăm, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm
14 4810414 Quản lý spa
15 4810415 Thiết kế tạo mẫu tóc
16 4810416 Trang điểm
III.25 48401 Dịch vụ vận tải
1 4840101 Đào tạo lái xe hạng B
2 4840102 Đào tạo lái xe hạng C
3 4840103 Điều khiển phương tiện thủy nội địa
4 4840104 Khai thác máy tàu thủy
5 4840105 Kỹ thuật lái cẩu bờ
6 4840106 Kỹ thuật lái cẩu tàu
7 4840107 Logistics
8 4840108 Nghiệp vụ bán vé hàng không
9 4840109 Nghiệp vụ bảo vệ an ninh cảng biển
10 4840110 Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hàng không
11 4840111 Nghiệp vụ trực ban khai thác cảng
12 4840112 Nghiệp vụ xếp dỡ hàng hóa
13 4840113 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
14 4840114 Khai thác vận tải đường bộ
15 4840115 Vận hành - Sửa chữa máy tàu thủy
16 4840116 Trắc địa công trình
III.26 48603 An ninh và trật tự xã hội
1 4860301 Nghiệp vụ Bảo vệ

Chuyển đổi số nâng cao chất lượng GDNN

01/02/2024 09:30:19
Tháng 6-2023 UBND TP.HCM đã ban hành kế hoạch triển khai Chương trình chuyển đổi số (CĐS) trong giáo dục nghề nghiệp (GDNN) trên địa bàn TP.HCM đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Đây là giải pháp để nâng cao chất lượng GDNN, tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu sử dụng lao động của thị trường lao động.